Thứ 7, Ngày 01/10/2022 Âm lịch: 06/09/2022 |
- Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Thu phân, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
- Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Mãn, Sao: Nữ
- Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
- Sao tốt: Thiên thành*, Ngũ phú*, Kính tâm, Hoàng ân*, Ngọc Đường*, Nhân chuyên
- Sao xấu: Kiếp sát*, Hoang vu, Đại không vong
|
|
Chủ nhật, Ngày 02/10/2022 Âm lịch: 07/09/2022 |
- Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Thu phân, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
- Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Bình, Sao: Hư
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Bắc
- Sao tốt: Thiên phú, Minh tinh, Lộc khố, Phổ hộ, Dân nhật, Thiên xá*
- Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Thổ ôn, Hoàng sa, Phi ma sát, Ngũ quỹ, Quả tú, Ly Sào, Tam nương*, Xích khẩu
|
|
Thứ 2, Ngày 03/10/2022 Âm lịch: 08/09/2022 |
- Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Thu phân, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
- Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Định, Sao: Nguy
- Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Bắc
- Sao tốt: Phúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thương*
- Sao xấu: Thiên cương*, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Nguyệt hư, Thần cách, Trùng tang*, Trùng phục, Ly Sào
|
|
Thứ 3, Ngày 04/10/2022 Âm lịch: 09/09/2022 |
- Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Thu phân, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
- Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Chấp, Sao: Thất
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
- Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
- Sao tốt: Thiên quan*, Tam hợp*, Nguyệt ân*, Thiên quý*, Thiên thuỵ
- Sao xấu: Đại hao*, Thụ tử*, Nguyệt yếm đại hoạ, Cửu không, Lôi công, Hoả tinh
|
|
Thứ 4, Ngày 05/10/2022 Âm lịch: 10/09/2022 |
- Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Thu phân, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
- Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Phá, Sao: Bích
- Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
- Sao tốt: Thánh tâm, Lục hợp*, Nguyệt đức hợp*, Thiên quý*, Thiên đức hợp*
- Sao xấu: Câu Trận, Hoang vu, Ly Sào, Tiểu không vong
|
|
Thứ 5, Ngày 06/10/2022 Âm lịch: 11/09/2022 |
- Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Thu phân, Nạp âm: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh), Hành: Thủy
- Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Nguy, Sao: Khuê
- Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Bắc
- Sao tốt: Giải thần*, Ích hậu, Thanh Long*, Mẫu thương*, Nguyệt Không, Sát công
- Sao xấu: Nguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vong
|
|
Thứ 6, Ngày 07/10/2022 Âm lịch: 12/09/2022 |
- Ngày: Quý Tị, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Thu phân, Nạp âm: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh), Hành: Thủy
- Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Thành, Sao: Lâu
- Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Nguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Tuế hợp, Tục thế, Minh Đường*, Trực tinh
- Sao xấu: Thiên ôn, Địa tặc, Hoả tai, Nhân cách, Huyền vũ, Thổ cẩm, Cửu thổ quỷ, Ly Sào
|
|
Thứ 7, Ngày 08/10/2022 Âm lịch: 13/09/2022 |
- Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Sa Trung Kim (Vàng trong cát), Hành: Kim
- Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Thu, Sao: Vị
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Thiên hỷ, Nguyệt giải, Yếu yên*, Tam hợp*, Đại hồng sa
- Sao xấu: Cô thần, Sát chủ*, Lỗ ban sát, Không phòng, Cửu thổ quỷ, Tam nương*, Xích khẩu
|
|
Chủ nhật, Ngày 09/10/2022 Âm lịch: 14/09/2022 |
- Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Sa Trung Kim (Vàng trong cát), Hành: Kim
- Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Thu, Sao: Mão
- Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: U vi tinh, Đại hồng sa
- Sao xấu: Địa phá, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Chu Tước, Nguyệt hình, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Hoang vu, Nguyệt kỵ*, Đại không vong
|
|
Thứ 2, Ngày 10/10/2022 Âm lịch: 15/09/2022 |
- Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
- Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Khai, Sao: Tất
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
- Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Sinh khí, Thiên tài, Dịch mã*, Phúc hậu, Nguyệt đức*, Thiên đức*, Thiên xá*
- Sao xấu: Thiên tặc
|
|
Thứ 3, Ngày 11/10/2022 Âm lịch: 16/09/2022 |
- Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
- Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Bế, Sao: Chuỷ
- Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Địa tài, Kim Đường*
- Sao xấu: Thiên lại, Nguyệt hoả, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Thiên địa chính chuyển
|
|
Thứ 4, Ngày 12/10/2022 Âm lịch: 17/09/2022 |
- Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng), Hành: Mộc
- Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Kiến, Sao: Sâm
- Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Thiên mã, Mãn đức tinh, Thiên xá*
- Sao xấu: Thổ phủ, Bạch Hổ, Tội chỉ, Tam tang, Quỷ khốc, Ly sàng, Ly Sào
|
|
Thứ 5, Ngày 13/10/2022 Âm lịch: 18/09/2022 |
- Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng), Hành: Mộc
- Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Trừ, Sao: Tỉnh
- Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Thiên thành*, Ngũ phú*, Kính tâm, Hoàng ân*, Ngọc Đường*
- Sao xấu: Kiếp sát*, Hoang vu, Trùng tang*, Trùng phục, Hoả tinh, Tam nương*, Tiểu không vong
|
|
Thứ 6, Ngày 14/10/2022 Âm lịch: 19/09/2022 |
- Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò), Hành: Thổ
- Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Mãn, Sao: Quỷ
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Thiên phú, Minh tinh, Lộc khố, Phổ hộ, Dân nhật, Nguyệt ân*, Thiên quý*
- Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Thổ ôn, Hoàng sa, Phi ma sát, Ngũ quỹ, Quả tú, Xích khẩu
|
|
Thứ 7, Ngày 15/10/2022 Âm lịch: 20/09/2022 |
- Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò), Hành: Thổ
- Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Bình, Sao: Liễu
- Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Phúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thương*, Nguyệt đức hợp*, Thiên quý*, Sát công, Thiên đức hợp*
- Sao xấu: Thiên cương*, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Nguyệt hư, Thần cách, Tứ thời đại mộ, Cửu thổ quỷ, Ly Sào
|
|
Chủ nhật, Ngày 16/10/2022 Âm lịch: 21/09/2022 |
- Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc), Hành: Kim
- Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Định, Sao: Tinh
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
- Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Thiên quan*, Tam hợp*, Nguyệt Không, Trực tinh
- Sao xấu: Đại hao*, Thụ tử*, Nguyệt yếm đại hoạ, Cửu không, Lôi công, Cửu thổ quỷ
|
|
Thứ 2, Ngày 17/10/2022 Âm lịch: 22/09/2022 |
- Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc), Hành: Kim
- Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Chấp, Sao: Trương
- Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Thánh tâm, Lục hợp*
- Sao xấu: Câu Trận, Hoang vu, Tam nương*, Đại không vong
|
|
Thứ 3, Ngày 18/10/2022 Âm lịch: 23/09/2022 |
- Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Hành: Hỏa
- Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Phá, Sao: Dực
- Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Giải thần*, Ích hậu, Thanh Long*, Mẫu thương*
- Sao xấu: Nguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vong, Nguyệt kỵ*
|
|
Thứ 4, Ngày 19/10/2022 Âm lịch: 24/09/2022 |
- Ngày: Ất Tị, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Hành: Hỏa
- Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Nguy, Sao: Chẩn
- Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Nguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Tuế hợp, Tục thế, Minh Đường*, Nhân chuyên
- Sao xấu: Thiên ôn, Địa tặc, Hoả tai, Nhân cách, Huyền vũ, Thổ cẩm
|
|
Thứ 5, Ngày 20/10/2022 Âm lịch: 25/09/2022 |
- Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Hành: Thủy
- Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Thành, Sao: Giác
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Thiên hỷ, Nguyệt giải, Yếu yên*, Tam hợp*, Đại hồng sa, Nguyệt đức*, Thiên đức*
- Sao xấu: Cô thần, Sát chủ*, Lỗ ban sát, Không phòng, Xích khẩu, Dương công kỵ*
|
|
Thứ 6, Ngày 21/10/2022 Âm lịch: 26/09/2022 |
- Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Hành: Thủy
- Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Thu, Sao: Cang
- Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: U vi tinh, Đại hồng sa
- Sao xấu: Địa phá, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Chu Tước, Nguyệt hình, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Hoang vu, Tiểu không vong
|
|
Thứ 7, Ngày 22/10/2022 Âm lịch: 27/09/2022 |
- Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Hàn lộ, Nạp âm: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà), Hành: Thổ
- Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Khai, Sao: Đê
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
- Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Sinh khí, Thiên tài, Dịch mã*, Phúc hậu, Thiên xá*
- Sao xấu: Thiên tặc, Ly Sào, Hoả tinh, Tam nương*
|
|
Chủ nhật, Ngày 23/10/2022 Âm lịch: 28/09/2022 |
- Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà), Hành: Thổ
- Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Bế, Sao: Phòng
- Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Đông Bắc
- Sao tốt: Địa tài, Kim Đường*
- Sao xấu: Thiên lại, Nguyệt hoả, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Trùng tang*, Trùng phục, Cửu thổ quỷ, Ly Sào
|
|
Thứ 2, Ngày 24/10/2022 Âm lịch: 29/09/2022 |
- Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức), Hành: Kim
- Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Kiến, Sao: Tâm
- Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Bắc
- Sao tốt: Thiên mã, Mãn đức tinh, Nguyệt ân*, Thiên quý*, Thiên ân, Sát công
- Sao xấu: Thổ phủ, Bạch Hổ, Tội chỉ, Tam tang, Quỷ khốc, Ly sàng, Dương thác, Cửu thổ quỷ
|
|
Thứ 3, Ngày 25/10/2022 Âm lịch: 01/10/2022 |
- Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức), Hành: Kim
- Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Trừ, Sao: Vĩ
- Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Bắc
- Sao tốt: Địa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim Đường*, Thiên ân
- Sao xấu: Thổ phủ, Thiên ôn, Hoả tai, Lục bất thành, Thần cách, Ngũ quỹ, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình, Tiểu không vong
|
|
Thứ 4, Ngày 26/10/2022 Âm lịch: 02/10/2022 |
- Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu), Hành: Mộc
- Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Mãn, Sao: Cơ
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Đông Bắc
- Sao tốt: Thiên mã, U vi tinh, Yếu yên*, Thiên quý*, Thiên thuỵ, Sát công, Thiên xá*
- Sao xấu: Bạch Hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Trùng tang*, Trùng phục, Thiên địa chuyển sát
|
|
Thứ 5, Ngày 27/10/2022 Âm lịch: 03/10/2022 |
- Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu), Hành: Mộc
- Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Bình, Sao: Đẩu
- Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Đông Bắc
- Sao tốt: Thiên phú, Thiên thành*, Lộc khố, Ngọc Đường*, Thiên quý*, Thiên ân, Trực tinh
- Sao xấu: Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Câu Trận, Quả tú, Tam tang, Âm thác, Tam nương*
|
|
Thứ 6, Ngày 28/10/2022 Âm lịch: 04/10/2022 |
- Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn), Hành: Thủy
- Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Định, Sao: Ngưu
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
- Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Bắc
- Sao tốt: Minh tinh, Ngũ phú*, Lục hợp*, Nguyệt đức*, Thiên xá*
- Sao xấu: Tiểu hao, Hà khôi, Ngũ hư, Hoang vu
|
|
Thứ 7, Ngày 29/10/2022 Âm lịch: 05/10/2022 |
- Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn), Hành: Thủy
- Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Chấp, Sao: Nữ
- Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông
- Sao tốt: Âm đức, Mãn đức tinh, Dân nhật, Tam hợp*, Nguyệt ân*, Thiên đức*
- Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Đại hao*, Nhân cách, Huyền vũ, Nguyệt kỵ*, Đại không vong
|
|
Chủ nhật, Ngày 30/10/2022 Âm lịch: 06/10/2022 |
- Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Sa Trung Thổ (Đất pha cát), Hành: Thổ
- Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Phá, Sao: Hư
- Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Đông
- Sao tốt: Thiên quan*, Tuế hợp, Giải thần*, Hoàng ân*, Nhân chuyên
- Sao xấu: Địa tặc, Tội chỉ, Xích khẩu
|
|
Thứ 2, Ngày 31/10/2022 Âm lịch: 07/10/2022 |
- Ngày: Đinh Tị, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
- Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Sa Trung Thổ (Đất pha cát), Hành: Thổ
- Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Nguy, Sao: Nguy
- Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Đông
- Sao tốt: Kính tâm, Dịch mã*, Thiên phúc
- Sao xấu: Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Ly sàng, Tam nương*
|
|