⬅
LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2035
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 1/5/2035 ngày Nhâm Tuất tháng Canh Thìn năm Ất Mão
1
24 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 2 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 2/5/2035 ngày Quý Hợi tháng Canh Thìn năm Ất Mão
2
25 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 3 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 3/5/2035 ngày Giáp Tý tháng Canh Thìn năm Ất Mão
3
26 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 4 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 4/5/2035 ngày Ất Sửu tháng Canh Thìn năm Ất Mão
4
27 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 5 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 5/5/2035 ngày Bính Dần tháng Canh Thìn năm Ất Mão
5
28 Bính Dần -
Âm lịch ngày 6 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 6/5/2035 ngày Đinh Mão tháng Canh Thìn năm Ất Mão
6
29 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 7/5/2035 ngày Mậu Thìn tháng Canh Thìn năm Ất Mão
7
30 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 8 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 8/5/2035 ngày Kỷ Tỵ tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
8
1/4 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 9 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 9/5/2035 ngày Canh Ngọ tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
9
2 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 10 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 10/5/2035 ngày Tân Mùi tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
10
3 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 11/5/2035 ngày Nhâm Thân tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
11
4 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 12 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 12/5/2035 ngày Quý Dậu tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
12
5 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 13 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 13/5/2035 ngày Giáp Tuất tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
13
6 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 14 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 14/5/2035 ngày Ất Hợi tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
14
7 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 15 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 15/5/2035 ngày Bính Tý tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
15
8 Bính Tý -
Âm lịch ngày 16 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 16/5/2035 ngày Đinh Sửu tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
16
9 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 17 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 17/5/2035 ngày Mậu Dần tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
17
10 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 18 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 18/5/2035 ngày Kỷ Mão tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
18
11 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 19 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 19/5/2035 ngày Canh Thìn tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
19
12 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 20 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 20/5/2035 ngày Tân Tỵ tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
20
13 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 21 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 21/5/2035 ngày Nhâm Ngọ tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
21
14 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 22 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 22/5/2035 ngày Quý Mùi tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
22
15 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 23 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 23/5/2035 ngày Giáp Thân tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
23
16 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 24 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 24/5/2035 ngày Ất Dậu tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
24
17 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 25/5/2035 ngày Bính Tuất tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
25
18 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 26 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 26/5/2035 ngày Đinh Hợi tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
26
19 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 27 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 27/5/2035 ngày Mậu Tý tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
27
20 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 28 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 28/5/2035 ngày Kỷ Sửu tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
28
21 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 29 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 29/5/2035 ngày Canh Dần tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
29
22 Canh Dần -
Âm lịch ngày 30 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 30/5/2035 ngày Tân Mão tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
30
23 Tân Mão -
Âm lịch ngày 31 tháng 5 năm 2035, Lịch âm 31/5/2035 ngày Nhâm Thìn tháng Tân Tỵ năm Ất Mão
31
24 Nhâm Thìn
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 5 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 5
Ngày xấu tháng 5 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 5
Sự kiện lịch sử tháng 5
Ngày xuất hành âm lịch
- 24/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 28/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 29/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 30/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 1/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 2/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 3/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 4/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 5/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 15/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 16/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 17/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 18/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 20/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 21/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 22/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 23/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 24/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2035
-
Lịch âm tháng 2 năm 2035
-
Lịch âm tháng 3 năm 2035
-
Lịch âm tháng 4 năm 2035
-
Lịch âm tháng 5 năm 2035
-
Lịch âm tháng 6 năm 2035
-
Lịch âm tháng 7 năm 2035
-
Lịch âm tháng 8 năm 2035
-
Lịch âm tháng 9 năm 2035
-
Lịch âm tháng 10 năm 2035
-
Lịch âm tháng 11 năm 2035
-
Lịch âm tháng 12 năm 2035