⬅
LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2038
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 1/4/2038 ngày Mậu Thân tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
1
27 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 2 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 2/4/2038 ngày Kỷ Dậu tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
2
28 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 3 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 3/4/2038 ngày Canh Tuất tháng Ất Mão năm Mậu Ngọ
3
29 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 4 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 4/4/2038 ngày Tân Hợi tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
4
1/3 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 5 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 5/4/2038 ngày Nhâm Tý tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
5
2 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 6 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 6/4/2038 ngày Quý Sửu tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
6
3 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 7 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 7/4/2038 ngày Giáp Dần tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
7
4 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 8 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 8/4/2038 ngày Ất Mão tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
8
5 Ất Mão -
Âm lịch ngày 9 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 9/4/2038 ngày Bính Thìn tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
9
6 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 10 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 10/4/2038 ngày Đinh Tỵ tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
10
7 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 11/4/2038 ngày Mậu Ngọ tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
11
8 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 12 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 12/4/2038 ngày Kỷ Mùi tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
12
9 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 13 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 13/4/2038 ngày Canh Thân tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
13
10 Canh Thân -
Âm lịch ngày 14 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 14/4/2038 ngày Tân Dậu tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
14
11 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 15 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 15/4/2038 ngày Nhâm Tuất tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
15
12 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 16 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 16/4/2038 ngày Quý Hợi tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
16
13 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 17 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 17/4/2038 ngày Giáp Tý tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
17
14 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 18 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 18/4/2038 ngày Ất Sửu tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
18
15 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 19 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 19/4/2038 ngày Bính Dần tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
19
16 Bính Dần -
Âm lịch ngày 20 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 20/4/2038 ngày Đinh Mão tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
20
17 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 21 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 21/4/2038 ngày Mậu Thìn tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
21
18 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 22 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 22/4/2038 ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
22
19 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 23 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 23/4/2038 ngày Canh Ngọ tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
23
20 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 24 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 24/4/2038 ngày Tân Mùi tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
24
21 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 25 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 25/4/2038 ngày Nhâm Thân tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
25
22 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 26 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 26/4/2038 ngày Quý Dậu tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
26
23 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 27 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 27/4/2038 ngày Giáp Tuất tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
27
24 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 28 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 28/4/2038 ngày Ất Hợi tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
28
25 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 29/4/2038 ngày Bính Tý tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
29
26 Bính Tý -
Âm lịch ngày 30 tháng 4 năm 2038, Lịch âm 30/4/2038 ngày Đinh Sửu tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ
30
27 Đinh Sửu
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 4 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 4
Ngày xấu tháng 4 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 4
Sự kiện lịch sử tháng 4
Ngày xuất hành âm lịch
- 27/2 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 28/2 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 29/2 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 1/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 2/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 3/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 4/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 5/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 6/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 7/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 8/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 9/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 10/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 11/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 12/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 13/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 14/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 15/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 16/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 17/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 18/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 19/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 20/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 21/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 22/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 23/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 24/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2038
-
Lịch âm tháng 2 năm 2038
-
Lịch âm tháng 3 năm 2038
-
Lịch âm tháng 4 năm 2038
-
Lịch âm tháng 5 năm 2038
-
Lịch âm tháng 6 năm 2038
-
Lịch âm tháng 7 năm 2038
-
Lịch âm tháng 8 năm 2038
-
Lịch âm tháng 9 năm 2038
-
Lịch âm tháng 10 năm 2038
-
Lịch âm tháng 11 năm 2038
-
Lịch âm tháng 12 năm 2038