LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2028
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 1/1/2028 ngày Ất Dậu tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
1
5 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 2 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 2/1/2028 ngày Bính Tuất tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
2
6 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 3 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 3/1/2028 ngày Đinh Hợi tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
3
7 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 4 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 4/1/2028 ngày Mậu Tý tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
4
8 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 5 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 5/1/2028 ngày Kỷ Sửu tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
5
9 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 6 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 6/1/2028 ngày Canh Dần tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
6
10 Canh Dần -
Âm lịch ngày 7 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 7/1/2028 ngày Tân Mão tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
7
11 Tân Mão -
Âm lịch ngày 8 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 8/1/2028 ngày Nhâm Thìn tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
8
12 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 9 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 9/1/2028 ngày Quý Tỵ tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
9
13 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 10 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 10/1/2028 ngày Giáp Ngọ tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
10
14 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 11/1/2028 ngày Ất Mùi tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
11
15 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 12 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 12/1/2028 ngày Bính Thân tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
12
16 Bính Thân -
Âm lịch ngày 13 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 13/1/2028 ngày Đinh Dậu tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
13
17 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 14 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 14/1/2028 ngày Mậu Tuất tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
14
18 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 15 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 15/1/2028 ngày Kỷ Hợi tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
15
19 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 16 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 16/1/2028 ngày Canh Tý tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
16
20 Canh Tý -
Âm lịch ngày 17 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 17/1/2028 ngày Tân Sửu tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
17
21 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 18 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 18/1/2028 ngày Nhâm Dần tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
18
22 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 19 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 19/1/2028 ngày Quý Mão tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
19
23 Quý Mão -
Âm lịch ngày 20 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 20/1/2028 ngày Giáp Thìn tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
20
24 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 21 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 21/1/2028 ngày Ất Tỵ tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
21
25 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 22 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 22/1/2028 ngày Bính Ngọ tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
22
26 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 23 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 23/1/2028 ngày Đinh Mùi tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
23
27 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 24 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 24/1/2028 ngày Mậu Thân tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
24
28 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 25 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 25/1/2028 ngày Kỷ Dậu tháng Quý Sửu năm Đinh Mùi
25
29 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 26 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 26/1/2028 ngày Canh Tuất tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
26
1/1 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 27 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 27/1/2028 ngày Tân Hợi tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
27
2 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 28 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 28/1/2028 ngày Nhâm Tý tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
28
3 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 29 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 29/1/2028 ngày Quý Sửu tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
29
4 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 30 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 30/1/2028 ngày Giáp Dần tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
30
5 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 31 tháng 1 năm 2028, Lịch âm 31/1/2028 ngày Ất Mão tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
31
6 Ất Mão
LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2028
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 1/2/2028 ngày Bính Thìn tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
1
7 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 2 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 2/2/2028 ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
2
8 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 3 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 3/2/2028 ngày Mậu Ngọ tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
3
9 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 4 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 4/2/2028 ngày Kỷ Mùi tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
4
10 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 5 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 5/2/2028 ngày Canh Thân tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
5
11 Canh Thân -
Âm lịch ngày 6 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 6/2/2028 ngày Tân Dậu tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
6
12 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 7 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 7/2/2028 ngày Nhâm Tuất tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
7
13 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 8 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 8/2/2028 ngày Quý Hợi tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
8
14 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 9 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 9/2/2028 ngày Giáp Tý tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
9
15 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 10 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 10/2/2028 ngày Ất Sửu tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
10
16 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 11/2/2028 ngày Bính Dần tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
11
17 Bính Dần -
Âm lịch ngày 12 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 12/2/2028 ngày Đinh Mão tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
12
18 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 13 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 13/2/2028 ngày Mậu Thìn tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
13
19 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 14 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 14/2/2028 ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
14
20 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 15 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 15/2/2028 ngày Canh Ngọ tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
15
21 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 16 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 16/2/2028 ngày Tân Mùi tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
16
22 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 17 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 17/2/2028 ngày Nhâm Thân tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
17
23 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 18 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 18/2/2028 ngày Quý Dậu tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
18
24 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 19 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 19/2/2028 ngày Giáp Tuất tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
19
25 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 20 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 20/2/2028 ngày Ất Hợi tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
20
26 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 21 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 21/2/2028 ngày Bính Tý tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
21
27 Bính Tý -
Âm lịch ngày 22 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 22/2/2028 ngày Đinh Sửu tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
22
28 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 23 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 23/2/2028 ngày Mậu Dần tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
23
29 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 24 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 24/2/2028 ngày Kỷ Mão tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
24
30 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 25 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 25/2/2028 ngày Canh Thìn tháng Ất Mão năm Mậu Thân
25
1/2 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 26 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 26/2/2028 ngày Tân Tỵ tháng Ất Mão năm Mậu Thân
26
2 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 27 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 27/2/2028 ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Mão năm Mậu Thân
27
3 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 28 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 28/2/2028 ngày Quý Mùi tháng Ất Mão năm Mậu Thân
28
4 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 29 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 29/2/2028 ngày Giáp Thân tháng Ất Mão năm Mậu Thân
29
5 Giáp Thân
LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2028
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 1/3/2028 ngày Ất Dậu tháng Ất Mão năm Mậu Thân
1
6 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 2 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 2/3/2028 ngày Bính Tuất tháng Ất Mão năm Mậu Thân
2
7 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 3 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 3/3/2028 ngày Đinh Hợi tháng Ất Mão năm Mậu Thân
3
8 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 4 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 4/3/2028 ngày Mậu Tý tháng Ất Mão năm Mậu Thân
4
9 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 5 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 5/3/2028 ngày Kỷ Sửu tháng Ất Mão năm Mậu Thân
5
10 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 6 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 6/3/2028 ngày Canh Dần tháng Ất Mão năm Mậu Thân
6
11 Canh Dần -
Âm lịch ngày 7 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 7/3/2028 ngày Tân Mão tháng Ất Mão năm Mậu Thân
7
12 Tân Mão -
Âm lịch ngày 8 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 8/3/2028 ngày Nhâm Thìn tháng Ất Mão năm Mậu Thân
8
13 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 9 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 9/3/2028 ngày Quý Tỵ tháng Ất Mão năm Mậu Thân
9
14 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 10 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 10/3/2028 ngày Giáp Ngọ tháng Ất Mão năm Mậu Thân
10
15 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 11 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 11/3/2028 ngày Ất Mùi tháng Ất Mão năm Mậu Thân
11
16 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 12 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 12/3/2028 ngày Bính Thân tháng Ất Mão năm Mậu Thân
12
17 Bính Thân -
Âm lịch ngày 13 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 13/3/2028 ngày Đinh Dậu tháng Ất Mão năm Mậu Thân
13
18 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 14 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 14/3/2028 ngày Mậu Tuất tháng Ất Mão năm Mậu Thân
14
19 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 15 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 15/3/2028 ngày Kỷ Hợi tháng Ất Mão năm Mậu Thân
15
20 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 16 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 16/3/2028 ngày Canh Tý tháng Ất Mão năm Mậu Thân
16
21 Canh Tý -
Âm lịch ngày 17 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 17/3/2028 ngày Tân Sửu tháng Ất Mão năm Mậu Thân
17
22 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 18 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 18/3/2028 ngày Nhâm Dần tháng Ất Mão năm Mậu Thân
18
23 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 19 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 19/3/2028 ngày Quý Mão tháng Ất Mão năm Mậu Thân
19
24 Quý Mão -
Âm lịch ngày 20 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 20/3/2028 ngày Giáp Thìn tháng Ất Mão năm Mậu Thân
20
25 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 21 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 21/3/2028 ngày Ất Tỵ tháng Ất Mão năm Mậu Thân
21
26 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 22 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 22/3/2028 ngày Bính Ngọ tháng Ất Mão năm Mậu Thân
22
27 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 23 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 23/3/2028 ngày Đinh Mùi tháng Ất Mão năm Mậu Thân
23
28 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 24 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 24/3/2028 ngày Mậu Thân tháng Ất Mão năm Mậu Thân
24
29 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 25 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 25/3/2028 ngày Kỷ Dậu tháng Ất Mão năm Mậu Thân
25
30 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 26 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 26/3/2028 ngày Canh Tuất tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
26
1/3 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 27 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 27/3/2028 ngày Tân Hợi tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
27
2 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 28 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 28/3/2028 ngày Nhâm Tý tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
28
3 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 29 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 29/3/2028 ngày Quý Sửu tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
29
4 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 30 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 30/3/2028 ngày Giáp Dần tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
30
5 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 31 tháng 3 năm 2028, Lịch âm 31/3/2028 ngày Ất Mão tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
31
6 Ất Mão
LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2028
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 1/4/2028 ngày Bính Thìn tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
1
7 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 2 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 2/4/2028 ngày Đinh Tỵ tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
2
8 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 3 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 3/4/2028 ngày Mậu Ngọ tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
3
9 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 4 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 4/4/2028 ngày Kỷ Mùi tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
4
10 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 5 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 5/4/2028 ngày Canh Thân tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
5
11 Canh Thân -
Âm lịch ngày 6 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 6/4/2028 ngày Tân Dậu tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
6
12 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 7 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 7/4/2028 ngày Nhâm Tuất tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
7
13 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 8 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 8/4/2028 ngày Quý Hợi tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
8
14 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 9 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 9/4/2028 ngày Giáp Tý tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
9
15 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 10 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 10/4/2028 ngày Ất Sửu tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
10
16 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 11/4/2028 ngày Bính Dần tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
11
17 Bính Dần -
Âm lịch ngày 12 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 12/4/2028 ngày Đinh Mão tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
12
18 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 13 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 13/4/2028 ngày Mậu Thìn tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
13
19 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 14 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 14/4/2028 ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
14
20 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 15 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 15/4/2028 ngày Canh Ngọ tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
15
21 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 16 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 16/4/2028 ngày Tân Mùi tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
16
22 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 17 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 17/4/2028 ngày Nhâm Thân tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
17
23 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 18 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 18/4/2028 ngày Quý Dậu tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
18
24 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 19 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 19/4/2028 ngày Giáp Tuất tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
19
25 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 20 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 20/4/2028 ngày Ất Hợi tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
20
26 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 21 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 21/4/2028 ngày Bính Tý tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
21
27 Bính Tý -
Âm lịch ngày 22 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 22/4/2028 ngày Đinh Sửu tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
22
28 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 23 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 23/4/2028 ngày Mậu Dần tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
23
29 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 24 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 24/4/2028 ngày Kỷ Mão tháng Bính Thìn năm Mậu Thân
24
30 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 25 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 25/4/2028 ngày Canh Thìn tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
25
1/4 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 26 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 26/4/2028 ngày Tân Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
26
2 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 27 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 27/4/2028 ngày Nhâm Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
27
3 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 28 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 28/4/2028 ngày Quý Mùi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
28
4 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 29/4/2028 ngày Giáp Thân tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
29
5 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 30 tháng 4 năm 2028, Lịch âm 30/4/2028 ngày Ất Dậu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
30
6 Ất Dậu
LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2028
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 1/5/2028 ngày Bính Tuất tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
1
7 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 2 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 2/5/2028 ngày Đinh Hợi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
2
8 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 3 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 3/5/2028 ngày Mậu Tý tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
3
9 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 4 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 4/5/2028 ngày Kỷ Sửu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
4
10 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 5 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 5/5/2028 ngày Canh Dần tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
5
11 Canh Dần -
Âm lịch ngày 6 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 6/5/2028 ngày Tân Mão tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
6
12 Tân Mão -
Âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 7/5/2028 ngày Nhâm Thìn tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
7
13 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 8 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 8/5/2028 ngày Quý Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
8
14 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 9 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 9/5/2028 ngày Giáp Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
9
15 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 10 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 10/5/2028 ngày Ất Mùi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
10
16 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 11/5/2028 ngày Bính Thân tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
11
17 Bính Thân -
Âm lịch ngày 12 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 12/5/2028 ngày Đinh Dậu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
12
18 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 13 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 13/5/2028 ngày Mậu Tuất tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
13
19 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 14 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 14/5/2028 ngày Kỷ Hợi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
14
20 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 15 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 15/5/2028 ngày Canh Tý tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
15
21 Canh Tý -
Âm lịch ngày 16 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 16/5/2028 ngày Tân Sửu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
16
22 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 17 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 17/5/2028 ngày Nhâm Dần tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
17
23 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 18 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 18/5/2028 ngày Quý Mão tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
18
24 Quý Mão -
Âm lịch ngày 19 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 19/5/2028 ngày Giáp Thìn tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
19
25 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 20 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 20/5/2028 ngày Ất Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
20
26 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 21 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 21/5/2028 ngày Bính Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
21
27 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 22 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 22/5/2028 ngày Đinh Mùi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
22
28 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 23 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 23/5/2028 ngày Mậu Thân tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
23
29 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 24 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 24/5/2028 ngày Kỷ Dậu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
24
1/5 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 25/5/2028 ngày Canh Tuất tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
25
2 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 26 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 26/5/2028 ngày Tân Hợi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
26
3 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 27 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 27/5/2028 ngày Nhâm Tý tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
27
4 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 28 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 28/5/2028 ngày Quý Sửu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
28
5 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 29 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 29/5/2028 ngày Giáp Dần tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
29
6 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 30 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 30/5/2028 ngày Ất Mão tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
30
7 Ất Mão -
Âm lịch ngày 31 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 31/5/2028 ngày Bính Thìn tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
31
8 Bính Thìn
LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2028
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 1/6/2028 ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
1
9 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 2 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 2/6/2028 ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
2
10 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 3 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 3/6/2028 ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
3
11 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 4 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 4/6/2028 ngày Canh Thân tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
4
12 Canh Thân -
Âm lịch ngày 5 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 5/6/2028 ngày Tân Dậu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
5
13 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 6 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 6/6/2028 ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
6
14 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 7 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 7/6/2028 ngày Quý Hợi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
7
15 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 8 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 8/6/2028 ngày Giáp Tý tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
8
16 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 9 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 9/6/2028 ngày Ất Sửu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
9
17 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 10 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 10/6/2028 ngày Bính Dần tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
10
18 Bính Dần -
Âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 11/6/2028 ngày Đinh Mão tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
11
19 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 12 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 12/6/2028 ngày Mậu Thìn tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
12
20 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 13 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 13/6/2028 ngày Kỷ Tỵ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
13
21 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 14 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 14/6/2028 ngày Canh Ngọ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
14
22 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 15 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 15/6/2028 ngày Tân Mùi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
15
23 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 16 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 16/6/2028 ngày Nhâm Thân tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
16
24 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 17 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 17/6/2028 ngày Quý Dậu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
17
25 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 18 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 18/6/2028 ngày Giáp Tuất tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
18
26 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 19 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 19/6/2028 ngày Ất Hợi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
19
27 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 20 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 20/6/2028 ngày Bính Tý tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
20
28 Bính Tý -
Âm lịch ngày 21 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 21/6/2028 ngày Đinh Sửu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
21
29 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 22 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 22/6/2028 ngày Mậu Dần tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
22
30 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 23 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 23/6/2028 ngày Kỷ Mão tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
23
1/5 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 24 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 24/6/2028 ngày Canh Thìn tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
24
2 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 25 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 25/6/2028 ngày Tân Tỵ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
25
3 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 26 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 26/6/2028 ngày Nhâm Ngọ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
26
4 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 27 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 27/6/2028 ngày Quý Mùi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
27
5 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 28 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 28/6/2028 ngày Giáp Thân tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
28
6 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 29 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 29/6/2028 ngày Ất Dậu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
29
7 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 30 tháng 6 năm 2028, Lịch âm 30/6/2028 ngày Bính Tuất tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
30
8 Bính Tuất
LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2028
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 1/7/2028 ngày Đinh Hợi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
1
9 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 2 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 2/7/2028 ngày Mậu Tý tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
2
10 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 3 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 3/7/2028 ngày Kỷ Sửu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
3
11 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 4 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 4/7/2028 ngày Canh Dần tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
4
12 Canh Dần -
Âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 5/7/2028 ngày Tân Mão tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
5
13 Tân Mão -
Âm lịch ngày 6 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 6/7/2028 ngày Nhâm Thìn tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
6
14 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 7 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 7/7/2028 ngày Quý Tỵ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
7
15 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 8/7/2028 ngày Giáp Ngọ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
8
16 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 9/7/2028 ngày Ất Mùi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
9
17 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 10/7/2028 ngày Bính Thân tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
10
18 Bính Thân -
Âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 11/7/2028 ngày Đinh Dậu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
11
19 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 12 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 12/7/2028 ngày Mậu Tuất tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
12
20 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 13 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 13/7/2028 ngày Kỷ Hợi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
13
21 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 14 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 14/7/2028 ngày Canh Tý tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
14
22 Canh Tý -
Âm lịch ngày 15 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 15/7/2028 ngày Tân Sửu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
15
23 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 16 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 16/7/2028 ngày Nhâm Dần tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
16
24 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 17 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 17/7/2028 ngày Quý Mão tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
17
25 Quý Mão -
Âm lịch ngày 18 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 18/7/2028 ngày Giáp Thìn tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
18
26 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 19 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 19/7/2028 ngày Ất Tỵ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
19
27 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 20 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 20/7/2028 ngày Bính Ngọ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
20
28 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 21 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 21/7/2028 ngày Đinh Mùi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
21
29 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 22 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 22/7/2028 ngày Mậu Thân tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
22
1/6 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 23/7/2028 ngày Kỷ Dậu tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
23
2 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 24 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 24/7/2028 ngày Canh Tuất tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
24
3 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 25 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 25/7/2028 ngày Tân Hợi tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
25
4 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 26/7/2028 ngày Nhâm Tý tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
26
5 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 27/7/2028 ngày Quý Sửu tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
27
6 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 28 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 28/7/2028 ngày Giáp Dần tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
28
7 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 29/7/2028 ngày Ất Mão tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
29
8 Ất Mão -
Âm lịch ngày 30 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 30/7/2028 ngày Bính Thìn tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
30
9 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 31 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 31/7/2028 ngày Đinh Tỵ tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
31
10 Đinh Tỵ
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2028
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 1/8/2028 ngày Mậu Ngọ tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
1
11 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 2/8/2028 ngày Kỷ Mùi tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
2
12 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 3/8/2028 ngày Canh Thân tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
3
13 Canh Thân -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 4/8/2028 ngày Tân Dậu tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
4
14 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 5/8/2028 ngày Nhâm Tuất tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
5
15 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 6/8/2028 ngày Quý Hợi tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
6
16 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 7/8/2028 ngày Giáp Tý tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
7
17 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 8/8/2028 ngày Ất Sửu tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
8
18 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 9/8/2028 ngày Bính Dần tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
9
19 Bính Dần -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 10/8/2028 ngày Đinh Mão tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
10
20 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 11/8/2028 ngày Mậu Thìn tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
11
21 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 12/8/2028 ngày Kỷ Tỵ tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
12
22 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 13/8/2028 ngày Canh Ngọ tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
13
23 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 14/8/2028 ngày Tân Mùi tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
14
24 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 15/8/2028 ngày Nhâm Thân tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
15
25 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 16/8/2028 ngày Quý Dậu tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
16
26 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 17/8/2028 ngày Giáp Tuất tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
17
27 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 18/8/2028 ngày Ất Hợi tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
18
28 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 19/8/2028 ngày Bính Tý tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
19
29 Bính Tý -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 20/8/2028 ngày Đinh Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
20
1/7 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 21/8/2028 ngày Mậu Dần tháng Canh Thân năm Mậu Thân
21
2 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 22/8/2028 ngày Kỷ Mão tháng Canh Thân năm Mậu Thân
22
3 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 23/8/2028 ngày Canh Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Thân
23
4 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 24/8/2028 ngày Tân Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
24
5 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 25/8/2028 ngày Nhâm Ngọ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
25
6 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 26/8/2028 ngày Quý Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
26
7 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 27/8/2028 ngày Giáp Thân tháng Canh Thân năm Mậu Thân
27
8 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 28/8/2028 ngày Ất Dậu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
28
9 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 29/8/2028 ngày Bính Tuất tháng Canh Thân năm Mậu Thân
29
10 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 30/8/2028 ngày Đinh Hợi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
30
11 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 31/8/2028 ngày Mậu Tý tháng Canh Thân năm Mậu Thân
31
12 Mậu Tý
LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2028
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 1/9/2028 ngày Kỷ Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
1
13 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 2/9/2028 ngày Canh Dần tháng Canh Thân năm Mậu Thân
2
14 Canh Dần -
Âm lịch ngày 3 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 3/9/2028 ngày Tân Mão tháng Canh Thân năm Mậu Thân
3
15 Tân Mão -
Âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 4/9/2028 ngày Nhâm Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Thân
4
16 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 5/9/2028 ngày Quý Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
5
17 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 6/9/2028 ngày Giáp Ngọ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
6
18 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 7/9/2028 ngày Ất Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
7
19 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 8/9/2028 ngày Bính Thân tháng Canh Thân năm Mậu Thân
8
20 Bính Thân -
Âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 9/9/2028 ngày Đinh Dậu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
9
21 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 10/9/2028 ngày Mậu Tuất tháng Canh Thân năm Mậu Thân
10
22 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 11/9/2028 ngày Kỷ Hợi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
11
23 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 12/9/2028 ngày Canh Tý tháng Canh Thân năm Mậu Thân
12
24 Canh Tý -
Âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 13/9/2028 ngày Tân Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
13
25 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 14/9/2028 ngày Nhâm Dần tháng Canh Thân năm Mậu Thân
14
26 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 15/9/2028 ngày Quý Mão tháng Canh Thân năm Mậu Thân
15
27 Quý Mão -
Âm lịch ngày 16 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 16/9/2028 ngày Giáp Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Thân
16
28 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 17/9/2028 ngày Ất Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
17
29 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 18/9/2028 ngày Bính Ngọ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
18
30 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 19/9/2028 ngày Đinh Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
19
1/8 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 20/9/2028 ngày Mậu Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
20
2 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 21/9/2028 ngày Kỷ Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
21
3 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 22/9/2028 ngày Canh Tuất tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
22
4 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 23/9/2028 ngày Tân Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
23
5 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 24/9/2028 ngày Nhâm Tý tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
24
6 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 25/9/2028 ngày Quý Sửu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
25
7 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 26/9/2028 ngày Giáp Dần tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
26
8 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 27/9/2028 ngày Ất Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
27
9 Ất Mão -
Âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 28/9/2028 ngày Bính Thìn tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
28
10 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 29/9/2028 ngày Đinh Tỵ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
29
11 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 30 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 30/9/2028 ngày Mậu Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
30
12 Mậu Ngọ
LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2028
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 1/10/2028 ngày Kỷ Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
1
13 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 2 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 2/10/2028 ngày Canh Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
2
14 Canh Thân -
Âm lịch ngày 3 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 3/10/2028 ngày Tân Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
3
15 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 4 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 4/10/2028 ngày Nhâm Tuất tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
4
16 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 5 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 5/10/2028 ngày Quý Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
5
17 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 6 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 6/10/2028 ngày Giáp Tý tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
6
18 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 7 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 7/10/2028 ngày Ất Sửu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
7
19 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 8 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 8/10/2028 ngày Bính Dần tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
8
20 Bính Dần -
Âm lịch ngày 9 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 9/10/2028 ngày Đinh Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
9
21 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 10 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 10/10/2028 ngày Mậu Thìn tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
10
22 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 11/10/2028 ngày Kỷ Tỵ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
11
23 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 12 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 12/10/2028 ngày Canh Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
12
24 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 13 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 13/10/2028 ngày Tân Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
13
25 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 14 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 14/10/2028 ngày Nhâm Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
14
26 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 15 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 15/10/2028 ngày Quý Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
15
27 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 16 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 16/10/2028 ngày Giáp Tuất tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
16
28 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 17 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 17/10/2028 ngày Ất Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
17
29 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 18 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 18/10/2028 ngày Bính Tý tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
18
1/9 Bính Tý -
Âm lịch ngày 19 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 19/10/2028 ngày Đinh Sửu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
19
2 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 20 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 20/10/2028 ngày Mậu Dần tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
20
3 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 21 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 21/10/2028 ngày Kỷ Mão tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
21
4 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 22 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 22/10/2028 ngày Canh Thìn tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
22
5 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 23/10/2028 ngày Tân Tỵ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
23
6 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 24 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 24/10/2028 ngày Nhâm Ngọ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
24
7 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 25 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 25/10/2028 ngày Quý Mùi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
25
8 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 26 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 26/10/2028 ngày Giáp Thân tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
26
9 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 27 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 27/10/2028 ngày Ất Dậu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
27
10 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 28 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 28/10/2028 ngày Bính Tuất tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
28
11 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 29 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 29/10/2028 ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
29
12 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 30 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 30/10/2028 ngày Mậu Tý tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
30
13 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 31 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 31/10/2028 ngày Kỷ Sửu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
31
14 Kỷ Sửu
LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2028
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 1/11/2028 ngày Canh Dần tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
1
15 Canh Dần -
Âm lịch ngày 2 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 2/11/2028 ngày Tân Mão tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
2
16 Tân Mão -
Âm lịch ngày 3 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 3/11/2028 ngày Nhâm Thìn tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
3
17 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 4 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 4/11/2028 ngày Quý Tỵ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
4
18 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 5 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 5/11/2028 ngày Giáp Ngọ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
5
19 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 6 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 6/11/2028 ngày Ất Mùi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
6
20 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 7/11/2028 ngày Bính Thân tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
7
21 Bính Thân -
Âm lịch ngày 8 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 8/11/2028 ngày Đinh Dậu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
8
22 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 9/11/2028 ngày Mậu Tuất tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
9
23 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 10/11/2028 ngày Kỷ Hợi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
10
24 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 11/11/2028 ngày Canh Tý tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
11
25 Canh Tý -
Âm lịch ngày 12 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 12/11/2028 ngày Tân Sửu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
12
26 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 13/11/2028 ngày Nhâm Dần tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
13
27 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 14 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 14/11/2028 ngày Quý Mão tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
14
28 Quý Mão -
Âm lịch ngày 15 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 15/11/2028 ngày Giáp Thìn tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
15
29 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 16 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 16/11/2028 ngày Ất Tỵ tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
16
1/10 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 17 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 17/11/2028 ngày Bính Ngọ tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
17
2 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 18 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 18/11/2028 ngày Đinh Mùi tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
18
3 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 19 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 19/11/2028 ngày Mậu Thân tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
19
4 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 20 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 20/11/2028 ngày Kỷ Dậu tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
20
5 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 21 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 21/11/2028 ngày Canh Tuất tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
21
6 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 22 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 22/11/2028 ngày Tân Hợi tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
22
7 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 23/11/2028 ngày Nhâm Tý tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
23
8 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 24 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 24/11/2028 ngày Quý Sửu tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
24
9 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 25 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 25/11/2028 ngày Giáp Dần tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
25
10 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 26/11/2028 ngày Ất Mão tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
26
11 Ất Mão -
Âm lịch ngày 27 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 27/11/2028 ngày Bính Thìn tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
27
12 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 28 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 28/11/2028 ngày Đinh Tỵ tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
28
13 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 29/11/2028 ngày Mậu Ngọ tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
29
14 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 30 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 30/11/2028 ngày Kỷ Mùi tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
30
15 Kỷ Mùi
LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2028
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 1/12/2028 ngày Canh Thân tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
1
16 Canh Thân -
Âm lịch ngày 2 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 2/12/2028 ngày Tân Dậu tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
2
17 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 3 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 3/12/2028 ngày Nhâm Tuất tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
3
18 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 4 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 4/12/2028 ngày Quý Hợi tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
4
19 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 5 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 5/12/2028 ngày Giáp Tý tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
5
20 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 6 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 6/12/2028 ngày Ất Sửu tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
6
21 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 7 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 7/12/2028 ngày Bính Dần tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
7
22 Bính Dần -
Âm lịch ngày 8 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 8/12/2028 ngày Đinh Mão tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
8
23 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 9 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 9/12/2028 ngày Mậu Thìn tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
9
24 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 10 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 10/12/2028 ngày Kỷ Tỵ tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
10
25 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 11/12/2028 ngày Canh Ngọ tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
11
26 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 12 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 12/12/2028 ngày Tân Mùi tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
12
27 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 13 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 13/12/2028 ngày Nhâm Thân tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
13
28 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 14 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 14/12/2028 ngày Quý Dậu tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
14
29 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 15 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 15/12/2028 ngày Giáp Tuất tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
15
30 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 16 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 16/12/2028 ngày Ất Hợi tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
16
1/11 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 17 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 17/12/2028 ngày Bính Tý tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
17
2 Bính Tý -
Âm lịch ngày 18 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 18/12/2028 ngày Đinh Sửu tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
18
3 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 19 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 19/12/2028 ngày Mậu Dần tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
19
4 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 20 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 20/12/2028 ngày Kỷ Mão tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
20
5 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 21 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 21/12/2028 ngày Canh Thìn tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
21
6 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 22 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 22/12/2028 ngày Tân Tỵ tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
22
7 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 23 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 23/12/2028 ngày Nhâm Ngọ tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
23
8 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 24 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 24/12/2028 ngày Quý Mùi tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
24
9 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 25 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 25/12/2028 ngày Giáp Thân tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
25
10 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 26 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 26/12/2028 ngày Ất Dậu tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
26
11 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 27 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 27/12/2028 ngày Bính Tuất tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
27
12 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 28 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 28/12/2028 ngày Đinh Hợi tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
28
13 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 29 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 29/12/2028 ngày Mậu Tý tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
29
14 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 30 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 30/12/2028 ngày Kỷ Sửu tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
30
15 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 31 tháng 12 năm 2028, Lịch âm 31/12/2028 ngày Canh Dần tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
31
16 Canh Dần