LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2025
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 1/1/2025 ngày Canh Ngọ tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
1
2 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 2 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 2/1/2025 ngày Tân Mùi tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
2
3 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 3 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 3/1/2025 ngày Nhâm Thân tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
3
4 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 4 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 4/1/2025 ngày Quý Dậu tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
4
5 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 5 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 5/1/2025 ngày Giáp Tuất tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
5
6 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 6 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 6/1/2025 ngày Ất Hợi tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
6
7 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 7 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 7/1/2025 ngày Bính Tý tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
7
8 Bính Tý -
Âm lịch ngày 8 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 8/1/2025 ngày Đinh Sửu tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
8
9 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 9 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 9/1/2025 ngày Mậu Dần tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
9
10 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 10 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 10/1/2025 ngày Kỷ Mão tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
10
11 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 11/1/2025 ngày Canh Thìn tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
11
12 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 12 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 12/1/2025 ngày Tân Tỵ tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
12
13 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 13 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 13/1/2025 ngày Nhâm Ngọ tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
13
14 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 14 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 14/1/2025 ngày Quý Mùi tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
14
15 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 15 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 15/1/2025 ngày Giáp Thân tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
15
16 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 16 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 16/1/2025 ngày Ất Dậu tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
16
17 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 17 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 17/1/2025 ngày Bính Tuất tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
17
18 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 18 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 18/1/2025 ngày Đinh Hợi tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
18
19 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 19 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 19/1/2025 ngày Mậu Tý tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
19
20 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 20 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 20/1/2025 ngày Kỷ Sửu tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
20
21 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 21 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 21/1/2025 ngày Canh Dần tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
21
22 Canh Dần -
Âm lịch ngày 22 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 22/1/2025 ngày Tân Mão tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
22
23 Tân Mão -
Âm lịch ngày 23 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 23/1/2025 ngày Nhâm Thìn tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
23
24 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 24 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 24/1/2025 ngày Quý Tỵ tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
24
25 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 25 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 25/1/2025 ngày Giáp Ngọ tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
25
26 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 26 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 26/1/2025 ngày Ất Mùi tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
26
27 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 27 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 27/1/2025 ngày Bính Thân tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
27
28 Bính Thân -
Âm lịch ngày 28 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 28/1/2025 ngày Đinh Dậu tháng Đinh Sửu năm Giáp Thìn
28
29 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 29 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 29/1/2025 ngày Mậu Tuất tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
29
1/1 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 30 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 30/1/2025 ngày Kỷ Hợi tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
30
2 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 31 tháng 1 năm 2025, Lịch âm 31/1/2025 ngày Canh Tý tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
31
3 Canh Tý
LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2025
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 1/2/2025 ngày Tân Sửu tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
1
4 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 2 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 2/2/2025 ngày Nhâm Dần tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
2
5 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 3 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 3/2/2025 ngày Quý Mão tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
3
6 Quý Mão -
Âm lịch ngày 4 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 4/2/2025 ngày Giáp Thìn tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
4
7 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 5 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 5/2/2025 ngày Ất Tỵ tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
5
8 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 6 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 6/2/2025 ngày Bính Ngọ tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
6
9 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 7 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 7/2/2025 ngày Đinh Mùi tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
7
10 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 8 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 8/2/2025 ngày Mậu Thân tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
8
11 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 9 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 9/2/2025 ngày Kỷ Dậu tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
9
12 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 10 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 10/2/2025 ngày Canh Tuất tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
10
13 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 11/2/2025 ngày Tân Hợi tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
11
14 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 12 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 12/2/2025 ngày Nhâm Tý tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
12
15 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 13 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 13/2/2025 ngày Quý Sửu tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
13
16 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 14 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 14/2/2025 ngày Giáp Dần tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
14
17 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 15 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 15/2/2025 ngày Ất Mão tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
15
18 Ất Mão -
Âm lịch ngày 16 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 16/2/2025 ngày Bính Thìn tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
16
19 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 17 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 17/2/2025 ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
17
20 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 18 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 18/2/2025 ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
18
21 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 19 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 19/2/2025 ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
19
22 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 20 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 20/2/2025 ngày Canh Thân tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
20
23 Canh Thân -
Âm lịch ngày 21 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 21/2/2025 ngày Tân Dậu tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
21
24 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 22 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 22/2/2025 ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
22
25 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 23 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 23/2/2025 ngày Quý Hợi tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
23
26 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 24 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 24/2/2025 ngày Giáp Tý tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
24
27 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 25 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 25/2/2025 ngày Ất Sửu tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
25
28 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 26 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 26/2/2025 ngày Bính Dần tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
26
29 Bính Dần -
Âm lịch ngày 27 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 27/2/2025 ngày Đinh Mão tháng Mậu Dần năm Ất Tỵ
27
30 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 28 tháng 2 năm 2025, Lịch âm 28/2/2025 ngày Mậu Thìn tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
28
1/2 Mậu Thìn
LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2025
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 1/3/2025 ngày Kỷ Tỵ tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
1
2 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 2 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 2/3/2025 ngày Canh Ngọ tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
2
3 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 3 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 3/3/2025 ngày Tân Mùi tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
3
4 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 4 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 4/3/2025 ngày Nhâm Thân tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
4
5 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 5 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 5/3/2025 ngày Quý Dậu tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
5
6 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 6 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 6/3/2025 ngày Giáp Tuất tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
6
7 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 7 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 7/3/2025 ngày Ất Hợi tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
7
8 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 8 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 8/3/2025 ngày Bính Tý tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
8
9 Bính Tý -
Âm lịch ngày 9 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 9/3/2025 ngày Đinh Sửu tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
9
10 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 10 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 10/3/2025 ngày Mậu Dần tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
10
11 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 11 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 11/3/2025 ngày Kỷ Mão tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
11
12 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 12 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 12/3/2025 ngày Canh Thìn tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
12
13 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 13 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 13/3/2025 ngày Tân Tỵ tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
13
14 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 14 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 14/3/2025 ngày Nhâm Ngọ tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
14
15 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 15 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 15/3/2025 ngày Quý Mùi tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
15
16 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 16 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 16/3/2025 ngày Giáp Thân tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
16
17 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 17 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 17/3/2025 ngày Ất Dậu tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
17
18 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 18 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 18/3/2025 ngày Bính Tuất tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
18
19 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 19 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 19/3/2025 ngày Đinh Hợi tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
19
20 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 20 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 20/3/2025 ngày Mậu Tý tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
20
21 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 21 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 21/3/2025 ngày Kỷ Sửu tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
21
22 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 22 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 22/3/2025 ngày Canh Dần tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
22
23 Canh Dần -
Âm lịch ngày 23 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 23/3/2025 ngày Tân Mão tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
23
24 Tân Mão -
Âm lịch ngày 24 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 24/3/2025 ngày Nhâm Thìn tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
24
25 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 25 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 25/3/2025 ngày Quý Tỵ tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
25
26 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 26 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 26/3/2025 ngày Giáp Ngọ tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
26
27 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 27 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 27/3/2025 ngày Ất Mùi tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
27
28 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 28 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 28/3/2025 ngày Bính Thân tháng Kỷ Mão năm Ất Tỵ
28
29 Bính Thân -
Âm lịch ngày 29 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 29/3/2025 ngày Đinh Dậu tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
29
1/3 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 30 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 30/3/2025 ngày Mậu Tuất tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
30
2 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 31 tháng 3 năm 2025, Lịch âm 31/3/2025 ngày Kỷ Hợi tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
31
3 Kỷ Hợi
LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2025
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 1/4/2025 ngày Canh Tý tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
1
4 Canh Tý -
Âm lịch ngày 2 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 2/4/2025 ngày Tân Sửu tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
2
5 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 3 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 3/4/2025 ngày Nhâm Dần tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
3
6 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 4 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 4/4/2025 ngày Quý Mão tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
4
7 Quý Mão -
Âm lịch ngày 5 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 5/4/2025 ngày Giáp Thìn tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
5
8 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 6 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 6/4/2025 ngày Ất Tỵ tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
6
9 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 7 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 7/4/2025 ngày Bính Ngọ tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
7
10 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 8 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 8/4/2025 ngày Đinh Mùi tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
8
11 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 9 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 9/4/2025 ngày Mậu Thân tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
9
12 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 10 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 10/4/2025 ngày Kỷ Dậu tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
10
13 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 11/4/2025 ngày Canh Tuất tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
11
14 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 12 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 12/4/2025 ngày Tân Hợi tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
12
15 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 13 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 13/4/2025 ngày Nhâm Tý tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
13
16 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 14 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 14/4/2025 ngày Quý Sửu tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
14
17 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 15 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 15/4/2025 ngày Giáp Dần tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
15
18 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 16 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 16/4/2025 ngày Ất Mão tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
16
19 Ất Mão -
Âm lịch ngày 17 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 17/4/2025 ngày Bính Thìn tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
17
20 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 18 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 18/4/2025 ngày Đinh Tỵ tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
18
21 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 19 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 19/4/2025 ngày Mậu Ngọ tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
19
22 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 20 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 20/4/2025 ngày Kỷ Mùi tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
20
23 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 21 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 21/4/2025 ngày Canh Thân tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
21
24 Canh Thân -
Âm lịch ngày 22 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 22/4/2025 ngày Tân Dậu tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
22
25 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 23 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 23/4/2025 ngày Nhâm Tuất tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
23
26 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 24 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 24/4/2025 ngày Quý Hợi tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
24
27 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 25 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 25/4/2025 ngày Giáp Tý tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
25
28 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 26 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 26/4/2025 ngày Ất Sửu tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
26
29 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 27 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 27/4/2025 ngày Bính Dần tháng Canh Thìn năm Ất Tỵ
27
30 Bính Dần -
Âm lịch ngày 28 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 28/4/2025 ngày Đinh Mão tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
28
1/4 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 29/4/2025 ngày Mậu Thìn tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
29
2 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 30 tháng 4 năm 2025, Lịch âm 30/4/2025 ngày Kỷ Tỵ tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
30
3 Kỷ Tỵ
LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2025
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 1/5/2025 ngày Canh Ngọ tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
1
4 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 2 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 2/5/2025 ngày Tân Mùi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
2
5 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 3 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 3/5/2025 ngày Nhâm Thân tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
3
6 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 4 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 4/5/2025 ngày Quý Dậu tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
4
7 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 5 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 5/5/2025 ngày Giáp Tuất tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
5
8 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 6 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 6/5/2025 ngày Ất Hợi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
6
9 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 7/5/2025 ngày Bính Tý tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
7
10 Bính Tý -
Âm lịch ngày 8 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 8/5/2025 ngày Đinh Sửu tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
8
11 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 9 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 9/5/2025 ngày Mậu Dần tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
9
12 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 10 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 10/5/2025 ngày Kỷ Mão tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
10
13 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 11/5/2025 ngày Canh Thìn tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
11
14 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 12 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 12/5/2025 ngày Tân Tỵ tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
12
15 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 13 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 13/5/2025 ngày Nhâm Ngọ tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
13
16 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 14 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 14/5/2025 ngày Quý Mùi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
14
17 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 15 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 15/5/2025 ngày Giáp Thân tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
15
18 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 16 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 16/5/2025 ngày Ất Dậu tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
16
19 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 17 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 17/5/2025 ngày Bính Tuất tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
17
20 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 18 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 18/5/2025 ngày Đinh Hợi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
18
21 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 19 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 19/5/2025 ngày Mậu Tý tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
19
22 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 20 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 20/5/2025 ngày Kỷ Sửu tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
20
23 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 21 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 21/5/2025 ngày Canh Dần tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
21
24 Canh Dần -
Âm lịch ngày 22 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 22/5/2025 ngày Tân Mão tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
22
25 Tân Mão -
Âm lịch ngày 23 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 23/5/2025 ngày Nhâm Thìn tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
23
26 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 24 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 24/5/2025 ngày Quý Tỵ tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
24
27 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 25/5/2025 ngày Giáp Ngọ tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
25
28 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 26 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 26/5/2025 ngày Ất Mùi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
26
29 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 27 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 27/5/2025 ngày Bính Thân tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
27
1/5 Bính Thân -
Âm lịch ngày 28 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 28/5/2025 ngày Đinh Dậu tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
28
2 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 29 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 29/5/2025 ngày Mậu Tuất tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
29
3 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 30 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 30/5/2025 ngày Kỷ Hợi tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
30
4 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 31 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 31/5/2025 ngày Canh Tý tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
31
5 Canh Tý
LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2025
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 1/6/2025 ngày Tân Sửu tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
1
6 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 2 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 2/6/2025 ngày Nhâm Dần tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
2
7 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 3 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 3/6/2025 ngày Quý Mão tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
3
8 Quý Mão -
Âm lịch ngày 4 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 4/6/2025 ngày Giáp Thìn tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
4
9 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 5 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 5/6/2025 ngày Ất Tỵ tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
5
10 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 6 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 6/6/2025 ngày Bính Ngọ tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
6
11 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 7 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 7/6/2025 ngày Đinh Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
7
12 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 8 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 8/6/2025 ngày Mậu Thân tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
8
13 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 9 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 9/6/2025 ngày Kỷ Dậu tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
9
14 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 10 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 10/6/2025 ngày Canh Tuất tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
10
15 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 11/6/2025 ngày Tân Hợi tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
11
16 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 12 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 12/6/2025 ngày Nhâm Tý tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
12
17 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 13 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 13/6/2025 ngày Quý Sửu tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
13
18 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 14 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 14/6/2025 ngày Giáp Dần tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
14
19 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 15 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 15/6/2025 ngày Ất Mão tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
15
20 Ất Mão -
Âm lịch ngày 16 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 16/6/2025 ngày Bính Thìn tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
16
21 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 17 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 17/6/2025 ngày Đinh Tỵ tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
17
22 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 18 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 18/6/2025 ngày Mậu Ngọ tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
18
23 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 19 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 19/6/2025 ngày Kỷ Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
19
24 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 20 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 20/6/2025 ngày Canh Thân tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
20
25 Canh Thân -
Âm lịch ngày 21 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 21/6/2025 ngày Tân Dậu tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
21
26 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 22 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 22/6/2025 ngày Nhâm Tuất tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
22
27 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 23 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 23/6/2025 ngày Quý Hợi tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
23
28 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 24 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 24/6/2025 ngày Giáp Tý tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
24
29 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 25 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 25/6/2025 ngày Ất Sửu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
25
1/6 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 26 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 26/6/2025 ngày Bính Dần tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
26
2 Bính Dần -
Âm lịch ngày 27 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 27/6/2025 ngày Đinh Mão tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
27
3 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 28 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 28/6/2025 ngày Mậu Thìn tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
28
4 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 29 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 29/6/2025 ngày Kỷ Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
29
5 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 30 tháng 6 năm 2025, Lịch âm 30/6/2025 ngày Canh Ngọ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
30
6 Canh Ngọ
LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2025
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 1/7/2025 ngày Tân Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
1
7 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 2 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 2/7/2025 ngày Nhâm Thân tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
2
8 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 3 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 3/7/2025 ngày Quý Dậu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
3
9 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 4 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 4/7/2025 ngày Giáp Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
4
10 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 5/7/2025 ngày Ất Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
5
11 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 6 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 6/7/2025 ngày Bính Tý tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
6
12 Bính Tý -
Âm lịch ngày 7 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 7/7/2025 ngày Đinh Sửu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
7
13 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 8/7/2025 ngày Mậu Dần tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
8
14 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 9/7/2025 ngày Kỷ Mão tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
9
15 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 10/7/2025 ngày Canh Thìn tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
10
16 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 11/7/2025 ngày Tân Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
11
17 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 12 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 12/7/2025 ngày Nhâm Ngọ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
12
18 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 13 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 13/7/2025 ngày Quý Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
13
19 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 14 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 14/7/2025 ngày Giáp Thân tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
14
20 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 15 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 15/7/2025 ngày Ất Dậu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
15
21 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 16 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 16/7/2025 ngày Bính Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
16
22 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 17 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 17/7/2025 ngày Đinh Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
17
23 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 18 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 18/7/2025 ngày Mậu Tý tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
18
24 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 19 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 19/7/2025 ngày Kỷ Sửu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
19
25 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 20 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 20/7/2025 ngày Canh Dần tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
20
26 Canh Dần -
Âm lịch ngày 21 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 21/7/2025 ngày Tân Mão tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
21
27 Tân Mão -
Âm lịch ngày 22 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 22/7/2025 ngày Nhâm Thìn tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
22
28 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 23/7/2025 ngày Quý Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
23
29 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 24 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 24/7/2025 ngày Giáp Ngọ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
24
30 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 25 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 25/7/2025 ngày Ất Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
25
1/6 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 26/7/2025 ngày Bính Thân tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
26
2 Bính Thân -
Âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 27/7/2025 ngày Đinh Dậu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
27
3 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 28 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 28/7/2025 ngày Mậu Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
28
4 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 29/7/2025 ngày Kỷ Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
29
5 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 30 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 30/7/2025 ngày Canh Tý tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
30
6 Canh Tý -
Âm lịch ngày 31 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 31/7/2025 ngày Tân Sửu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
31
7 Tân Sửu
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2025
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 1/8/2025 ngày Nhâm Dần tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
1
8 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 2/8/2025 ngày Quý Mão tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
2
9 Quý Mão -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 3/8/2025 ngày Giáp Thìn tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
3
10 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 4/8/2025 ngày Ất Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
4
11 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 5/8/2025 ngày Bính Ngọ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
5
12 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 6/8/2025 ngày Đinh Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
6
13 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 7/8/2025 ngày Mậu Thân tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
7
14 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 8/8/2025 ngày Kỷ Dậu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
8
15 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 9/8/2025 ngày Canh Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
9
16 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 10/8/2025 ngày Tân Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
10
17 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 11/8/2025 ngày Nhâm Tý tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
11
18 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 12/8/2025 ngày Quý Sửu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
12
19 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 13/8/2025 ngày Giáp Dần tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
13
20 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 14/8/2025 ngày Ất Mão tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
14
21 Ất Mão -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 15/8/2025 ngày Bính Thìn tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
15
22 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 16/8/2025 ngày Đinh Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
16
23 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 17/8/2025 ngày Mậu Ngọ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
17
24 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 18/8/2025 ngày Kỷ Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
18
25 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 19/8/2025 ngày Canh Thân tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
19
26 Canh Thân -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 20/8/2025 ngày Tân Dậu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
20
27 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 21/8/2025 ngày Nhâm Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
21
28 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 22/8/2025 ngày Quý Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
22
29 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 23/8/2025 ngày Giáp Tý tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
23
1/7 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 24/8/2025 ngày Ất Sửu tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
24
2 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 25/8/2025 ngày Bính Dần tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
25
3 Bính Dần -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 26/8/2025 ngày Đinh Mão tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
26
4 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 27/8/2025 ngày Mậu Thìn tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
27
5 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 28/8/2025 ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
28
6 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 29/8/2025 ngày Canh Ngọ tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
29
7 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 30/8/2025 ngày Tân Mùi tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
30
8 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 31/8/2025 ngày Nhâm Thân tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
31
9 Nhâm Thân
LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2025
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 1/9/2025 ngày Quý Dậu tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
1
10 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 2/9/2025 ngày Giáp Tuất tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
2
11 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 3 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 3/9/2025 ngày Ất Hợi tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
3
12 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 4/9/2025 ngày Bính Tý tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
4
13 Bính Tý -
Âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 5/9/2025 ngày Đinh Sửu tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
5
14 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 6/9/2025 ngày Mậu Dần tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
6
15 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 7/9/2025 ngày Kỷ Mão tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
7
16 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 8/9/2025 ngày Canh Thìn tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
8
17 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 9/9/2025 ngày Tân Tỵ tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
9
18 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 10/9/2025 ngày Nhâm Ngọ tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
10
19 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 11/9/2025 ngày Quý Mùi tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
11
20 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 12/9/2025 ngày Giáp Thân tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
12
21 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 13/9/2025 ngày Ất Dậu tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
13
22 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 14/9/2025 ngày Bính Tuất tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
14
23 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 15/9/2025 ngày Đinh Hợi tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
15
24 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 16 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 16/9/2025 ngày Mậu Tý tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
16
25 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 17/9/2025 ngày Kỷ Sửu tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
17
26 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 18/9/2025 ngày Canh Dần tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
18
27 Canh Dần -
Âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 19/9/2025 ngày Tân Mão tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
19
28 Tân Mão -
Âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 20/9/2025 ngày Nhâm Thìn tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
20
29 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 21/9/2025 ngày Quý Tỵ tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
21
30 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 22/9/2025 ngày Giáp Ngọ tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
22
1/8 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 23/9/2025 ngày Ất Mùi tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
23
2 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 24/9/2025 ngày Bính Thân tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
24
3 Bính Thân -
Âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 25/9/2025 ngày Đinh Dậu tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
25
4 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 26/9/2025 ngày Mậu Tuất tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
26
5 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 27/9/2025 ngày Kỷ Hợi tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
27
6 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 28/9/2025 ngày Canh Tý tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
28
7 Canh Tý -
Âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 29/9/2025 ngày Tân Sửu tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
29
8 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 30 tháng 9 năm 2025, Lịch âm 30/9/2025 ngày Nhâm Dần tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
30
9 Nhâm Dần
LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2025
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 1/10/2025 ngày Quý Mão tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
1
10 Quý Mão -
Âm lịch ngày 2 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 2/10/2025 ngày Giáp Thìn tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
2
11 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 3 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 3/10/2025 ngày Ất Tỵ tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
3
12 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 4 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 4/10/2025 ngày Bính Ngọ tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
4
13 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 5 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 5/10/2025 ngày Đinh Mùi tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
5
14 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 6 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 6/10/2025 ngày Mậu Thân tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
6
15 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 7 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 7/10/2025 ngày Kỷ Dậu tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
7
16 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 8 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 8/10/2025 ngày Canh Tuất tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
8
17 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 9 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 9/10/2025 ngày Tân Hợi tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
9
18 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 10 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 10/10/2025 ngày Nhâm Tý tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
10
19 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 11/10/2025 ngày Quý Sửu tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
11
20 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 12 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 12/10/2025 ngày Giáp Dần tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
12
21 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 13 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 13/10/2025 ngày Ất Mão tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
13
22 Ất Mão -
Âm lịch ngày 14 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 14/10/2025 ngày Bính Thìn tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
14
23 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 15 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 15/10/2025 ngày Đinh Tỵ tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
15
24 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 16 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 16/10/2025 ngày Mậu Ngọ tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
16
25 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 17 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 17/10/2025 ngày Kỷ Mùi tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
17
26 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 18 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 18/10/2025 ngày Canh Thân tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
18
27 Canh Thân -
Âm lịch ngày 19 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 19/10/2025 ngày Tân Dậu tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
19
28 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 20 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 20/10/2025 ngày Nhâm Tuất tháng Ất Dậu năm Ất Tỵ
20
29 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 21 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 21/10/2025 ngày Quý Hợi tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
21
1/9 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 22 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 22/10/2025 ngày Giáp Tý tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
22
2 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 23/10/2025 ngày Ất Sửu tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
23
3 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 24 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 24/10/2025 ngày Bính Dần tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
24
4 Bính Dần -
Âm lịch ngày 25 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 25/10/2025 ngày Đinh Mão tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
25
5 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 26 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 26/10/2025 ngày Mậu Thìn tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
26
6 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 27 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 27/10/2025 ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
27
7 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 28 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 28/10/2025 ngày Canh Ngọ tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
28
8 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 29 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 29/10/2025 ngày Tân Mùi tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
29
9 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 30 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 30/10/2025 ngày Nhâm Thân tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
30
10 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 31 tháng 10 năm 2025, Lịch âm 31/10/2025 ngày Quý Dậu tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
31
11 Quý Dậu
LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2025
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 1/11/2025 ngày Giáp Tuất tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
1
12 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 2 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 2/11/2025 ngày Ất Hợi tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
2
13 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 3 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 3/11/2025 ngày Bính Tý tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
3
14 Bính Tý -
Âm lịch ngày 4 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 4/11/2025 ngày Đinh Sửu tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
4
15 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 5 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 5/11/2025 ngày Mậu Dần tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
5
16 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 6 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 6/11/2025 ngày Kỷ Mão tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
6
17 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 7/11/2025 ngày Canh Thìn tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
7
18 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 8 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 8/11/2025 ngày Tân Tỵ tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
8
19 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 9/11/2025 ngày Nhâm Ngọ tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
9
20 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 10/11/2025 ngày Quý Mùi tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
10
21 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 11/11/2025 ngày Giáp Thân tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
11
22 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 12 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 12/11/2025 ngày Ất Dậu tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
12
23 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 13/11/2025 ngày Bính Tuất tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
13
24 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 14 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 14/11/2025 ngày Đinh Hợi tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
14
25 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 15 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 15/11/2025 ngày Mậu Tý tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
15
26 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 16 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 16/11/2025 ngày Kỷ Sửu tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
16
27 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 17 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 17/11/2025 ngày Canh Dần tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
17
28 Canh Dần -
Âm lịch ngày 18 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 18/11/2025 ngày Tân Mão tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
18
29 Tân Mão -
Âm lịch ngày 19 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 19/11/2025 ngày Nhâm Thìn tháng Bính Tuất năm Ất Tỵ
19
30 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 20 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 20/11/2025 ngày Quý Tỵ tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
20
1/10 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 21 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 21/11/2025 ngày Giáp Ngọ tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
21
2 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 22 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 22/11/2025 ngày Ất Mùi tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
22
3 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 23/11/2025 ngày Bính Thân tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
23
4 Bính Thân -
Âm lịch ngày 24 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 24/11/2025 ngày Đinh Dậu tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
24
5 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 25 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 25/11/2025 ngày Mậu Tuất tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
25
6 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 26/11/2025 ngày Kỷ Hợi tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
26
7 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 27 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 27/11/2025 ngày Canh Tý tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
27
8 Canh Tý -
Âm lịch ngày 28 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 28/11/2025 ngày Tân Sửu tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
28
9 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 29/11/2025 ngày Nhâm Dần tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
29
10 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 30 tháng 11 năm 2025, Lịch âm 30/11/2025 ngày Quý Mão tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
30
11 Quý Mão
LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2025
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 1/12/2025 ngày Giáp Thìn tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
1
12 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 2 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 2/12/2025 ngày Ất Tỵ tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
2
13 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 3 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 3/12/2025 ngày Bính Ngọ tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
3
14 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 4 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 4/12/2025 ngày Đinh Mùi tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
4
15 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 5 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 5/12/2025 ngày Mậu Thân tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
5
16 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 6 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 6/12/2025 ngày Kỷ Dậu tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
6
17 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 7 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 7/12/2025 ngày Canh Tuất tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
7
18 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 8 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 8/12/2025 ngày Tân Hợi tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
8
19 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 9 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 9/12/2025 ngày Nhâm Tý tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
9
20 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 10 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 10/12/2025 ngày Quý Sửu tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
10
21 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 11/12/2025 ngày Giáp Dần tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
11
22 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 12 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 12/12/2025 ngày Ất Mão tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
12
23 Ất Mão -
Âm lịch ngày 13 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 13/12/2025 ngày Bính Thìn tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
13
24 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 14 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 14/12/2025 ngày Đinh Tỵ tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
14
25 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 15 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 15/12/2025 ngày Mậu Ngọ tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
15
26 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 16 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 16/12/2025 ngày Kỷ Mùi tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
16
27 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 17 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 17/12/2025 ngày Canh Thân tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
17
28 Canh Thân -
Âm lịch ngày 18 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 18/12/2025 ngày Tân Dậu tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
18
29 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 19 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 19/12/2025 ngày Nhâm Tuất tháng Đinh Hợi năm Ất Tỵ
19
30 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 20 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 20/12/2025 ngày Quý Hợi tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
20
1/11 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 21 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 21/12/2025 ngày Giáp Tý tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
21
2 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 22 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 22/12/2025 ngày Ất Sửu tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
22
3 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 23 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 23/12/2025 ngày Bính Dần tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
23
4 Bính Dần -
Âm lịch ngày 24 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 24/12/2025 ngày Đinh Mão tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
24
5 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 25 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 25/12/2025 ngày Mậu Thìn tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
25
6 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 26 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 26/12/2025 ngày Kỷ Tỵ tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
26
7 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 27 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 27/12/2025 ngày Canh Ngọ tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
27
8 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 28 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 28/12/2025 ngày Tân Mùi tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
28
9 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 29 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 29/12/2025 ngày Nhâm Thân tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
29
10 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 30 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 30/12/2025 ngày Quý Dậu tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
30
11 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 31 tháng 12 năm 2025, Lịch âm 31/12/2025 ngày Giáp Tuất tháng Mậu Tý năm Ất Tỵ
31
12 Giáp Tuất