⬅
LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2029
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 1/9/2029 ngày Giáp Ngọ tháng Nhâm Thân năm Kỷ Dậu
1
23 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 2/9/2029 ngày Ất Mùi tháng Nhâm Thân năm Kỷ Dậu
2
24 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 3 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 3/9/2029 ngày Bính Thân tháng Nhâm Thân năm Kỷ Dậu
3
25 Bính Thân -
Âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 4/9/2029 ngày Đinh Dậu tháng Nhâm Thân năm Kỷ Dậu
4
26 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 5/9/2029 ngày Mậu Tuất tháng Nhâm Thân năm Kỷ Dậu
5
27 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 6/9/2029 ngày Kỷ Hợi tháng Nhâm Thân năm Kỷ Dậu
6
28 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 7/9/2029 ngày Canh Tý tháng Nhâm Thân năm Kỷ Dậu
7
29 Canh Tý -
Âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 8/9/2029 ngày Tân Sửu tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
8
1/8 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 9/9/2029 ngày Nhâm Dần tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
9
2 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 10/9/2029 ngày Quý Mão tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
10
3 Quý Mão -
Âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 11/9/2029 ngày Giáp Thìn tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
11
4 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 12/9/2029 ngày Ất Tỵ tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
12
5 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 13/9/2029 ngày Bính Ngọ tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
13
6 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 14/9/2029 ngày Đinh Mùi tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
14
7 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 15/9/2029 ngày Mậu Thân tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
15
8 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 16 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 16/9/2029 ngày Kỷ Dậu tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
16
9 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 17/9/2029 ngày Canh Tuất tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
17
10 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 18/9/2029 ngày Tân Hợi tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
18
11 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 19/9/2029 ngày Nhâm Tý tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
19
12 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 20/9/2029 ngày Quý Sửu tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
20
13 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 21/9/2029 ngày Giáp Dần tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
21
14 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 22/9/2029 ngày Ất Mão tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
22
15 Ất Mão -
Âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 23/9/2029 ngày Bính Thìn tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
23
16 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 24/9/2029 ngày Đinh Tỵ tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
24
17 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 25/9/2029 ngày Mậu Ngọ tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
25
18 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 26/9/2029 ngày Kỷ Mùi tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
26
19 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 27/9/2029 ngày Canh Thân tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
27
20 Canh Thân -
Âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 28/9/2029 ngày Tân Dậu tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
28
21 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 29/9/2029 ngày Nhâm Tuất tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
29
22 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 30 tháng 9 năm 2029, Lịch âm 30/9/2029 ngày Quý Hợi tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu
30
23 Quý Hợi
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 9 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 9
Ngày xấu tháng 9 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 9
Sự kiện lịch sử tháng 9
Ngày xuất hành âm lịch
- 23/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 24/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 25/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 26/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 27/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 28/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 29/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 1/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 2/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 3/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 4/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 5/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 6/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 7/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 8/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 9/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 10/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 11/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 12/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 13/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 14/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 15/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 16/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 17/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 18/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 19/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 20/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 21/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 22/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 23/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2029
-
Lịch âm tháng 2 năm 2029
-
Lịch âm tháng 3 năm 2029
-
Lịch âm tháng 4 năm 2029
-
Lịch âm tháng 5 năm 2029
-
Lịch âm tháng 6 năm 2029
-
Lịch âm tháng 7 năm 2029
-
Lịch âm tháng 8 năm 2029
-
Lịch âm tháng 9 năm 2029
-
Lịch âm tháng 10 năm 2029
-
Lịch âm tháng 11 năm 2029
-
Lịch âm tháng 12 năm 2029