• Top 100+ tên tiếng Anh hay, ý nghĩa cho nữ

    Top 100+ tên tiếng Anh hay, ý nghĩa cho nữ

    Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa theo các loại đá quý, màu sắc

    1. Gemma: Một viên ngọc quý
    2. Jade: Ngọc bích
    3. Margaret: Ngọc trai
    4. Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết
    5. Melanie: Màu đen huyền bí
    6. Brenna: Mỹ nhân với làn tóc đen thướt tha
    7. Keisha: Người sở hữu đôi mắt đen nhánh
    8. Kiera: Cô bé tóc đen
    9. Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ
    10. Sienna: Sắc đỏ nhạt
    11. Scarlet: Màu đỏ tươi như tình yêu bùng cháy trong trái tim thiếu nữ

    Tên tiếng Anh hay, ngắn gọn cho nữ gắn liền với các hình ảnh thiên nhiên

    1. Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
    2. Violet: Hoa violet màu tím thủy chung
    3. Anthea: Xinh đẹp như hoa
    4. Flora: Đóa hoa kiều diễm
    5. Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
    6. Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng
    7. Lotus: Hoa sen mộc mạc
    8. Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa
    9. Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
    10. Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
    11. Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
    12. Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
    13. Morela: Hoa mai
    14. Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
    15. Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
    16. Alana: Ánh sáng
    17. Oriana: Bình minh
    18. Roxana: Bình minh, ánh sáng
    19. Azura: Bầu trời xanh bao la
    20. Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
    21. Layla: Màn đêm kì bí
    22. Edana: Ngọn lửa nhiệt huyết
    23. Eira: Tuyết trắng tinh khôi
    24. Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
    25. Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
    26. Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
    27. Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
    28. Maris: Ngôi sao của biển cả
    29. Phedra: Ánh sáng
    30. Selena/Selina: Mặt trăng
    31. Stella: Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
    32. Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao

    Tên tiếng Anh cho nữ thông dụng, phổ biến

    1. Caryln: Người luôn được mọi người xung quanh yêu quý
    2. Angela: Thiên thần
    3. Ann/Anne: Sự yêu kiều và duyên dáng
    4. Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
    5. Glenda: Trong sáng, thánh thiện
    6. Fiona: Xinh đẹp đằm thắm
    7. Bella: Xinh đẹp dịu dàng
    8. Diana: Ánh sáng
    9. Gina: Sự hào phóng, sáng tạo
    10. Harmony: Sự đồng nhất tâm hồn
    11. Gabriela: Con người năng động, nhiệt tình
    12. Wendy: Thánh thiện, may mắn
    13. Joy: Sự vui vẻ, lạc quan
    14. Jennie/Jenny: Thân thiện, hòa đồng
    15. Jessica: Thiên thần luôn hạnh phúc
    16. Crystal: Pha lê lấp lánh
    17. Caroline: Thân thiện, lòng nhiệt tình
    18. Isabella: Có nguồn gốc từ người Do Thái với ý nghĩa là “sự hết lòng với Chúa”
    19. Sandra: Người bảo vệ
    20. Tiffany: Sự xuất hiện của Thiên Chúa
    21. Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời
    22. Claire: Sự thông minh, sáng dạ
    23. Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn
    24. Evelyn/ Eva: Người gieo sự sống
    25. Vera: Niềm tin kiên định
    26. Madeline: Cô gái có nhiều tài năng
    27. Ellie/Hellen: Ánh sáng rực rỡ
    28. Zelda: Niềm hạnh phúc giản đơn

    Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh, quý phái

    1. Charmaine: Sự quyến rũ khó có thể cưỡng lại
    2. Abbey: Sự thông minh
    3. Adelaide/Adele/Adelia/Adeline: Người phụ nữ cao quý
    4. Briona: Một người phụ nữ thông minh và độc lập
    5. Sophia/Sophie: Bộc lộ sự thông thái, trí khôn ngoan trong con người
    6. Artemis: Tên nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp với biểu tượng là vầng trăng khuyết và cây nguyệt quế
    7. Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
    8. Donna: Tiểu thư quyền quý
    9. Nora: Danh dự
    10. Grace: Sự ân sủng và say mê
    11. Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện
    12. Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
    13. Florence: Tên một thành phố xinh đẹp của Ý, chỉ sự thịnh vượng
    14. Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
    15. Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định
    16. Juno: Nữ hoàng của thiên đàng, trong thần thoại La Mã, Juno là tên của vị thần bảo vệ hôn nhân
    17. Una: Hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm
    18. Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, đây cũng là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có
    19. Oralie: Ánh sáng cuộc đời tôi
    20. Almira: Công chúa xinh đẹp
    21. Victoria: Người chiến thắng
    22. Doris: Tuyệt thế giai nhân

    Tên tiếng Anh cho phái nữ độc lạ, dễ thương

    1. Akina: Hoa mùa xuân
    2. Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng
    3. Alula: Nhẹ tựa lông hồng
    4. Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
    5. Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ
    6. Eser: Thơ, nàng thơ
    7. Araxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học
    8. Aster: Loài hoa tháng 9 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 9)
    9. May: Tháng 5 dịu dàng (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 5)
    10. Augusta: Tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 8)
    11. June/Junia: Rực rỡ của tháng 6 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 6)
    12. July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7)
    13. Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
    14. Summer/Sunny: Sinh ra trong mùa hạ đầy nắng
    15. Bell: Chuông ngân vang
    16. Elain: Chú hươu con ngơ ngác
    17. Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
    18. Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu
    19. Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
    20. Keelin: Trong trắng ngây ngô
    21. Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
    22. Grainne: Tình yêu
    23. Mia: “Của tôi” trong tiếng Ý

    Tên tiếng Anh cho nữ độc đáo

    1. Acacia: Có gai
    2. Avery: Khôn ngoan
    3. Bambalina: Cô bé
    4. Eilidh: Mặt trời
    5. Aisha: Sống động
    6. Lenora: Sáng sủa
    7. Lorelei: Lôi cuốn
    8. Helena: Nhẹ
    9. Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai
    10. Phoebe: Tỏa sáng
    11. Tabitha: Linh dương gazen.
    12. Tallulah: Nước chảy

    Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc

    1. Victoria: Thắng lợi
    2. Serena: Sự tĩnh lặng, thanh bình
    3. Irene: Yên ổn, hòa bình
    4. Gwen: Cô gái được ban phước
    5. Hilary: Cô nàng vui vẻ
    6. Beatrix: Cô nàng hạnh phúc, được ban phước
    7. Amanda: Có ý nghĩa được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
    8. Vivian: Mang ý nghĩa hoạt bát
    9. Helen: Mang ý nghĩa mặt trời, người tỏa sáng

    Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bên ngoài

    Dựa theo dáng vẻ bên ngoài của mỗi cô gái mà bạn cũng có thể lựa chọn nhiều cái tên tiếng Anh vô cùng ý nghĩa, ví dụ như:

    1. Fidelma: Mỹ nhân
    2. Calliope: Cô gái có khuôn mặt xinh đẹp
    3. Kiera: Cô nàng đóc đen
    4. Drusilla: Cô gái có đôi mắt long lanh như sương
    5. Hebe: Trẻ trung xinh đẹp
    6. Mabel: Cô nàng đáng yêu
    7. Rowan: Cô gái tóc đỏ
    8. Kaylin: Cô nàng xinh đẹp và mảnh dẻ
    9. Fiona: Trắng trẻo
    10. Brenna: Mỹ nữ tóc đen
    11. Aurelia: Cô nàng tóc vàng óng

    Tên tiếng Anh hay cho nữ trong game

    Dưới đây là những tên tiếng Anh hay cho các nữ game thủ tham khảo và lựa chọn:

    1. Ariel: Sư tử của Chúa
    2. Audray: Cao quý, sức mạnh
    3. Abigail: Sự tự hào, niềm tự hào
    4. Natalia: Sinh vào Giáng Sinh
    5. Desi: Mong muốn
    6. Rihanna/Rayhana: Ngọt ngào
    7. Alexandra: Người bảo vệ các chàng trai
    8. Beatrice: Người mang niềm vui
    9. Lita: Ánh sáng
    10. Quinn: Thủ lĩnh

    Tên tiếng anh 2 âm tiết cho nữ

    1. Aria
    2. Bella
    3. Luna
    4. Cora
    5. Ella
    6. Ellie
    7. Eva
    8. Kira
    9. Grace
    10. Hazel
    11. Isla
    12. Ivy
    13. Kidy
    14. Kate
    15. Jade
    16. Mia
    17. Mila
    18. Nora
    19. Ruby
    20. Hera
    21. Rose

    Tên tiếng anh hay cho nữ 1 âm tiết

    1. Jane
    2. Tea
    3. Val
    4. Kei
    5. Gen
    6. Tex
    7. Bae
    8. Tip
    9. Kat
    10. Gin
    11. Tao
    12. Kim
    13. Hua
    14. Unn
    15. Jen
    16. Xiu
    17. Mei
    18. Kin
    19. Yen
    20. Jun
    21. Yei
    22. Kai
    23. Tal
    24. Yan
    25. Yue
    26. Jade
    27. Kou
    28. Hop
    29. Yin
    30. Lea
    31. Hao
    32. Sky
    33. Gay
    34. Zhi
    35. Ron
    36. Zoe
    37. Hue
    38. Siv
    39. Hea
    40. Roz
    41. Ryan
    42. Shu
    43. Sam
    44. Fia
    45. Joy
    46. Sen
    47. Jui
    48. Hoe
    49. Het

    Tên tiếng anh theo tên tiếng việt cho nữ

    1. Celine: Mặt trăng
    2. Farrah: Hạnh phúc
    3. Naila: Thành công
    4. Avery: Khôn ngoan
    5. Phoebe: Tỏa sáng
    6. Angela: Thiên thần
    7. Magdalena: Món quà của Chúa
    8. Midge: Ngọc trai
    9. Grainne: Tình yêu
    10. Oralie: Ánh sáng đời tôi
    11. Esperanza: Hy vọng
    12. Milcah: Nữ hoàng
    13. Genevieve: Tiểu thư
    14. Gemma: Ngọc quý
    15. Matilda: Sự kiên cường
    16. Maris: Ngôi sao của biển cả
    17. Calantha: Hoa nở rộ
    18. Oriana: Bình minh
    19. Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
    20. Eirlys: Hạt tuyết
    21. Violet: Hoa violet, màu tím
    22. Azura: Bầu trời xanh
    23. Iolanthe: Đóa hoa tím
    24. Tryphena: Duyên dáng
    25. Rosa: Đóa hồng
    26. Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại

    Vì sao nên có tên tiếng Anh?

    Xu hướng đặt tên tiếng Anh đang dần trở nên phổ biến, vì vậy mà cũng xuất hiện nhiều câu hỏi liên quan tới việc vì sao cần có tên tiếng Anh, tên tiếng Anh ứng dụng vào việc gì? Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật chúng tôi muốn chia sẻ với bạn:

    Ứng dụng trong học tập

    Các du học sinh hoặc những bạn học tập dưới sự giảng dạy của các giáo sư, giảng viên nước ngoài có thể chọn thêm tên tiếng Anh để tiện cho việc học tập, sinh hoạt tại quốc gia khác. Thông thường, cách đặt tên phổ biến nhất mà các mọi người sẽ chọn đó là giữ nguyên phần họ tiếng Việt của mình và đặt thêm tên tiếng Anh, sau đó trình bày tên theo quy tắc viết tên trong tiếng Anh (tên trước họ sau), ví dụ như: Alex Tran, Irene Hoang, Max Trinh,…

    Ứng dụng trong công việc

    Đối với những cá nhân làm trong công ty nước ngoài, tính chất công việc đòi hỏi bạn phải liên hệ với nhiều đối tác và cộng tác với đồng nghiệp, sếp người ngoại quốc thì tên tiếng Anh đã gần như trở thành quy định, yêu cầu chung cần tuân thủ. Điều này còn thể hiện tính chuyên nghiệp của bạn và công ty khi giao tiếp với các khách hàng, đối tác quốc tế. Tên này sẽ được in lên cả danh thiếp cá nhân của bạn để phục vụ cho công việc, vì vậy bạn nên lựa chọn một cái tên thể hiện sự tinh tế, năng động, cá tính của bản thân nhưng không được quá dài, quá mới lạ, độc đáo hoặc khó phát âm.

    Ứng dụng trong giải trí, giao lưu kết bạn

    Với sự phát triển của internet và mạng xã hội, ngày nay con người có thể tìm kiếm, kết bạn với những người cùng chung sở thích ở khắp mọi nơi trên thế giới, xóa bỏ rào cản địa lý thông thường, gắn kết tình bạn giữa năm châu bốn bể. Thế nhưng, những người bạn quốc tế sẽ gặp khó khăn khi muốn gọi tên hoặc nhắc đến bạn trong một cuộc trò chuyện trên mạng xã hội, bởi vì tiếng Việt khi nói có thanh điệu và khi viết có dấu, tạo ra sự khác biệt rất rõ ràng với nhiều ngôn ngữ khác. Đặc biệt hơn, nếu các bạn đang cùng chơi game chiến đấu đồng đội thì việc gọi sai hay không hiểu chỉ thị của đối phương có thể dẫn đến nhiều tình huống “dở khóc dở cười” trong game.

    Chính vì vậy, việc có một cái tên tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè là ý tưởng tuyệt vời nhằm giải quyết những trở ngại mà các bạn gặp phải một cách đơn giản, dễ dàng và nhanh chóng nhất đó.

    Đặt tên theo sở thích

    Cuối cùng, việc đặt tên tiếng Anh có thể chẳng cần bất cứ lý do nào cụ thể, chỉ cần bạn thích là được. Nhà báo người Mỹ – Frank Tyger đã từng nói rằng: “Doing what you like is freedom. Liking what you do is happiness” (Làm điều mình thích là tự do. Thích điều mình làm là hạnh phúc), tại sao bạn không tự thưởng ngay cho bản thân một niềm hạnh phúc nho nhỏ nhỉ? Niềm vui này có thể là động lực giúp bạn vượt qua khó khăn, khích lệ tinh thần bạn trước sự kiện quan trọng hoặc là “vitamin” cải thiện tâm trạng bạn trong những ngày mệt mỏi.

    Bạn có thể dùng tên tiếng Anh này để đặt tên trong game cho nhân vật mình chơi, đặt tên nick Facebook hoặc các tài khoản mạng xã hội khác, ghi vào CV nếu công việc yêu cầu,… và rất nhiều các ứng dụng thiết thực khác trong cuộc sống.

    Xem thêm bài có từ khoá:

    sư tử