LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2038
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 1/1/2038 ngày Mậu Dần tháng Nhâm Tý năm Đinh Tỵ
1
26 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 2 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 2/1/2038 ngày Kỷ Mão tháng Nhâm Tý năm Đinh Tỵ
2
27 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 3 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 3/1/2038 ngày Canh Thìn tháng Nhâm Tý năm Đinh Tỵ
3
28 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 4 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 4/1/2038 ngày Tân Tỵ tháng Nhâm Tý năm Đinh Tỵ
4
29 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 5 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 5/1/2038 ngày Nhâm Ngọ tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
5
1/12 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 6 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 6/1/2038 ngày Quý Mùi tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
6
2 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 7 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 7/1/2038 ngày Giáp Thân tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
7
3 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 8 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 8/1/2038 ngày Ất Dậu tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
8
4 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 9 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 9/1/2038 ngày Bính Tuất tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
9
5 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 10 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 10/1/2038 ngày Đinh Hợi tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
10
6 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 11/1/2038 ngày Mậu Tý tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
11
7 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 12 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 12/1/2038 ngày Kỷ Sửu tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
12
8 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 13 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 13/1/2038 ngày Canh Dần tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
13
9 Canh Dần -
Âm lịch ngày 14 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 14/1/2038 ngày Tân Mão tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
14
10 Tân Mão -
Âm lịch ngày 15 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 15/1/2038 ngày Nhâm Thìn tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
15
11 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 16 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 16/1/2038 ngày Quý Tỵ tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
16
12 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 17 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 17/1/2038 ngày Giáp Ngọ tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
17
13 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 18 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 18/1/2038 ngày Ất Mùi tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
18
14 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 19 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 19/1/2038 ngày Bính Thân tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
19
15 Bính Thân -
Âm lịch ngày 20 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 20/1/2038 ngày Đinh Dậu tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
20
16 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 21 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 21/1/2038 ngày Mậu Tuất tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
21
17 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 22 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 22/1/2038 ngày Kỷ Hợi tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
22
18 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 23 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 23/1/2038 ngày Canh Tý tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
23
19 Canh Tý -
Âm lịch ngày 24 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 24/1/2038 ngày Tân Sửu tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
24
20 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 25 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 25/1/2038 ngày Nhâm Dần tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
25
21 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 26 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 26/1/2038 ngày Quý Mão tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
26
22 Quý Mão -
Âm lịch ngày 27 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 27/1/2038 ngày Giáp Thìn tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
27
23 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 28 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 28/1/2038 ngày Ất Tỵ tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
28
24 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 29 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 29/1/2038 ngày Bính Ngọ tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
29
25 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 30 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 30/1/2038 ngày Đinh Mùi tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
30
26 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 31 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 31/1/2038 ngày Mậu Thân tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
31
27 Mậu Thân
LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2038
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 1/2/2038 ngày Kỷ Dậu tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
1
28 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 2 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 2/2/2038 ngày Canh Tuất tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
2
29 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 3 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 3/2/2038 ngày Tân Hợi tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
3
30 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 4 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 4/2/2038 ngày Nhâm Tý tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
4
1/1 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 5 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 5/2/2038 ngày Quý Sửu tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
5
2 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 6 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 6/2/2038 ngày Giáp Dần tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
6
3 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 7 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 7/2/2038 ngày Ất Mão tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
7
4 Ất Mão -
Âm lịch ngày 8 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 8/2/2038 ngày Bính Thìn tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
8
5 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 9 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 9/2/2038 ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
9
6 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 10 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 10/2/2038 ngày Mậu Ngọ tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
10
7 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 11/2/2038 ngày Kỷ Mùi tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
11
8 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 12 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 12/2/2038 ngày Canh Thân tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
12
9 Canh Thân -
Âm lịch ngày 13 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 13/2/2038 ngày Tân Dậu tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
13
10 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 14 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 14/2/2038 ngày Nhâm Tuất tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
14
11 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 15 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 15/2/2038 ngày Quý Hợi tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
15
12 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 16 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 16/2/2038 ngày Giáp Tý tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
16
13 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 17 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 17/2/2038 ngày Ất Sửu tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
17
14 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 18 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 18/2/2038 ngày Bính Dần tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
18
15 Bính Dần -
Âm lịch ngày 19 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 19/2/2038 ngày Đinh Mão tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
19
16 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 20 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 20/2/2038 ngày Mậu Thìn tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
20
17 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 21 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 21/2/2038 ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
21
18 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 22 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 22/2/2038 ngày Canh Ngọ tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
22
19 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 23 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 23/2/2038 ngày Tân Mùi tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
23
20 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 24 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 24/2/2038 ngày Nhâm Thân tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
24
21 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 25 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 25/2/2038 ngày Quý Dậu tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
25
22 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 26 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 26/2/2038 ngày Giáp Tuất tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
26
23 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 27 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 27/2/2038 ngày Ất Hợi tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
27
24 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 28 tháng 2 năm 2038, Lịch âm 28/2/2038 ngày Bính Tý tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
28
25 Bính Tý
LỊCH ÂM THÁNG 3 NĂM 2038
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 1/3/2038 ngày Đinh Sửu tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
1
26 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 2 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 2/3/2038 ngày Mậu Dần tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
2
27 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 3 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 3/3/2038 ngày Kỷ Mão tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
3
28 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 4 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 4/3/2038 ngày Canh Thìn tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
4
29 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 5 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 5/3/2038 ngày Tân Tỵ tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ
5
30 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 6 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 6/3/2038 ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
6
1/2 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 7 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 7/3/2038 ngày Quý Mùi tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
7
2 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 8 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 8/3/2038 ngày Giáp Thân tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
8
3 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 9 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 9/3/2038 ngày Ất Dậu tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
9
4 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 10 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 10/3/2038 ngày Bính Tuất tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
10
5 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 11 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 11/3/2038 ngày Đinh Hợi tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
11
6 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 12 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 12/3/2038 ngày Mậu Tý tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
12
7 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 13 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 13/3/2038 ngày Kỷ Sửu tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
13
8 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 14 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 14/3/2038 ngày Canh Dần tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
14
9 Canh Dần -
Âm lịch ngày 15 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 15/3/2038 ngày Tân Mão tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
15
10 Tân Mão -
Âm lịch ngày 16 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 16/3/2038 ngày Nhâm Thìn tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
16
11 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 17 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 17/3/2038 ngày Quý Tỵ tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
17
12 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 18 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 18/3/2038 ngày Giáp Ngọ tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
18
13 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 19 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 19/3/2038 ngày Ất Mùi tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
19
14 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 20 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 20/3/2038 ngày Bính Thân tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
20
15 Bính Thân -
Âm lịch ngày 21 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 21/3/2038 ngày Đinh Dậu tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
21
16 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 22 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 22/3/2038 ngày Mậu Tuất tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
22
17 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 23 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 23/3/2038 ngày Kỷ Hợi tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
23
18 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 24 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 24/3/2038 ngày Canh Tý tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
24
19 Canh Tý -
Âm lịch ngày 25 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 25/3/2038 ngày Tân Sửu tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
25
20 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 26 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 26/3/2038 ngày Nhâm Dần tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
26
21 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 27 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 27/3/2038 ngày Quý Mão tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
27
22 Quý Mão -
Âm lịch ngày 28 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 28/3/2038 ngày Giáp Thìn tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
28
23 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 29 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 29/3/2038 ngày Ất Tỵ tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
29
24 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 30 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 30/3/2038 ngày Bính Ngọ tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
30
25 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 31 tháng 3 năm 2038, Lịch âm 31/3/2038 ngày Đinh Mùi tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
31
26 Đinh Mùi
LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2038
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 1/4/2038 ngày Mậu Thân tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
1
27 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 2 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 2/4/2038 ngày Kỷ Dậu tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
2
28 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 3 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 3/4/2038 ngày Canh Tuất tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
3
29 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 4 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 4/4/2038 ngày Tân Hợi tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
4
1/3 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 5 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 5/4/2038 ngày Nhâm Tý tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
5
2 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 6 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 6/4/2038 ngày Quý Sửu tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
6
3 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 7 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 7/4/2038 ngày Giáp Dần tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
7
4 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 8 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 8/4/2038 ngày Ất Mão tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
8
5 Ất Mão -
Âm lịch ngày 9 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 9/4/2038 ngày Bính Thìn tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
9
6 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 10 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 10/4/2038 ngày Đinh Tỵ tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
10
7 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 11/4/2038 ngày Mậu Ngọ tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
11
8 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 12 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 12/4/2038 ngày Kỷ Mùi tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
12
9 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 13 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 13/4/2038 ngày Canh Thân tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
13
10 Canh Thân -
Âm lịch ngày 14 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 14/4/2038 ngày Tân Dậu tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
14
11 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 15 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 15/4/2038 ngày Nhâm Tuất tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
15
12 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 16 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 16/4/2038 ngày Quý Hợi tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
16
13 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 17 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 17/4/2038 ngày Giáp Tý tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
17
14 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 18 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 18/4/2038 ngày Ất Sửu tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
18
15 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 19 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 19/4/2038 ngày Bính Dần tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
19
16 Bính Dần -
Âm lịch ngày 20 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 20/4/2038 ngày Đinh Mão tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
20
17 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 21 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 21/4/2038 ngày Mậu Thìn tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
21
18 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 22 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 22/4/2038 ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
22
19 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 23 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 23/4/2038 ngày Canh Ngọ tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
23
20 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 24 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 24/4/2038 ngày Tân Mùi tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
24
21 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 25 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 25/4/2038 ngày Nhâm Thân tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
25
22 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 26 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 26/4/2038 ngày Quý Dậu tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
26
23 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 27 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 27/4/2038 ngày Giáp Tuất tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
27
24 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 28 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 28/4/2038 ngày Ất Hợi tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
28
25 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 29/4/2038 ngày Bính Tý tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
29
26 Bính Tý -
Âm lịch ngày 30 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 30/4/2038 ngày Đinh Sửu tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
30
27 Đinh Sửu
LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2038
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 1/5/2038 ngày Mậu Dần tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
1
28 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 2 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 2/5/2038 ngày Kỷ Mão tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
2
29 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 3 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 3/5/2038 ngày Canh Thìn tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
3
30 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 4 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 4/5/2038 ngày Tân Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
4
1/4 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 5 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 5/5/2038 ngày Nhâm Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
5
2 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 6 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 6/5/2038 ngày Quý Mùi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
6
3 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 7/5/2038 ngày Giáp Thân tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
7
4 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 8 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 8/5/2038 ngày Ất Dậu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
8
5 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 9 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 9/5/2038 ngày Bính Tuất tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
9
6 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 10 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 10/5/2038 ngày Đinh Hợi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
10
7 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 11/5/2038 ngày Mậu Tý tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
11
8 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 12 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 12/5/2038 ngày Kỷ Sửu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
12
9 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 13 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 13/5/2038 ngày Canh Dần tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
13
10 Canh Dần -
Âm lịch ngày 14 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 14/5/2038 ngày Tân Mão tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
14
11 Tân Mão -
Âm lịch ngày 15 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 15/5/2038 ngày Nhâm Thìn tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
15
12 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 16 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 16/5/2038 ngày Quý Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
16
13 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 17 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 17/5/2038 ngày Giáp Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
17
14 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 18 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 18/5/2038 ngày Ất Mùi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
18
15 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 19 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 19/5/2038 ngày Bính Thân tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
19
16 Bính Thân -
Âm lịch ngày 20 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 20/5/2038 ngày Đinh Dậu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
20
17 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 21 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 21/5/2038 ngày Mậu Tuất tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
21
18 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 22 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 22/5/2038 ngày Kỷ Hợi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
22
19 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 23 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 23/5/2038 ngày Canh Tý tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
23
20 Canh Tý -
Âm lịch ngày 24 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 24/5/2038 ngày Tân Sửu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
24
21 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 25/5/2038 ngày Nhâm Dần tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
25
22 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 26 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 26/5/2038 ngày Quý Mão tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
26
23 Quý Mão -
Âm lịch ngày 27 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 27/5/2038 ngày Giáp Thìn tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
27
24 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 28 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 28/5/2038 ngày Ất Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
28
25 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 29 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 29/5/2038 ngày Bính Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
29
26 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 30 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 30/5/2038 ngày Đinh Mùi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
30
27 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 31 tháng 5 năm 2038, Lịch âm 31/5/2038 ngày Mậu Thân tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
31
28 Mậu Thân
LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2038
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 1/6/2038 ngày Kỷ Dậu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
1
29 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 2 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 2/6/2038 ngày Canh Tuất tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ
2
30 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 3 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 3/6/2038 ngày Tân Hợi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
3
1/5 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 4 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 4/6/2038 ngày Nhâm Tý tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
4
2 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 5 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 5/6/2038 ngày Quý Sửu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
5
3 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 6 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 6/6/2038 ngày Giáp Dần tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
6
4 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 7 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 7/6/2038 ngày Ất Mão tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
7
5 Ất Mão -
Âm lịch ngày 8 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 8/6/2038 ngày Bính Thìn tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
8
6 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 9 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 9/6/2038 ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
9
7 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 10 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 10/6/2038 ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
10
8 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 11/6/2038 ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
11
9 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 12 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 12/6/2038 ngày Canh Thân tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
12
10 Canh Thân -
Âm lịch ngày 13 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 13/6/2038 ngày Tân Dậu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
13
11 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 14 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 14/6/2038 ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
14
12 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 15 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 15/6/2038 ngày Quý Hợi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
15
13 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 16 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 16/6/2038 ngày Giáp Tý tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
16
14 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 17 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 17/6/2038 ngày Ất Sửu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
17
15 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 18 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 18/6/2038 ngày Bính Dần tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
18
16 Bính Dần -
Âm lịch ngày 19 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 19/6/2038 ngày Đinh Mão tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
19
17 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 20 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 20/6/2038 ngày Mậu Thìn tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
20
18 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 21 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 21/6/2038 ngày Kỷ Tỵ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
21
19 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 22 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 22/6/2038 ngày Canh Ngọ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
22
20 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 23 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 23/6/2038 ngày Tân Mùi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
23
21 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 24 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 24/6/2038 ngày Nhâm Thân tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
24
22 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 25 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 25/6/2038 ngày Quý Dậu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
25
23 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 26 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 26/6/2038 ngày Giáp Tuất tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
26
24 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 27 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 27/6/2038 ngày Ất Hợi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
27
25 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 28 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 28/6/2038 ngày Bính Tý tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
28
26 Bính Tý -
Âm lịch ngày 29 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 29/6/2038 ngày Đinh Sửu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
29
27 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 30 tháng 6 năm 2038, Lịch âm 30/6/2038 ngày Mậu Dần tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
30
28 Mậu Dần
LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2038
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 1/7/2038 ngày Kỷ Mão tháng Mậu Ngọ năm Mậu Ngọ
1
29 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 2 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 2/7/2038 ngày Canh Thìn tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
2
1/6 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 3 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 3/7/2038 ngày Tân Tỵ tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
3
2 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 4 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 4/7/2038 ngày Nhâm Ngọ tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
4
3 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 5/7/2038 ngày Quý Mùi tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
5
4 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 6 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 6/7/2038 ngày Giáp Thân tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
6
5 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 7 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 7/7/2038 ngày Ất Dậu tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
7
6 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 8/7/2038 ngày Bính Tuất tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
8
7 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 9/7/2038 ngày Đinh Hợi tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
9
8 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 10/7/2038 ngày Mậu Tý tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
10
9 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 11/7/2038 ngày Kỷ Sửu tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
11
10 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 12 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 12/7/2038 ngày Canh Dần tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
12
11 Canh Dần -
Âm lịch ngày 13 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 13/7/2038 ngày Tân Mão tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
13
12 Tân Mão -
Âm lịch ngày 14 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 14/7/2038 ngày Nhâm Thìn tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
14
13 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 15 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 15/7/2038 ngày Quý Tỵ tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
15
14 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 16 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 16/7/2038 ngày Giáp Ngọ tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
16
15 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 17 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 17/7/2038 ngày Ất Mùi tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
17
16 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 18 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 18/7/2038 ngày Bính Thân tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
18
17 Bính Thân -
Âm lịch ngày 19 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 19/7/2038 ngày Đinh Dậu tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
19
18 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 20 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 20/7/2038 ngày Mậu Tuất tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
20
19 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 21 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 21/7/2038 ngày Kỷ Hợi tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
21
20 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 22 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 22/7/2038 ngày Canh Tý tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
22
21 Canh Tý -
Âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 23/7/2038 ngày Tân Sửu tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
23
22 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 24 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 24/7/2038 ngày Nhâm Dần tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
24
23 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 25 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 25/7/2038 ngày Quý Mão tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
25
24 Quý Mão -
Âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 26/7/2038 ngày Giáp Thìn tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
26
25 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 27/7/2038 ngày Ất Tỵ tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
27
26 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 28 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 28/7/2038 ngày Bính Ngọ tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
28
27 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 29/7/2038 ngày Đinh Mùi tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
29
28 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 30 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 30/7/2038 ngày Mậu Thân tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
30
29 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 31 tháng 7 năm 2038, Lịch âm 31/7/2038 ngày Kỷ Dậu tháng Kỷ Mùi năm Mậu Ngọ
31
30 Kỷ Dậu
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2038
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 1/8/2038 ngày Canh Tuất tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
1
1/7 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 2/8/2038 ngày Tân Hợi tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
2
2 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 3/8/2038 ngày Nhâm Tý tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
3
3 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 4/8/2038 ngày Quý Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
4
4 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 5/8/2038 ngày Giáp Dần tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
5
5 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 6/8/2038 ngày Ất Mão tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
6
6 Ất Mão -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 7/8/2038 ngày Bính Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
7
7 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 8/8/2038 ngày Đinh Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
8
8 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 9/8/2038 ngày Mậu Ngọ tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
9
9 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 10/8/2038 ngày Kỷ Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
10
10 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 11/8/2038 ngày Canh Thân tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
11
11 Canh Thân -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 12/8/2038 ngày Tân Dậu tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
12
12 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 13/8/2038 ngày Nhâm Tuất tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
13
13 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 14/8/2038 ngày Quý Hợi tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
14
14 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 15/8/2038 ngày Giáp Tý tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
15
15 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 16/8/2038 ngày Ất Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
16
16 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 17/8/2038 ngày Bính Dần tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
17
17 Bính Dần -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 18/8/2038 ngày Đinh Mão tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
18
18 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 19/8/2038 ngày Mậu Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
19
19 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 20/8/2038 ngày Kỷ Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
20
20 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 21/8/2038 ngày Canh Ngọ tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
21
21 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 22/8/2038 ngày Tân Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
22
22 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 23/8/2038 ngày Nhâm Thân tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
23
23 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 24/8/2038 ngày Quý Dậu tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
24
24 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 25/8/2038 ngày Giáp Tuất tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
25
25 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 26/8/2038 ngày Ất Hợi tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
26
26 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 27/8/2038 ngày Bính Tý tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
27
27 Bính Tý -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 28/8/2038 ngày Đinh Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
28
28 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 29/8/2038 ngày Mậu Dần tháng Canh Thân năm Mậu Ngọ
29
29 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 30/8/2038 ngày Kỷ Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
30
1/8 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2038, Lịch âm 31/8/2038 ngày Canh Thìn tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
31
2 Canh Thìn
LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2038
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 1/9/2038 ngày Tân Tỵ tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
1
3 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 2/9/2038 ngày Nhâm Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
2
4 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 3 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 3/9/2038 ngày Quý Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
3
5 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 4/9/2038 ngày Giáp Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
4
6 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 5/9/2038 ngày Ất Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
5
7 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 6/9/2038 ngày Bính Tuất tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
6
8 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 7/9/2038 ngày Đinh Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
7
9 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 8/9/2038 ngày Mậu Tý tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
8
10 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 9/9/2038 ngày Kỷ Sửu tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
9
11 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 10/9/2038 ngày Canh Dần tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
10
12 Canh Dần -
Âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 11/9/2038 ngày Tân Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
11
13 Tân Mão -
Âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 12/9/2038 ngày Nhâm Thìn tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
12
14 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 13/9/2038 ngày Quý Tỵ tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
13
15 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 14/9/2038 ngày Giáp Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
14
16 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 15/9/2038 ngày Ất Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
15
17 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 16 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 16/9/2038 ngày Bính Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
16
18 Bính Thân -
Âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 17/9/2038 ngày Đinh Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
17
19 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 18/9/2038 ngày Mậu Tuất tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
18
20 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 19/9/2038 ngày Kỷ Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
19
21 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 20/9/2038 ngày Canh Tý tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
20
22 Canh Tý -
Âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 21/9/2038 ngày Tân Sửu tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
21
23 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 22/9/2038 ngày Nhâm Dần tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
22
24 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 23/9/2038 ngày Quý Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
23
25 Quý Mão -
Âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 24/9/2038 ngày Giáp Thìn tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
24
26 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 25/9/2038 ngày Ất Tỵ tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
25
27 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 26/9/2038 ngày Bính Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
26
28 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 27/9/2038 ngày Đinh Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
27
29 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 28/9/2038 ngày Mậu Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
28
30 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 29/9/2038 ngày Kỷ Dậu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
29
1/9 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 30 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 30/9/2038 ngày Canh Tuất tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
30
2 Canh Tuất
LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2038
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 1/10/2038 ngày Tân Hợi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
1
3 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 2 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 2/10/2038 ngày Nhâm Tý tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
2
4 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 3 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 3/10/2038 ngày Quý Sửu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
3
5 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 4 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 4/10/2038 ngày Giáp Dần tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
4
6 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 5 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 5/10/2038 ngày Ất Mão tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
5
7 Ất Mão -
Âm lịch ngày 6 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 6/10/2038 ngày Bính Thìn tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
6
8 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 7 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 7/10/2038 ngày Đinh Tỵ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
7
9 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 8 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 8/10/2038 ngày Mậu Ngọ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
8
10 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 9 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 9/10/2038 ngày Kỷ Mùi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
9
11 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 10 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 10/10/2038 ngày Canh Thân tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
10
12 Canh Thân -
Âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 11/10/2038 ngày Tân Dậu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
11
13 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 12 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 12/10/2038 ngày Nhâm Tuất tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
12
14 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 13 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 13/10/2038 ngày Quý Hợi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
13
15 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 14 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 14/10/2038 ngày Giáp Tý tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
14
16 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 15 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 15/10/2038 ngày Ất Sửu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
15
17 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 16 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 16/10/2038 ngày Bính Dần tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
16
18 Bính Dần -
Âm lịch ngày 17 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 17/10/2038 ngày Đinh Mão tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
17
19 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 18 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 18/10/2038 ngày Mậu Thìn tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
18
20 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 19 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 19/10/2038 ngày Kỷ Tỵ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
19
21 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 20 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 20/10/2038 ngày Canh Ngọ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
20
22 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 21 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 21/10/2038 ngày Tân Mùi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
21
23 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 22 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 22/10/2038 ngày Nhâm Thân tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
22
24 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 23/10/2038 ngày Quý Dậu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
23
25 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 24 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 24/10/2038 ngày Giáp Tuất tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
24
26 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 25 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 25/10/2038 ngày Ất Hợi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
25
27 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 26 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 26/10/2038 ngày Bính Tý tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
26
28 Bính Tý -
Âm lịch ngày 27 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 27/10/2038 ngày Đinh Sửu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
27
29 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 28 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 28/10/2038 ngày Mậu Dần tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
28
1/10 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 29 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 29/10/2038 ngày Kỷ Mão tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
29
2 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 30 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 30/10/2038 ngày Canh Thìn tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
30
3 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 31 tháng 10 năm 2038, Lịch âm 31/10/2038 ngày Tân Tỵ tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
31
4 Tân Tỵ
LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2038
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 1/11/2038 ngày Nhâm Ngọ tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
1
5 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 2 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 2/11/2038 ngày Quý Mùi tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
2
6 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 3 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 3/11/2038 ngày Giáp Thân tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
3
7 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 4 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 4/11/2038 ngày Ất Dậu tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
4
8 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 5 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 5/11/2038 ngày Bính Tuất tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
5
9 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 6 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 6/11/2038 ngày Đinh Hợi tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
6
10 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 7/11/2038 ngày Mậu Tý tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
7
11 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 8 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 8/11/2038 ngày Kỷ Sửu tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
8
12 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 9/11/2038 ngày Canh Dần tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
9
13 Canh Dần -
Âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 10/11/2038 ngày Tân Mão tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
10
14 Tân Mão -
Âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 11/11/2038 ngày Nhâm Thìn tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
11
15 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 12 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 12/11/2038 ngày Quý Tỵ tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
12
16 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 13/11/2038 ngày Giáp Ngọ tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
13
17 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 14 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 14/11/2038 ngày Ất Mùi tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
14
18 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 15 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 15/11/2038 ngày Bính Thân tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
15
19 Bính Thân -
Âm lịch ngày 16 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 16/11/2038 ngày Đinh Dậu tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
16
20 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 17 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 17/11/2038 ngày Mậu Tuất tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
17
21 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 18 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 18/11/2038 ngày Kỷ Hợi tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
18
22 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 19 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 19/11/2038 ngày Canh Tý tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
19
23 Canh Tý -
Âm lịch ngày 20 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 20/11/2038 ngày Tân Sửu tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
20
24 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 21 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 21/11/2038 ngày Nhâm Dần tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
21
25 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 22 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 22/11/2038 ngày Quý Mão tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
22
26 Quý Mão -
Âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 23/11/2038 ngày Giáp Thìn tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
23
27 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 24 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 24/11/2038 ngày Ất Tỵ tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
24
28 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 25 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 25/11/2038 ngày Bính Ngọ tháng Quý Hợi năm Mậu Ngọ
25
29 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 26/11/2038 ngày Đinh Mùi tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
26
1/11 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 27 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 27/11/2038 ngày Mậu Thân tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
27
2 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 28 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 28/11/2038 ngày Kỷ Dậu tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
28
3 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 29/11/2038 ngày Canh Tuất tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
29
4 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 30 tháng 11 năm 2038, Lịch âm 30/11/2038 ngày Tân Hợi tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
30
5 Tân Hợi
LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2038
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 1/12/2038 ngày Nhâm Tý tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
1
6 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 2 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 2/12/2038 ngày Quý Sửu tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
2
7 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 3 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 3/12/2038 ngày Giáp Dần tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
3
8 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 4 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 4/12/2038 ngày Ất Mão tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
4
9 Ất Mão -
Âm lịch ngày 5 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 5/12/2038 ngày Bính Thìn tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
5
10 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 6 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 6/12/2038 ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
6
11 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 7 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 7/12/2038 ngày Mậu Ngọ tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
7
12 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 8 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 8/12/2038 ngày Kỷ Mùi tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
8
13 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 9 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 9/12/2038 ngày Canh Thân tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
9
14 Canh Thân -
Âm lịch ngày 10 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 10/12/2038 ngày Tân Dậu tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
10
15 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 11/12/2038 ngày Nhâm Tuất tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
11
16 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 12 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 12/12/2038 ngày Quý Hợi tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
12
17 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 13 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 13/12/2038 ngày Giáp Tý tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
13
18 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 14 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 14/12/2038 ngày Ất Sửu tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
14
19 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 15 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 15/12/2038 ngày Bính Dần tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
15
20 Bính Dần -
Âm lịch ngày 16 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 16/12/2038 ngày Đinh Mão tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
16
21 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 17 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 17/12/2038 ngày Mậu Thìn tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
17
22 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 18 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 18/12/2038 ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
18
23 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 19 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 19/12/2038 ngày Canh Ngọ tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
19
24 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 20 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 20/12/2038 ngày Tân Mùi tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
20
25 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 21 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 21/12/2038 ngày Nhâm Thân tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
21
26 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 22 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 22/12/2038 ngày Quý Dậu tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
22
27 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 23 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 23/12/2038 ngày Giáp Tuất tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
23
28 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 24 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 24/12/2038 ngày Ất Hợi tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
24
29 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 25 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 25/12/2038 ngày Bính Tý tháng Giáp Tý năm Mậu Ngọ
25
30 Bính Tý -
Âm lịch ngày 26 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 26/12/2038 ngày Đinh Sửu tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
26
1/12 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 27 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 27/12/2038 ngày Mậu Dần tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
27
2 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 28 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 28/12/2038 ngày Kỷ Mão tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
28
3 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 29 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 29/12/2038 ngày Canh Thìn tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
29
4 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 30 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 30/12/2038 ngày Tân Tỵ tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
30
5 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 31 tháng 12 năm 2038, Lịch âm 31/12/2038 ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
31
6 Nhâm Ngọ