LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2034
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 1/1/2034 ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
1
11 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 2 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 2/1/2034 ngày Mậu Ngọ tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
2
12 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 3 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 3/1/2034 ngày Kỷ Mùi tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
3
13 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 4 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 4/1/2034 ngày Canh Thân tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
4
14 Canh Thân -
Âm lịch ngày 5 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 5/1/2034 ngày Tân Dậu tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
5
15 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 6 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 6/1/2034 ngày Nhâm Tuất tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
6
16 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 7 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 7/1/2034 ngày Quý Hợi tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
7
17 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 8 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 8/1/2034 ngày Giáp Tý tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
8
18 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 9 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 9/1/2034 ngày Ất Sửu tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
9
19 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 10 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 10/1/2034 ngày Bính Dần tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
10
20 Bính Dần -
Âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 11/1/2034 ngày Đinh Mão tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
11
21 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 12 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 12/1/2034 ngày Mậu Thìn tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
12
22 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 13 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 13/1/2034 ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
13
23 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 14 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 14/1/2034 ngày Canh Ngọ tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
14
24 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 15 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 15/1/2034 ngày Tân Mùi tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
15
25 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 16 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 16/1/2034 ngày Nhâm Thân tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
16
26 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 17 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 17/1/2034 ngày Quý Dậu tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
17
27 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 18 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 18/1/2034 ngày Giáp Tuất tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
18
28 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 19 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 19/1/2034 ngày Ất Hợi tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
19
29 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 20 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 20/1/2034 ngày Bính Tý tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
20
1/12 Bính Tý -
Âm lịch ngày 21 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 21/1/2034 ngày Đinh Sửu tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
21
2 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 22 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 22/1/2034 ngày Mậu Dần tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
22
3 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 23 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 23/1/2034 ngày Kỷ Mão tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
23
4 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 24 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 24/1/2034 ngày Canh Thìn tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
24
5 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 25 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 25/1/2034 ngày Tân Tỵ tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
25
6 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 26 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 26/1/2034 ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
26
7 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 27 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 27/1/2034 ngày Quý Mùi tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
27
8 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 28 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 28/1/2034 ngày Giáp Thân tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
28
9 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 29 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 29/1/2034 ngày Ất Dậu tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
29
10 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 30 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 30/1/2034 ngày Bính Tuất tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
30
11 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 31 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 31/1/2034 ngày Đinh Hợi tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
31
12 Đinh Hợi
LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2034
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 1/2/2034 ngày Mậu Tý tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
1
13 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 2 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 2/2/2034 ngày Kỷ Sửu tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
2
14 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 3 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 3/2/2034 ngày Canh Dần tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
3
15 Canh Dần -
Âm lịch ngày 4 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 4/2/2034 ngày Tân Mão tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
4
16 Tân Mão -
Âm lịch ngày 5 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 5/2/2034 ngày Nhâm Thìn tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
5
17 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 6 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 6/2/2034 ngày Quý Tỵ tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
6
18 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 7 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 7/2/2034 ngày Giáp Ngọ tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
7
19 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 8 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 8/2/2034 ngày Ất Mùi tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
8
20 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 9 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 9/2/2034 ngày Bính Thân tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
9
21 Bính Thân -
Âm lịch ngày 10 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 10/2/2034 ngày Đinh Dậu tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
10
22 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 11/2/2034 ngày Mậu Tuất tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
11
23 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 12 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 12/2/2034 ngày Kỷ Hợi tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
12
24 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 13 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 13/2/2034 ngày Canh Tý tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
13
25 Canh Tý -
Âm lịch ngày 14 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 14/2/2034 ngày Tân Sửu tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
14
26 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 15 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 15/2/2034 ngày Nhâm Dần tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
15
27 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 16 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 16/2/2034 ngày Quý Mão tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
16
28 Quý Mão -
Âm lịch ngày 17 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 17/2/2034 ngày Giáp Thìn tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
17
29 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 18 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 18/2/2034 ngày Ất Tỵ tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
18
30 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 19 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 19/2/2034 ngày Bính Ngọ tháng Bính Dần năm Giáp Dần
19
1/1 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 20 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 20/2/2034 ngày Đinh Mùi tháng Bính Dần năm Giáp Dần
20
2 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 21 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 21/2/2034 ngày Mậu Thân tháng Bính Dần năm Giáp Dần
21
3 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 22 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 22/2/2034 ngày Kỷ Dậu tháng Bính Dần năm Giáp Dần
22
4 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 23 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 23/2/2034 ngày Canh Tuất tháng Bính Dần năm Giáp Dần
23
5 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 24 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 24/2/2034 ngày Tân Hợi tháng Bính Dần năm Giáp Dần
24
6 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 25 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 25/2/2034 ngày Nhâm Tý tháng Bính Dần năm Giáp Dần
25
7 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 26 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 26/2/2034 ngày Quý Sửu tháng Bính Dần năm Giáp Dần
26
8 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 27 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 27/2/2034 ngày Giáp Dần tháng Bính Dần năm Giáp Dần
27
9 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 28 tháng 2 năm 2034, Lịch âm 28/2/2034 ngày Ất Mão tháng Bính Dần năm Giáp Dần
28
10 Ất Mão
LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2034
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 1/3/2034 ngày Bính Thìn tháng Bính Dần năm Giáp Dần
1
11 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 2 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 2/3/2034 ngày Đinh Tỵ tháng Bính Dần năm Giáp Dần
2
12 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 3 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 3/3/2034 ngày Mậu Ngọ tháng Bính Dần năm Giáp Dần
3
13 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 4 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 4/3/2034 ngày Kỷ Mùi tháng Bính Dần năm Giáp Dần
4
14 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 5 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 5/3/2034 ngày Canh Thân tháng Bính Dần năm Giáp Dần
5
15 Canh Thân -
Âm lịch ngày 6 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 6/3/2034 ngày Tân Dậu tháng Bính Dần năm Giáp Dần
6
16 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 7 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 7/3/2034 ngày Nhâm Tuất tháng Bính Dần năm Giáp Dần
7
17 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 8 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 8/3/2034 ngày Quý Hợi tháng Bính Dần năm Giáp Dần
8
18 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 9 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 9/3/2034 ngày Giáp Tý tháng Bính Dần năm Giáp Dần
9
19 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 10 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 10/3/2034 ngày Ất Sửu tháng Bính Dần năm Giáp Dần
10
20 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 11 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 11/3/2034 ngày Bính Dần tháng Bính Dần năm Giáp Dần
11
21 Bính Dần -
Âm lịch ngày 12 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 12/3/2034 ngày Đinh Mão tháng Bính Dần năm Giáp Dần
12
22 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 13 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 13/3/2034 ngày Mậu Thìn tháng Bính Dần năm Giáp Dần
13
23 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 14 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 14/3/2034 ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Dần năm Giáp Dần
14
24 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 15 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 15/3/2034 ngày Canh Ngọ tháng Bính Dần năm Giáp Dần
15
25 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 16 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 16/3/2034 ngày Tân Mùi tháng Bính Dần năm Giáp Dần
16
26 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 17 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 17/3/2034 ngày Nhâm Thân tháng Bính Dần năm Giáp Dần
17
27 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 18 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 18/3/2034 ngày Quý Dậu tháng Bính Dần năm Giáp Dần
18
28 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 19 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 19/3/2034 ngày Giáp Tuất tháng Bính Dần năm Giáp Dần
19
29 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 20 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 20/3/2034 ngày Ất Hợi tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
20
1/2 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 21 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 21/3/2034 ngày Bính Tý tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
21
2 Bính Tý -
Âm lịch ngày 22 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 22/3/2034 ngày Đinh Sửu tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
22
3 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 23 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 23/3/2034 ngày Mậu Dần tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
23
4 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 24 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 24/3/2034 ngày Kỷ Mão tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
24
5 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 25 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 25/3/2034 ngày Canh Thìn tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
25
6 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 26 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 26/3/2034 ngày Tân Tỵ tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
26
7 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 27 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 27/3/2034 ngày Nhâm Ngọ tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
27
8 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 28 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 28/3/2034 ngày Quý Mùi tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
28
9 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 29 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 29/3/2034 ngày Giáp Thân tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
29
10 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 30 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 30/3/2034 ngày Ất Dậu tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
30
11 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 31 tháng 3 năm 2034, Lịch âm 31/3/2034 ngày Bính Tuất tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
31
12 Bính Tuất
LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2034
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 1/4/2034 ngày Đinh Hợi tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
1
13 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 2 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 2/4/2034 ngày Mậu Tý tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
2
14 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 3 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 3/4/2034 ngày Kỷ Sửu tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
3
15 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 4 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 4/4/2034 ngày Canh Dần tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
4
16 Canh Dần -
Âm lịch ngày 5 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 5/4/2034 ngày Tân Mão tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
5
17 Tân Mão -
Âm lịch ngày 6 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 6/4/2034 ngày Nhâm Thìn tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
6
18 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 7 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 7/4/2034 ngày Quý Tỵ tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
7
19 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 8 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 8/4/2034 ngày Giáp Ngọ tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
8
20 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 9 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 9/4/2034 ngày Ất Mùi tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
9
21 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 10 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 10/4/2034 ngày Bính Thân tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
10
22 Bính Thân -
Âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 11/4/2034 ngày Đinh Dậu tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
11
23 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 12 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 12/4/2034 ngày Mậu Tuất tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
12
24 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 13 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 13/4/2034 ngày Kỷ Hợi tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
13
25 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 14 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 14/4/2034 ngày Canh Tý tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
14
26 Canh Tý -
Âm lịch ngày 15 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 15/4/2034 ngày Tân Sửu tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
15
27 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 16 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 16/4/2034 ngày Nhâm Dần tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
16
28 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 17 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 17/4/2034 ngày Quý Mão tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
17
29 Quý Mão -
Âm lịch ngày 18 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 18/4/2034 ngày Giáp Thìn tháng Đinh Mão năm Giáp Dần
18
30 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 19 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 19/4/2034 ngày Ất Tỵ tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
19
1/3 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 20 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 20/4/2034 ngày Bính Ngọ tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
20
2 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 21 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 21/4/2034 ngày Đinh Mùi tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
21
3 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 22 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 22/4/2034 ngày Mậu Thân tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
22
4 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 23 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 23/4/2034 ngày Kỷ Dậu tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
23
5 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 24 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 24/4/2034 ngày Canh Tuất tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
24
6 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 25 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 25/4/2034 ngày Tân Hợi tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
25
7 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 26 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 26/4/2034 ngày Nhâm Tý tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
26
8 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 27 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 27/4/2034 ngày Quý Sửu tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
27
9 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 28 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 28/4/2034 ngày Giáp Dần tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
28
10 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 29/4/2034 ngày Ất Mão tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
29
11 Ất Mão -
Âm lịch ngày 30 tháng 4 năm 2034, Lịch âm 30/4/2034 ngày Bính Thìn tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
30
12 Bính Thìn
LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2034
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 1/5/2034 ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
1
13 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 2 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 2/5/2034 ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
2
14 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 3 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 3/5/2034 ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
3
15 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 4 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 4/5/2034 ngày Canh Thân tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
4
16 Canh Thân -
Âm lịch ngày 5 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 5/5/2034 ngày Tân Dậu tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
5
17 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 6 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 6/5/2034 ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
6
18 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 7/5/2034 ngày Quý Hợi tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
7
19 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 8 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 8/5/2034 ngày Giáp Tý tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
8
20 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 9 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 9/5/2034 ngày Ất Sửu tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
9
21 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 10 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 10/5/2034 ngày Bính Dần tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
10
22 Bính Dần -
Âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 11/5/2034 ngày Đinh Mão tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
11
23 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 12 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 12/5/2034 ngày Mậu Thìn tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
12
24 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 13 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 13/5/2034 ngày Kỷ Tỵ tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
13
25 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 14 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 14/5/2034 ngày Canh Ngọ tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
14
26 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 15 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 15/5/2034 ngày Tân Mùi tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
15
27 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 16 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 16/5/2034 ngày Nhâm Thân tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
16
28 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 17 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 17/5/2034 ngày Quý Dậu tháng Mậu Thìn năm Giáp Dần
17
29 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 18 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 18/5/2034 ngày Giáp Tuất tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
18
1/4 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 19 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 19/5/2034 ngày Ất Hợi tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
19
2 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 20 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 20/5/2034 ngày Bính Tý tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
20
3 Bính Tý -
Âm lịch ngày 21 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 21/5/2034 ngày Đinh Sửu tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
21
4 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 22 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 22/5/2034 ngày Mậu Dần tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
22
5 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 23 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 23/5/2034 ngày Kỷ Mão tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
23
6 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 24 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 24/5/2034 ngày Canh Thìn tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
24
7 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 25/5/2034 ngày Tân Tỵ tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
25
8 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 26 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 26/5/2034 ngày Nhâm Ngọ tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
26
9 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 27 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 27/5/2034 ngày Quý Mùi tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
27
10 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 28 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 28/5/2034 ngày Giáp Thân tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
28
11 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 29 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 29/5/2034 ngày Ất Dậu tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
29
12 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 30 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 30/5/2034 ngày Bính Tuất tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
30
13 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 31 tháng 5 năm 2034, Lịch âm 31/5/2034 ngày Đinh Hợi tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
31
14 Đinh Hợi
LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2034
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 1/6/2034 ngày Mậu Tý tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
1
15 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 2 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 2/6/2034 ngày Kỷ Sửu tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
2
16 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 3 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 3/6/2034 ngày Canh Dần tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
3
17 Canh Dần -
Âm lịch ngày 4 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 4/6/2034 ngày Tân Mão tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
4
18 Tân Mão -
Âm lịch ngày 5 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 5/6/2034 ngày Nhâm Thìn tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
5
19 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 6 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 6/6/2034 ngày Quý Tỵ tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
6
20 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 7 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 7/6/2034 ngày Giáp Ngọ tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
7
21 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 8 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 8/6/2034 ngày Ất Mùi tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
8
22 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 9 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 9/6/2034 ngày Bính Thân tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
9
23 Bính Thân -
Âm lịch ngày 10 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 10/6/2034 ngày Đinh Dậu tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
10
24 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 11/6/2034 ngày Mậu Tuất tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
11
25 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 12 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 12/6/2034 ngày Kỷ Hợi tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
12
26 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 13 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 13/6/2034 ngày Canh Tý tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
13
27 Canh Tý -
Âm lịch ngày 14 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 14/6/2034 ngày Tân Sửu tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
14
28 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 15 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 15/6/2034 ngày Nhâm Dần tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
15
29 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 16 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 16/6/2034 ngày Quý Mão tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
16
1/5 Quý Mão -
Âm lịch ngày 17 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 17/6/2034 ngày Giáp Thìn tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
17
2 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 18 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 18/6/2034 ngày Ất Tỵ tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
18
3 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 19 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 19/6/2034 ngày Bính Ngọ tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
19
4 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 20 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 20/6/2034 ngày Đinh Mùi tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
20
5 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 21 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 21/6/2034 ngày Mậu Thân tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
21
6 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 22 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 22/6/2034 ngày Kỷ Dậu tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
22
7 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 23 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 23/6/2034 ngày Canh Tuất tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
23
8 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 24 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 24/6/2034 ngày Tân Hợi tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
24
9 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 25 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 25/6/2034 ngày Nhâm Tý tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
25
10 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 26 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 26/6/2034 ngày Quý Sửu tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
26
11 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 27 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 27/6/2034 ngày Giáp Dần tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
27
12 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 28 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 28/6/2034 ngày Ất Mão tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
28
13 Ất Mão -
Âm lịch ngày 29 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 29/6/2034 ngày Bính Thìn tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
29
14 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 30 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 30/6/2034 ngày Đinh Tỵ tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
30
15 Đinh Tỵ
LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2034
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 1/7/2034 ngày Mậu Ngọ tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
1
16 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 2 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 2/7/2034 ngày Kỷ Mùi tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
2
17 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 3 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 3/7/2034 ngày Canh Thân tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
3
18 Canh Thân -
Âm lịch ngày 4 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 4/7/2034 ngày Tân Dậu tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
4
19 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 5/7/2034 ngày Nhâm Tuất tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
5
20 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 6 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 6/7/2034 ngày Quý Hợi tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
6
21 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 7 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 7/7/2034 ngày Giáp Tý tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
7
22 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 8/7/2034 ngày Ất Sửu tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
8
23 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 9/7/2034 ngày Bính Dần tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
9
24 Bính Dần -
Âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 10/7/2034 ngày Đinh Mão tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
10
25 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 11/7/2034 ngày Mậu Thìn tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
11
26 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 12 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 12/7/2034 ngày Kỷ Tỵ tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
12
27 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 13 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 13/7/2034 ngày Canh Ngọ tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
13
28 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 14 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 14/7/2034 ngày Tân Mùi tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
14
29 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 15 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 15/7/2034 ngày Nhâm Thân tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
15
30 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 16 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 16/7/2034 ngày Quý Dậu tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
16
1/6 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 17 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 17/7/2034 ngày Giáp Tuất tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
17
2 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 18 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 18/7/2034 ngày Ất Hợi tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
18
3 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 19 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 19/7/2034 ngày Bính Tý tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
19
4 Bính Tý -
Âm lịch ngày 20 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 20/7/2034 ngày Đinh Sửu tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
20
5 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 21 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 21/7/2034 ngày Mậu Dần tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
21
6 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 22 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 22/7/2034 ngày Kỷ Mão tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
22
7 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 23/7/2034 ngày Canh Thìn tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
23
8 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 24 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 24/7/2034 ngày Tân Tỵ tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
24
9 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 25 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 25/7/2034 ngày Nhâm Ngọ tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
25
10 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 26/7/2034 ngày Quý Mùi tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
26
11 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 27/7/2034 ngày Giáp Thân tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
27
12 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 28 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 28/7/2034 ngày Ất Dậu tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
28
13 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 29/7/2034 ngày Bính Tuất tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
29
14 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 30 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 30/7/2034 ngày Đinh Hợi tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
30
15 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 31 tháng 7 năm 2034, Lịch âm 31/7/2034 ngày Mậu Tý tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
31
16 Mậu Tý
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2034
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 1/8/2034 ngày Kỷ Sửu tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
1
17 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 2/8/2034 ngày Canh Dần tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
2
18 Canh Dần -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 3/8/2034 ngày Tân Mão tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
3
19 Tân Mão -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 4/8/2034 ngày Nhâm Thìn tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
4
20 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 5/8/2034 ngày Quý Tỵ tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
5
21 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 6/8/2034 ngày Giáp Ngọ tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
6
22 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 7/8/2034 ngày Ất Mùi tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
7
23 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 8/8/2034 ngày Bính Thân tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
8
24 Bính Thân -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 9/8/2034 ngày Đinh Dậu tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
9
25 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 10/8/2034 ngày Mậu Tuất tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
10
26 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 11/8/2034 ngày Kỷ Hợi tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
11
27 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 12/8/2034 ngày Canh Tý tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
12
28 Canh Tý -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 13/8/2034 ngày Tân Sửu tháng Tân Mùi năm Giáp Dần
13
29 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 14/8/2034 ngày Nhâm Dần tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
14
1/7 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 15/8/2034 ngày Quý Mão tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
15
2 Quý Mão -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 16/8/2034 ngày Giáp Thìn tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
16
3 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 17/8/2034 ngày Ất Tỵ tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
17
4 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 18/8/2034 ngày Bính Ngọ tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
18
5 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 19/8/2034 ngày Đinh Mùi tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
19
6 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 20/8/2034 ngày Mậu Thân tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
20
7 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 21/8/2034 ngày Kỷ Dậu tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
21
8 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 22/8/2034 ngày Canh Tuất tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
22
9 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 23/8/2034 ngày Tân Hợi tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
23
10 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 24/8/2034 ngày Nhâm Tý tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
24
11 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 25/8/2034 ngày Quý Sửu tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
25
12 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 26/8/2034 ngày Giáp Dần tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
26
13 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 27/8/2034 ngày Ất Mão tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
27
14 Ất Mão -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 28/8/2034 ngày Bính Thìn tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
28
15 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 29/8/2034 ngày Đinh Tỵ tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
29
16 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 30/8/2034 ngày Mậu Ngọ tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
30
17 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2034, Lịch âm 31/8/2034 ngày Kỷ Mùi tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
31
18 Kỷ Mùi
LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2034
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 1/9/2034 ngày Canh Thân tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
1
19 Canh Thân -
Âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 2/9/2034 ngày Tân Dậu tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
2
20 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 3 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 3/9/2034 ngày Nhâm Tuất tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
3
21 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 4/9/2034 ngày Quý Hợi tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
4
22 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 5/9/2034 ngày Giáp Tý tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
5
23 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 6/9/2034 ngày Ất Sửu tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
6
24 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 7/9/2034 ngày Bính Dần tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
7
25 Bính Dần -
Âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 8/9/2034 ngày Đinh Mão tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
8
26 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 9/9/2034 ngày Mậu Thìn tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
9
27 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 10/9/2034 ngày Kỷ Tỵ tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
10
28 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 11/9/2034 ngày Canh Ngọ tháng Nhâm Thân năm Giáp Dần
11
29 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 12/9/2034 ngày Tân Mùi tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
12
1/8 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 13/9/2034 ngày Nhâm Thân tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
13
2 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 14/9/2034 ngày Quý Dậu tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
14
3 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 15/9/2034 ngày Giáp Tuất tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
15
4 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 16 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 16/9/2034 ngày Ất Hợi tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
16
5 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 17/9/2034 ngày Bính Tý tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
17
6 Bính Tý -
Âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 18/9/2034 ngày Đinh Sửu tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
18
7 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 19/9/2034 ngày Mậu Dần tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
19
8 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 20/9/2034 ngày Kỷ Mão tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
20
9 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 21/9/2034 ngày Canh Thìn tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
21
10 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 22/9/2034 ngày Tân Tỵ tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
22
11 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 23/9/2034 ngày Nhâm Ngọ tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
23
12 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 24/9/2034 ngày Quý Mùi tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
24
13 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 25/9/2034 ngày Giáp Thân tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
25
14 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 26/9/2034 ngày Ất Dậu tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
26
15 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 27/9/2034 ngày Bính Tuất tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
27
16 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 28/9/2034 ngày Đinh Hợi tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
28
17 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 29/9/2034 ngày Mậu Tý tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
29
18 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 30 tháng 9 năm 2034, Lịch âm 30/9/2034 ngày Kỷ Sửu tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
30
19 Kỷ Sửu
LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2034
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 1/10/2034 ngày Canh Dần tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
1
20 Canh Dần -
Âm lịch ngày 2 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 2/10/2034 ngày Tân Mão tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
2
21 Tân Mão -
Âm lịch ngày 3 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 3/10/2034 ngày Nhâm Thìn tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
3
22 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 4 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 4/10/2034 ngày Quý Tỵ tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
4
23 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 5 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 5/10/2034 ngày Giáp Ngọ tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
5
24 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 6 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 6/10/2034 ngày Ất Mùi tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
6
25 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 7 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 7/10/2034 ngày Bính Thân tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
7
26 Bính Thân -
Âm lịch ngày 8 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 8/10/2034 ngày Đinh Dậu tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
8
27 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 9 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 9/10/2034 ngày Mậu Tuất tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
9
28 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 10 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 10/10/2034 ngày Kỷ Hợi tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
10
29 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 11/10/2034 ngày Canh Tý tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
11
30 Canh Tý -
Âm lịch ngày 12 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 12/10/2034 ngày Tân Sửu tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
12
1/9 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 13 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 13/10/2034 ngày Nhâm Dần tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
13
2 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 14 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 14/10/2034 ngày Quý Mão tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
14
3 Quý Mão -
Âm lịch ngày 15 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 15/10/2034 ngày Giáp Thìn tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
15
4 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 16 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 16/10/2034 ngày Ất Tỵ tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
16
5 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 17 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 17/10/2034 ngày Bính Ngọ tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
17
6 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 18 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 18/10/2034 ngày Đinh Mùi tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
18
7 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 19 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 19/10/2034 ngày Mậu Thân tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
19
8 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 20 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 20/10/2034 ngày Kỷ Dậu tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
20
9 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 21 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 21/10/2034 ngày Canh Tuất tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
21
10 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 22 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 22/10/2034 ngày Tân Hợi tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
22
11 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 23/10/2034 ngày Nhâm Tý tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
23
12 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 24 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 24/10/2034 ngày Quý Sửu tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
24
13 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 25 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 25/10/2034 ngày Giáp Dần tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
25
14 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 26 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 26/10/2034 ngày Ất Mão tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
26
15 Ất Mão -
Âm lịch ngày 27 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 27/10/2034 ngày Bính Thìn tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
27
16 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 28 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 28/10/2034 ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
28
17 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 29 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 29/10/2034 ngày Mậu Ngọ tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
29
18 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 30 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 30/10/2034 ngày Kỷ Mùi tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
30
19 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 31 tháng 10 năm 2034, Lịch âm 31/10/2034 ngày Canh Thân tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
31
20 Canh Thân
LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2034
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 1/11/2034 ngày Tân Dậu tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
1
21 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 2 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 2/11/2034 ngày Nhâm Tuất tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
2
22 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 3 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 3/11/2034 ngày Quý Hợi tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
3
23 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 4 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 4/11/2034 ngày Giáp Tý tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
4
24 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 5 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 5/11/2034 ngày Ất Sửu tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
5
25 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 6 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 6/11/2034 ngày Bính Dần tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
6
26 Bính Dần -
Âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 7/11/2034 ngày Đinh Mão tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
7
27 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 8 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 8/11/2034 ngày Mậu Thìn tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
8
28 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 9/11/2034 ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
9
29 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 10/11/2034 ngày Canh Ngọ tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
10
30 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 11/11/2034 ngày Tân Mùi tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
11
1/10 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 12 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 12/11/2034 ngày Nhâm Thân tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
12
2 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 13/11/2034 ngày Quý Dậu tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
13
3 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 14 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 14/11/2034 ngày Giáp Tuất tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
14
4 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 15 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 15/11/2034 ngày Ất Hợi tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
15
5 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 16 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 16/11/2034 ngày Bính Tý tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
16
6 Bính Tý -
Âm lịch ngày 17 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 17/11/2034 ngày Đinh Sửu tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
17
7 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 18 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 18/11/2034 ngày Mậu Dần tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
18
8 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 19 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 19/11/2034 ngày Kỷ Mão tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
19
9 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 20 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 20/11/2034 ngày Canh Thìn tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
20
10 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 21 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 21/11/2034 ngày Tân Tỵ tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
21
11 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 22 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 22/11/2034 ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
22
12 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 23/11/2034 ngày Quý Mùi tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
23
13 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 24 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 24/11/2034 ngày Giáp Thân tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
24
14 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 25 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 25/11/2034 ngày Ất Dậu tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
25
15 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 26/11/2034 ngày Bính Tuất tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
26
16 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 27 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 27/11/2034 ngày Đinh Hợi tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
27
17 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 28 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 28/11/2034 ngày Mậu Tý tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
28
18 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 29/11/2034 ngày Kỷ Sửu tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
29
19 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 30 tháng 11 năm 2034, Lịch âm 30/11/2034 ngày Canh Dần tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
30
20 Canh Dần
LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2034
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 1/12/2034 ngày Tân Mão tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
1
21 Tân Mão -
Âm lịch ngày 2 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 2/12/2034 ngày Nhâm Thìn tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
2
22 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 3 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 3/12/2034 ngày Quý Tỵ tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
3
23 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 4 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 4/12/2034 ngày Giáp Ngọ tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
4
24 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 5 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 5/12/2034 ngày Ất Mùi tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
5
25 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 6 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 6/12/2034 ngày Bính Thân tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
6
26 Bính Thân -
Âm lịch ngày 7 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 7/12/2034 ngày Đinh Dậu tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
7
27 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 8 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 8/12/2034 ngày Mậu Tuất tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
8
28 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 9 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 9/12/2034 ngày Kỷ Hợi tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
9
29 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 10 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 10/12/2034 ngày Canh Tý tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
10
30 Canh Tý -
Âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 11/12/2034 ngày Tân Sửu tháng Bính Tý năm Giáp Dần
11
1/11 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 12 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 12/12/2034 ngày Nhâm Dần tháng Bính Tý năm Giáp Dần
12
2 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 13 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 13/12/2034 ngày Quý Mão tháng Bính Tý năm Giáp Dần
13
3 Quý Mão -
Âm lịch ngày 14 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 14/12/2034 ngày Giáp Thìn tháng Bính Tý năm Giáp Dần
14
4 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 15 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 15/12/2034 ngày Ất Tỵ tháng Bính Tý năm Giáp Dần
15
5 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 16 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 16/12/2034 ngày Bính Ngọ tháng Bính Tý năm Giáp Dần
16
6 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 17 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 17/12/2034 ngày Đinh Mùi tháng Bính Tý năm Giáp Dần
17
7 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 18 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 18/12/2034 ngày Mậu Thân tháng Bính Tý năm Giáp Dần
18
8 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 19 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 19/12/2034 ngày Kỷ Dậu tháng Bính Tý năm Giáp Dần
19
9 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 20 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 20/12/2034 ngày Canh Tuất tháng Bính Tý năm Giáp Dần
20
10 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 21 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 21/12/2034 ngày Tân Hợi tháng Bính Tý năm Giáp Dần
21
11 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 22 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 22/12/2034 ngày Nhâm Tý tháng Bính Tý năm Giáp Dần
22
12 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 23 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 23/12/2034 ngày Quý Sửu tháng Bính Tý năm Giáp Dần
23
13 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 24 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 24/12/2034 ngày Giáp Dần tháng Bính Tý năm Giáp Dần
24
14 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 25 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 25/12/2034 ngày Ất Mão tháng Bính Tý năm Giáp Dần
25
15 Ất Mão -
Âm lịch ngày 26 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 26/12/2034 ngày Bính Thìn tháng Bính Tý năm Giáp Dần
26
16 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 27 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 27/12/2034 ngày Đinh Tỵ tháng Bính Tý năm Giáp Dần
27
17 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 28 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 28/12/2034 ngày Mậu Ngọ tháng Bính Tý năm Giáp Dần
28
18 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 29 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 29/12/2034 ngày Kỷ Mùi tháng Bính Tý năm Giáp Dần
29
19 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 30 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 30/12/2034 ngày Canh Thân tháng Bính Tý năm Giáp Dần
30
20 Canh Thân -
Âm lịch ngày 31 tháng 12 năm 2034, Lịch âm 31/12/2034 ngày Tân Dậu tháng Bính Tý năm Giáp Dần
31
21 Tân Dậu