⬅
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2024
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 1/8/2024 ngày Đinh Dậu tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
1
27 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 2/8/2024 ngày Mậu Tuất tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
2
28 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 3/8/2024 ngày Kỷ Hợi tháng Tân Mùi năm Giáp Thìn
3
29 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 4/8/2024 ngày Canh Tý tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
4
1/7 Canh Tý -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 5/8/2024 ngày Tân Sửu tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
5
2 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 6/8/2024 ngày Nhâm Dần tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
6
3 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 7/8/2024 ngày Quý Mão tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
7
4 Quý Mão -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 8/8/2024 ngày Giáp Thìn tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
8
5 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 9/8/2024 ngày Ất Tỵ tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
9
6 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 10/8/2024 ngày Bính Ngọ tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
10
7 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 11/8/2024 ngày Đinh Mùi tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
11
8 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 12/8/2024 ngày Mậu Thân tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
12
9 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 13/8/2024 ngày Kỷ Dậu tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
13
10 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 14/8/2024 ngày Canh Tuất tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
14
11 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 15/8/2024 ngày Tân Hợi tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
15
12 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 16/8/2024 ngày Nhâm Tý tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
16
13 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 17/8/2024 ngày Quý Sửu tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
17
14 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 18/8/2024 ngày Giáp Dần tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
18
15 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 19/8/2024 ngày Ất Mão tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
19
16 Ất Mão -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 20/8/2024 ngày Bính Thìn tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
20
17 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 21/8/2024 ngày Đinh Tỵ tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
21
18 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 22/8/2024 ngày Mậu Ngọ tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
22
19 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 23/8/2024 ngày Kỷ Mùi tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
23
20 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 24/8/2024 ngày Canh Thân tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
24
21 Canh Thân -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 25/8/2024 ngày Tân Dậu tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
25
22 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 26/8/2024 ngày Nhâm Tuất tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
26
23 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 27/8/2024 ngày Quý Hợi tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
27
24 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 28/8/2024 ngày Giáp Tý tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
28
25 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 29/8/2024 ngày Ất Sửu tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
29
26 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 30/8/2024 ngày Bính Dần tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
30
27 Bính Dần -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2024, Lịch âm 31/8/2024 ngày Đinh Mão tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn
31
28 Đinh Mão
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 8 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 8
Ngày xấu tháng 8 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 8
Sự kiện lịch sử tháng 8
Ngày xuất hành âm lịch
- 27/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 28/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 29/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 1/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 2/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 3/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 4/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 5/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 15/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 16/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 17/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 18/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 20/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 21/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 22/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 23/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 24/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 25/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 26/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 27/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 28/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2024
-
Lịch âm tháng 2 năm 2024
-
Lịch âm tháng 3 năm 2024
-
Lịch âm tháng 4 năm 2024
-
Lịch âm tháng 5 năm 2024
-
Lịch âm tháng 6 năm 2024
-
Lịch âm tháng 7 năm 2024
-
Lịch âm tháng 8 năm 2024
-
Lịch âm tháng 9 năm 2024
-
Lịch âm tháng 10 năm 2024
-
Lịch âm tháng 11 năm 2024
-
Lịch âm tháng 12 năm 2024