⬅
LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2032
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 1/2/2032 ngày Đinh Sửu tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
1
20 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 2 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 2/2/2032 ngày Mậu Dần tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
2
21 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 3 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 3/2/2032 ngày Kỷ Mão tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
3
22 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 4 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 4/2/2032 ngày Canh Thìn tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
4
23 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 5 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 5/2/2032 ngày Tân Tỵ tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
5
24 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 6 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 6/2/2032 ngày Nhâm Ngọ tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
6
25 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 7 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 7/2/2032 ngày Quý Mùi tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
7
26 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 8 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 8/2/2032 ngày Giáp Thân tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
8
27 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 9 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 9/2/2032 ngày Ất Dậu tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
9
28 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 10 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 10/2/2032 ngày Bính Tuất tháng Tân Sửu năm Tân Hợi
10
29 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 11/2/2032 ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
11
1/1 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 12 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 12/2/2032 ngày Mậu Tý tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
12
2 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 13 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 13/2/2032 ngày Kỷ Sửu tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
13
3 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 14 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 14/2/2032 ngày Canh Dần tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
14
4 Canh Dần -
Âm lịch ngày 15 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 15/2/2032 ngày Tân Mão tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
15
5 Tân Mão -
Âm lịch ngày 16 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 16/2/2032 ngày Nhâm Thìn tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
16
6 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 17 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 17/2/2032 ngày Quý Tỵ tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
17
7 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 18 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 18/2/2032 ngày Giáp Ngọ tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
18
8 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 19 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 19/2/2032 ngày Ất Mùi tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
19
9 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 20 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 20/2/2032 ngày Bính Thân tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
20
10 Bính Thân -
Âm lịch ngày 21 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 21/2/2032 ngày Đinh Dậu tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
21
11 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 22 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 22/2/2032 ngày Mậu Tuất tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
22
12 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 23 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 23/2/2032 ngày Kỷ Hợi tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
23
13 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 24 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 24/2/2032 ngày Canh Tý tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
24
14 Canh Tý -
Âm lịch ngày 25 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 25/2/2032 ngày Tân Sửu tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
25
15 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 26 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 26/2/2032 ngày Nhâm Dần tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
26
16 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 27 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 27/2/2032 ngày Quý Mão tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
27
17 Quý Mão -
Âm lịch ngày 28 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 28/2/2032 ngày Giáp Thìn tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
28
18 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 29 tháng 2 năm 2032, Lịch âm 29/2/2032 ngày Ất Tỵ tháng Nhâm Dần năm Nhâm Tý
29
19 Ất Tỵ
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 2 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 2
Ngày xấu tháng 2 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 2
Sự kiện lịch sử tháng 2
Ngày xuất hành âm lịch
- 20/12 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 21/12 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 22/12 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 23/12 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 24/12 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/12 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 28/12 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 29/12 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 1/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 2/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 3/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 4/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 5/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/1 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/1 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 15/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 16/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 17/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 18/1 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2032
-
Lịch âm tháng 2 năm 2032
-
Lịch âm tháng 3 năm 2032
-
Lịch âm tháng 4 năm 2032
-
Lịch âm tháng 5 năm 2032
-
Lịch âm tháng 6 năm 2032
-
Lịch âm tháng 7 năm 2032
-
Lịch âm tháng 8 năm 2032
-
Lịch âm tháng 9 năm 2032
-
Lịch âm tháng 10 năm 2032
-
Lịch âm tháng 11 năm 2032
-
Lịch âm tháng 12 năm 2032