⬅
LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2032
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 1/5/2032 ngày Đinh Mùi tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
1
22 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 2 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 2/5/2032 ngày Mậu Thân tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
2
23 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 3 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 3/5/2032 ngày Kỷ Dậu tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
3
24 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 4 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 4/5/2032 ngày Canh Tuất tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
4
25 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 5 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 5/5/2032 ngày Tân Hợi tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
5
26 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 6 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 6/5/2032 ngày Nhâm Tý tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
6
27 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 7/5/2032 ngày Quý Sửu tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
7
28 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 8 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 8/5/2032 ngày Giáp Dần tháng Giáp Thìn năm Nhâm Tý
8
29 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 9 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 9/5/2032 ngày Ất Mão tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
9
1/4 Ất Mão -
Âm lịch ngày 10 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 10/5/2032 ngày Bính Thìn tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
10
2 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 11/5/2032 ngày Đinh Tỵ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
11
3 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 12 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 12/5/2032 ngày Mậu Ngọ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
12
4 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 13 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 13/5/2032 ngày Kỷ Mùi tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
13
5 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 14 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 14/5/2032 ngày Canh Thân tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
14
6 Canh Thân -
Âm lịch ngày 15 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 15/5/2032 ngày Tân Dậu tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
15
7 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 16 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 16/5/2032 ngày Nhâm Tuất tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
16
8 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 17 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 17/5/2032 ngày Quý Hợi tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
17
9 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 18 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 18/5/2032 ngày Giáp Tý tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
18
10 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 19 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 19/5/2032 ngày Ất Sửu tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
19
11 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 20 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 20/5/2032 ngày Bính Dần tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
20
12 Bính Dần -
Âm lịch ngày 21 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 21/5/2032 ngày Đinh Mão tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
21
13 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 22 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 22/5/2032 ngày Mậu Thìn tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
22
14 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 23 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 23/5/2032 ngày Kỷ Tỵ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
23
15 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 24 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 24/5/2032 ngày Canh Ngọ tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
24
16 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 25/5/2032 ngày Tân Mùi tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
25
17 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 26 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 26/5/2032 ngày Nhâm Thân tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
26
18 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 27 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 27/5/2032 ngày Quý Dậu tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
27
19 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 28 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 28/5/2032 ngày Giáp Tuất tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
28
20 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 29 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 29/5/2032 ngày Ất Hợi tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
29
21 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 30 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 30/5/2032 ngày Bính Tý tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
30
22 Bính Tý -
Âm lịch ngày 31 tháng 5 năm 2032, Lịch âm 31/5/2032 ngày Đinh Sửu tháng Ất Tỵ năm Nhâm Tý
31
23 Đinh Sửu
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 5 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 5
Ngày xấu tháng 5 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 5
Sự kiện lịch sử tháng 5
Ngày xuất hành âm lịch
- 22/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 23/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 24/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 28/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 29/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 1/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 2/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 3/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 4/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 5/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 15/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 16/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 17/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 18/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 20/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 21/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 22/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 23/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2032
-
Lịch âm tháng 2 năm 2032
-
Lịch âm tháng 3 năm 2032
-
Lịch âm tháng 4 năm 2032
-
Lịch âm tháng 5 năm 2032
-
Lịch âm tháng 6 năm 2032
-
Lịch âm tháng 7 năm 2032
-
Lịch âm tháng 8 năm 2032
-
Lịch âm tháng 9 năm 2032
-
Lịch âm tháng 10 năm 2032
-
Lịch âm tháng 11 năm 2032
-
Lịch âm tháng 12 năm 2032