⬅
LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2028
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 1/7/2028 ngày Đinh Hợi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
1
9 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 2 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 2/7/2028 ngày Mậu Tý tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
2
10 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 3 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 3/7/2028 ngày Kỷ Sửu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
3
11 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 4 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 4/7/2028 ngày Canh Dần tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
4
12 Canh Dần -
Âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 5/7/2028 ngày Tân Mão tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
5
13 Tân Mão -
Âm lịch ngày 6 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 6/7/2028 ngày Nhâm Thìn tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
6
14 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 7 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 7/7/2028 ngày Quý Tỵ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
7
15 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 8/7/2028 ngày Giáp Ngọ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
8
16 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 9/7/2028 ngày Ất Mùi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
9
17 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 10/7/2028 ngày Bính Thân tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
10
18 Bính Thân -
Âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 11/7/2028 ngày Đinh Dậu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
11
19 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 12 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 12/7/2028 ngày Mậu Tuất tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
12
20 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 13 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 13/7/2028 ngày Kỷ Hợi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
13
21 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 14 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 14/7/2028 ngày Canh Tý tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
14
22 Canh Tý -
Âm lịch ngày 15 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 15/7/2028 ngày Tân Sửu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
15
23 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 16 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 16/7/2028 ngày Nhâm Dần tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
16
24 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 17 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 17/7/2028 ngày Quý Mão tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
17
25 Quý Mão -
Âm lịch ngày 18 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 18/7/2028 ngày Giáp Thìn tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
18
26 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 19 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 19/7/2028 ngày Ất Tỵ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
19
27 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 20 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 20/7/2028 ngày Bính Ngọ tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
20
28 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 21 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 21/7/2028 ngày Đinh Mùi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân
21
29 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 22 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 22/7/2028 ngày Mậu Thân tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
22
1/6 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 23/7/2028 ngày Kỷ Dậu tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
23
2 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 24 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 24/7/2028 ngày Canh Tuất tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
24
3 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 25 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 25/7/2028 ngày Tân Hợi tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
25
4 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 26/7/2028 ngày Nhâm Tý tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
26
5 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 27/7/2028 ngày Quý Sửu tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
27
6 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 28 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 28/7/2028 ngày Giáp Dần tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
28
7 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 29/7/2028 ngày Ất Mão tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
29
8 Ất Mão -
Âm lịch ngày 30 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 30/7/2028 ngày Bính Thìn tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
30
9 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 31 tháng 7 năm 2028, Lịch âm 31/7/2028 ngày Đinh Tỵ tháng Kỷ Mùi (Nhuận) năm Mậu Thân
31
10 Đinh Tỵ
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 7 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 7
Ngày xấu tháng 7 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 7
Sự kiện lịch sử tháng 7
Ngày xuất hành âm lịch
- 9/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 10/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 11/5 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 12/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 13/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 14/5 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 15/5 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 16/5 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 17/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 18/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 19/5 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 20/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 21/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 22/5 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 23/5 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 24/5 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 25/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 26/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 27/5 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 28/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 29/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 1/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 2/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 3/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 4/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 5/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 6/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 7/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 8/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 9/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 10/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2028
-
Lịch âm tháng 2 năm 2028
-
Lịch âm tháng 3 năm 2028
-
Lịch âm tháng 4 năm 2028
-
Lịch âm tháng 5 năm 2028
-
Lịch âm tháng 6 năm 2028
-
Lịch âm tháng 7 năm 2028
-
Lịch âm tháng 8 năm 2028
-
Lịch âm tháng 9 năm 2028
-
Lịch âm tháng 10 năm 2028
-
Lịch âm tháng 11 năm 2028
-
Lịch âm tháng 12 năm 2028