LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2030
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 1/1/2030 ngày Bính Thân tháng Bính Tý năm Kỷ Dậu
1
28 Bính Thân -
Âm lịch ngày 2 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 2/1/2030 ngày Đinh Dậu tháng Bính Tý năm Kỷ Dậu
2
29 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 3 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 3/1/2030 ngày Mậu Tuất tháng Bính Tý năm Kỷ Dậu
3
30 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 4 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 4/1/2030 ngày Kỷ Hợi tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
4
1/12 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 5 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 5/1/2030 ngày Canh Tý tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
5
2 Canh Tý -
Âm lịch ngày 6 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 6/1/2030 ngày Tân Sửu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
6
3 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 7 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 7/1/2030 ngày Nhâm Dần tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
7
4 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 8 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 8/1/2030 ngày Quý Mão tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
8
5 Quý Mão -
Âm lịch ngày 9 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 9/1/2030 ngày Giáp Thìn tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
9
6 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 10 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 10/1/2030 ngày Ất Tỵ tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
10
7 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 11/1/2030 ngày Bính Ngọ tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
11
8 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 12 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 12/1/2030 ngày Đinh Mùi tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
12
9 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 13 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 13/1/2030 ngày Mậu Thân tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
13
10 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 14 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 14/1/2030 ngày Kỷ Dậu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
14
11 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 15 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 15/1/2030 ngày Canh Tuất tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
15
12 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 16 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 16/1/2030 ngày Tân Hợi tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
16
13 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 17 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 17/1/2030 ngày Nhâm Tý tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
17
14 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 18 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 18/1/2030 ngày Quý Sửu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
18
15 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 19 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 19/1/2030 ngày Giáp Dần tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
19
16 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 20 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 20/1/2030 ngày Ất Mão tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
20
17 Ất Mão -
Âm lịch ngày 21 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 21/1/2030 ngày Bính Thìn tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
21
18 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 22 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 22/1/2030 ngày Đinh Tỵ tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
22
19 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 23 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 23/1/2030 ngày Mậu Ngọ tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
23
20 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 24 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 24/1/2030 ngày Kỷ Mùi tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
24
21 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 25 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 25/1/2030 ngày Canh Thân tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
25
22 Canh Thân -
Âm lịch ngày 26 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 26/1/2030 ngày Tân Dậu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
26
23 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 27 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 27/1/2030 ngày Nhâm Tuất tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
27
24 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 28 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 28/1/2030 ngày Quý Hợi tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
28
25 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 29 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 29/1/2030 ngày Giáp Tý tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
29
26 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 30 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 30/1/2030 ngày Ất Sửu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
30
27 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 31 tháng 1 năm 2030, Lịch âm 31/1/2030 ngày Bính Dần tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
31
28 Bính Dần
LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2030
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 1/2/2030 ngày Đinh Mão tháng Đinh Sửu năm Kỷ Dậu
1
29 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 2 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 2/2/2030 ngày Mậu Thìn tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
2
1/1 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 3 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 3/2/2030 ngày Kỷ Tỵ tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
3
2 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 4 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 4/2/2030 ngày Canh Ngọ tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
4
3 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 5 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 5/2/2030 ngày Tân Mùi tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
5
4 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 6 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 6/2/2030 ngày Nhâm Thân tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
6
5 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 7 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 7/2/2030 ngày Quý Dậu tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
7
6 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 8 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 8/2/2030 ngày Giáp Tuất tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
8
7 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 9 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 9/2/2030 ngày Ất Hợi tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
9
8 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 10 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 10/2/2030 ngày Bính Tý tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
10
9 Bính Tý -
Âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 11/2/2030 ngày Đinh Sửu tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
11
10 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 12 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 12/2/2030 ngày Mậu Dần tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
12
11 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 13 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 13/2/2030 ngày Kỷ Mão tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
13
12 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 14 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 14/2/2030 ngày Canh Thìn tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
14
13 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 15 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 15/2/2030 ngày Tân Tỵ tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
15
14 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 16 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 16/2/2030 ngày Nhâm Ngọ tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
16
15 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 17 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 17/2/2030 ngày Quý Mùi tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
17
16 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 18 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 18/2/2030 ngày Giáp Thân tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
18
17 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 19 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 19/2/2030 ngày Ất Dậu tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
19
18 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 20 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 20/2/2030 ngày Bính Tuất tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
20
19 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 21 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 21/2/2030 ngày Đinh Hợi tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
21
20 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 22 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 22/2/2030 ngày Mậu Tý tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
22
21 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 23 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 23/2/2030 ngày Kỷ Sửu tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
23
22 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 24 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 24/2/2030 ngày Canh Dần tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
24
23 Canh Dần -
Âm lịch ngày 25 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 25/2/2030 ngày Tân Mão tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
25
24 Tân Mão -
Âm lịch ngày 26 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 26/2/2030 ngày Nhâm Thìn tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
26
25 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 27 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 27/2/2030 ngày Quý Tỵ tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
27
26 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 28 tháng 2 năm 2030, Lịch âm 28/2/2030 ngày Giáp Ngọ tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
28
27 Giáp Ngọ
LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2030
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 1/3/2030 ngày Ất Mùi tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
1
28 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 2 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 2/3/2030 ngày Bính Thân tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
2
29 Bính Thân -
Âm lịch ngày 3 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 3/3/2030 ngày Đinh Dậu tháng Mậu Dần năm Canh Tuất
3
30 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 4 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 4/3/2030 ngày Mậu Tuất tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
4
1/2 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 5 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 5/3/2030 ngày Kỷ Hợi tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
5
2 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 6 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 6/3/2030 ngày Canh Tý tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
6
3 Canh Tý -
Âm lịch ngày 7 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 7/3/2030 ngày Tân Sửu tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
7
4 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 8 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 8/3/2030 ngày Nhâm Dần tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
8
5 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 9 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 9/3/2030 ngày Quý Mão tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
9
6 Quý Mão -
Âm lịch ngày 10 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 10/3/2030 ngày Giáp Thìn tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
10
7 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 11 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 11/3/2030 ngày Ất Tỵ tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
11
8 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 12 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 12/3/2030 ngày Bính Ngọ tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
12
9 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 13 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 13/3/2030 ngày Đinh Mùi tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
13
10 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 14 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 14/3/2030 ngày Mậu Thân tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
14
11 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 15 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 15/3/2030 ngày Kỷ Dậu tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
15
12 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 16 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 16/3/2030 ngày Canh Tuất tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
16
13 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 17 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 17/3/2030 ngày Tân Hợi tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
17
14 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 18 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 18/3/2030 ngày Nhâm Tý tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
18
15 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 19 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 19/3/2030 ngày Quý Sửu tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
19
16 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 20 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 20/3/2030 ngày Giáp Dần tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
20
17 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 21 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 21/3/2030 ngày Ất Mão tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
21
18 Ất Mão -
Âm lịch ngày 22 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 22/3/2030 ngày Bính Thìn tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
22
19 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 23 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 23/3/2030 ngày Đinh Tỵ tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
23
20 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 24 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 24/3/2030 ngày Mậu Ngọ tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
24
21 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 25 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 25/3/2030 ngày Kỷ Mùi tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
25
22 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 26 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 26/3/2030 ngày Canh Thân tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
26
23 Canh Thân -
Âm lịch ngày 27 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 27/3/2030 ngày Tân Dậu tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
27
24 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 28 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 28/3/2030 ngày Nhâm Tuất tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
28
25 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 29 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 29/3/2030 ngày Quý Hợi tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
29
26 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 30 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 30/3/2030 ngày Giáp Tý tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
30
27 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 31 tháng 3 năm 2030, Lịch âm 31/3/2030 ngày Ất Sửu tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
31
28 Ất Sửu
LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2030
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 1/4/2030 ngày Bính Dần tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
1
29 Bính Dần -
Âm lịch ngày 2 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 2/4/2030 ngày Đinh Mão tháng Kỷ Mão năm Canh Tuất
2
30 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 3 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 3/4/2030 ngày Mậu Thìn tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
3
1/3 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 4 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 4/4/2030 ngày Kỷ Tỵ tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
4
2 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 5 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 5/4/2030 ngày Canh Ngọ tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
5
3 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 6 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 6/4/2030 ngày Tân Mùi tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
6
4 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 7 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 7/4/2030 ngày Nhâm Thân tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
7
5 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 8 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 8/4/2030 ngày Quý Dậu tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
8
6 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 9 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 9/4/2030 ngày Giáp Tuất tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
9
7 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 10 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 10/4/2030 ngày Ất Hợi tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
10
8 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 11/4/2030 ngày Bính Tý tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
11
9 Bính Tý -
Âm lịch ngày 12 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 12/4/2030 ngày Đinh Sửu tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
12
10 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 13 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 13/4/2030 ngày Mậu Dần tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
13
11 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 14 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 14/4/2030 ngày Kỷ Mão tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
14
12 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 15 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 15/4/2030 ngày Canh Thìn tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
15
13 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 16 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 16/4/2030 ngày Tân Tỵ tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
16
14 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 17 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 17/4/2030 ngày Nhâm Ngọ tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
17
15 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 18 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 18/4/2030 ngày Quý Mùi tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
18
16 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 19 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 19/4/2030 ngày Giáp Thân tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
19
17 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 20 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 20/4/2030 ngày Ất Dậu tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
20
18 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 21 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 21/4/2030 ngày Bính Tuất tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
21
19 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 22 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 22/4/2030 ngày Đinh Hợi tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
22
20 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 23 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 23/4/2030 ngày Mậu Tý tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
23
21 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 24 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 24/4/2030 ngày Kỷ Sửu tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
24
22 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 25 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 25/4/2030 ngày Canh Dần tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
25
23 Canh Dần -
Âm lịch ngày 26 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 26/4/2030 ngày Tân Mão tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
26
24 Tân Mão -
Âm lịch ngày 27 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 27/4/2030 ngày Nhâm Thìn tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
27
25 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 28 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 28/4/2030 ngày Quý Tỵ tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
28
26 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 29/4/2030 ngày Giáp Ngọ tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
29
27 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 30 tháng 4 năm 2030, Lịch âm 30/4/2030 ngày Ất Mùi tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
30
28 Ất Mùi
LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2030
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 1/5/2030 ngày Bính Thân tháng Canh Thìn năm Canh Tuất
1
29 Bính Thân -
Âm lịch ngày 2 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 2/5/2030 ngày Đinh Dậu tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
2
1/4 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 3 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 3/5/2030 ngày Mậu Tuất tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
3
2 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 4 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 4/5/2030 ngày Kỷ Hợi tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
4
3 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 5 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 5/5/2030 ngày Canh Tý tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
5
4 Canh Tý -
Âm lịch ngày 6 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 6/5/2030 ngày Tân Sửu tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
6
5 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 7/5/2030 ngày Nhâm Dần tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
7
6 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 8 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 8/5/2030 ngày Quý Mão tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
8
7 Quý Mão -
Âm lịch ngày 9 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 9/5/2030 ngày Giáp Thìn tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
9
8 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 10 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 10/5/2030 ngày Ất Tỵ tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
10
9 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 11/5/2030 ngày Bính Ngọ tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
11
10 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 12 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 12/5/2030 ngày Đinh Mùi tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
12
11 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 13 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 13/5/2030 ngày Mậu Thân tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
13
12 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 14 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 14/5/2030 ngày Kỷ Dậu tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
14
13 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 15 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 15/5/2030 ngày Canh Tuất tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
15
14 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 16 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 16/5/2030 ngày Tân Hợi tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
16
15 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 17 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 17/5/2030 ngày Nhâm Tý tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
17
16 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 18 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 18/5/2030 ngày Quý Sửu tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
18
17 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 19 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 19/5/2030 ngày Giáp Dần tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
19
18 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 20 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 20/5/2030 ngày Ất Mão tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
20
19 Ất Mão -
Âm lịch ngày 21 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 21/5/2030 ngày Bính Thìn tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
21
20 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 22 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 22/5/2030 ngày Đinh Tỵ tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
22
21 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 23 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 23/5/2030 ngày Mậu Ngọ tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
23
22 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 24 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 24/5/2030 ngày Kỷ Mùi tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
24
23 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 25/5/2030 ngày Canh Thân tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
25
24 Canh Thân -
Âm lịch ngày 26 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 26/5/2030 ngày Tân Dậu tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
26
25 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 27 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 27/5/2030 ngày Nhâm Tuất tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
27
26 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 28 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 28/5/2030 ngày Quý Hợi tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
28
27 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 29 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 29/5/2030 ngày Giáp Tý tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
29
28 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 30 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 30/5/2030 ngày Ất Sửu tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
30
29 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 31 tháng 5 năm 2030, Lịch âm 31/5/2030 ngày Bính Dần tháng Tân Tỵ năm Canh Tuất
31
30 Bính Dần
LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2030
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 1/6/2030 ngày Đinh Mão tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
1
1/5 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 2 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 2/6/2030 ngày Mậu Thìn tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
2
2 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 3 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 3/6/2030 ngày Kỷ Tỵ tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
3
3 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 4 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 4/6/2030 ngày Canh Ngọ tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
4
4 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 5 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 5/6/2030 ngày Tân Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
5
5 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 6 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 6/6/2030 ngày Nhâm Thân tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
6
6 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 7 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 7/6/2030 ngày Quý Dậu tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
7
7 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 8 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 8/6/2030 ngày Giáp Tuất tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
8
8 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 9 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 9/6/2030 ngày Ất Hợi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
9
9 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 10 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 10/6/2030 ngày Bính Tý tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
10
10 Bính Tý -
Âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 11/6/2030 ngày Đinh Sửu tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
11
11 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 12 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 12/6/2030 ngày Mậu Dần tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
12
12 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 13 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 13/6/2030 ngày Kỷ Mão tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
13
13 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 14 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 14/6/2030 ngày Canh Thìn tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
14
14 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 15 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 15/6/2030 ngày Tân Tỵ tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
15
15 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 16 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 16/6/2030 ngày Nhâm Ngọ tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
16
16 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 17 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 17/6/2030 ngày Quý Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
17
17 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 18 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 18/6/2030 ngày Giáp Thân tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
18
18 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 19 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 19/6/2030 ngày Ất Dậu tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
19
19 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 20 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 20/6/2030 ngày Bính Tuất tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
20
20 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 21 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 21/6/2030 ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
21
21 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 22 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 22/6/2030 ngày Mậu Tý tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
22
22 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 23 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 23/6/2030 ngày Kỷ Sửu tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
23
23 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 24 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 24/6/2030 ngày Canh Dần tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
24
24 Canh Dần -
Âm lịch ngày 25 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 25/6/2030 ngày Tân Mão tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
25
25 Tân Mão -
Âm lịch ngày 26 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 26/6/2030 ngày Nhâm Thìn tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
26
26 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 27 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 27/6/2030 ngày Quý Tỵ tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
27
27 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 28 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 28/6/2030 ngày Giáp Ngọ tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
28
28 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 29 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 29/6/2030 ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
29
29 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 30 tháng 6 năm 2030, Lịch âm 30/6/2030 ngày Bính Thân tháng Nhâm Ngọ năm Canh Tuất
30
30 Bính Thân
LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2030
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 1/7/2030 ngày Đinh Dậu tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
1
1/6 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 2 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 2/7/2030 ngày Mậu Tuất tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
2
2 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 3 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 3/7/2030 ngày Kỷ Hợi tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
3
3 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 4 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 4/7/2030 ngày Canh Tý tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
4
4 Canh Tý -
Âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 5/7/2030 ngày Tân Sửu tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
5
5 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 6 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 6/7/2030 ngày Nhâm Dần tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
6
6 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 7 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 7/7/2030 ngày Quý Mão tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
7
7 Quý Mão -
Âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 8/7/2030 ngày Giáp Thìn tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
8
8 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 9/7/2030 ngày Ất Tỵ tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
9
9 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 10/7/2030 ngày Bính Ngọ tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
10
10 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 11/7/2030 ngày Đinh Mùi tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
11
11 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 12 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 12/7/2030 ngày Mậu Thân tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
12
12 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 13 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 13/7/2030 ngày Kỷ Dậu tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
13
13 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 14 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 14/7/2030 ngày Canh Tuất tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
14
14 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 15 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 15/7/2030 ngày Tân Hợi tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
15
15 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 16 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 16/7/2030 ngày Nhâm Tý tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
16
16 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 17 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 17/7/2030 ngày Quý Sửu tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
17
17 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 18 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 18/7/2030 ngày Giáp Dần tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
18
18 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 19 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 19/7/2030 ngày Ất Mão tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
19
19 Ất Mão -
Âm lịch ngày 20 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 20/7/2030 ngày Bính Thìn tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
20
20 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 21 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 21/7/2030 ngày Đinh Tỵ tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
21
21 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 22 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 22/7/2030 ngày Mậu Ngọ tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
22
22 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 23/7/2030 ngày Kỷ Mùi tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
23
23 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 24 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 24/7/2030 ngày Canh Thân tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
24
24 Canh Thân -
Âm lịch ngày 25 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 25/7/2030 ngày Tân Dậu tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
25
25 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 26/7/2030 ngày Nhâm Tuất tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
26
26 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 27/7/2030 ngày Quý Hợi tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
27
27 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 28 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 28/7/2030 ngày Giáp Tý tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
28
28 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 29/7/2030 ngày Ất Sửu tháng Quý Mùi năm Canh Tuất
29
29 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 30 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 30/7/2030 ngày Bính Dần tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
30
1/7 Bính Dần -
Âm lịch ngày 31 tháng 7 năm 2030, Lịch âm 31/7/2030 ngày Đinh Mão tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
31
2 Đinh Mão
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2030
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 1/8/2030 ngày Mậu Thìn tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
1
3 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 2/8/2030 ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
2
4 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 3/8/2030 ngày Canh Ngọ tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
3
5 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 4/8/2030 ngày Tân Mùi tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
4
6 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 5/8/2030 ngày Nhâm Thân tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
5
7 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 6/8/2030 ngày Quý Dậu tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
6
8 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 7/8/2030 ngày Giáp Tuất tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
7
9 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 8/8/2030 ngày Ất Hợi tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
8
10 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 9/8/2030 ngày Bính Tý tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
9
11 Bính Tý -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 10/8/2030 ngày Đinh Sửu tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
10
12 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 11/8/2030 ngày Mậu Dần tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
11
13 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 12/8/2030 ngày Kỷ Mão tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
12
14 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 13/8/2030 ngày Canh Thìn tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
13
15 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 14/8/2030 ngày Tân Tỵ tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
14
16 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 15/8/2030 ngày Nhâm Ngọ tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
15
17 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 16/8/2030 ngày Quý Mùi tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
16
18 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 17/8/2030 ngày Giáp Thân tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
17
19 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 18/8/2030 ngày Ất Dậu tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
18
20 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 19/8/2030 ngày Bính Tuất tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
19
21 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 20/8/2030 ngày Đinh Hợi tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
20
22 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 21/8/2030 ngày Mậu Tý tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
21
23 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 22/8/2030 ngày Kỷ Sửu tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
22
24 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 23/8/2030 ngày Canh Dần tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
23
25 Canh Dần -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 24/8/2030 ngày Tân Mão tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
24
26 Tân Mão -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 25/8/2030 ngày Nhâm Thìn tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
25
27 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 26/8/2030 ngày Quý Tỵ tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
26
28 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 27/8/2030 ngày Giáp Ngọ tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
27
29 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 28/8/2030 ngày Ất Mùi tháng Giáp Thân năm Canh Tuất
28
30 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 29/8/2030 ngày Bính Thân tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
29
1/8 Bính Thân -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 30/8/2030 ngày Đinh Dậu tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
30
2 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2030, Lịch âm 31/8/2030 ngày Mậu Tuất tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
31
3 Mậu Tuất
LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2030
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 1/9/2030 ngày Kỷ Hợi tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
1
4 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 2/9/2030 ngày Canh Tý tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
2
5 Canh Tý -
Âm lịch ngày 3 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 3/9/2030 ngày Tân Sửu tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
3
6 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 4/9/2030 ngày Nhâm Dần tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
4
7 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 5/9/2030 ngày Quý Mão tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
5
8 Quý Mão -
Âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 6/9/2030 ngày Giáp Thìn tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
6
9 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 7/9/2030 ngày Ất Tỵ tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
7
10 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 8/9/2030 ngày Bính Ngọ tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
8
11 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 9/9/2030 ngày Đinh Mùi tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
9
12 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 10/9/2030 ngày Mậu Thân tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
10
13 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 11/9/2030 ngày Kỷ Dậu tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
11
14 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 12/9/2030 ngày Canh Tuất tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
12
15 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 13/9/2030 ngày Tân Hợi tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
13
16 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 14/9/2030 ngày Nhâm Tý tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
14
17 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 15/9/2030 ngày Quý Sửu tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
15
18 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 16 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 16/9/2030 ngày Giáp Dần tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
16
19 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 17/9/2030 ngày Ất Mão tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
17
20 Ất Mão -
Âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 18/9/2030 ngày Bính Thìn tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
18
21 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 19/9/2030 ngày Đinh Tỵ tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
19
22 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 20/9/2030 ngày Mậu Ngọ tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
20
23 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 21/9/2030 ngày Kỷ Mùi tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
21
24 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 22/9/2030 ngày Canh Thân tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
22
25 Canh Thân -
Âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 23/9/2030 ngày Tân Dậu tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
23
26 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 24/9/2030 ngày Nhâm Tuất tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
24
27 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 25/9/2030 ngày Quý Hợi tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
25
28 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 26/9/2030 ngày Giáp Tý tháng Ất Dậu năm Canh Tuất
26
29 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 27/9/2030 ngày Ất Sửu tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
27
1/9 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 28/9/2030 ngày Bính Dần tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
28
2 Bính Dần -
Âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 29/9/2030 ngày Đinh Mão tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
29
3 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 30 tháng 9 năm 2030, Lịch âm 30/9/2030 ngày Mậu Thìn tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
30
4 Mậu Thìn
LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2030
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 1/10/2030 ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
1
5 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 2 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 2/10/2030 ngày Canh Ngọ tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
2
6 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 3 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 3/10/2030 ngày Tân Mùi tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
3
7 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 4 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 4/10/2030 ngày Nhâm Thân tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
4
8 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 5 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 5/10/2030 ngày Quý Dậu tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
5
9 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 6 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 6/10/2030 ngày Giáp Tuất tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
6
10 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 7 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 7/10/2030 ngày Ất Hợi tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
7
11 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 8 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 8/10/2030 ngày Bính Tý tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
8
12 Bính Tý -
Âm lịch ngày 9 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 9/10/2030 ngày Đinh Sửu tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
9
13 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 10 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 10/10/2030 ngày Mậu Dần tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
10
14 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 11/10/2030 ngày Kỷ Mão tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
11
15 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 12 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 12/10/2030 ngày Canh Thìn tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
12
16 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 13 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 13/10/2030 ngày Tân Tỵ tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
13
17 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 14 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 14/10/2030 ngày Nhâm Ngọ tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
14
18 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 15 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 15/10/2030 ngày Quý Mùi tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
15
19 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 16 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 16/10/2030 ngày Giáp Thân tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
16
20 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 17 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 17/10/2030 ngày Ất Dậu tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
17
21 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 18 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 18/10/2030 ngày Bính Tuất tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
18
22 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 19 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 19/10/2030 ngày Đinh Hợi tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
19
23 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 20 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 20/10/2030 ngày Mậu Tý tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
20
24 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 21 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 21/10/2030 ngày Kỷ Sửu tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
21
25 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 22 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 22/10/2030 ngày Canh Dần tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
22
26 Canh Dần -
Âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 23/10/2030 ngày Tân Mão tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
23
27 Tân Mão -
Âm lịch ngày 24 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 24/10/2030 ngày Nhâm Thìn tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
24
28 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 25 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 25/10/2030 ngày Quý Tỵ tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
25
29 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 26 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 26/10/2030 ngày Giáp Ngọ tháng Bính Tuất năm Canh Tuất
26
30 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 27 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 27/10/2030 ngày Ất Mùi tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
27
1/10 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 28 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 28/10/2030 ngày Bính Thân tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
28
2 Bính Thân -
Âm lịch ngày 29 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 29/10/2030 ngày Đinh Dậu tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
29
3 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 30 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 30/10/2030 ngày Mậu Tuất tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
30
4 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 31 tháng 10 năm 2030, Lịch âm 31/10/2030 ngày Kỷ Hợi tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
31
5 Kỷ Hợi
LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2030
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 1/11/2030 ngày Canh Tý tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
1
6 Canh Tý -
Âm lịch ngày 2 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 2/11/2030 ngày Tân Sửu tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
2
7 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 3 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 3/11/2030 ngày Nhâm Dần tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
3
8 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 4 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 4/11/2030 ngày Quý Mão tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
4
9 Quý Mão -
Âm lịch ngày 5 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 5/11/2030 ngày Giáp Thìn tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
5
10 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 6 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 6/11/2030 ngày Ất Tỵ tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
6
11 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 7/11/2030 ngày Bính Ngọ tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
7
12 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 8 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 8/11/2030 ngày Đinh Mùi tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
8
13 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 9/11/2030 ngày Mậu Thân tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
9
14 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 10/11/2030 ngày Kỷ Dậu tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
10
15 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 11/11/2030 ngày Canh Tuất tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
11
16 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 12 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 12/11/2030 ngày Tân Hợi tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
12
17 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 13/11/2030 ngày Nhâm Tý tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
13
18 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 14 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 14/11/2030 ngày Quý Sửu tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
14
19 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 15 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 15/11/2030 ngày Giáp Dần tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
15
20 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 16 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 16/11/2030 ngày Ất Mão tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
16
21 Ất Mão -
Âm lịch ngày 17 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 17/11/2030 ngày Bính Thìn tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
17
22 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 18 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 18/11/2030 ngày Đinh Tỵ tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
18
23 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 19 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 19/11/2030 ngày Mậu Ngọ tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
19
24 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 20 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 20/11/2030 ngày Kỷ Mùi tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
20
25 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 21 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 21/11/2030 ngày Canh Thân tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
21
26 Canh Thân -
Âm lịch ngày 22 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 22/11/2030 ngày Tân Dậu tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
22
27 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 23/11/2030 ngày Nhâm Tuất tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
23
28 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 24 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 24/11/2030 ngày Quý Hợi tháng Đinh Hợi năm Canh Tuất
24
29 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 25 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 25/11/2030 ngày Giáp Tý tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
25
1/11 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 26/11/2030 ngày Ất Sửu tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
26
2 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 27 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 27/11/2030 ngày Bính Dần tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
27
3 Bính Dần -
Âm lịch ngày 28 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 28/11/2030 ngày Đinh Mão tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
28
4 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 29/11/2030 ngày Mậu Thìn tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
29
5 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 30 tháng 11 năm 2030, Lịch âm 30/11/2030 ngày Kỷ Tỵ tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
30
6 Kỷ Tỵ
LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2030
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 1/12/2030 ngày Canh Ngọ tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
1
7 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 2 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 2/12/2030 ngày Tân Mùi tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
2
8 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 3 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 3/12/2030 ngày Nhâm Thân tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
3
9 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 4 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 4/12/2030 ngày Quý Dậu tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
4
10 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 5 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 5/12/2030 ngày Giáp Tuất tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
5
11 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 6 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 6/12/2030 ngày Ất Hợi tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
6
12 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 7 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 7/12/2030 ngày Bính Tý tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
7
13 Bính Tý -
Âm lịch ngày 8 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 8/12/2030 ngày Đinh Sửu tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
8
14 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 9 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 9/12/2030 ngày Mậu Dần tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
9
15 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 10 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 10/12/2030 ngày Kỷ Mão tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
10
16 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 11/12/2030 ngày Canh Thìn tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
11
17 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 12 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 12/12/2030 ngày Tân Tỵ tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
12
18 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 13 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 13/12/2030 ngày Nhâm Ngọ tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
13
19 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 14 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 14/12/2030 ngày Quý Mùi tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
14
20 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 15 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 15/12/2030 ngày Giáp Thân tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
15
21 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 16 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 16/12/2030 ngày Ất Dậu tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
16
22 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 17 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 17/12/2030 ngày Bính Tuất tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
17
23 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 18 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 18/12/2030 ngày Đinh Hợi tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
18
24 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 19 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 19/12/2030 ngày Mậu Tý tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
19
25 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 20 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 20/12/2030 ngày Kỷ Sửu tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
20
26 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 21 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 21/12/2030 ngày Canh Dần tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
21
27 Canh Dần -
Âm lịch ngày 22 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 22/12/2030 ngày Tân Mão tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
22
28 Tân Mão -
Âm lịch ngày 23 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 23/12/2030 ngày Nhâm Thìn tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
23
29 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 24 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 24/12/2030 ngày Quý Tỵ tháng Mậu Tý năm Canh Tuất
24
30 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 25 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 25/12/2030 ngày Giáp Ngọ tháng Kỷ Sửu năm Canh Tuất
25
1/12 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 26 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 26/12/2030 ngày Ất Mùi tháng Kỷ Sửu năm Canh Tuất
26
2 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 27 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 27/12/2030 ngày Bính Thân tháng Kỷ Sửu năm Canh Tuất
27
3 Bính Thân -
Âm lịch ngày 28 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 28/12/2030 ngày Đinh Dậu tháng Kỷ Sửu năm Canh Tuất
28
4 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 29 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 29/12/2030 ngày Mậu Tuất tháng Kỷ Sửu năm Canh Tuất
29
5 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 30 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 30/12/2030 ngày Kỷ Hợi tháng Kỷ Sửu năm Canh Tuất
30
6 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 31 tháng 12 năm 2030, Lịch âm 31/12/2030 ngày Canh Tý tháng Kỷ Sửu năm Canh Tuất
31
7 Canh Tý