⬅
LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2035
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 1/10/2035 ngày Ất Mùi tháng Bính Tuất năm Ất Mão
1
1/9 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 2 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 2/10/2035 ngày Bính Thân tháng Bính Tuất năm Ất Mão
2
2 Bính Thân -
Âm lịch ngày 3 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 3/10/2035 ngày Đinh Dậu tháng Bính Tuất năm Ất Mão
3
3 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 4 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 4/10/2035 ngày Mậu Tuất tháng Bính Tuất năm Ất Mão
4
4 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 5 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 5/10/2035 ngày Kỷ Hợi tháng Bính Tuất năm Ất Mão
5
5 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 6 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 6/10/2035 ngày Canh Tý tháng Bính Tuất năm Ất Mão
6
6 Canh Tý -
Âm lịch ngày 7 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 7/10/2035 ngày Tân Sửu tháng Bính Tuất năm Ất Mão
7
7 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 8 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 8/10/2035 ngày Nhâm Dần tháng Bính Tuất năm Ất Mão
8
8 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 9 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 9/10/2035 ngày Quý Mão tháng Bính Tuất năm Ất Mão
9
9 Quý Mão -
Âm lịch ngày 10 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 10/10/2035 ngày Giáp Thìn tháng Bính Tuất năm Ất Mão
10
10 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 11/10/2035 ngày Ất Tỵ tháng Bính Tuất năm Ất Mão
11
11 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 12 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 12/10/2035 ngày Bính Ngọ tháng Bính Tuất năm Ất Mão
12
12 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 13 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 13/10/2035 ngày Đinh Mùi tháng Bính Tuất năm Ất Mão
13
13 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 14 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 14/10/2035 ngày Mậu Thân tháng Bính Tuất năm Ất Mão
14
14 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 15 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 15/10/2035 ngày Kỷ Dậu tháng Bính Tuất năm Ất Mão
15
15 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 16 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 16/10/2035 ngày Canh Tuất tháng Bính Tuất năm Ất Mão
16
16 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 17 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 17/10/2035 ngày Tân Hợi tháng Bính Tuất năm Ất Mão
17
17 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 18 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 18/10/2035 ngày Nhâm Tý tháng Bính Tuất năm Ất Mão
18
18 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 19 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 19/10/2035 ngày Quý Sửu tháng Bính Tuất năm Ất Mão
19
19 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 20 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 20/10/2035 ngày Giáp Dần tháng Bính Tuất năm Ất Mão
20
20 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 21 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 21/10/2035 ngày Ất Mão tháng Bính Tuất năm Ất Mão
21
21 Ất Mão -
Âm lịch ngày 22 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 22/10/2035 ngày Bính Thìn tháng Bính Tuất năm Ất Mão
22
22 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 23/10/2035 ngày Đinh Tỵ tháng Bính Tuất năm Ất Mão
23
23 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 24 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 24/10/2035 ngày Mậu Ngọ tháng Bính Tuất năm Ất Mão
24
24 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 25 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 25/10/2035 ngày Kỷ Mùi tháng Bính Tuất năm Ất Mão
25
25 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 26 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 26/10/2035 ngày Canh Thân tháng Bính Tuất năm Ất Mão
26
26 Canh Thân -
Âm lịch ngày 27 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 27/10/2035 ngày Tân Dậu tháng Bính Tuất năm Ất Mão
27
27 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 28 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 28/10/2035 ngày Nhâm Tuất tháng Bính Tuất năm Ất Mão
28
28 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 29 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 29/10/2035 ngày Quý Hợi tháng Bính Tuất năm Ất Mão
29
29 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 30 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 30/10/2035 ngày Giáp Tý tháng Bính Tuất năm Ất Mão
30
30 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 31 tháng 10 năm 2035, Lịch âm 31/10/2035 ngày Ất Sửu tháng Đinh Hợi năm Ất Mão
31
1/10 Ất Sửu
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 10 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 10
Ngày xấu tháng 10 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 10
Sự kiện lịch sử tháng 10
Ngày xuất hành âm lịch
- 1/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 2/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 3/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 4/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 5/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 6/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 7/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 8/9 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 9/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 10/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 11/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 12/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 13/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 14/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 15/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 16/9 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 17/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 18/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 19/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 20/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 21/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 22/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 23/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 24/9 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 28/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 29/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 30/9 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 1/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2035
-
Lịch âm tháng 2 năm 2035
-
Lịch âm tháng 3 năm 2035
-
Lịch âm tháng 4 năm 2035
-
Lịch âm tháng 5 năm 2035
-
Lịch âm tháng 6 năm 2035
-
Lịch âm tháng 7 năm 2035
-
Lịch âm tháng 8 năm 2035
-
Lịch âm tháng 9 năm 2035
-
Lịch âm tháng 10 năm 2035
-
Lịch âm tháng 11 năm 2035
-
Lịch âm tháng 12 năm 2035