- Ngày Dương Lịch: Thứ Ba 15/8/2028
- Ngày Âm Lịch: Nhâm Thân 25/6/2028
- Ngày Nhâm Thân tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân Ngày Tốt
- Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
Giờ Hoàng Đạo
Tí (23:00-0:59); Sửu (1:00-2:59); Thìn (7:00-8:59); Tỵ (9:00-10:59); Mùi (13:00-14:59); Tuất (19:00-20:59)
Giờ Hắc Đạo
Dần (3:00-4:59); Mão (5:00-6:59); Ngọ (11:00-12:59); Thân (15:00-16:59); Dậu (17:00-18:59); Hợi (21:00-22:59)
Các Ngày Kỵ
Phạm phải ngày : Kim thần thất sát :
Ngũ Hành
Ngày: nhâm thân
tức Chi sinh Can (Kim sinh Thủy), ngày này là ngày cát (nghĩa nhật).
Nạp m: Ngày Kiếm phong Kim kị các tuổi: Bính Dần và Canh Dần.
Ngày này thuộc hành Kim khắc với hành Mộc, ngoại trừ các tuổi: Mậu Tuất vì Kim khắc mà được lợi.
Ngày Thân lục hợp với Tỵ, tam hợp với Tý và Thìn thành Thủy cục.
| Xung Dần, hình Dần, hình Hợi, hại Hợi, phá Tỵ, tuyệt Mão.
Bành Tổ Bách Kị Nhật
- Nhâm: “Bất ương thủy nan canh đê phòng” - Không nên tiến hành tháo nước để tránh khó canh phòng đê điều
- Thân: “Bất an sàng quỷ túy nhập phòng” - Không nên tiến hành kê giường để tránh quỷ ma vào phòng
Khổng Minh Lục Diệu
Ngày: Đại an
tức ngày Cát, mọi việc đều được yên tâm, hành sự thành công.
Đại An gặp được quí nhân
Có cơm có riệu tiền tiễn đưa
Chẳng thời cũng được Đại An
Bình an vô sự tấm thân thanh nhàn
Nhị Thập Bát Tú Sao dực
Tên ngày:
Dực hỏa Xà - Bi Đồng: Xấu (Hung Tú) Tướng tinh con rắn, chủ trị ngày thứ 3.Nên làm:
Nếu cắt áo sẽ đặng được tiền tài.Kiêng cữ:
Những việc như chôn cất, xây cất nhà, đặt táng kê gác, gác đòn đông, cưới gã, trổ cửa gắn cửa, các việc thủy lợi. Vì vậy, nếu quý bạn đang muốn tiến hành các việc trên thì nên chọn một ngày đại cát trong tháng để thực hiệnNgoại lệ:
- Sao Dực hỏa Xà tại Thân, Tý, Thìn mọi việc rất tốt. Tại Thìn Vượng Địa là tốt hơn hết. Tại Tý Đăng Viên rất tốt nên thừa kế sự nghiệp hay lên quan lãnh chức.
- Dực: hỏa xà (con rắn): Hỏa tinh, sao xấu. Khắc kỵ cưới gả, dựng nhà, hay chôn cất.
Dực tinh bất lợi giá cao đường,
Tam niên nhị tái kiến ôn hoàng,
Mai táng nhược hoàn phùng thử nhật,
Tử tôn bất định tẩu tha hương.
Hôn nhân thử nhật nghi bất lợi,
Quy gia định thị bất tương đương.
Khai môn phóng thủy gia tu phá,
Thiếu nữ tham hoa luyến ngoại lang.
Thập Nhị Kiến Trừ TRỰC KIẾN
Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao tốt
Tư Mệnh Hoàng Đạo: Tốt cho mọi việc Thiên Quan: Tốt cho mọi việc U Vi tinh: Tốt cho mọi việc Tuế hợp: Tốt cho mọi việc Ích Hậu: Tốt cho mọi việc, nhất là với giá thú (cưới xin) Kiếp sát: Kỵ việc xuất hành, cưới xin giá thú, an táng hay xây dựng Hoang vu: Xấu cho mọi việc Địa Tặc: Xấu với việc khởi tạo, động thổ, xuất hành, an táng. Ngũ Quỹ: Kỵ việc xuất hành
Sao xấu
Kiếp sát: Kỵ việc xuất hành, cưới xin giá thú, an táng hay xây dựng Hoang vu: Xấu cho mọi việc Địa Tặc: Xấu với việc khởi tạo, động thổ, xuất hành, an táng. Ngũ Quỹ: Kỵ việc xuất hành
Hướng xuất hành
Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.
Tránh xuất hành hướng Tây Nam gặp Hạc Thần (xấu)
Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong
Từ 11h-13h (Ngọ) và từ 23h-01h (Tý) Mọi công việc đều được tốt lành, tốt nhất cầu tài đi theo hướng Tây Nam – Nhà cửa được yên lành. Người xuất hành thì đều bình yên.
Từ 13h-15h (Mùi) và từ 01-03h (Sửu) Mưu sự khó thành, cầu lộc, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo tốt nhất nên hoãn lại. Người đi xa chưa có tin về. Mất tiền, mất của nếu đi hướng Nam thì tìm nhanh mới thấy. Đề phòng tranh cãi, mâu thuẫn hay miệng tiếng tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng tốt nhất làm việc gì đều cần chắc chắn.
Từ 15h-17h (Thân) và từ 03h-05h (Dần) Tin vui sắp tới, nếu cầu lộc, cầu tài thì đi hướng Nam. Đi công việc gặp gỡ có nhiều may mắn. Người đi có tin về. Nếu chăn nuôi đều gặp thuận lợi.
Từ 17h-19h (Dậu) và từ 05h-07h (Mão) Hay tranh luận, cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải đề phòng. Người ra đi tốt nhất nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung những việc như hội họp, tranh luận, việc quan,…nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi vào giờ này thì nên giữ miệng để hạn ché gây ẩu đả hay cãi nhau.
Từ 19h-21h (Tuất) và từ 07h-09h (Thìn) Là giờ rất tốt lành, nếu đi thường gặp được may mắn. Buôn bán, kinh doanh có lời. Người đi sắp về nhà. Phụ nữ có tin mừng. Mọi việc trong nhà đều hòa hợp. Nếu có bệnh cầu thì sẽ khỏi, gia đình đều mạnh khỏe.
Từ 21h-23h (Hợi) và từ 09h-11h (Tị) Cầu tài thì không có lợi, hoặc hay bị trái ý. Nếu ra đi hay thiệt, gặp nạn, việc quan trọng thì phải đòn, gặp ma quỷ nên cúng tế thì mới an.
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2028
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 1/8/2028 ngày Mậu Ngọ tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
1
11 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 2/8/2028 ngày Kỷ Mùi tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
2
12 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 3/8/2028 ngày Canh Thân tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
3
13 Canh Thân -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 4/8/2028 ngày Tân Dậu tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
4
14 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 5/8/2028 ngày Nhâm Tuất tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
5
15 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 6/8/2028 ngày Quý Hợi tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
6
16 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 7/8/2028 ngày Giáp Tý tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
7
17 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 8/8/2028 ngày Ất Sửu tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
8
18 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 9/8/2028 ngày Bính Dần tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
9
19 Bính Dần -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 10/8/2028 ngày Đinh Mão tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
10
20 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 11/8/2028 ngày Mậu Thìn tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
11
21 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 12/8/2028 ngày Kỷ Tỵ tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
12
22 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 13/8/2028 ngày Canh Ngọ tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
13
23 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 14/8/2028 ngày Tân Mùi tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
14
24 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 15/8/2028 ngày Nhâm Thân tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
15
25 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 16/8/2028 ngày Quý Dậu tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
16
26 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 17/8/2028 ngày Giáp Tuất tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
17
27 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 18/8/2028 ngày Ất Hợi tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
18
28 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 19/8/2028 ngày Bính Tý tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
19
29 Bính Tý -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 20/8/2028 ngày Đinh Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
20
1/7 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 21/8/2028 ngày Mậu Dần tháng Canh Thân năm Mậu Thân
21
2 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 22/8/2028 ngày Kỷ Mão tháng Canh Thân năm Mậu Thân
22
3 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 23/8/2028 ngày Canh Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Thân
23
4 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 24/8/2028 ngày Tân Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
24
5 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 25/8/2028 ngày Nhâm Ngọ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
25
6 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 26/8/2028 ngày Quý Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
26
7 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 27/8/2028 ngày Giáp Thân tháng Canh Thân năm Mậu Thân
27
8 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 28/8/2028 ngày Ất Dậu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
28
9 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 29/8/2028 ngày Bính Tuất tháng Canh Thân năm Mậu Thân
29
10 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 30/8/2028 ngày Đinh Hợi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
30
11 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2028, Lịch âm 31/8/2028 ngày Mậu Tý tháng Canh Thân năm Mậu Thân
31
12 Mậu Tý