Kỹ Năng Phái Mạnh

Cyberslacking là gì? Bạn có ‘cyberslacking’ khi ở công ty?

Thuật ngữ Cyberslacking được sử dụng vào cuối những năm 1990 khi internet xuất hiện và bắt đầu trở nên phổ biến.

Cyberslacking là vấn đề khiến nhiều công ty đau đầu, các doanh nghiệp vẫn chưa tìm ra được cách khắc phục tình trạng cyberslacking ở nhân viên hiệu quả và triệt để.

Định nghĩa: Cyberslacking /ˈsaɪbəˌslækɪŋ/ (danh từ): (Tạm dịch) Lười biếng lướt mạng.

Cách phát âm từ ‘cyberslacking’:

Cyberslacking nghĩa là gì?

Cyberslacking được định nghĩa là hành động sử dụng Internet của công ty trong giờ làm việc cho các hoạt động không liên quan công việc như mua sắm, chơi trò chơi, gửi email cá nhân.

Lười biếng lướt mạng ở nơi làm việc là tình trạng phổ biến ở những văn phòng cho phép nhân viên có quyền truy cập Internet không giới hạn. Theo Macmillan Dictionary, thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào cuối những năm 1990.

Tháng 11/1999, một bài báo trên Newsweek nói rằng gần 1/3 thời gian người lao động Mỹ sử dụng Internet đều không liên quan công việc.

Vào cuối năm 2003, các nhà nghiên cứu ước tính việc nhân viên lười biếng lướt mạng đã khiến nền kinh tế Mỹ thất thoát 250 tỷ USD chi phí.

Lãng phí thời gian không phải vấn đề duy nhất các công ty quan tâm. Một số công ty lớn đã phải nhận trách nhiệm pháp lý do nhân viên tìm kiếm những nội dung, tài liệu không phù hợp khi sử dụng Internet trên văn phòng.

Điều này đã tạo ra sự hình thành của ngành công nghiệp mới trị giá hàng triệu USD, được gọi là Employee Internet Management (tạm dịch: Quản lý Internet của nhân viên).

Nhiều công ty đã đầu tư vào phần mềm này để giám sát hoặc hạn chế việc nhân viên lướt mạng cho mục đích cá nhân.

nghề nghiệp, nghĩa là gì, tiếng anh, cyberslacking là gì? bạn có ‘cyberslacking’ khi ở công ty?

Cách dùng từ ‘cyberslacking’ trong tiếng Anh

Sau đây là các ví dụ về cách dùng từ ‘cyberslacking’ trong tiếng Anh:

– Ví dụ 1: For bosses, cyberslacking is becoming a pervasive and perplexing problem in the workplace.

Dịch nghĩa: Đối với nhiều ông chủ, lười biếng lướt mạng đang trở thành một vấn đề phổ biến và rắc rối ở nơi làm việc.

– Ví dụ 2: Cyberslackers are costing Britain’s small businesses almost £1.5bn per year.

Dịch nghĩa: Những nhân viên lười biếng lướt mạng đang khiến các doanh nghiệp nhỏ ở Anh tiêu tốn gần 1,5 tỷ bảng Anh mỗi năm.

Thuật ngữ tiếng Anh phổ biến

Giải thích ý nghĩa các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng được sử dụng phổ biến trên các phương tiện truyền thông ngày nay.

Đăng bởi: Nguyễn Văn Hiếu

ALONGWALKER Singapore: The channel to explore experiences of global youth ALONGWALKER Philippines: The channel to explore experiences of global youth ALONGWALKER Indonesia: Saluran untuk mengeksplorasi pengalaman para pemuda global ALONGWALKER Malaysia: Saluran untuk menjelajahi pengalaman global belia ALONGWALKER Japan: 発見・体験、日本旅行に関する記事 ALONGWALKER Thailand: ช่องทางในการสำรวจประสบการณ์ของเยาวชนระดับโลก