Hướng dẫn tự viết tờ khai xin visa đi Hong Kong cực chi tiết
Hôm nay mình xin chia sẻ cho mọi người cách viết đơn xin visa đi Hong Kong. Nếu các bạn đang có dự định đi Hong Kong mà chưa biết điền tờ khai xin visa đi Hong Kong như thế nào thì hãy xem ngay nhé! Hy vọng thông tin này sẽ giúp ích nhiều cho bạn.
Hướng dẫn điền form xin visa đi Hong Kong
Mình sẽ đánh số từng trường một để các bạn có thể điền thông tin một cách chính xác nhất. Mọi người toàn bộ viết bằng tiếng Anh chứ không sử dụng tiếng Việt nha.
Nếu bạn chưa có tờ khai xin visa đi Hong Kong thì hãy download mẫu đơn xin visa đi Hong Kong TẠI ĐÂY rồi in ra rồi điền hoặc điền trực tiếp vào form cũng được.
Cách viết đơn xin visa đi Hong Kong
Phần 1: Personal Particulars – Thông tin cá nhân
1. Name in Chinese (if applicable): Tên tiếng trung của bạn (nếu có thì điền)
2. Maiden surname (if applicable): Tên trước khi lấy chồng, trường hợp này có nơi người ta đổi tên theo chồng sau khi lấy chồng còn Việt Nam mình thì không nên bạn cứ để trống
3. Surname in English: Họ của bạn bằng tiếng Anh, ví dụ NGUYEN
4. Given names in English: Tên còn lại bằng tiếng Anh, ví dụ THI THANH HOA
5. Alias (if any): Bí danh của bạn nếu có
6. Sex: Giới tính của bạn
- Male: Nam
- Female: Nữ
7. Date of birth: định dạng ngày/tháng/năm
8. Place of birth: Nơi sinh, ví dụ HA NOI
9. Nationality: Quốc tịch, ví dụ VIET NAM
10. Marital status: Tình trạng hôn nhân của bạn
- Bachelor/spinster: Độc thân
- Married: Đã kết hôn
- Divorced: Ly dị
- Separated: Ly thân
- Widow: Góa vợ/chồng
11. Hong Kong identity cardno. (if any): Số chứng minh Hồng Kông (nếu có)
12. Travel document type: Loại hộ chiếu, thường thì bạn sẽ điền Ordinary là hộ chiếu phổ thông
13. Travel document no: Số hộ chiếu của bạn
14. Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu
15. Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu, định dạng ngày – tháng – năm
16. Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu, định dạng ngày – tháng – năm
Cách điền form xin visa đi Hồng Kông
17. Present address: Địa chỉ hiện tại của bạn
18. Dán ảnh của bạn vào đó, size ảnh 4,5×5,5 hoặc 4x5cm
19. Permanent address: Địa chỉ hộ khẩu thường trú của bạn, nếu giống ở trên thì bỏ trống
20. Email address: Địa chỉ mail của bạn
21. Contact telephone no: Điện thoại liên hệ cho bạn
22. Fax no. (if any): Số fax nếu có
23. Country/teritory of domicile: Tên quốc gia, vùng lãnh thổ của bạn, bạn điền VIET NAM
24. Length of residence in country/teritory of domicile: Thời gian bạn cư trú tính theo tháng, năm. Bạn điền số tuổi trước trường Year và số tháng tuổi của bạn trước month nếu bạn đã sống ở Việt Nam từ lúc mới sinh ra tới hiện tại
25. Please state the country/teritory (including present country/teritory of domicile) where you have already obtained permanent residence: Xin ghi rõ quốc gia/lãnh thổ (bao gồm cả quốc gia / vùng lãnh thổ hiện tại của nơi cư trú) nơi bạn đã có hộ khẩu thường trú
Cái này bạn cũng điền VIET NAM
Please complete this column if this form is a photocopy or download copy: nếu đơn xin visa này là bản copy hoặc bản copy được tải về (bạn điền trực tiếp trên form sau đó in ra) thì bạn hãy điền thông tin vào ô 26, 27, nếu bạn tự điền bằng tay thì công cần viết thông tin vào ô 26, 27
26. Date: Điền ngày hôm đó
27. Signature of applicant/legal guardian: Chữ ký của bạn hoặc người bảo hộ, cha mẹ nếu đơn này viết cho trẻ dưới 16 tuổi
Viết đơn xin visa đi Hong Kong như thế nào?
28. Occupation: Nghề nghiệp hiện tại của bạn, bạn điền bằng tiếng anh nhé, ví dụ giáo viên thì điền TEACHER, bác sĩ điền DOCTOR…
29. Monthly income/deposit (HK$): Thu nhập hàng tháng hoặc tiền gửi ngân hàng bằng đô la Hồng Kông của bạn
30. Name and address of current employer (if applicable): Tên và địa chỉ của công ty của bạn nếu có
Part 2: Previous travel records to Hong Kong – Thông tin các chuyến đi tới Hồng Kông trước đây của bạn
Date of last three entries to Hồng Kông (if any): Thông tin 3 chuyến đi gần nhất đến Hong Kong của bạn
31. Date: Ngày đến và đi lần lượt ở Hong Kong của bạn, ví dụ 30/01/2015 – 05/02/2015
32. Purpose: Mục đi chuyến đi lần lượt
Part 3: Details of Proposed stay in Hong Kong – Chi tiết chuyến đi lần này
33. Proposed date of entry: Ngày bạn định nhập cảnh Hong Kong
34. Proposed duration of stay: Thời gian bạn dự kiến lưu trú ở Hong Kong
35. Proposed number of journary (s) to Hong Kong (for visit): Số lần bạn muốn nhập cảnh Hong Kong để thăm thân hoặc du lịch
– Single: 1 lần
– Double: 2 lần
– Triple: 3 lần
– Multiple: Nhiều lần
36. Proposed number of journary (s) to Hong Kong (for transit): Số lần bạn muốn quá cảnh ở Hong Kong
– Single: 1 lần
– Double: 2 lần
37. Accommodation arrangement in Hong Kong with adress: Địa chỉ nơi bạn ở khi đến Hong Kong, bạn có thể điền địa chỉ khách sạn ở Hồng Kông
38. Flight information (including arrival and departure): Thông tin chuyến bay bao gồm chuyến bay đến và chuyến bay đi
Part 4: Purpose of Visit – mục đích chuyến đi
39. Purpose of visit: Mục đích chuyến đi
– Leisure visit: Du lịch
– Transit: Quá cảnh
– Business visit: Công tác
– Family visit: Thăm gia đình, người thân
– Other (please specify): lý do khác thì bạn viết vào
Please complete the following relevant items according to your purpose of visit: Hoàn thành những nội dung liên quan sau đây về chuyến đi của bạn, bạn đi theo mục đích nào thì điền thông tin vào phần đó
(i): Leisure visit: đi du lịch
40. Have you joined any tour to come to Hong Kong? Bạn có đi bất kỳ tour nào đến Hong Kong hay không?
– Yes (please provide relevant proof): Nếu có thì bạn hãy cung cấp thêm giấy tờ chứng minh
– No: Không
Hướng dẫn điền form xin visa đi Hồng Kông
41. Please provide the itinerary of your travel including arrival and departure dates, and place (s) that you will visit (Vui lòng cung cấp lịch trình cho chuyến đi của bạn bao gồm ngày đến và ngày khởi hành, và địa điểm bạn sẽ đến)
Ví dụ:
– 15/04/2022: Hong Kong Disneyland
– 16/04/2022: Ocean Park
(ii) Transit: Quá cảnh
42. Next destination after visiting Hong Kong and Purpose of visit: Nơi tiếp theo mà bạn sẽ đi sau khi rời khỏi Hong Kong và mục đích chuyến đi
Ví dụ bạn điền Guangzhou, to visit
43. Reason for travelling through Hong Kong to another country/territory: Lý do bạn đi qua Hồng Kông đến một quốc gia / lãnh thổ khác
44. Please provide the itinerary of your travel including arrival and departure dates, and place (s) that you will visit: giống số 41 ở phía trên nhưng là lịch trình sau khi bạn rời khỏi Hồng Kông
45, 46. Please complete this column if this form is a photocopy or download copy: nếu đơn xin visa này là bản copy hoặc bản copy được tải về hoặc bạn điền trực tiếp trên form sau đó in ra thì bạn hãy điền thông tin vào ô 45, 46 tương ứng ngày và chữ ký
Cách điền thông tin vào form xin visa đi Hồng Kông
(iii) Business visit: Công tác
47. Name and address of the company to be visited: Tên và địa chỉ của công ty mà bạn sẽ tới thăm
Contact person of the company: Thông tin liên hệ của người ở công ty đó
48. Name: Tên của người đó
49. Post title: Chức vụ của người đó
50. Telephone number (office): Số điện thoại của công ty hoặc của người đó ở công ty
51. Intended business activity in Hong Kong: Mục đích của chuyến đi công tác ở Hồng Kông này
(iv) Family visit: thăm gia đình, người thân
Information on the relative whom you will visit in Hong Kong: Thông tin của người thân mà bạn sẽ đến thăm ở Hồng Kông
52. Name: Tên người thân đó
53. Hong Kong identity card no (if any): Số chứng minh thư, căn cước của người thân đó ở Hong Kong
54. Contact telephone number: Số điện thoại liên hệ của người thân đó
55. Relationship with you: Mối quan hệ của người thân đó với bạn
56. Address: Địa chỉ của người thân đó
57. Occupation: Nghề nghiệp của người thân đó
(v) Other: Đi vì mục đích khác
58. Purpose of visit: Mục đích của chuyến đi
Viết đơn xin visa đi Hồng Kông như thế nào?
59. Please provide the itinerary of your travel including arrival and departure dates, and place (s) that you will visit: (Vui lòng cung cấp lịch trình cho chuyến đi của bạn bao gồm ngày đến và ngày khởi hành, và địa điểm bạn sẽ đến)
Person (s) to be visited during your stay in Hong Kong (if any): Liệt kê thông tin của người mà bạn sẽ tới thăm ở Hồng Kông tương ứng nếu có
60. Name: Tên của người đó
61. Contact telephone number: Số điện thoại liên hệ của người đó
62. Relationship with you: Mối quan hệ của người đó với bạn
Part 5: Sponsor in Hong Kong – Người bảo lãnh ở Hồng Kông
Please provide information of the sponsor in Hong Kong. The sponsor should complete a separate form ID 1003B: Vui lòng cung cấp thông tin của người bảo lãnh của bạn ở Hồng Kông. Người bảo lãnh của bạn cũng cần cung cấp mẫu đơn 1003B cho bạn.
63. Name: Tên người bảo lãnh
64. Hong Kong identity card no (if any): Số chứng minh thư, căn cước của người bảo lãnh đó ở Hong Kong nếu có
65. Contact telephone number: Số điện thoại liên hệ của người bảo lãnh
66. Relationship with you: Mối quan hệ của người bảo lãnh với bạn
Cách điền form xin visa đi Hồng Kông
67. If no sponsor is nominated, please state reasons: Nếu bạn không có người bảo lãnh, thì hãy để lại lý do
68, 69: Please complete this column if this form is a photocopy or download copy: nếu đơn xin visa này là bản copy hoặc bản copy được tải về hoặc bạn điền trực tiếp trên form sau đó in ra thì bạn hãy điền thông tin vào ô 45, 46 tương ứng ngày và chữ ký
Cách viết đơn xin visa đi Hồng Kông
Part 6: Declaration of Applicant/parent/Legal Guardian – Phần ký cam kết
70. (a) Bạn lựa chọn một trong 2 ô
– Ô 1: I/the child applicant have/has not change my/his/her name before: Nếu bạn hay con bạn chưa từng đổi tên bao giờ thì tích vào ô này
– Ô 2: I/the child applicant have/has change my/his/her name, and used the following name (s) before: Nếu bạn đã từng đổi tên thì tích vào ô này rồi điền tên cũ vào
71. (b) Bạn lựa chọn một trong 2 ô
– Ô 1: I/the child applicant have/has never been refused entry into, deported from, removed from or require to leave Hong Kong: Nếu bạn chưa từng bị từ chối vào, trục xuất, rời khỏi Hồng Kông trước đó thì hãy tích vào ô này
– Ô 2: I/the child applicant have/has previous been refused entry into, deported from, removed from or require to leave Hong Kong. The date (s) and details are as follow: Nếu bạn đã từng bị từ chối vào, trục xuất, rời khỏi Hồng Kông thì hãy tích vào ô này và điền thông tin ngày, lý do từ chối ở dưới
72. (c) Bạn chọn một trong 2 ô
– Ô 1: I/the child applicant have/has never been refused a visa/entry permit for entry into Hong Kong: Nếu bạn chưa từng bị từ chối cấp visa để vào Hồng Kông thì tích vào ô này
– Ô 2: I/the child applicant have/has previous been refused a visa/entry permit for entry into Hong Kong, the date (s) and detail are as follows: Nếu bạn đã từng bị từ chối visa vào Hồng Kông thì tích vào ô này, ngày và lý do từ chối bạn điền xuống dưới
Xác nhận viết đơn xin visa đi Hồng Kông
73. Date: Bạn viết ngày bạn viết đơn này
74. Signature: Chữ ký của bạn, dưới 16 tuổi thì là chữ ký của bố mẹ/người bảo hộ
Phần còn lại là mẫu để các bạn nhập hộ tịch Hồng Kông
Trên đây là toàn bộ hướng dẫn điền tờ khai xin visa đi Hồng Kông mà các bạn có thể tham khảo. Nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc gì liên quan tới viết form xin visa đi Hồng Kông thì hãy để lại câu hỏi, mình sẽ giải đáp thắc mắc cho các bạn nhé!
Đăng bởi: Đinh Chăm