⬅
LỊCH ÂM THÁNG 12 NĂM 2035
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 1/12/2035 ngày Bính Thân tháng Mậu Tý năm Ất Mão
1
2 Bính Thân -
Âm lịch ngày 2 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 2/12/2035 ngày Đinh Dậu tháng Mậu Tý năm Ất Mão
2
3 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 3 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 3/12/2035 ngày Mậu Tuất tháng Mậu Tý năm Ất Mão
3
4 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 4 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 4/12/2035 ngày Kỷ Hợi tháng Mậu Tý năm Ất Mão
4
5 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 5 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 5/12/2035 ngày Canh Tý tháng Mậu Tý năm Ất Mão
5
6 Canh Tý -
Âm lịch ngày 6 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 6/12/2035 ngày Tân Sửu tháng Mậu Tý năm Ất Mão
6
7 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 7 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 7/12/2035 ngày Nhâm Dần tháng Mậu Tý năm Ất Mão
7
8 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 8 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 8/12/2035 ngày Quý Mão tháng Mậu Tý năm Ất Mão
8
9 Quý Mão -
Âm lịch ngày 9 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 9/12/2035 ngày Giáp Thìn tháng Mậu Tý năm Ất Mão
9
10 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 10 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 10/12/2035 ngày Ất Tỵ tháng Mậu Tý năm Ất Mão
10
11 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 11 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 11/12/2035 ngày Bính Ngọ tháng Mậu Tý năm Ất Mão
11
12 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 12 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 12/12/2035 ngày Đinh Mùi tháng Mậu Tý năm Ất Mão
12
13 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 13 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 13/12/2035 ngày Mậu Thân tháng Mậu Tý năm Ất Mão
13
14 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 14 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 14/12/2035 ngày Kỷ Dậu tháng Mậu Tý năm Ất Mão
14
15 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 15 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 15/12/2035 ngày Canh Tuất tháng Mậu Tý năm Ất Mão
15
16 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 16 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 16/12/2035 ngày Tân Hợi tháng Mậu Tý năm Ất Mão
16
17 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 17 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 17/12/2035 ngày Nhâm Tý tháng Mậu Tý năm Ất Mão
17
18 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 18 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 18/12/2035 ngày Quý Sửu tháng Mậu Tý năm Ất Mão
18
19 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 19 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 19/12/2035 ngày Giáp Dần tháng Mậu Tý năm Ất Mão
19
20 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 20 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 20/12/2035 ngày Ất Mão tháng Mậu Tý năm Ất Mão
20
21 Ất Mão -
Âm lịch ngày 21 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 21/12/2035 ngày Bính Thìn tháng Mậu Tý năm Ất Mão
21
22 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 22 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 22/12/2035 ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Tý năm Ất Mão
22
23 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 23 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 23/12/2035 ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Tý năm Ất Mão
23
24 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 24 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 24/12/2035 ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Tý năm Ất Mão
24
25 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 25 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 25/12/2035 ngày Canh Thân tháng Mậu Tý năm Ất Mão
25
26 Canh Thân -
Âm lịch ngày 26 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 26/12/2035 ngày Tân Dậu tháng Mậu Tý năm Ất Mão
26
27 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 27 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 27/12/2035 ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Tý năm Ất Mão
27
28 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 28 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 28/12/2035 ngày Quý Hợi tháng Mậu Tý năm Ất Mão
28
29 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 29 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 29/12/2035 ngày Giáp Tý tháng Kỷ Sửu năm Ất Mão
29
1/12 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 30 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 30/12/2035 ngày Ất Sửu tháng Kỷ Sửu năm Ất Mão
30
2 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 31 tháng 12 năm 2035, Lịch âm 31/12/2035 ngày Bính Dần tháng Kỷ Sửu năm Ất Mão
31
3 Bính Dần
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 12 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 12
Ngày xấu tháng 12 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 12
Sự kiện lịch sử tháng 12
Ngày xuất hành âm lịch
- 2/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 3/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 4/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 5/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 6/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 7/11 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 8/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 9/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 10/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 11/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 12/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 13/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 14/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 15/11 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 16/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 17/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 18/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 19/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 20/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 21/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 22/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 23/11 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 24/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 25/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 26/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 27/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 28/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 29/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 1/12 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 2/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 3/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2035
-
Lịch âm tháng 2 năm 2035
-
Lịch âm tháng 3 năm 2035
-
Lịch âm tháng 4 năm 2035
-
Lịch âm tháng 5 năm 2035
-
Lịch âm tháng 6 năm 2035
-
Lịch âm tháng 7 năm 2035
-
Lịch âm tháng 8 năm 2035
-
Lịch âm tháng 9 năm 2035
-
Lịch âm tháng 10 năm 2035
-
Lịch âm tháng 11 năm 2035
-
Lịch âm tháng 12 năm 2035