⬅
LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2024
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 1/10/2024 ngày Mậu Tuất tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn
1
29 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 2 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 2/10/2024 ngày Kỷ Hợi tháng Quý Dậu năm Giáp Thìn
2
30 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 3 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 3/10/2024 ngày Canh Tý tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
3
1/9 Canh Tý -
Âm lịch ngày 4 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 4/10/2024 ngày Tân Sửu tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
4
2 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 5 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 5/10/2024 ngày Nhâm Dần tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
5
3 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 6 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 6/10/2024 ngày Quý Mão tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
6
4 Quý Mão -
Âm lịch ngày 7 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 7/10/2024 ngày Giáp Thìn tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
7
5 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 8 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 8/10/2024 ngày Ất Tỵ tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
8
6 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 9 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 9/10/2024 ngày Bính Ngọ tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
9
7 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 10 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 10/10/2024 ngày Đinh Mùi tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
10
8 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 11/10/2024 ngày Mậu Thân tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
11
9 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 12 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 12/10/2024 ngày Kỷ Dậu tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
12
10 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 13 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 13/10/2024 ngày Canh Tuất tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
13
11 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 14 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 14/10/2024 ngày Tân Hợi tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
14
12 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 15 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 15/10/2024 ngày Nhâm Tý tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
15
13 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 16 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 16/10/2024 ngày Quý Sửu tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
16
14 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 17 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 17/10/2024 ngày Giáp Dần tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
17
15 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 18 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 18/10/2024 ngày Ất Mão tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
18
16 Ất Mão -
Âm lịch ngày 19 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 19/10/2024 ngày Bính Thìn tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
19
17 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 20 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 20/10/2024 ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
20
18 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 21 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 21/10/2024 ngày Mậu Ngọ tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
21
19 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 22 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 22/10/2024 ngày Kỷ Mùi tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
22
20 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 23/10/2024 ngày Canh Thân tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
23
21 Canh Thân -
Âm lịch ngày 24 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 24/10/2024 ngày Tân Dậu tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
24
22 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 25 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 25/10/2024 ngày Nhâm Tuất tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
25
23 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 26 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 26/10/2024 ngày Quý Hợi tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
26
24 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 27 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 27/10/2024 ngày Giáp Tý tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
27
25 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 28 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 28/10/2024 ngày Ất Sửu tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
28
26 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 29 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 29/10/2024 ngày Bính Dần tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
29
27 Bính Dần -
Âm lịch ngày 30 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 30/10/2024 ngày Đinh Mão tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
30
28 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 31 tháng 10 năm 2024, Lịch âm 31/10/2024 ngày Mậu Thìn tháng Giáp Tuất năm Giáp Thìn
31
29 Mậu Thìn
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 10 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 10
Ngày xấu tháng 10 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 10
Sự kiện lịch sử tháng 10
Ngày xuất hành âm lịch
- 29/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 30/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 1/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 2/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 3/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 4/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 5/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 6/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 7/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 8/9 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 9/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 10/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 11/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 12/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 13/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 14/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 15/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 16/9 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 17/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 18/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 19/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 20/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 21/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 22/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 23/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 24/9 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 28/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 29/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2024
-
Lịch âm tháng 2 năm 2024
-
Lịch âm tháng 3 năm 2024
-
Lịch âm tháng 4 năm 2024
-
Lịch âm tháng 5 năm 2024
-
Lịch âm tháng 6 năm 2024
-
Lịch âm tháng 7 năm 2024
-
Lịch âm tháng 8 năm 2024
-
Lịch âm tháng 9 năm 2024
-
Lịch âm tháng 10 năm 2024
-
Lịch âm tháng 11 năm 2024
-
Lịch âm tháng 12 năm 2024