Phong Thủy

Xem Ngày Tốt Xấu Năm 2022 - Chọn Ngày Đẹp Theo Lịch Vạn Niên

Thứ 2, Ngày 01/08/2022
Âm lịch: 04/07/2022
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại thử, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Bình, Sao: Tâm
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thiên phú, Thiên quan*, Lộc khố, Kính tâm, Nguyệt Không, Trực tinh
  • Sao xấu: Thổ ôn, Thiên tặc, Quả tú, Tam tang, Quỷ khốc, Ly sàng, Tiểu không vong
 
Thứ 3, Ngày 02/08/2022
Âm lịch: 05/07/2022
  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại thử, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Định, Sao: Vĩ
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Nguyệt giải, Hoạt diệu, Phổ hộ, Nguyệt đức hợp*
  • Sao xấu: Thiên cương*, Tiểu hao, Nguyệt hoả, Băng tiêu ngoạ hãm, Câu Trận, Ngũ hư, Hoang vu, Nguyệt kỵ*
 
Thứ 4, Ngày 03/08/2022
Âm lịch: 06/07/2022
  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại thử, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Chấp, Sao: Cơ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Phúc sinh, Dân nhật, Hoàng ân*, Thanh Long*, Tam hợp*, Thiên đức hợp*, Thiên xá*
  • Sao xấu: Đại hao*, Ly Sào
 
Thứ 5, Ngày 04/08/2022
Âm lịch: 07/07/2022
  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại thử, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Phá, Sao: Đẩu
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Minh Đường*, Mẫu thương*, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Ngũ quỹ, Sát chủ*, Ly Sào, Tam nương*
 
Thứ 6, Ngày 05/08/2022
Âm lịch: 08/07/2022
  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại thử, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Nguy, Sao: Ngưu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thánh tâm, Giải thần*, Dịch mã*, Thiên quý*, Thiên thuỵ
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng, Trùng tang*, Đại không vong
 
Thứ 7, Ngày 06/08/2022
Âm lịch: 09/07/2022
  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại thử, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Thành, Sao: Nữ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Cát khánh, Ích hậu, Thiên quý*
  • Sao xấu: Thiên lại, Chu Tước, Hoang vu, Ly Sào, Xích khẩu
 
Chủ nhật, Ngày 07/08/2022
Âm lịch: 10/07/2022
  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Thu, Sao: Hư
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Tam hợp*, Mẫu thương*, Nguyệt ân*, Nguyệt đức*
  • Sao xấu: Hoả tai, Nguyệt yếm đại hoạ, Cô thần, Hoả tinh
 
Thứ 2, Ngày 01/08/2022
Âm lịch: 04/07/2022
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại thử, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Bình, Sao: Tâm
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thiên phú, Thiên quan*, Lộc khố, Kính tâm, Nguyệt Không, Trực tinh
  • Sao xấu: Thổ ôn, Thiên tặc, Quả tú, Tam tang, Quỷ khốc, Ly sàng, Tiểu không vong
 
Thứ 3, Ngày 02/08/2022
Âm lịch: 05/07/2022
  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại thử, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Định, Sao: Vĩ
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Nguyệt giải, Hoạt diệu, Phổ hộ, Nguyệt đức hợp*
  • Sao xấu: Thiên cương*, Tiểu hao, Nguyệt hoả, Băng tiêu ngoạ hãm, Câu Trận, Ngũ hư, Hoang vu, Nguyệt kỵ*
 
Thứ 4, Ngày 03/08/2022
Âm lịch: 06/07/2022
  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại thử, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Chấp, Sao: Cơ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Phúc sinh, Dân nhật, Hoàng ân*, Thanh Long*, Tam hợp*, Thiên đức hợp*, Thiên xá*
  • Sao xấu: Đại hao*, Ly Sào
 
Thứ 5, Ngày 04/08/2022
Âm lịch: 07/07/2022
  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại thử, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Phá, Sao: Đẩu
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Minh Đường*, Mẫu thương*, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Ngũ quỹ, Sát chủ*, Ly Sào, Tam nương*
 
Thứ 6, Ngày 05/08/2022
Âm lịch: 08/07/2022
  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại thử, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Nguy, Sao: Ngưu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thánh tâm, Giải thần*, Dịch mã*, Thiên quý*, Thiên thuỵ
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng, Trùng tang*, Đại không vong
 
Thứ 7, Ngày 06/08/2022
Âm lịch: 09/07/2022
  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại thử, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Thành, Sao: Nữ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Cát khánh, Ích hậu, Thiên quý*
  • Sao xấu: Thiên lại, Chu Tước, Hoang vu, Ly Sào, Xích khẩu
 
Chủ nhật, Ngày 07/08/2022
Âm lịch: 10/07/2022
  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Thu, Sao: Hư
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Tam hợp*, Mẫu thương*, Nguyệt ân*, Nguyệt đức*
  • Sao xấu: Hoả tai, Nguyệt yếm đại hoạ, Cô thần, Hoả tinh
 
Thứ 2, Ngày 08/08/2022
Âm lịch: 11/07/2022
  • Ngày: Quý Tị, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Thu, Sao: Nguy
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Địa tài, Ngũ phú*, U vi tinh, Yếu yên*, Lục hợp*, Kim Đường*, Thiên đức*
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Kiếp sát*, Địa phá, Thần cách, Hà khôi, Lôi công, Thổ cẩm, Cửu thổ quỷ, Ly Sào
 
Thứ 3, Ngày 09/08/2022
Âm lịch: 12/07/2022
  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Sa Trung Kim (Vàng trong cát), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Khai, Sao: Thất
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Sinh khí, Thiên mã, Nguyệt tài, Đại hồng sa, Sát công
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Thụ tử*, Hoàng sa, Phi ma sát, Bạch Hổ, Lỗ ban sát, Trùng phục, Cửu thổ quỷ, Tiểu không vong
 
Thứ 4, Ngày 10/08/2022
Âm lịch: 13/07/2022
  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Sa Trung Kim (Vàng trong cát), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Bế, Sao: Bích
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên thành*, Tuế hợp, Ngọc Đường*, Đại hồng sa, Thiên phúc, Trực tinh
  • Sao xấu: Địa tặc, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả, Hoang vu, Tam nương*
 
Thứ 5, Ngày 11/08/2022
Âm lịch: 14/07/2022
  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Kiến, Sao: Khuê
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Minh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậu, Nguyệt Không, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thổ phủ, Lục bất thành, Nguyệt kỵ*
 
Thứ 6, Ngày 12/08/2022
Âm lịch: 15/07/2022
  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Trừ, Sao: Lâu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Âm đức, Nguyệt đức hợp*
  • Sao xấu: Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Cửu không, Huyền vũ, Tội chỉ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Thiên địa chính chuyển, Xích khẩu
 
Thứ 7, Ngày 13/08/2022
Âm lịch: 16/07/2022
  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Mãn, Sao: Vị
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên phú, Thiên quan*, Lộc khố, Kính tâm, Nhân chuyên, Thiên đức hợp*, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thổ ôn, Thiên tặc, Quả tú, Tam tang, Quỷ khốc, Ly sàng, Ly Sào, Đại không vong
 
Chủ nhật, Ngày 14/08/2022
Âm lịch: 17/07/2022
  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Bình, Sao: Mão
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Nguyệt giải, Hoạt diệu, Phổ hộ
  • Sao xấu: Thiên cương*, Tiểu hao, Nguyệt hoả, Băng tiêu ngoạ hãm, Câu Trận, Ngũ hư, Hoang vu
 
Thứ 2, Ngày 15/08/2022
Âm lịch: 18/07/2022
  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Định, Sao: Tất
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Phúc sinh, Dân nhật, Hoàng ân*, Thanh Long*, Tam hợp*, Thiên quý*
  • Sao xấu: Đại hao*, Trùng tang*, Tam nương*
 
Thứ 3, Ngày 16/08/2022
Âm lịch: 19/07/2022
  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Chấp, Sao: Chuỷ
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Minh Đường*, Mẫu thương*, Thiên quý*
  • Sao xấu: Ngũ quỹ, Sát chủ*, Tứ thời đại mộ, Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Hoả tinh
 
Thứ 4, Ngày 17/08/2022
Âm lịch: 20/07/2022
  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Phá, Sao: Sâm
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thánh tâm, Giải thần*, Dịch mã*, Nguyệt ân*, Nguyệt đức*
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng, Cửu thổ quỷ, Tiểu không vong
 
Thứ 5, Ngày 18/08/2022
Âm lịch: 21/07/2022
  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Nguy, Sao: Tỉnh
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Cát khánh, Ích hậu, Sát công, Thiên đức*
  • Sao xấu: Thiên lại, Chu Tước, Hoang vu, Xích khẩu
 
Thứ 6, Ngày 19/08/2022
Âm lịch: 22/07/2022
  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Thành, Sao: Quỷ
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Tam hợp*, Mẫu thương*, Trực tinh
  • Sao xấu: Hoả tai, Nguyệt yếm đại hoạ, Cô thần, Trùng phục, Âm thác, Tam nương*
 
Thứ 7, Ngày 20/08/2022
Âm lịch: 23/07/2022
  • Ngày: Ất Tị, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Thu, Sao: Liễu
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Địa tài, Ngũ phú*, U vi tinh, Yếu yên*, Lục hợp*, Kim Đường*, Thiên phúc
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Kiếp sát*, Địa phá, Thần cách, Hà khôi, Lôi công, Thổ cẩm, Nguyệt kỵ*
 
Chủ nhật, Ngày 21/08/2022
Âm lịch: 24/07/2022
  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Khai, Sao: Tinh
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Sinh khí, Thiên mã, Nguyệt tài, Đại hồng sa, Nguyệt Không
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Thụ tử*, Hoàng sa, Phi ma sát, Bạch Hổ, Lỗ ban sát, Đại không vong
 
Thứ 2, Ngày 22/08/2022
Âm lịch: 25/07/2022
  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập thu, Nạp âm: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Bế, Sao: Trương
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên thành*, Tuế hợp, Ngọc Đường*, Đại hồng sa, Nguyệt đức hợp*, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Địa tặc, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả, Hoang vu
 
Thứ 3, Ngày 23/08/2022
Âm lịch: 26/07/2022
  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Kiến, Sao: Dực
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Minh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậu, Thiên đức hợp*, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thổ phủ, Lục bất thành, Ly Sào
 
Thứ 4, Ngày 24/08/2022
Âm lịch: 27/07/2022
  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Trừ, Sao: Chẩn
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Âm đức
  • Sao xấu: Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Cửu không, Huyền vũ, Tội chỉ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Tam nương*, Xích khẩu
 
Thứ 5, Ngày 25/08/2022
Âm lịch: 28/07/2022
  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Mãn, Sao: Giác
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Thiên phú, Thiên quan*, Lộc khố, Kính tâm, Thiên quý*, Thiên ân
  • Sao xấu: Thổ ôn, Thiên tặc, Quả tú, Tam tang, Quỷ khốc, Ly sàng, Trùng tang*, Cửu thổ quỷ, Hoả tinh, Tiểu không vong
 
Thứ 6, Ngày 26/08/2022
Âm lịch: 29/07/2022
  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Bình, Sao: Cang
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Nguyệt giải, Hoạt diệu, Phổ hộ, Thiên quý*, Thiên ân
  • Sao xấu: Thiên cương*, Tiểu hao, Nguyệt hoả, Băng tiêu ngoạ hãm, Câu Trận, Ngũ hư, Hoang vu, Dương công kỵ*
 
Thứ 7, Ngày 27/08/2022
Âm lịch: 01/08/2022
  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Định, Sao: Đê
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Thiên quan*, Dân nhật, Thiên thuỵ, Trực tinh
  • Sao xấu: Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Vãng vong
 
Chủ nhật, Ngày 28/08/2022
Âm lịch: 02/08/2022
  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Chấp, Sao: Phòng
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Mãn đức tinh, Tam hợp*, Mẫu thương*, Nguyệt ân*, Thiên ân
  • Sao xấu: Đại hao*, Xích khẩu
 
Thứ 2, Ngày 29/08/2022
Âm lịch: 03/08/2022
  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Phá, Sao: Tâm
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Giải thần*, Thanh Long*, Nguyệt Không, Thiên phúc, Thiên đức*
  • Sao xấu: Kiếp sát*, Hoàng sa, Tam nương*, Tiểu không vong
 
Thứ 3, Ngày 30/08/2022
Âm lịch: 04/08/2022
  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Nguy, Sao: Vĩ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Minh Đường*, Nguyệt đức hợp*, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Thần cách, Phi ma sát, Tội chỉ, Ngũ hư, Không phòng, Hoang vu, Trùng phục, Âm thác
 
Thứ 4, Ngày 31/08/2022
Âm lịch: 05/08/2022
  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Sa Trung Thổ (Đất pha cát), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Thành, Sao: Cơ
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Kính tâm, Hoạt diệu, Lục hợp*, Mẫu thương*
  • Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt kỵ*
 
Thứ 5, Ngày 01/09/2022
Âm lịch: 06/08/2022
  • Ngày: Đinh Tị, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Sa Trung Thổ (Đất pha cát), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Thu, Sao: Đẩu
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp*
  • Sao xấu: Ngũ quỹ, Chu Tước, Câu Trận, Cô thần, Thổ cẩm
 
Thứ 6, Ngày 02/09/2022
Âm lịch: 07/08/2022
  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Khai, Sao: Ngưu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên tài, Phúc sinh, Tuế hợp, Hoàng ân*, Đại hồng sa, Ngũ hợp, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thiên cương*, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu ngoạ hãm, Cửu không, Lỗ ban sát, Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Hoả tinh, Tam nương*, Đại không vong
 
Thứ 7, Ngày 03/09/2022
Âm lịch: 08/08/2022
  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Bế, Sao: Nữ
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Sinh khí, Địa tài, Âm đức, Kim Đường*, Đại hồng sa, Ngũ hợp
  • Sao xấu: Thụ tử*, Nhân cách, Tứ thời cô quả, Hoang vu, Xích khẩu
 
Chủ nhật, Ngày 04/09/2022
Âm lịch: 09/08/2022
  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Kiến, Sao: Hư
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Thiên mã, Thánh tâm, Ngũ phú*, Cát khánh, Phúc hậu, Nguyệt đức*, Thiên quý*, Sát công, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thiên ôn, Bạch Hổ, Lôi công
 
Thứ 2, Ngày 05/09/2022
Âm lịch: 10/08/2022
  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Trừ, Sao: Nguy
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Thiên thành*, Ích hậu, Ngọc Đường*, Quan nhật, Thiên quý*, Ngũ hợp, Trực tinh
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Nguyệt hình, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Trùng tang*, Thiên địa chuyển sát, Dương thác
 
Thứ 3, Ngày 06/09/2022
Âm lịch: 11/08/2022
  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Xử thử, Nạp âm: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Mãn, Sao: Thất
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Minh tinh, U vi tinh, Tục thế
  • Sao xấu: Hoả tai, Nguyệt hoả, Tam tang, Quỷ khốc, Ly sàng, Ly Sào, Tiểu không vong
 
Thứ 4, Ngày 07/09/2022
Âm lịch: 12/08/2022
  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Bình, Sao: Bích
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Thiên phú, Lộc khố, Nguyệt giải, Yếu yên*, Dịch mã*, Nguyệt ân*, Ngũ hợp, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Thổ ôn, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ*, Hoang vu
 
Thứ 5, Ngày 08/09/2022
Âm lịch: 13/08/2022
  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Hải Trung Kim (Vàng trong biển), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Bình, Sao: Khuê
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Thiên quan*, Dân nhật, Nguyệt Không, Thiên phúc, Thiên ân
  • Sao xấu: Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Vãng vong, Hoả tinh, Tam nương*
 
Thứ 6, Ngày 09/09/2022
Âm lịch: 14/08/2022
  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Hải Trung Kim (Vàng trong biển), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Định, Sao: Lâu
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Mãn đức tinh, Tam hợp*, Mẫu thương*, Nguyệt đức hợp*, Thiên ân
  • Sao xấu: Đại hao*, Trùng phục, Nguyệt kỵ*, Xích khẩu
 
Thứ 7, Ngày 10/09/2022
Âm lịch: 15/08/2022
  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Chấp, Sao: Vị
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Giải thần*, Thanh Long*, Thiên ân, Sát công, Thiên đức*
  • Sao xấu: Kiếp sát*, Hoàng sa, Đại không vong
 
Chủ nhật, Ngày 11/09/2022
Âm lịch: 16/08/2022
  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Phá, Sao: Mão
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Minh Đường*, Thiên ân, Trực tinh
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Thần cách, Phi ma sát, Tội chỉ, Ngũ hư, Không phòng, Hoang vu
 
Thứ 2, Ngày 12/09/2022
Âm lịch: 17/08/2022
  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Nguy, Sao: Tất
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Kính tâm, Hoạt diệu, Lục hợp*, Mẫu thương*, Thiên ân, Thiên xá*
  • Sao xấu: Nguyệt hư, Ly Sào
 
Thứ 3, Ngày 13/09/2022
Âm lịch: 18/08/2022
  • Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Thành, Sao: Chuỷ
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp*
  • Sao xấu: Ngũ quỹ, Chu Tước, Câu Trận, Cô thần, Thổ cẩm, Ly Sào, Tam nương*
 
Thứ 4, Ngày 14/09/2022
Âm lịch: 19/08/2022
  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường ), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Thu, Sao: Sâm
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Thiên tài, Phúc sinh, Tuế hợp, Hoàng ân*, Đại hồng sa, Nguyệt đức*, Thiên quý*, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Thiên cương*, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu ngoạ hãm, Cửu không, Lỗ ban sát, Tiểu không vong
 
Thứ 5, Ngày 15/09/2022
Âm lịch: 20/08/2022
  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường ), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Khai, Sao: Tỉnh
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Sinh khí, Địa tài, Âm đức, Kim Đường*, Đại hồng sa, Thiên quý*
  • Sao xấu: Thụ tử*, Nhân cách, Tứ thời cô quả, Hoang vu, Trùng tang*, Xích khẩu
 
Thứ 6, Ngày 16/09/2022
Âm lịch: 21/08/2022
  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Bế, Sao: Quỷ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Thiên mã, Thánh tâm, Ngũ phú*, Cát khánh, Phúc hậu, Thiên ân, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thiên ôn, Bạch Hổ, Lôi công
 
Thứ 7, Ngày 17/09/2022
Âm lịch: 22/08/2022
  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Kiến, Sao: Liễu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Thiên thành*, Ích hậu, Ngọc Đường*, Quan nhật, Nguyệt ân*
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Nguyệt hình, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Hoả tinh, Tam nương*
 
Chủ nhật, Ngày 18/09/2022
Âm lịch: 23/08/2022
  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Trừ, Sao: Tinh
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Minh tinh, U vi tinh, Tục thế, Nguyệt Không, Thiên phúc
  • Sao xấu: Hoả tai, Nguyệt hoả, Tam tang, Quỷ khốc, Ly sàng, Nguyệt kỵ*, Đại không vong
 
Thứ 2, Ngày 19/09/2022
Âm lịch: 24/08/2022
  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Mãn, Sao: Trương
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Thiên phú, Lộc khố, Nguyệt giải, Yếu yên*, Dịch mã*, Nguyệt đức hợp*, Sát công, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Thổ ôn, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ*, Hoang vu, Trùng phục
 
Thứ 3, Ngày 20/09/2022
Âm lịch: 25/08/2022
  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Bình, Sao: Dực
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Thiên quan*, Dân nhật, Trực tinh
  • Sao xấu: Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Vãng vong
 
Thứ 4, Ngày 21/09/2022
Âm lịch: 26/08/2022
  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Định, Sao: Chẩn
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Mãn đức tinh, Tam hợp*, Mẫu thương*
  • Sao xấu: Đại hao*, Cửu thổ quỷ, Xích khẩu
 
Thứ 5, Ngày 22/09/2022
Âm lịch: 27/08/2022
  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Bạch lộ, Nạp âm: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Chấp, Sao: Giác
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Giải thần*, Thanh Long*, Thiên thuỵ, Thiên đức*, Thiên xá*
  • Sao xấu: Kiếp sát*, Hoàng sa, Ly Sào, Tam nương*, Tiểu không vong, Dương công kỵ*
 
Thứ 6, Ngày 23/09/2022
Âm lịch: 28/08/2022
  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Phá, Sao: Cang
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Minh Đường*, Thiên ân, Thiên thuỵ, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Thần cách, Phi ma sát, Tội chỉ, Ngũ hư, Không phòng, Hoang vu
 
Thứ 7, Ngày 24/09/2022
Âm lịch: 29/08/2022
  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Nguy, Sao: Đê
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Kính tâm, Hoạt diệu, Lục hợp*, Mẫu thương*, Nguyệt đức*, Thiên quý*, Thiên ân
  • Sao xấu: Nguyệt hư
 
Chủ nhật, Ngày 25/09/2022
Âm lịch: 30/08/2022
  • Ngày: Tân Tị, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Thành, Sao: Phòng
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp*, Thiên quý*, Thiên ân, Thiên thuỵ
  • Sao xấu: Ngũ quỹ, Chu Tước, Câu Trận, Cô thần, Thổ cẩm, Trùng tang*, Ly Sào
 
Thứ 2, Ngày 26/09/2022
Âm lịch: 01/09/2022
  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Thu, Sao: Tâm
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Nguyệt giải, Yếu yên*, Tam hợp*, Đại hồng sa, Nguyệt Không, Thiên ân
  • Sao xấu: Cô thần, Sát chủ*, Lỗ ban sát, Không phòng, Xích khẩu
 
Thứ 3, Ngày 27/09/2022
Âm lịch: 02/09/2022
  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Khai, Sao: Vĩ
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: U vi tinh, Đại hồng sa, Thiên ân, Sát công
  • Sao xấu: Địa phá, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Chu Tước, Nguyệt hình, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Hoang vu, Tiểu không vong
 
Thứ 4, Ngày 28/09/2022
Âm lịch: 03/09/2022
  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Bế, Sao: Cơ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Sinh khí, Thiên tài, Dịch mã*, Phúc hậu, Trực tinh, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thiên tặc, Tam nương*
 
Thứ 5, Ngày 29/09/2022
Âm lịch: 04/09/2022
  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Kiến, Sao: Đẩu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Địa tài, Kim Đường*
  • Sao xấu: Thiên lại, Nguyệt hoả, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Cửu thổ quỷ
 
Thứ 6, Ngày 30/09/2022
Âm lịch: 05/09/2022
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Trừ, Sao: Ngưu
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thiên mã, Mãn đức tinh, Nguyệt đức*, Thiên đức*
  • Sao xấu: Thổ phủ, Bạch Hổ, Tội chỉ, Tam tang, Quỷ khốc, Ly sàng, Nguyệt kỵ*
 
Thứ 7, Ngày 01/10/2022
Âm lịch: 06/09/2022
  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Mãn, Sao: Nữ
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thiên thành*, Ngũ phú*, Kính tâm, Hoàng ân*, Ngọc Đường*, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Kiếp sát*, Hoang vu, Đại không vong
 
Chủ nhật, Ngày 02/10/2022
Âm lịch: 07/09/2022
  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Bình, Sao: Hư
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thiên phú, Minh tinh, Lộc khố, Phổ hộ, Dân nhật, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Thổ ôn, Hoàng sa, Phi ma sát, Ngũ quỹ, Quả tú, Ly Sào, Tam nương*, Xích khẩu
 
Thứ 2, Ngày 03/10/2022
Âm lịch: 08/09/2022
  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Định, Sao: Nguy
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Phúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thương*
  • Sao xấu: Thiên cương*, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Nguyệt hư, Thần cách, Trùng tang*, Trùng phục, Ly Sào
 
Thứ 3, Ngày 04/10/2022
Âm lịch: 09/09/2022
  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Chấp, Sao: Thất
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thiên quan*, Tam hợp*, Nguyệt ân*, Thiên quý*, Thiên thuỵ
  • Sao xấu: Đại hao*, Thụ tử*, Nguyệt yếm đại hoạ, Cửu không, Lôi công, Hoả tinh
 
Thứ 4, Ngày 05/10/2022
Âm lịch: 10/09/2022
  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Phá, Sao: Bích
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thánh tâm, Lục hợp*, Nguyệt đức hợp*, Thiên quý*, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Câu Trận, Hoang vu, Ly Sào, Tiểu không vong
 
Thứ 5, Ngày 06/10/2022
Âm lịch: 11/09/2022
  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Nguy, Sao: Khuê
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Giải thần*, Ích hậu, Thanh Long*, Mẫu thương*, Nguyệt Không, Sát công
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vong
 
Thứ 6, Ngày 07/10/2022
Âm lịch: 12/09/2022
  • Ngày: Quý Tị, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Thu phân, Nạp âm: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Thành, Sao: Lâu
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Nguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Tuế hợp, Tục thế, Minh Đường*, Trực tinh
  • Sao xấu: Thiên ôn, Địa tặc, Hoả tai, Nhân cách, Huyền vũ, Thổ cẩm, Cửu thổ quỷ, Ly Sào
 
Thứ 7, Ngày 08/10/2022
Âm lịch: 13/09/2022
  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Sa Trung Kim (Vàng trong cát), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Thu, Sao: Vị
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Nguyệt giải, Yếu yên*, Tam hợp*, Đại hồng sa
  • Sao xấu: Cô thần, Sát chủ*, Lỗ ban sát, Không phòng, Cửu thổ quỷ, Tam nương*, Xích khẩu
 
Chủ nhật, Ngày 09/10/2022
Âm lịch: 14/09/2022
  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Sa Trung Kim (Vàng trong cát), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Thu, Sao: Mão
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: U vi tinh, Đại hồng sa
  • Sao xấu: Địa phá, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Chu Tước, Nguyệt hình, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Hoang vu, Nguyệt kỵ*, Đại không vong
 
Thứ 2, Ngày 10/10/2022
Âm lịch: 15/09/2022
  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Khai, Sao: Tất
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Sinh khí, Thiên tài, Dịch mã*, Phúc hậu, Nguyệt đức*, Thiên đức*, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thiên tặc
 
Thứ 3, Ngày 11/10/2022
Âm lịch: 16/09/2022
  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Bế, Sao: Chuỷ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Địa tài, Kim Đường*
  • Sao xấu: Thiên lại, Nguyệt hoả, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Thiên địa chính chuyển
 
Thứ 4, Ngày 12/10/2022
Âm lịch: 17/09/2022
  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Kiến, Sao: Sâm
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên mã, Mãn đức tinh, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thổ phủ, Bạch Hổ, Tội chỉ, Tam tang, Quỷ khốc, Ly sàng, Ly Sào
 
Thứ 5, Ngày 13/10/2022
Âm lịch: 18/09/2022
  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Trừ, Sao: Tỉnh
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên thành*, Ngũ phú*, Kính tâm, Hoàng ân*, Ngọc Đường*
  • Sao xấu: Kiếp sát*, Hoang vu, Trùng tang*, Trùng phục, Hoả tinh, Tam nương*, Tiểu không vong
 
Thứ 6, Ngày 14/10/2022
Âm lịch: 19/09/2022
  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Mãn, Sao: Quỷ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên phú, Minh tinh, Lộc khố, Phổ hộ, Dân nhật, Nguyệt ân*, Thiên quý*
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Thổ ôn, Hoàng sa, Phi ma sát, Ngũ quỹ, Quả tú, Xích khẩu
 
Thứ 7, Ngày 15/10/2022
Âm lịch: 20/09/2022
  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Bình, Sao: Liễu
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Phúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thương*, Nguyệt đức hợp*, Thiên quý*, Sát công, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Thiên cương*, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Nguyệt hư, Thần cách, Tứ thời đại mộ, Cửu thổ quỷ, Ly Sào
 
Chủ nhật, Ngày 16/10/2022
Âm lịch: 21/09/2022
  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Định, Sao: Tinh
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên quan*, Tam hợp*, Nguyệt Không, Trực tinh
  • Sao xấu: Đại hao*, Thụ tử*, Nguyệt yếm đại hoạ, Cửu không, Lôi công, Cửu thổ quỷ
 
Thứ 2, Ngày 17/10/2022
Âm lịch: 22/09/2022
  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Chấp, Sao: Trương
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thánh tâm, Lục hợp*
  • Sao xấu: Câu Trận, Hoang vu, Tam nương*, Đại không vong
 
Thứ 3, Ngày 18/10/2022
Âm lịch: 23/09/2022
  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Phá, Sao: Dực
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Giải thần*, Ích hậu, Thanh Long*, Mẫu thương*
  • Sao xấu: Nguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vong, Nguyệt kỵ*
 
Thứ 4, Ngày 19/10/2022
Âm lịch: 24/09/2022
  • Ngày: Ất Tị, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Nguy, Sao: Chẩn
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Nguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Tuế hợp, Tục thế, Minh Đường*, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Thiên ôn, Địa tặc, Hoả tai, Nhân cách, Huyền vũ, Thổ cẩm
 
Thứ 5, Ngày 20/10/2022
Âm lịch: 25/09/2022
  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Thành, Sao: Giác
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Nguyệt giải, Yếu yên*, Tam hợp*, Đại hồng sa, Nguyệt đức*, Thiên đức*
  • Sao xấu: Cô thần, Sát chủ*, Lỗ ban sát, Không phòng, Xích khẩu, Dương công kỵ*
 
Thứ 6, Ngày 21/10/2022
Âm lịch: 26/09/2022
  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Thu, Sao: Cang
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: U vi tinh, Đại hồng sa
  • Sao xấu: Địa phá, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Chu Tước, Nguyệt hình, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Hoang vu, Tiểu không vong
 
Thứ 7, Ngày 22/10/2022
Âm lịch: 27/09/2022
  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Khai, Sao: Đê
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Sinh khí, Thiên tài, Dịch mã*, Phúc hậu, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thiên tặc, Ly Sào, Hoả tinh, Tam nương*
 
Chủ nhật, Ngày 23/10/2022
Âm lịch: 28/09/2022
  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Bế, Sao: Phòng
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Địa tài, Kim Đường*
  • Sao xấu: Thiên lại, Nguyệt hoả, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Trùng tang*, Trùng phục, Cửu thổ quỷ, Ly Sào
 
Thứ 2, Ngày 24/10/2022
Âm lịch: 29/09/2022
  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Kiến, Sao: Tâm
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Thiên mã, Mãn đức tinh, Nguyệt ân*, Thiên quý*, Thiên ân, Sát công
  • Sao xấu: Thổ phủ, Bạch Hổ, Tội chỉ, Tam tang, Quỷ khốc, Ly sàng, Dương thác, Cửu thổ quỷ
 
Thứ 3, Ngày 25/10/2022
Âm lịch: 01/10/2022
  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Trừ, Sao: Vĩ
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Địa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim Đường*, Thiên ân
  • Sao xấu: Thổ phủ, Thiên ôn, Hoả tai, Lục bất thành, Thần cách, Ngũ quỹ, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình, Tiểu không vong
 
Thứ 4, Ngày 26/10/2022
Âm lịch: 02/10/2022
  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Mãn, Sao: Cơ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Thiên mã, U vi tinh, Yếu yên*, Thiên quý*, Thiên thuỵ, Sát công, Thiên xá*
  • Sao xấu: Bạch Hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Trùng tang*, Trùng phục, Thiên địa chuyển sát
 
Thứ 5, Ngày 27/10/2022
Âm lịch: 03/10/2022
  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Bình, Sao: Đẩu
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Thiên phú, Thiên thành*, Lộc khố, Ngọc Đường*, Thiên quý*, Thiên ân, Trực tinh
  • Sao xấu: Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Câu Trận, Quả tú, Tam tang, Âm thác, Tam nương*
 
Thứ 6, Ngày 28/10/2022
Âm lịch: 04/10/2022
  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Định, Sao: Ngưu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Minh tinh, Ngũ phú*, Lục hợp*, Nguyệt đức*, Thiên xá*
  • Sao xấu: Tiểu hao, Hà khôi, Ngũ hư, Hoang vu
 
Thứ 7, Ngày 29/10/2022
Âm lịch: 05/10/2022
  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Chấp, Sao: Nữ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Âm đức, Mãn đức tinh, Dân nhật, Tam hợp*, Nguyệt ân*, Thiên đức*
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Đại hao*, Nhân cách, Huyền vũ, Nguyệt kỵ*, Đại không vong
 
Chủ nhật, Ngày 30/10/2022
Âm lịch: 06/10/2022
  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Sa Trung Thổ (Đất pha cát), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Phá, Sao: Hư
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên quan*, Tuế hợp, Giải thần*, Hoàng ân*, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Địa tặc, Tội chỉ, Xích khẩu
 
Thứ 2, Ngày 31/10/2022
Âm lịch: 07/10/2022
  • Ngày: Đinh Tị, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Sa Trung Thổ (Đất pha cát), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Nguy, Sao: Nguy
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Kính tâm, Dịch mã*, Thiên phúc
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Ly sàng, Tam nương*
 

Đăng bởi: Liên Dương

ALONGWALKER Singapore: The channel to explore experiences of global youth ALONGWALKER Philippines: The channel to explore experiences of global youth ALONGWALKER Indonesia: Saluran untuk mengeksplorasi pengalaman para pemuda global ALONGWALKER Malaysia: Saluran untuk menjelajahi pengalaman global belia ALONGWALKER Japan: 発見・体験、日本旅行に関する記事 ALONGWALKER Thailand: ช่องทางในการสำรวจประสบการณ์ของเยาวชนระดับโลก