⬅
LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2038
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 1/9/2038 ngày Tân Tỵ tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
1
3 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 2/9/2038 ngày Nhâm Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
2
4 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 3 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 3/9/2038 ngày Quý Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
3
5 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 4/9/2038 ngày Giáp Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
4
6 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 5/9/2038 ngày Ất Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
5
7 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 6/9/2038 ngày Bính Tuất tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
6
8 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 7/9/2038 ngày Đinh Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
7
9 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 8/9/2038 ngày Mậu Tý tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
8
10 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 9/9/2038 ngày Kỷ Sửu tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
9
11 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 10/9/2038 ngày Canh Dần tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
10
12 Canh Dần -
Âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 11/9/2038 ngày Tân Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
11
13 Tân Mão -
Âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 12/9/2038 ngày Nhâm Thìn tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
12
14 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 13/9/2038 ngày Quý Tỵ tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
13
15 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 14/9/2038 ngày Giáp Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
14
16 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 15/9/2038 ngày Ất Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
15
17 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 16 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 16/9/2038 ngày Bính Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
16
18 Bính Thân -
Âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 17/9/2038 ngày Đinh Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
17
19 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 18/9/2038 ngày Mậu Tuất tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
18
20 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 19/9/2038 ngày Kỷ Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
19
21 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 20/9/2038 ngày Canh Tý tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
20
22 Canh Tý -
Âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 21/9/2038 ngày Tân Sửu tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
21
23 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 22/9/2038 ngày Nhâm Dần tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
22
24 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 23/9/2038 ngày Quý Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
23
25 Quý Mão -
Âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 24/9/2038 ngày Giáp Thìn tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
24
26 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 25/9/2038 ngày Ất Tỵ tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
25
27 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 26/9/2038 ngày Bính Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
26
28 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 27/9/2038 ngày Đinh Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
27
29 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 28/9/2038 ngày Mậu Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Ngọ
28
30 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 29/9/2038 ngày Kỷ Dậu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
29
1/9 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 30 tháng 9 năm 2038, Lịch âm 30/9/2038 ngày Canh Tuất tháng Nhâm Tuất năm Mậu Ngọ
30
2 Canh Tuất
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 9 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 9
Ngày xấu tháng 9 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 9
Sự kiện lịch sử tháng 9
Ngày xuất hành âm lịch
- 3/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 4/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 5/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 6/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 7/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 8/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 9/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 10/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 11/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 12/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 13/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 14/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 15/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 16/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 17/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 18/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 19/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 20/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 21/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 22/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 23/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 24/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 25/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 26/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 27/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 28/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 29/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 30/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 1/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 2/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2038
-
Lịch âm tháng 2 năm 2038
-
Lịch âm tháng 3 năm 2038
-
Lịch âm tháng 4 năm 2038
-
Lịch âm tháng 5 năm 2038
-
Lịch âm tháng 6 năm 2038
-
Lịch âm tháng 7 năm 2038
-
Lịch âm tháng 8 năm 2038
-
Lịch âm tháng 9 năm 2038
-
Lịch âm tháng 10 năm 2038
-
Lịch âm tháng 11 năm 2038
-
Lịch âm tháng 12 năm 2038