LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2032
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 1/1/2032 ngày Bính Ngọ tháng Canh Tý năm Tân Hợi
1
19 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 2 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 2/1/2032 ngày Đinh Mùi tháng Canh Tý năm Tân Hợi
2
20 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 3 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 3/1/2032 ngày Mậu Thân tháng Canh Tý năm Tân Hợi
3
21 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 4 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 4/1/2032 ngày Kỷ Dậu tháng Canh Tý năm Tân Hợi
4
22 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 5 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 5/1/2032 ngày Canh Tuất tháng Canh Tý năm Tân Hợi
5
23 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 6 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 6/1/2032 ngày Tân Hợi tháng Canh Tý năm Tân Hợi
6
24 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 7 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 7/1/2032 ngày Nhâm Tý tháng Canh Tý năm Tân Hợi
7
25 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 8 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 8/1/2032 ngày Quý Sửu tháng Canh Tý năm Tân Hợi
8
26 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 9 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 9/1/2032 ngày Giáp Dần tháng Canh Tý năm Tân Hợi
9
27 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 10 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 10/1/2032 ngày Ất Mão tháng Canh Tý năm Tân Hợi
10
28 Ất Mão -
Âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 11/1/2032 ngày Bính Thìn tháng Canh Tý năm Tân Hợi
11
29 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 12 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 12/1/2032 ngày Đinh Tỵ tháng Canh Tý năm Tân Hợi
12
30 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 13 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 13/1/2032 ngày Mậu Ngọ tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
13
1/12 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 14 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 14/1/2032 ngày Kỷ Mùi tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
14
2 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 15 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 15/1/2032 ngày Canh Thân tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
15
3 Canh Thân -
Âm lịch ngày 16 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 16/1/2032 ngày Tân Dậu tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
16
4 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 17 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 17/1/2032 ngày Nhâm Tuất tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
17
5 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 18 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 18/1/2032 ngày Quý Hợi tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
18
6 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 19 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 19/1/2032 ngày Giáp Tý tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
19
7 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 20 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 20/1/2032 ngày Ất Sửu tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
20
8 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 21 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 21/1/2032 ngày Bính Dần tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
21
9 Bính Dần -
Âm lịch ngày 22 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 22/1/2032 ngày Đinh Mão tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
22
10 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 23 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 23/1/2032 ngày Mậu Thìn tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
23
11 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 24 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 24/1/2032 ngày Kỷ Tỵ tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
24
12 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 25 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 25/1/2032 ngày Canh Ngọ tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
25
13 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 26 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 26/1/2032 ngày Tân Mùi tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
26
14 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 27 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 27/1/2032 ngày Nhâm Thân tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
27
15 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 28 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 28/1/2032 ngày Quý Dậu tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
28
16 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 29 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 29/1/2032 ngày Giáp Tuất tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
29
17 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 30 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 30/1/2032 ngày Ất Hợi tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
30
18 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 31 tháng 1 năm 2032, Lịch âm 31/1/2032 ngày Bính Tý tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
31
19 Bính Tý
LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2032
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 1/2/2032 ngày Đinh Sửu tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
1
20 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 2 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 2/2/2032 ngày Mậu Dần tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
2
21 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 3 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 3/2/2032 ngày Kỷ Mão tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
3
22 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 4 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 4/2/2032 ngày Canh Thìn tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
4
23 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 5 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 5/2/2032 ngày Tân Tỵ tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
5
24 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 6 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 6/2/2032 ngày Nhâm Ngọ tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
6
25 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 7 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 7/2/2032 ngày Quý Mùi tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
7
26 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 8 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 8/2/2032 ngày Giáp Thân tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
8
27 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 9 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 9/2/2032 ngày Ất Dậu tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
9
28 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 10 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 10/2/2032 ngày Bính Tuất tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
10
29 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 11/2/2032 ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
11
1/1 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 12 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 12/2/2032 ngày Mậu Tý tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
12
2 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 13 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 13/2/2032 ngày Kỷ Sửu tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
13
3 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 14 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 14/2/2032 ngày Canh Dần tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
14
4 Canh Dần -
Âm lịch ngày 15 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 15/2/2032 ngày Tân Mão tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
15
5 Tân Mão -
Âm lịch ngày 16 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 16/2/2032 ngày Nhâm Thìn tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
16
6 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 17 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 17/2/2032 ngày Quý Tỵ tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
17
7 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 18 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 18/2/2032 ngày Giáp Ngọ tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
18
8 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 19 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 19/2/2032 ngày Ất Mùi tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
19
9 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 20 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 20/2/2032 ngày Bính Thân tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
20
10 Bính Thân -
Âm lịch ngày 21 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 21/2/2032 ngày Đinh Dậu tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
21
11 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 22 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 22/2/2032 ngày Mậu Tuất tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
22
12 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 23 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 23/2/2032 ngày Kỷ Hợi tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
23
13 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 24 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 24/2/2032 ngày Canh Tý tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
24
14 Canh Tý -
Âm lịch ngày 25 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 25/2/2032 ngày Tân Sửu tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
25
15 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 26 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 26/2/2032 ngày Nhâm Dần tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
26
16 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 27 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 27/2/2032 ngày Quý Mão tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
27
17 Quý Mão -
Âm lịch ngày 28 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 28/2/2032 ngày Giáp Thìn tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
28
18 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 29 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 29/2/2032 ngày Ất Tỵ tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
29
19 Ất Tỵ
LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2032
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 1/3/2032 ngày Bính Ngọ tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
1
20 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 2 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 2/3/2032 ngày Đinh Mùi tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
2
21 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 3 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 3/3/2032 ngày Mậu Thân tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
3
22 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 4 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 4/3/2032 ngày Kỷ Dậu tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
4
23 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 5 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 5/3/2032 ngày Canh Tuất tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
5
24 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 6 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 6/3/2032 ngày Tân Hợi tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
6
25 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 7 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 7/3/2032 ngày Nhâm Tý tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
7
26 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 8 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 8/3/2032 ngày Quý Sửu tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
8
27 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 9 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 9/3/2032 ngày Giáp Dần tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
9
28 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 10 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 10/3/2032 ngày Ất Mão tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
10
29 Ất Mão -
Âm lịch ngày 11 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 11/3/2032 ngày Bính Thìn tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
11
1/2 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 12 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 12/3/2032 ngày Đinh Tỵ tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
12
2 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 13 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 13/3/2032 ngày Mậu Ngọ tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
13
3 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 14 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 14/3/2032 ngày Kỷ Mùi tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
14
4 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 15 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 15/3/2032 ngày Canh Thân tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
15
5 Canh Thân -
Âm lịch ngày 16 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 16/3/2032 ngày Tân Dậu tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
16
6 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 17 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 17/3/2032 ngày Nhâm Tuất tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
17
7 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 18 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 18/3/2032 ngày Quý Hợi tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
18
8 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 19 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 19/3/2032 ngày Giáp Tý tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
19
9 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 20 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 20/3/2032 ngày Ất Sửu tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
20
10 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 21 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 21/3/2032 ngày Bính Dần tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
21
11 Bính Dần -
Âm lịch ngày 22 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 22/3/2032 ngày Đinh Mão tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
22
12 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 23 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 23/3/2032 ngày Mậu Thìn tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
23
13 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 24 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 24/3/2032 ngày Kỷ Tỵ tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
24
14 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 25 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 25/3/2032 ngày Canh Ngọ tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
25
15 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 26 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 26/3/2032 ngày Tân Mùi tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
26
16 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 27 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 27/3/2032 ngày Nhâm Thân tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
27
17 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 28 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 28/3/2032 ngày Quý Dậu tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
28
18 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 29 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 29/3/2032 ngày Giáp Tuất tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
29
19 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 30 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 30/3/2032 ngày Ất Hợi tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
30
20 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 31 tháng 3 năm 2032, Lịch âm 31/3/2032 ngày Bính Tý tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
31
21 Bính Tý
LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2032
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 1/4/2032 ngày Đinh Sửu tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
1
22 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 2 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 2/4/2032 ngày Mậu Dần tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
2
23 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 3 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 3/4/2032 ngày Kỷ Mão tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
3
24 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 4 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 4/4/2032 ngày Canh Thìn tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
4
25 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 5 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 5/4/2032 ngày Tân Tỵ tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
5
26 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 6 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 6/4/2032 ngày Nhâm Ngọ tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
6
27 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 7 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 7/4/2032 ngày Quý Mùi tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
7
28 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 8 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 8/4/2032 ngày Giáp Thân tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
8
29 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 9 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 9/4/2032 ngày Ất Dậu tháng Quý Mão năm Nhâm Tý
9
30 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 10 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 10/4/2032 ngày Bính Tuất tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
10
1/3 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 11/4/2032 ngày Đinh Hợi tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
11
2 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 12 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 12/4/2032 ngày Mậu Tý tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
12
3 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 13 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 13/4/2032 ngày Kỷ Sửu tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
13
4 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 14 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 14/4/2032 ngày Canh Dần tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
14
5 Canh Dần -
Âm lịch ngày 15 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 15/4/2032 ngày Tân Mão tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
15
6 Tân Mão -
Âm lịch ngày 16 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 16/4/2032 ngày Nhâm Thìn tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
16
7 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 17 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 17/4/2032 ngày Quý Tỵ tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
17
8 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 18 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 18/4/2032 ngày Giáp Ngọ tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
18
9 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 19 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 19/4/2032 ngày Ất Mùi tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
19
10 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 20 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 20/4/2032 ngày Bính Thân tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
20
11 Bính Thân -
Âm lịch ngày 21 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 21/4/2032 ngày Đinh Dậu tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
21
12 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 22 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 22/4/2032 ngày Mậu Tuất tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
22
13 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 23 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 23/4/2032 ngày Kỷ Hợi tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
23
14 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 24 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 24/4/2032 ngày Canh Tý tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
24
15 Canh Tý -
Âm lịch ngày 25 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 25/4/2032 ngày Tân Sửu tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
25
16 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 26 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 26/4/2032 ngày Nhâm Dần tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
26
17 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 27 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 27/4/2032 ngày Quý Mão tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
27
18 Quý Mão -
Âm lịch ngày 28 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 28/4/2032 ngày Giáp Thìn tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
28
19 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 29/4/2032 ngày Ất Tỵ tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
29
20 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 30 tháng 4 năm 2032, Lịch âm 30/4/2032 ngày Bính Ngọ tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
30
21 Bính Ngọ
LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2032
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 1/5/2032 ngày Đinh Mùi tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
1
22 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 2 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 2/5/2032 ngày Mậu Thân tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
2
23 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 3 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 3/5/2032 ngày Kỷ Dậu tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
3
24 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 4 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 4/5/2032 ngày Canh Tuất tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
4
25 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 5 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 5/5/2032 ngày Tân Hợi tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
5
26 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 6 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 6/5/2032 ngày Nhâm Tý tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
6
27 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 7/5/2032 ngày Quý Sửu tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
7
28 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 8 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 8/5/2032 ngày Giáp Dần tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
8
29 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 9 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 9/5/2032 ngày Ất Mão tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
9
1/4 Ất Mão -
Âm lịch ngày 10 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 10/5/2032 ngày Bính Thìn tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
10
2 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 11/5/2032 ngày Đinh Tỵ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
11
3 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 12 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 12/5/2032 ngày Mậu Ngọ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
12
4 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 13 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 13/5/2032 ngày Kỷ Mùi tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
13
5 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 14 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 14/5/2032 ngày Canh Thân tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
14
6 Canh Thân -
Âm lịch ngày 15 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 15/5/2032 ngày Tân Dậu tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
15
7 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 16 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 16/5/2032 ngày Nhâm Tuất tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
16
8 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 17 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 17/5/2032 ngày Quý Hợi tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
17
9 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 18 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 18/5/2032 ngày Giáp Tý tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
18
10 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 19 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 19/5/2032 ngày Ất Sửu tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
19
11 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 20 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 20/5/2032 ngày Bính Dần tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
20
12 Bính Dần -
Âm lịch ngày 21 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 21/5/2032 ngày Đinh Mão tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
21
13 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 22 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 22/5/2032 ngày Mậu Thìn tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
22
14 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 23 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 23/5/2032 ngày Kỷ Tỵ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
23
15 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 24 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 24/5/2032 ngày Canh Ngọ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
24
16 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 25/5/2032 ngày Tân Mùi tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
25
17 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 26 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 26/5/2032 ngày Nhâm Thân tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
26
18 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 27 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 27/5/2032 ngày Quý Dậu tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
27
19 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 28 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 28/5/2032 ngày Giáp Tuất tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
28
20 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 29 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 29/5/2032 ngày Ất Hợi tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
29
21 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 30 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 30/5/2032 ngày Bính Tý tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
30
22 Bính Tý -
Âm lịch ngày 31 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 31/5/2032 ngày Đinh Sửu tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
31
23 Đinh Sửu
LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2032
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 1/6/2032 ngày Mậu Dần tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
1
24 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 2 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 2/6/2032 ngày Kỷ Mão tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
2
25 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 3 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 3/6/2032 ngày Canh Thìn tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
3
26 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 4 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 4/6/2032 ngày Tân Tỵ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
4
27 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 5 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 5/6/2032 ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
5
28 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 6 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 6/6/2032 ngày Quý Mùi tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
6
29 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 7 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 7/6/2032 ngày Giáp Thân tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
7
30 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 8 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 8/6/2032 ngày Ất Dậu tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
8
1/5 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 9 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 9/6/2032 ngày Bính Tuất tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
9
2 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 10 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 10/6/2032 ngày Đinh Hợi tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
10
3 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 11/6/2032 ngày Mậu Tý tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
11
4 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 12 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 12/6/2032 ngày Kỷ Sửu tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
12
5 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 13 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 13/6/2032 ngày Canh Dần tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
13
6 Canh Dần -
Âm lịch ngày 14 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 14/6/2032 ngày Tân Mão tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
14
7 Tân Mão -
Âm lịch ngày 15 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 15/6/2032 ngày Nhâm Thìn tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
15
8 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 16 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 16/6/2032 ngày Quý Tỵ tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
16
9 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 17 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 17/6/2032 ngày Giáp Ngọ tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
17
10 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 18 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 18/6/2032 ngày Ất Mùi tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
18
11 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 19 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 19/6/2032 ngày Bính Thân tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
19
12 Bính Thân -
Âm lịch ngày 20 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 20/6/2032 ngày Đinh Dậu tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
20
13 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 21 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 21/6/2032 ngày Mậu Tuất tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
21
14 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 22 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 22/6/2032 ngày Kỷ Hợi tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
22
15 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 23 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 23/6/2032 ngày Canh Tý tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
23
16 Canh Tý -
Âm lịch ngày 24 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 24/6/2032 ngày Tân Sửu tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
24
17 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 25 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 25/6/2032 ngày Nhâm Dần tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
25
18 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 26 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 26/6/2032 ngày Quý Mão tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
26
19 Quý Mão -
Âm lịch ngày 27 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 27/6/2032 ngày Giáp Thìn tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
27
20 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 28 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 28/6/2032 ngày Ất Tỵ tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
28
21 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 29 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 29/6/2032 ngày Bính Ngọ tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
29
22 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 30 tháng 6 năm 2032, Lịch âm 30/6/2032 ngày Đinh Mùi tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
30
23 Đinh Mùi
LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2032
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 1/7/2032 ngày Mậu Thân tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
1
24 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 2 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 2/7/2032 ngày Kỷ Dậu tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
2
25 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 3 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 3/7/2032 ngày Canh Tuất tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
3
26 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 4 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 4/7/2032 ngày Tân Hợi tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
4
27 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 5/7/2032 ngày Nhâm Tý tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
5
28 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 6 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 6/7/2032 ngày Quý Sửu tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý
6
29 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 7 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 7/7/2032 ngày Giáp Dần tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
7
1/6 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 8/7/2032 ngày Ất Mão tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
8
2 Ất Mão -
Âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 9/7/2032 ngày Bính Thìn tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
9
3 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 10/7/2032 ngày Đinh Tỵ tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
10
4 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 11/7/2032 ngày Mậu Ngọ tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
11
5 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 12 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 12/7/2032 ngày Kỷ Mùi tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
12
6 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 13 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 13/7/2032 ngày Canh Thân tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
13
7 Canh Thân -
Âm lịch ngày 14 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 14/7/2032 ngày Tân Dậu tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
14
8 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 15 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 15/7/2032 ngày Nhâm Tuất tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
15
9 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 16 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 16/7/2032 ngày Quý Hợi tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
16
10 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 17 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 17/7/2032 ngày Giáp Tý tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
17
11 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 18 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 18/7/2032 ngày Ất Sửu tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
18
12 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 19 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 19/7/2032 ngày Bính Dần tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
19
13 Bính Dần -
Âm lịch ngày 20 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 20/7/2032 ngày Đinh Mão tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
20
14 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 21 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 21/7/2032 ngày Mậu Thìn tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
21
15 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 22 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 22/7/2032 ngày Kỷ Tỵ tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
22
16 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 23/7/2032 ngày Canh Ngọ tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
23
17 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 24 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 24/7/2032 ngày Tân Mùi tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
24
18 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 25 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 25/7/2032 ngày Nhâm Thân tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
25
19 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 26/7/2032 ngày Quý Dậu tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
26
20 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 27/7/2032 ngày Giáp Tuất tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
27
21 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 28 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 28/7/2032 ngày Ất Hợi tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
28
22 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 29/7/2032 ngày Bính Tý tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
29
23 Bính Tý -
Âm lịch ngày 30 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 30/7/2032 ngày Đinh Sửu tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
30
24 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 31 tháng 7 năm 2032, Lịch âm 31/7/2032 ngày Mậu Dần tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
31
25 Mậu Dần
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2032
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 1/8/2032 ngày Kỷ Mão tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
1
26 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 2/8/2032 ngày Canh Thìn tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
2
27 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 3/8/2032 ngày Tân Tỵ tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
3
28 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 4/8/2032 ngày Nhâm Ngọ tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
4
29 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 5/8/2032 ngày Quý Mùi tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý
5
30 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 6/8/2032 ngày Giáp Thân tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
6
1/7 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 7/8/2032 ngày Ất Dậu tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
7
2 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 8/8/2032 ngày Bính Tuất tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
8
3 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 9/8/2032 ngày Đinh Hợi tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
9
4 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 10/8/2032 ngày Mậu Tý tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
10
5 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 11/8/2032 ngày Kỷ Sửu tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
11
6 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 12/8/2032 ngày Canh Dần tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
12
7 Canh Dần -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 13/8/2032 ngày Tân Mão tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
13
8 Tân Mão -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 14/8/2032 ngày Nhâm Thìn tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
14
9 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 15/8/2032 ngày Quý Tỵ tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
15
10 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 16/8/2032 ngày Giáp Ngọ tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
16
11 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 17/8/2032 ngày Ất Mùi tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
17
12 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 18/8/2032 ngày Bính Thân tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
18
13 Bính Thân -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 19/8/2032 ngày Đinh Dậu tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
19
14 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 20/8/2032 ngày Mậu Tuất tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
20
15 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 21/8/2032 ngày Kỷ Hợi tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
21
16 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 22/8/2032 ngày Canh Tý tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
22
17 Canh Tý -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 23/8/2032 ngày Tân Sửu tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
23
18 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 24/8/2032 ngày Nhâm Dần tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
24
19 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 25/8/2032 ngày Quý Mão tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
25
20 Quý Mão -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 26/8/2032 ngày Giáp Thìn tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
26
21 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 27/8/2032 ngày Ất Tỵ tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
27
22 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 28/8/2032 ngày Bính Ngọ tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
28
23 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 29/8/2032 ngày Đinh Mùi tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
29
24 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 30/8/2032 ngày Mậu Thân tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
30
25 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2032, Lịch âm 31/8/2032 ngày Kỷ Dậu tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
31
26 Kỷ Dậu
LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2032
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 1/9/2032 ngày Canh Tuất tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
1
27 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 2/9/2032 ngày Tân Hợi tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
2
28 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 3 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 3/9/2032 ngày Nhâm Tý tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
3
29 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 4/9/2032 ngày Quý Sửu tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý
4
30 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 5/9/2032 ngày Giáp Dần tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
5
1/8 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 6/9/2032 ngày Ất Mão tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
6
2 Ất Mão -
Âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 7/9/2032 ngày Bính Thìn tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
7
3 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 8/9/2032 ngày Đinh Tỵ tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
8
4 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 9/9/2032 ngày Mậu Ngọ tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
9
5 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 10/9/2032 ngày Kỷ Mùi tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
10
6 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 11/9/2032 ngày Canh Thân tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
11
7 Canh Thân -
Âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 12/9/2032 ngày Tân Dậu tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
12
8 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 13/9/2032 ngày Nhâm Tuất tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
13
9 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 14/9/2032 ngày Quý Hợi tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
14
10 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 15/9/2032 ngày Giáp Tý tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
15
11 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 16 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 16/9/2032 ngày Ất Sửu tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
16
12 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 17/9/2032 ngày Bính Dần tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
17
13 Bính Dần -
Âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 18/9/2032 ngày Đinh Mão tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
18
14 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 19/9/2032 ngày Mậu Thìn tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
19
15 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 20/9/2032 ngày Kỷ Tỵ tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
20
16 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 21/9/2032 ngày Canh Ngọ tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
21
17 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 22/9/2032 ngày Tân Mùi tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
22
18 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 23/9/2032 ngày Nhâm Thân tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
23
19 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 24/9/2032 ngày Quý Dậu tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
24
20 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 25/9/2032 ngày Giáp Tuất tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
25
21 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 26/9/2032 ngày Ất Hợi tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
26
22 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 27/9/2032 ngày Bính Tý tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
27
23 Bính Tý -
Âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 28/9/2032 ngày Đinh Sửu tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
28
24 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 29/9/2032 ngày Mậu Dần tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
29
25 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 30 tháng 9 năm 2032, Lịch âm 30/9/2032 ngày Kỷ Mão tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
30
26 Kỷ Mão
LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2032
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 1/10/2032 ngày Canh Thìn tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
1
27 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 2 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 2/10/2032 ngày Tân Tỵ tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
2
28 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 3 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 3/10/2032 ngày Nhâm Ngọ tháng Kỷ Dậu năm Nhâm Tý
3
29 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 4 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 4/10/2032 ngày Quý Mùi tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
4
1/9 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 5 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 5/10/2032 ngày Giáp Thân tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
5
2 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 6 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 6/10/2032 ngày Ất Dậu tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
6
3 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 7 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 7/10/2032 ngày Bính Tuất tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
7
4 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 8 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 8/10/2032 ngày Đinh Hợi tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
8
5 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 9 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 9/10/2032 ngày Mậu Tý tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
9
6 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 10 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 10/10/2032 ngày Kỷ Sửu tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
10
7 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 11/10/2032 ngày Canh Dần tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
11
8 Canh Dần -
Âm lịch ngày 12 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 12/10/2032 ngày Tân Mão tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
12
9 Tân Mão -
Âm lịch ngày 13 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 13/10/2032 ngày Nhâm Thìn tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
13
10 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 14 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 14/10/2032 ngày Quý Tỵ tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
14
11 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 15 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 15/10/2032 ngày Giáp Ngọ tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
15
12 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 16 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 16/10/2032 ngày Ất Mùi tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
16
13 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 17 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 17/10/2032 ngày Bính Thân tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
17
14 Bính Thân -
Âm lịch ngày 18 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 18/10/2032 ngày Đinh Dậu tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
18
15 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 19 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 19/10/2032 ngày Mậu Tuất tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
19
16 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 20 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 20/10/2032 ngày Kỷ Hợi tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
20
17 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 21 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 21/10/2032 ngày Canh Tý tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
21
18 Canh Tý -
Âm lịch ngày 22 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 22/10/2032 ngày Tân Sửu tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
22
19 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 23/10/2032 ngày Nhâm Dần tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
23
20 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 24 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 24/10/2032 ngày Quý Mão tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
24
21 Quý Mão -
Âm lịch ngày 25 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 25/10/2032 ngày Giáp Thìn tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
25
22 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 26 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 26/10/2032 ngày Ất Tỵ tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
26
23 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 27 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 27/10/2032 ngày Bính Ngọ tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
27
24 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 28 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 28/10/2032 ngày Đinh Mùi tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
28
25 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 29 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 29/10/2032 ngày Mậu Thân tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
29
26 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 30 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 30/10/2032 ngày Kỷ Dậu tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
30
27 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 31 tháng 10 năm 2032, Lịch âm 31/10/2032 ngày Canh Tuất tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
31
28 Canh Tuất
LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2032
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 1/11/2032 ngày Tân Hợi tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
1
29 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 2 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 2/11/2032 ngày Nhâm Tý tháng Canh Tuất năm Nhâm Tý
2
30 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 3 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 3/11/2032 ngày Quý Sửu tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
3
1/10 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 4 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 4/11/2032 ngày Giáp Dần tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
4
2 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 5 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 5/11/2032 ngày Ất Mão tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
5
3 Ất Mão -
Âm lịch ngày 6 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 6/11/2032 ngày Bính Thìn tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
6
4 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 7/11/2032 ngày Đinh Tỵ tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
7
5 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 8 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 8/11/2032 ngày Mậu Ngọ tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
8
6 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 9/11/2032 ngày Kỷ Mùi tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
9
7 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 10/11/2032 ngày Canh Thân tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
10
8 Canh Thân -
Âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 11/11/2032 ngày Tân Dậu tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
11
9 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 12 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 12/11/2032 ngày Nhâm Tuất tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
12
10 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 13/11/2032 ngày Quý Hợi tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
13
11 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 14 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 14/11/2032 ngày Giáp Tý tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
14
12 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 15 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 15/11/2032 ngày Ất Sửu tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
15
13 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 16 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 16/11/2032 ngày Bính Dần tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
16
14 Bính Dần -
Âm lịch ngày 17 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 17/11/2032 ngày Đinh Mão tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
17
15 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 18 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 18/11/2032 ngày Mậu Thìn tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
18
16 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 19 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 19/11/2032 ngày Kỷ Tỵ tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
19
17 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 20 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 20/11/2032 ngày Canh Ngọ tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
20
18 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 21 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 21/11/2032 ngày Tân Mùi tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
21
19 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 22 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 22/11/2032 ngày Nhâm Thân tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
22
20 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 23/11/2032 ngày Quý Dậu tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
23
21 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 24 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 24/11/2032 ngày Giáp Tuất tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
24
22 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 25 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 25/11/2032 ngày Ất Hợi tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
25
23 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 26/11/2032 ngày Bính Tý tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
26
24 Bính Tý -
Âm lịch ngày 27 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 27/11/2032 ngày Đinh Sửu tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
27
25 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 28 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 28/11/2032 ngày Mậu Dần tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
28
26 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 29/11/2032 ngày Kỷ Mão tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
29
27 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 30 tháng 11 năm 2032, Lịch âm 30/11/2032 ngày Canh Thìn tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
30
28 Canh Thìn
LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2032
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 1/12/2032 ngày Tân Tỵ tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
1
29 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 2 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 2/12/2032 ngày Nhâm Ngọ tháng Tân Hợi năm Nhâm Tý
2
30 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 3 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 3/12/2032 ngày Quý Mùi tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
3
1/11 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 4 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 4/12/2032 ngày Giáp Thân tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
4
2 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 5 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 5/12/2032 ngày Ất Dậu tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
5
3 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 6 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 6/12/2032 ngày Bính Tuất tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
6
4 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 7 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 7/12/2032 ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
7
5 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 8 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 8/12/2032 ngày Mậu Tý tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
8
6 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 9 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 9/12/2032 ngày Kỷ Sửu tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
9
7 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 10 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 10/12/2032 ngày Canh Dần tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
10
8 Canh Dần -
Âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 11/12/2032 ngày Tân Mão tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
11
9 Tân Mão -
Âm lịch ngày 12 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 12/12/2032 ngày Nhâm Thìn tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
12
10 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 13 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 13/12/2032 ngày Quý Tỵ tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
13
11 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 14 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 14/12/2032 ngày Giáp Ngọ tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
14
12 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 15 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 15/12/2032 ngày Ất Mùi tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
15
13 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 16 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 16/12/2032 ngày Bính Thân tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
16
14 Bính Thân -
Âm lịch ngày 17 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 17/12/2032 ngày Đinh Dậu tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
17
15 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 18 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 18/12/2032 ngày Mậu Tuất tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
18
16 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 19 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 19/12/2032 ngày Kỷ Hợi tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
19
17 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 20 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 20/12/2032 ngày Canh Tý tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
20
18 Canh Tý -
Âm lịch ngày 21 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 21/12/2032 ngày Tân Sửu tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
21
19 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 22 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 22/12/2032 ngày Nhâm Dần tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
22
20 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 23 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 23/12/2032 ngày Quý Mão tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
23
21 Quý Mão -
Âm lịch ngày 24 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 24/12/2032 ngày Giáp Thìn tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
24
22 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 25 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 25/12/2032 ngày Ất Tỵ tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
25
23 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 26 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 26/12/2032 ngày Bính Ngọ tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
26
24 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 27 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 27/12/2032 ngày Đinh Mùi tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
27
25 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 28 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 28/12/2032 ngày Mậu Thân tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
28
26 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 29 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 29/12/2032 ngày Kỷ Dậu tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
29
27 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 30 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 30/12/2032 ngày Canh Tuất tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
30
28 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 31 tháng 12 năm 2032, Lịch âm 31/12/2032 ngày Tân Hợi tháng Nhâm Tý năm Nhâm Tý
31
29 Tân Hợi