LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2038
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 1/1/2038 ngày Mậu Dần tháng Nhâm Tý năm Đinh Tỵ
1
26 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 2 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 2/1/2038 ngày Kỷ Mão tháng Nhâm Tý năm Đinh Tỵ
2
27 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 3 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 3/1/2038 ngày Canh Thìn tháng Nhâm Tý năm Đinh Tỵ
3
28 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 4 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 4/1/2038 ngày Tân Tỵ tháng Nhâm Tý năm Đinh Tỵ
4
29 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 5 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 5/1/2038 ngày Nhâm Ngọ tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
5
1/12 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 6 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 6/1/2038 ngày Quý Mùi tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
6
2 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 7 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 7/1/2038 ngày Giáp Thân tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
7
3 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 8 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 8/1/2038 ngày Ất Dậu tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
8
4 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 9 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 9/1/2038 ngày Bính Tuất tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
9
5 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 10 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 10/1/2038 ngày Đinh Hợi tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
10
6 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 11/1/2038 ngày Mậu Tý tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
11
7 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 12 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 12/1/2038 ngày Kỷ Sửu tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
12
8 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 13 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 13/1/2038 ngày Canh Dần tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
13
9 Canh Dần -
Âm lịch ngày 14 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 14/1/2038 ngày Tân Mão tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
14
10 Tân Mão -
Âm lịch ngày 15 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 15/1/2038 ngày Nhâm Thìn tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
15
11 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 16 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 16/1/2038 ngày Quý Tỵ tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
16
12 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 17 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 17/1/2038 ngày Giáp Ngọ tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
17
13 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 18 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 18/1/2038 ngày Ất Mùi tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
18
14 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 19 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 19/1/2038 ngày Bính Thân tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
19
15 Bính Thân -
Âm lịch ngày 20 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 20/1/2038 ngày Đinh Dậu tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
20
16 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 21 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 21/1/2038 ngày Mậu Tuất tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
21
17 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 22 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 22/1/2038 ngày Kỷ Hợi tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
22
18 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 23 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 23/1/2038 ngày Canh Tý tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
23
19 Canh Tý -
Âm lịch ngày 24 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 24/1/2038 ngày Tân Sửu tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
24
20 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 25 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 25/1/2038 ngày Nhâm Dần tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
25
21 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 26 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 26/1/2038 ngày Quý Mão tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
26
22 Quý Mão -
Âm lịch ngày 27 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 27/1/2038 ngày Giáp Thìn tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
27
23 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 28 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 28/1/2038 ngày Ất Tỵ tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
28
24 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 29 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 29/1/2038 ngày Bính Ngọ tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
29
25 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 30 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 30/1/2038 ngày Đinh Mùi tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
30
26 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 31 tháng 1 năm 2038, Lịch âm 31/1/2038 ngày Mậu Thân tháng Quý Sửu năm Đinh Tỵ
31
27 Mậu Thân
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 1 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 1
Ngày xấu tháng 1 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 1
Sự kiện lịch sử tháng 1
- 06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
- 07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
- 09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
- 13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
- 11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
- 27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
Ngày xuất hành âm lịch
- 26/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 27/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 28/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 29/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 1/12 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 2/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 3/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 4/12 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 5/12 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 6/12 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 7/12 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 8/12 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 9/12 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 10/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 11/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 12/12 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 13/12 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 14/12 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 15/12 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 16/12 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 17/12 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 18/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 19/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 20/12 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 21/12 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 22/12 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 23/12 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 24/12 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/12 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2038
-
Lịch âm tháng 2 năm 2038
-
Lịch âm tháng 3 năm 2038
-
Lịch âm tháng 4 năm 2038
-
Lịch âm tháng 5 năm 2038
-
Lịch âm tháng 6 năm 2038
-
Lịch âm tháng 7 năm 2038
-
Lịch âm tháng 8 năm 2038
-
Lịch âm tháng 9 năm 2038
-
Lịch âm tháng 10 năm 2038
-
Lịch âm tháng 11 năm 2038
-
Lịch âm tháng 12 năm 2038