Trung Quốc

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Một trong những giấy tờ quan trọng trong thủ tục xin visa đi Trung Quốc chính là đơn xin visa, vậy nếu đây là lần đầu tiên bạn xin visa nhưng không biết điền tờ khai xin visa đi Trung Quốc như thế nào thì ngay sau đây dulich9 sẽ giải đáp cho các bạn. Bạn nào đang không biết cách điền thì hãy xem ngay hướng dẫn tự điền form xin visa đi Trung Quốc này nhé!

Hướng dẫn cách điền tờ khai xin visa đi Trung Quốc 2020

Nếu các bạn chưa có mẫu đơn xin visa đi Trung Quốc thì hãy mở liên kết này và down về sau đó in ra để điền hoặc trực tiếp điền trên form của họ rồi in ra cũng được. Các bạn chú ý điền thông tin tờ khai xin visa đi Trung Quốc thì nhớ viết in hoa các chữ, trường nào phải chọn thì bạn tích V, không có thông tin thì điền N/A hoặc None.

Part 1: Personal Information: Thông tin cá nhân

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn cách viết form xin visa đi Trung Quốc

1.1 Full English Name as in passport: Tên bằng tiếng anh giống trong hộ chiếu

– Last name: Điền họ, ví dụ NGUYEN

– Middle name: Điền tên đệm, ví dụ THI

– First name: Điền tên chính của bạn, ví dụ MAI

1.2 Name in Chinese: Tên trung quốc của bạn nếu có, không có thì điền None hoặc N/A

1.3 Other name (s): Tên khác nếu có, không có bạn điền None hoặc N/A

1.4 Sex: Giới tính của bạn, tích V vào ô M nếu bạn là Nam còn tích V vào ô F nếu bạn là Nữ

1.5 DOB (yyyy-mm-dd): Năm – tháng – ngày sinh của bạn, ví dụ 1988-09-27

1.6 Current nationality (ies): Quốc tịch hiện tại, bạn điền VIET NAM

1.7 Former nationality (ies): Quốc tịch cũ của bạn, không có thì bạn điền None hoặc N/A

1.8 Place of Birth (city, province/state, country): Nơi sinh, bạn điền tên thành phố, tỉnh/vùng lãnh thổ, quốc gia, ví dụ NHA TRANG, KHANH HOA, VIET NAM

1.9 Local ID/Citizenship Number: Số CMTND hoặc căn cước công dân của bạn

1.10 Passport/Travel Document Type: Loại hộ chiếu của bạn, tích vào ô bạn thấy phù hợp

  • Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
  • Service or Official: Hộ chiếu công vụ
  • Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
  • Other (please specify): Hộ chiếu khác, điền chi tiết vào phần ô trống

1.11 Passport number: Số hộ chiếu của bạn

1. 12 Date of issue (yyyy-mm-dd): Năm-tháng-ngày bạn được cấp hộ chiếu, ví dụ 2018-03-15

1. 13 Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn điền IMMIGRATION DEPARTMENT tức là Cục quản lý xuất nhập cảnh

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Viết đơn xin thị thực đi Trung Quốc như thế nào?

1.14 Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu, bạn điền Năm-tháng-ngày, ví dụ 2028-03-15

1.15 Current occupation (s): Công việc hiện tại của bạn, bạn tích vào một trong các ô

  • Businessperson: Người kinh doanh
  • Retired: Nghỉ hưu
  • Company Employee: Nhân viên công ty
  • Former/incumbent member of parliament: Thành viên đương nhiệm hoặc cựu thành viên của quốc hội, cụ thể vị trí gì điền vào ô Position
  • Entertainer: Người trong ngành giải trí
  • Former/incumbent government official: Thành viên đương nhiệm hoặc cựu thành viên của chính phủ, điền cụ thể vị trí ở ô Position
  • Industrial/Agricultural Worker: Công nhân hoặc nông dân
  • Minitary Personel: Người trong quân đội, điền cụ thể vị trí ở ô Position
  • Student: Học sinh, sinh viên
  • Religious Personel: Người trong tôn giáo
  • Crew Member: Thuyền viên, phi hành đoàn
  • Staff of media: Nhân viên nghành y tế
  • Self-Employed: Lao động tự do
  • Other (please specify): Nghề khác trong danh sách, bạn điền tiếng anh cụ thể nghề đó
  • Unemployed: Thất nghiệp

1.16 Education: Học vấn

– Postgraduate: Thạc sỹ/tiến sỹ

– College: Cao đẳng/đại học

– Other (please specify): khác, bạn viết chi tiết vào ví dụ HIGH SCHOOL là cấp 3, SECONDARY SCHOOL là cấp 2, PRIMARY SCHOOL là tiểu học

1.17 Employer/School: Thông tin công ty/trường học của bạn

– Name: Tên công ty/trường học

– Address: Địa chỉ công ty/trường học

– Phone number: Điện thoại liên hệ của công ty/trường học của bạn

– Zip code: Zip code tỉnh/thành phố nơi bạn

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa đi Trung Quốc

1.18 Home address: Địa chỉ nhà của bạn

1.19 Zip code: Zip code của địa chỉ nhà bạn

1.20 Home/mobile phone number: Điện thoại nhà/di động của bạn

1. 21 Email address: Địa chỉ mail của bạn

1. 22 Marital status: Tình trạng hôn nhân của bạn

– Married: Đã kết hôn

– Single: Độc thân

– Other (please specify): Khác, viết chi tiết

1.23 Major Family Members: Liệt kê các thành viên trong gia đình tương ứng theo hàng, cột

– Name: Tên đầy đủ bằng tiếng anh, ví dụ HOANG CONG THANH

– Nationality: Quốc tịch, ví dụ VIET NAM

– Occupation: Nghề nghiệp, ví dụ DOCTOR

– Relationship: Mối quan hệ của người đó với bạn, ví dụ BROTHER

1.24 Emergency contact: Liên hệ trong trường hợp khẩn cấp, bạn điền thông tin người có thể liên hệ nếu không liên lạc được với bạn trong trường hợp khẩn cấp

– Name: Tên của người đó

– Mobile phone number: Điện thoại của người đó

– Relationship with the applicant: Mối quan hệ của người đó với bạn

1. 25 Country or territory where the applicant is located when applying for this visa: Bạn nộp đơn xin visa ở đâu, điền quốc gia/vùng lãnh thổ, bạn điền VIET NAM nếu như bạn nộp ở Việt Nam

Part 2: Travel Information – thông tin về chuyến đi

2.1 Major purpose of your visit: Mục đích chính của chuyến đi của bạn

Bạn tích vào một trong các sự lựa chọn, chủ yếu là các loại sau:

– Tourism: Du lịch

– Work: Làm việc

– Transit: Quá cảnh

– Short term study for less than 180 days: Đi du học trong khoảng thời gian dưới 180 ngày

– Long term study for over 180 days: Đi du học trong khoảng thời gian trên 180 ngày

– Short term visit to chinese citizen or foreigner with chinese permanent resident status: đến thăm người Trung Quốc hoặc người thường chú ở Trung Quốc trong thời gian ngắn hạn

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Cách viết tờ khai xin visa đi Trung Quốc chi tiết

2.2 Intended number of entries: Số lần nhập cảnh dự kiến, bạn tích vào một trong các sự lựa chọn

– One entry valid for three months from the date of issue: Nhập cảnh 1 lần trong vòng 3 tháng kể từ ngày visa có hiệu lực – Two entries valid for 3 to 6 months from the date of issue: Nhập cảnh 2 lần, có giá trị từ 3 – 6 tháng kể từ ngày visa có hiệu lực – Multiple entries valid for 6 months from the date of issue: Nhiều lần nhập cảnh trong 6 tháng từ ngày visa có hiệu lực – Multiple entries valid for 1 year from the date of issue: Nhiều lần nhập cảnh trong vòng 1 năm từ ngày visa có hiệu lực
– Other (please specify): nếu không thuộc các loại trên thì bạn hãy tự điền vào

2.3 Are you applying for the express service? Bạn có đăng ký dịch vụ làm visa nhanh chóng hay không? Dịch vụ này cần phải có sự đồng ý của cơ quan lãnh sự và bạn sẽ phải trả thêm phí

  • Yes: Chọn Yes nếu có
  • No: Chọn No nếu không

2.4 Expected date of your first entry into China on this trip (yyyy – mm – dd): Năm-tháng-ngày bạn dự định nhập cảnh vào Trung Quốc lần đầu

2.5 Longest intended stay in China among all entries: Số ngày dài nhất bạn dự định ở Trung Quốc trong tất cả các lần nhập cảnh, ví dụ bạn điền 20 days là 20 ngày

2.6 Intinerary in China (in time sequence, may type on separate paper): Lịch trình du lịch Trung Quốc của bạn

– Date: ngày

– Detail Address: Địa chỉ cụ thể

2.7 Who will pay for your travel and expenses during your stay in China? Ai là người chi trả chi phí cho chuyến đi của bạn khi đến Trung Quốc?

Bạn tự trả thì điền MYSELF

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Viết form xin visa đi Trung Quốc như thế nào?

2.8 Information of inviter in China: Thông tin người mời bạn đến Trung Quốc

  • Name: Tên người đó, không có điền None hoặc N/A
  • Address: Địa chỉ người đó, không có điền None hoặc N/A
  • Phone number: Số điện thoại của người đó, không có điền None hoặc N/A
  • Relationship with the applicant: Mối quan hệ của người mời với bạn, không có điền N/A hoặc điền SISTER nếu là chị, BROTHER nếu là anh, FRIEND nếu là bạn…

 2.9 Have you ever been granted in Chinese visa? If applicable, please specify the date and place of the last time you were granted the visa: Bạn có từng được cấp visa đi Trung Quốc hay không? Nếu có thì viết ngày và địa điểm lần cuối bạn được cấp thị thực Trung Quốc.

 2. 10 Other country or territories you visited in the last 12 months: Bạn có đi nước nào khác trong vòng 12 tháng qua không?

Part 3: Other information – Thông tin khác

 3.1 Have you ever overstayed your visa or residence permit in China? Bạn có từng ở lại Trung Quốc dù đã quá hạn visa hay thẻ cư trú hay không? Tích vào Yes nếu có hoặc No nếu không

 3.2 Have you ever been refused a visa for China or been refused entry into China? Bạn có từng bị từ chối cấp visa hay nhập cảnh Trung Quốc hay không? Chọn Yes nếu có, No nếu không

 3.3 Do you have any criminal record in China or other country? Bạn có phạm pháp luật ở Trung Quốc hay bất kỳ nước nào khác không? Chọn Yes nếu có, No nếu không

 3.4 Are you experiencing any of the following conditions? Bạn có đang gặp phải hoàn cảnh nào dưới đây hay không? Chọn Yes nếu có, No nếu không

  1. Serious mental disorder: Rối loạn tinh thần nghiêm trọng
  2. Infectious pulmonary tuberculosis: Nhiễm trùng lao phổi
  3. Other infectious disease of public health hazards: Các bệnh truyền nhiễm khác có ảnh hưởng tới sức khoẻ cộng đồng

 3.5 Did you visit countries or territories affected by infectious diseases in the last 30 days? Bạn có từng đi vào đất nước hay vùng lãnh thổ đang nhiễm bệnh dịch trong 30 ngày qua hay không? Chọn Yes nếu có, chọn No nếu không

 3.6 If you select Yes to any questions from 3.1 to 3.5, please give detail below: Nếu bạn tích Yes vào bất kỳ ô nào phía trên thì hãy đưa ra thông tin chi tiết ở phần này, không có thì điền None

 3.7  If you have more information about your visa application other than the above to declare, please give details below or type on separate paper: Nếu bạn có thêm thông tin nào để cung cấp cho đơn xin visa ngoài những thông tin ở trên thì bạn có thể khai báo và cung cấp chi tiết

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn cách viết đơn xin visa đi Trung Quốc

 3. 8 If someone else travels and shares the same passport with the applicant, please affix the photos and give their information below: Bạn có đi chung hộ chiếu với người nào khác trong chuyến đi này không, nếu có thì dán ảnh và điền thông tin chi tiết của người đó xuống dưới

 – Affix photo here: Dán ảnh

 – Full name: Tên đầy đủ

 – Sex: Giới tính

 – DOB: Năm-tháng-ngày sinh của người đó

Part 4: Declaration and Signature – Cam kết và ký nhận

 – Applicant’s Signature: Chữ ký của người nộp đơn

 – Date: Năm-tháng-ngày hoàn thành đơn xin visa

Part 5: If the application form is completed by another person…

on the applicant’s behalf, please fill out the information of the one who completes the form – Nếu đơn này không phải do bạn viết mà do người khác viết thay thì hãy điền thông tin của người đó xuống dưới

 5.1 Name: Tên người đó

 5.2 Relationship with the applicant: Mối quan hệ của người đó với bạn

 5.3 Address: Địa chỉ của người đó

 5.4 Phone number: Điện thoại liên hệ với người đó

 5.5 Declaration: Cam kết

Phần Signature và Date dành cho người đã hoàn thành đơn này giúp bạn.

  • Những điều cần biết khi xin visa đi Trung Quốc
  • Kinh nghiệm và lưu ý khi du lịch Trung Quốc lần đầu

Trên đây là hướng dẫn và kinh nghiệm điền form xin visa đi Trung Quốc mà dulich9 muốn chia sẻ cho các bạn. Nếu như các bạn có bất kỳ câu hỏi gì liên quan tới hướng dẫn viết tờ khai xin visa đi Trung Quốc thì hãy để lại câu hỏi, bọn mình sẽ giải đáp thắc mắc cho mọi người trong 24h trừ ngày lễ và cuối tuần.

Bài viết liên quan

Một trong những giấy tờ quan trọng trong thủ tục xin visa đi Trung Quốc chính là đơn xin visa, vậy nếu đây là lần đầu tiên bạn xin visa nhưng không biết điền tờ khai xin visa đi Trung Quốc như thế nào thì ngay sau đây dulich9 sẽ giải đáp cho các bạn. Bạn nào đang không biết cách điền thì hãy xem ngay hướng dẫn tự điền form xin visa đi Trung Quốc này nhé!

Hướng dẫn cách điền tờ khai xin visa đi Trung Quốc 2020

Nếu các bạn chưa có mẫu đơn xin visa đi Trung Quốc thì hãy mở liên kết này và down về sau đó in ra để điền hoặc trực tiếp điền trên form của họ rồi in ra cũng được. Các bạn chú ý điền thông tin tờ khai xin visa đi Trung Quốc thì nhớ viết in hoa các chữ, trường nào phải chọn thì bạn tích V, không có thông tin thì điền N/A hoặc None.

Part 1: Personal Information: Thông tin cá nhân

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn cách viết form xin visa đi Trung Quốc

1.1 Full English Name as in passport: Tên bằng tiếng anh giống trong hộ chiếu

– Last name: Điền họ, ví dụ NGUYEN

– Middle name: Điền tên đệm, ví dụ THI

– First name: Điền tên chính của bạn, ví dụ MAI

1.2 Name in Chinese: Tên trung quốc của bạn nếu có, không có thì điền None hoặc N/A

1.3 Other name (s): Tên khác nếu có, không có bạn điền None hoặc N/A

1.4 Sex: Giới tính của bạn, tích V vào ô M nếu bạn là Nam còn tích V vào ô F nếu bạn là Nữ

1.5 DOB (yyyy-mm-dd): Năm – tháng – ngày sinh của bạn, ví dụ 1988-09-27

1.6 Current nationality (ies): Quốc tịch hiện tại, bạn điền VIET NAM

1.7 Former nationality (ies): Quốc tịch cũ của bạn, không có thì bạn điền None hoặc N/A

1.8 Place of Birth (city, province/state, country): Nơi sinh, bạn điền tên thành phố, tỉnh/vùng lãnh thổ, quốc gia, ví dụ NHA TRANG, KHANH HOA, VIET NAM

1.9 Local ID/Citizenship Number: Số CMTND hoặc căn cước công dân của bạn

1.10 Passport/Travel Document Type: Loại hộ chiếu của bạn, tích vào ô bạn thấy phù hợp

  • Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
  • Service or Official: Hộ chiếu công vụ
  • Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
  • Other (please specify): Hộ chiếu khác, điền chi tiết vào phần ô trống

1.11 Passport number: Số hộ chiếu của bạn

1. 12 Date of issue (yyyy-mm-dd): Năm-tháng-ngày bạn được cấp hộ chiếu, ví dụ 2018-03-15

1. 13 Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn điền IMMIGRATION DEPARTMENT tức là Cục quản lý xuất nhập cảnh

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Viết đơn xin thị thực đi Trung Quốc như thế nào?

1.14 Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu, bạn điền Năm-tháng-ngày, ví dụ 2028-03-15

1.15 Current occupation (s): Công việc hiện tại của bạn, bạn tích vào một trong các ô

  • Businessperson: Người kinh doanh
  • Retired: Nghỉ hưu
  • Company Employee: Nhân viên công ty
  • Former/incumbent member of parliament: Thành viên đương nhiệm hoặc cựu thành viên của quốc hội, cụ thể vị trí gì điền vào ô Position
  • Entertainer: Người trong ngành giải trí
  • Former/incumbent government official: Thành viên đương nhiệm hoặc cựu thành viên của chính phủ, điền cụ thể vị trí ở ô Position
  • Industrial/Agricultural Worker: Công nhân hoặc nông dân
  • Minitary Personel: Người trong quân đội, điền cụ thể vị trí ở ô Position
  • Student: Học sinh, sinh viên
  • Religious Personel: Người trong tôn giáo
  • Crew Member: Thuyền viên, phi hành đoàn
  • Staff of media: Nhân viên nghành y tế
  • Self-Employed: Lao động tự do
  • Other (please specify): Nghề khác trong danh sách, bạn điền tiếng anh cụ thể nghề đó
  • Unemployed: Thất nghiệp

1.16 Education: Học vấn

– Postgraduate: Thạc sỹ/tiến sỹ

– College: Cao đẳng/đại học

– Other (please specify): khác, bạn viết chi tiết vào ví dụ HIGH SCHOOL là cấp 3, SECONDARY SCHOOL là cấp 2, PRIMARY SCHOOL là tiểu học

1.17 Employer/School: Thông tin công ty/trường học của bạn

– Name: Tên công ty/trường học

– Address: Địa chỉ công ty/trường học

– Phone number: Điện thoại liên hệ của công ty/trường học của bạn

– Zip code: Zip code tỉnh/thành phố nơi bạn

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa đi Trung Quốc

1.18 Home address: Địa chỉ nhà của bạn

1.19 Zip code: Zip code của địa chỉ nhà bạn

1.20 Home/mobile phone number: Điện thoại nhà/di động của bạn

1. 21 Email address: Địa chỉ mail của bạn

1. 22 Marital status: Tình trạng hôn nhân của bạn

– Married: Đã kết hôn

– Single: Độc thân

– Other (please specify): Khác, viết chi tiết

1.23 Major Family Members: Liệt kê các thành viên trong gia đình tương ứng theo hàng, cột

– Name: Tên đầy đủ bằng tiếng anh, ví dụ HOANG CONG THANH

– Nationality: Quốc tịch, ví dụ VIET NAM

– Occupation: Nghề nghiệp, ví dụ DOCTOR

– Relationship: Mối quan hệ của người đó với bạn, ví dụ BROTHER

1.24 Emergency contact: Liên hệ trong trường hợp khẩn cấp, bạn điền thông tin người có thể liên hệ nếu không liên lạc được với bạn trong trường hợp khẩn cấp

– Name: Tên của người đó

– Mobile phone number: Điện thoại của người đó

– Relationship with the applicant: Mối quan hệ của người đó với bạn

1. 25 Country or territory where the applicant is located when applying for this visa: Bạn nộp đơn xin visa ở đâu, điền quốc gia/vùng lãnh thổ, bạn điền VIET NAM nếu như bạn nộp ở Việt Nam

Part 2: Travel Information – thông tin về chuyến đi

2.1 Major purpose of your visit: Mục đích chính của chuyến đi của bạn

Bạn tích vào một trong các sự lựa chọn, chủ yếu là các loại sau:

– Tourism: Du lịch

– Work: Làm việc

– Transit: Quá cảnh

– Short term study for less than 180 days: Đi du học trong khoảng thời gian dưới 180 ngày

– Long term study for over 180 days: Đi du học trong khoảng thời gian trên 180 ngày

– Short term visit to chinese citizen or foreigner with chinese permanent resident status: đến thăm người Trung Quốc hoặc người thường chú ở Trung Quốc trong thời gian ngắn hạn

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Cách viết tờ khai xin visa đi Trung Quốc chi tiết

2.2 Intended number of entries: Số lần nhập cảnh dự kiến, bạn tích vào một trong các sự lựa chọn

– One entry valid for three months from the date of issue: Nhập cảnh 1 lần trong vòng 3 tháng kể từ ngày visa có hiệu lực – Two entries valid for 3 to 6 months from the date of issue: Nhập cảnh 2 lần, có giá trị từ 3 – 6 tháng kể từ ngày visa có hiệu lực – Multiple entries valid for 6 months from the date of issue: Nhiều lần nhập cảnh trong 6 tháng từ ngày visa có hiệu lực – Multiple entries valid for 1 year from the date of issue: Nhiều lần nhập cảnh trong vòng 1 năm từ ngày visa có hiệu lực
– Other (please specify): nếu không thuộc các loại trên thì bạn hãy tự điền vào

2.3 Are you applying for the express service? Bạn có đăng ký dịch vụ làm visa nhanh chóng hay không? Dịch vụ này cần phải có sự đồng ý của cơ quan lãnh sự và bạn sẽ phải trả thêm phí

  • Yes: Chọn Yes nếu có
  • No: Chọn No nếu không

2.4 Expected date of your first entry into China on this trip (yyyy – mm – dd): Năm-tháng-ngày bạn dự định nhập cảnh vào Trung Quốc lần đầu

2.5 Longest intended stay in China among all entries: Số ngày dài nhất bạn dự định ở Trung Quốc trong tất cả các lần nhập cảnh, ví dụ bạn điền 20 days là 20 ngày

2.6 Intinerary in China (in time sequence, may type on separate paper): Lịch trình du lịch Trung Quốc của bạn

– Date: ngày

– Detail Address: Địa chỉ cụ thể

2.7 Who will pay for your travel and expenses during your stay in China? Ai là người chi trả chi phí cho chuyến đi của bạn khi đến Trung Quốc?

Bạn tự trả thì điền MYSELF

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Viết form xin visa đi Trung Quốc như thế nào?

2.8 Information of inviter in China: Thông tin người mời bạn đến Trung Quốc

  • Name: Tên người đó, không có điền None hoặc N/A
  • Address: Địa chỉ người đó, không có điền None hoặc N/A
  • Phone number: Số điện thoại của người đó, không có điền None hoặc N/A
  • Relationship with the applicant: Mối quan hệ của người mời với bạn, không có điền N/A hoặc điền SISTER nếu là chị, BROTHER nếu là anh, FRIEND nếu là bạn…

 2.9 Have you ever been granted in Chinese visa? If applicable, please specify the date and place of the last time you were granted the visa: Bạn có từng được cấp visa đi Trung Quốc hay không? Nếu có thì viết ngày và địa điểm lần cuối bạn được cấp thị thực Trung Quốc.

 2. 10 Other country or territories you visited in the last 12 months: Bạn có đi nước nào khác trong vòng 12 tháng qua không?

Part 3: Other information – Thông tin khác

 3.1 Have you ever overstayed your visa or residence permit in China? Bạn có từng ở lại Trung Quốc dù đã quá hạn visa hay thẻ cư trú hay không? Tích vào Yes nếu có hoặc No nếu không

 3.2 Have you ever been refused a visa for China or been refused entry into China? Bạn có từng bị từ chối cấp visa hay nhập cảnh Trung Quốc hay không? Chọn Yes nếu có, No nếu không

 3.3 Do you have any criminal record in China or other country? Bạn có phạm pháp luật ở Trung Quốc hay bất kỳ nước nào khác không? Chọn Yes nếu có, No nếu không

 3.4 Are you experiencing any of the following conditions? Bạn có đang gặp phải hoàn cảnh nào dưới đây hay không? Chọn Yes nếu có, No nếu không

  1. Serious mental disorder: Rối loạn tinh thần nghiêm trọng
  2. Infectious pulmonary tuberculosis: Nhiễm trùng lao phổi
  3. Other infectious disease of public health hazards: Các bệnh truyền nhiễm khác có ảnh hưởng tới sức khoẻ cộng đồng

 3.5 Did you visit countries or territories affected by infectious diseases in the last 30 days? Bạn có từng đi vào đất nước hay vùng lãnh thổ đang nhiễm bệnh dịch trong 30 ngày qua hay không? Chọn Yes nếu có, chọn No nếu không

 3.6 If you select Yes to any questions from 3.1 to 3.5, please give detail below: Nếu bạn tích Yes vào bất kỳ ô nào phía trên thì hãy đưa ra thông tin chi tiết ở phần này, không có thì điền None

 3.7  If you have more information about your visa application other than the above to declare, please give details below or type on separate paper: Nếu bạn có thêm thông tin nào để cung cấp cho đơn xin visa ngoài những thông tin ở trên thì bạn có thể khai báo và cung cấp chi tiết

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn tự điền tờ khai, đơn xin visa đi Trung Quốc

Hướng dẫn cách viết đơn xin visa đi Trung Quốc

 3. 8 If someone else travels and shares the same passport with the applicant, please affix the photos and give their information below: Bạn có đi chung hộ chiếu với người nào khác trong chuyến đi này không, nếu có thì dán ảnh và điền thông tin chi tiết của người đó xuống dưới

 – Affix photo here: Dán ảnh

 – Full name: Tên đầy đủ

 – Sex: Giới tính

 – DOB: Năm-tháng-ngày sinh của người đó

Part 4: Declaration and Signature – Cam kết và ký nhận

 – Applicant’s Signature: Chữ ký của người nộp đơn

 – Date: Năm-tháng-ngày hoàn thành đơn xin visa

Part 5: If the application form is completed by another person…

on the applicant’s behalf, please fill out the information of the one who completes the form – Nếu đơn này không phải do bạn viết mà do người khác viết thay thì hãy điền thông tin của người đó xuống dưới

 5.1 Name: Tên người đó

 5.2 Relationship with the applicant: Mối quan hệ của người đó với bạn

 5.3 Address: Địa chỉ của người đó

 5.4 Phone number: Điện thoại liên hệ với người đó

 5.5 Declaration: Cam kết

Phần Signature và Date dành cho người đã hoàn thành đơn này giúp bạn.

  • Những điều cần biết khi xin visa đi Trung Quốc
  • Kinh nghiệm và lưu ý khi du lịch Trung Quốc lần đầu

Trên đây là hướng dẫn và kinh nghiệm điền form xin visa đi Trung Quốc mà dulich9 muốn chia sẻ cho các bạn. Nếu như các bạn có bất kỳ câu hỏi gì liên quan tới hướng dẫn viết tờ khai xin visa đi Trung Quốc thì hãy để lại câu hỏi, bọn mình sẽ giải đáp thắc mắc cho mọi người trong 24h trừ ngày lễ và cuối tuần.

Bài viết liên quan

Đăng bởi: Hải Trần

ALONGWALKER Singapore: The channel to explore experiences of global youth ALONGWALKER Philippines: The channel to explore experiences of global youth ALONGWALKER Indonesia: Saluran untuk mengeksplorasi pengalaman para pemuda global ALONGWALKER Malaysia: Saluran untuk menjelajahi pengalaman global belia ALONGWALKER Japan: 発見・体験、日本旅行に関する記事 ALONGWALKER Thailand: ช่องทางในการสำรวจประสบการณ์ของเยาวชนระดับโลก