- Ngày Dương Lịch: Thứ Sáu 19/5/2028
- Ngày Âm Lịch: Giáp Thìn 25/4/2028
- Ngày Giáp Thìn tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân Ngày Tốt
- Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
Giờ Hoàng Đạo
Dần (3:00-4:59); Thìn (7:00-8:59); Tỵ (9:00-10:59); Thân (15:00-16:59); Dậu (17:00-18:59); Hợi (21:00-22:59)
Giờ Hắc Đạo
Tí (23:00-0:59); Sửu (1:00-2:59); Mão (5:00-6:59); Ngọ (11:00-12:59); Mùi (13:00-14:59); Tuất (19:00-20:59)
Các Ngày Kỵ
Không phạm bất kỳ ngày Nguyệt kỵ, Nguyệt tận, Tam nương, Dương Công kỵ nhật nào.
Ngũ Hành
Ngày: giáp thìn
tức Can khắc Chi (Mộc khắc Thổ), ngày này là ngày cát trung bình (chế nhật).
Nạp m: Ngày Phúc đăng Hỏa kị các tuổi: Mậu Tuất và Canh Tuất.
Ngày này thuộc hành Hỏa khắc với hành Kim, ngoại trừ các tuổi: Nhâm Thân và Giáp Ngọ thuộc hành Kim không sợ Hỏa.
Ngày Thìn lục hợp với Dậu, tam hợp với Tý và Thân thành Thủy cục.
| Xung Tuất, hình Thìn, hình Mùi, hại Mão, phá Sửu, tuyệt Tuất.
Tam Sát kị mệnh các tuổi Tỵ, Dậu, Sửu.
Bành Tổ Bách Kị Nhật
- Giáp: “Bất khai thương tài vật hao vong” - Không nên tiến hành mở kho tránh tiền của hao mất
- Thìn: “Bất khốc khấp tất chủ trọng tang” - Không nên khóc lóc để tránh chủ có trùng tang
Khổng Minh Lục Diệu
Ngày: Tiểu cát
tức ngày Cát. Trong này Tiểu Cát mọi việc đều tốt lành và ít gặp trở ngại. Mưu đại sự hanh thông, thuận lợi, cùng với đó âm phúc độ trì, che chở, được quý nhân nâng đỡ.
Tiểu Cát gặp hội thanh long
Cầu tài cầu lộc ở trong quẻ này
Cầu tài toại ý vui vầy
Bình an vô sự gặp thầy, gặp quen
Nhị Thập Bát Tú Sao quỷ
Tên ngày:
Quỷ kim Dương - Vương Phách: Xấu (Hung Tú) Tướng tinh con dê, chủ trị ngày thứ 6.Nên làm:
Việc chôn cất, chặt cỏ phá đất hoặc cắt áo đều tốt.Kiêng cữ:
Khởi tạo bất kể việc chi cũng hại. Hại nhất là trổ cửa dựng cửa, tháo nước, việc đào ao giếng, xây cất nhà, cưới gả, động đất, xây tường và dựng cột. Vì vậy, nếu quý bạn đang có ý định động thổ xây nhà hay cưới hỏi thì nên chọn một ngày khác để tiến hànhNgoại lệ:
- Ngày Tý Đăng Viên thừa kế tước phong rất tốt, đồng thời phó nhiệm may mắn.
- Ngày Thân là Phục Đoạn Sát kỵ những việc thừa kế, chia lãnh gia tài, chôn cất, việc xuất hành, khởi công lập lò gốm, lò nhuộm; NÊN dứt vú trẻ em, xây tường, kết dứt điều hung hại, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu.
- Nhằm ngày 16 Âm Lịch là ngày Diệt Một kỵ lập lò gốm, lò nhuộm, vào làm hành chính, làm rượu, kỵ nhất là đi thuyền.
- Quỷ: kim dương (con dê): Kim tinh, sao xấu. chôn cất thuận lợi trong việc. Ngược lại bất lợi cho việc xây cất và gả cưới.
Quỷ tinh khởi tạo tất nhân vong,
Đường tiền bất kiến chủ nhân lang,
Mai táng thử nhật, quan lộc chí,
Nhi tôn đại đại cận quân vương.
Khai môn phóng thủy tu thương tử,
Hôn nhân phu thê bất cửu trường.
Tu thổ trúc tường thương sản nữ,
Thủ phù song nữ lệ uông uông.
Thập Nhị Kiến Trừ TRỰC BẾ
Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao tốt
Tư Mệnh Hoàng Đạo: Tốt cho mọi việc Thiên Quan: Tốt cho mọi việc Phúc Sinh: Tốt cho mọi việc Cát Khánh: Tốt cho mọi việc Đại Hồng Sa: Tốt cho mọi việcSao Nguyệt Không: tốt cho việc sửa nhà, đặt giường Hoang vu: Xấu cho mọi việc Nguyệt Hư: Xấu nếu làm việc giá thú (cưới xin), mở cửa hoặc mở hàng Trùng phục: Kỵ cưới hỏi giá thú, an táng Tứ thời cô quả: Kỵ việc giá thú (cưới xin)
Sao xấu
Hoang vu: Xấu cho mọi việc Nguyệt Hư: Xấu nếu làm việc giá thú (cưới xin), mở cửa hoặc mở hàng Trùng phục: Kỵ cưới hỏi giá thú, an táng Tứ thời cô quả: Kỵ việc giá thú (cưới xin)
Hướng xuất hành
Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.
Tránh xuất hành hướng Lên Trời gặp Hạc Thần (xấu)
Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong
Từ 11h-13h (Ngọ) và từ 23h-01h (Tý) Là giờ rất tốt lành, nếu đi thường gặp được may mắn. Buôn bán, kinh doanh có lời. Người đi sắp về nhà. Phụ nữ có tin mừng. Mọi việc trong nhà đều hòa hợp. Nếu có bệnh cầu thì sẽ khỏi, gia đình đều mạnh khỏe.
Từ 13h-15h (Mùi) và từ 01-03h (Sửu) Cầu tài thì không có lợi, hoặc hay bị trái ý. Nếu ra đi hay thiệt, gặp nạn, việc quan trọng thì phải đòn, gặp ma quỷ nên cúng tế thì mới an.
Từ 15h-17h (Thân) và từ 03h-05h (Dần) Mọi công việc đều được tốt lành, tốt nhất cầu tài đi theo hướng Tây Nam – Nhà cửa được yên lành. Người xuất hành thì đều bình yên.
Từ 17h-19h (Dậu) và từ 05h-07h (Mão) Mưu sự khó thành, cầu lộc, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo tốt nhất nên hoãn lại. Người đi xa chưa có tin về. Mất tiền, mất của nếu đi hướng Nam thì tìm nhanh mới thấy. Đề phòng tranh cãi, mâu thuẫn hay miệng tiếng tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng tốt nhất làm việc gì đều cần chắc chắn.
Từ 19h-21h (Tuất) và từ 07h-09h (Thìn) Tin vui sắp tới, nếu cầu lộc, cầu tài thì đi hướng Nam. Đi công việc gặp gỡ có nhiều may mắn. Người đi có tin về. Nếu chăn nuôi đều gặp thuận lợi.
Từ 21h-23h (Hợi) và từ 09h-11h (Tị) Hay tranh luận, cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải đề phòng. Người ra đi tốt nhất nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung những việc như hội họp, tranh luận, việc quan,…nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi vào giờ này thì nên giữ miệng để hạn ché gây ẩu đả hay cãi nhau.
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2028
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 1/5/2028 ngày Bính Tuất tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
1
7 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 2 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 2/5/2028 ngày Đinh Hợi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
2
8 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 3 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 3/5/2028 ngày Mậu Tý tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
3
9 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 4 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 4/5/2028 ngày Kỷ Sửu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
4
10 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 5 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 5/5/2028 ngày Canh Dần tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
5
11 Canh Dần -
Âm lịch ngày 6 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 6/5/2028 ngày Tân Mão tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
6
12 Tân Mão -
Âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 7/5/2028 ngày Nhâm Thìn tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
7
13 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 8 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 8/5/2028 ngày Quý Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
8
14 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 9 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 9/5/2028 ngày Giáp Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
9
15 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 10 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 10/5/2028 ngày Ất Mùi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
10
16 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 11/5/2028 ngày Bính Thân tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
11
17 Bính Thân -
Âm lịch ngày 12 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 12/5/2028 ngày Đinh Dậu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
12
18 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 13 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 13/5/2028 ngày Mậu Tuất tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
13
19 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 14 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 14/5/2028 ngày Kỷ Hợi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
14
20 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 15 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 15/5/2028 ngày Canh Tý tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
15
21 Canh Tý -
Âm lịch ngày 16 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 16/5/2028 ngày Tân Sửu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
16
22 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 17 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 17/5/2028 ngày Nhâm Dần tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
17
23 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 18 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 18/5/2028 ngày Quý Mão tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
18
24 Quý Mão -
Âm lịch ngày 19 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 19/5/2028 ngày Giáp Thìn tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
19
25 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 20 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 20/5/2028 ngày Ất Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
20
26 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 21 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 21/5/2028 ngày Bính Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
21
27 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 22 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 22/5/2028 ngày Đinh Mùi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
22
28 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 23 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 23/5/2028 ngày Mậu Thân tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân
23
29 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 24 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 24/5/2028 ngày Kỷ Dậu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
24
1/5 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 25/5/2028 ngày Canh Tuất tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
25
2 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 26 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 26/5/2028 ngày Tân Hợi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
26
3 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 27 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 27/5/2028 ngày Nhâm Tý tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
27
4 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 28 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 28/5/2028 ngày Quý Sửu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
28
5 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 29 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 29/5/2028 ngày Giáp Dần tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
29
6 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 30 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 30/5/2028 ngày Ất Mão tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
30
7 Ất Mão -
Âm lịch ngày 31 tháng 5 năm 2028, Lịch âm 31/5/2028 ngày Bính Thìn tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
31
8 Bính Thìn