- Ngày Dương Lịch: Thứ Tư 19/8/2037
- Ngày Âm Lịch: Quý Hợi 9/7/2037
- Ngày Quý Hợi tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ Ngày Tốt
- Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
Giờ Hoàng Đạo
Sửu (1:00-2:59); Thìn (7:00-8:59); Ngọ (11:00-12:59); Mùi (13:00-14:59); Tuất (19:00-20:59); Hợi (21:00-22:59)
Giờ Hắc Đạo
Tí (23:00-0:59); Dần (3:00-4:59); Mão (5:00-6:59); Tỵ (9:00-10:59); Thân (15:00-16:59); Dậu (17:00-18:59)
Các Ngày Kỵ
Phạm phải ngày : Kim thần thất sát :
Ngũ Hành
Ngày: quý hợi
tức Can Chi tương đồng (Thủy), ngày này là ngày cát.
Nạp m: Ngày Đại hải Thủy kị các tuổi: Đinh Tỵ và Ất Tỵ.
Ngày này thuộc hành Thủy khắc với hành Hỏa, ngoại trừ các tuổi: Kỷ Sửu, Đinh Dậu và Kỷ Mùi thuộc hành Hỏa không sợ Thủy.
Ngày Hợi lục hợp với Dần, tam hợp với Mão và Mùi thành Mộc cục.
| Xung Tỵ, hình Hợi, hại Thân, phá Dần, tuyệt Ngọ.
Bành Tổ Bách Kị Nhật
- Quý: “Bất từ tụng lí nhược địch cường” - Không nên tiến hành các việc liên quan đến kiện tụng, ta lý yếu địch lý mạnh
- Hợi: “Bất giá thú tất chủ phân trương” - Không nên tiến hành các việc liên quan đến cưới hỏi để tránh ly biệt
Khổng Minh Lục Diệu
Ngày: Xích khẩu
tức ngày Hung nên đề phòng miệng lưỡi, mâu thuẫn hay tranh cãi. Ngày này là ngày xấu, mưu sự khó thành, dễ dẫn đến nội bộ xảy ra cãi vã, thị phi, mâu thuẫn, làm ơn nên oán hoặc khẩu thiệt.
Xích khẩu là quả bần cùng
Sinh ra khẩu thiệt bàn cùng thị phi
Chẳng thời mất của nó khi
Không thì chó cắn phân ly vợ chồng
Nhị Thập Bát Tú Sao bích
Tên ngày:
Bích thủy Du - Tang Cung: Tốt (Kiết Tú) Tướng tinh con rái cá, chủ trị ngày thứ 4Nên làm:
Khởi công tạo tác mọi việc việc chi cũng tốt. Tốt nhất là việc khai trương, xuất hành, chôn cất, xây cất nhà, trổ cửa, dựng cửa, cưới gả, các vụ thuỷ lợi, tháo nước, chặt cỏ phá đất, cắt áo thêu áo, làm nhiều việc thiện ắt Thiện quả sẽ tới mau hơn.Kiêng cữ:
Sao Bích toàn kiết nên không có bất kỳ việc chi phải kiêng cữ.Ngoại lệ:
- Sao Bích thủy Du tại Mùi, Hợi, Mão trăm việc đều kỵ, thứ nhất là trong Mùa Đông. Riêng ngày Hợi là Sao Bích Đăng Viên nhưng phạm phải Phục Đoạn Sát (nên kiêng cữ như trên).
- Bích: thủy du (con rái): Thủy tinh, sao tốt. Rất tốt cho những việc như: xây cất, mai táng, hôn nhân. Kinh doanh đặc biệt thuận lợi.
Bích tinh tạo ác tiến trang điền
Ti tâm đại thục phúc thao thiên,
Nô tỳ tự lai, nhân khẩu tiến,
Khai môn, phóng thủy xuất anh hiền,
Mai táng chiêu tài, quan phẩm tiến,
Gia trung chủ sự lạc thao nhiên
Hôn nhân cát lợi sinh quý tử,
Tảo bá thanh danh khán tổ tiên.
Thập Nhị Kiến Trừ TRỰC BÌNH
Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao tốt
Nguyệt giải: Tốt cho mọi việc Hoạt điệu: Tốt, nhưng nếu gặp thụ tử thì lại xấu Phổ hộ: Tốt cho mọi việc, làm phúc, giá thú, xuất hànhSao Thiên Đức: tốt mọi việc Câu Trận Hắc Đạo: Kỵ việc mai táng Thiên Cương: Xấu cho mọi việc Tiểu Hao: Xấu về khai trương, kinh doanh, cầu tài, cầu lộc Hoang vu: Xấu cho mọi việc Nguyệt Hoả: Xấu cho việc lợp nhà, làm bếp Băng tiêu ngoạ hãm: Xấu cho mọi công việc Ngũ hư: Kỵ khởi tạo
Sao xấu
Câu Trận Hắc Đạo: Kỵ việc mai táng Thiên Cương: Xấu cho mọi việc Tiểu Hao: Xấu về khai trương, kinh doanh, cầu tài, cầu lộc Hoang vu: Xấu cho mọi việc Nguyệt Hoả: Xấu cho việc lợp nhà, làm bếp Băng tiêu ngoạ hãm: Xấu cho mọi công việc Ngũ hư: Kỵ khởi tạo
Hướng xuất hành
Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Tây để đón 'Tài Thần'.
Tránh xuất hành hướng Đông Nam gặp Hạc Thần (xấu)
Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong
Từ 11h-13h (Ngọ) và từ 23h-01h (Tý) Hay tranh luận, cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải đề phòng. Người ra đi tốt nhất nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung những việc như hội họp, tranh luận, việc quan,…nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi vào giờ này thì nên giữ miệng để hạn ché gây ẩu đả hay cãi nhau.
Từ 13h-15h (Mùi) và từ 01-03h (Sửu) Là giờ rất tốt lành, nếu đi thường gặp được may mắn. Buôn bán, kinh doanh có lời. Người đi sắp về nhà. Phụ nữ có tin mừng. Mọi việc trong nhà đều hòa hợp. Nếu có bệnh cầu thì sẽ khỏi, gia đình đều mạnh khỏe.
Từ 15h-17h (Thân) và từ 03h-05h (Dần) Cầu tài thì không có lợi, hoặc hay bị trái ý. Nếu ra đi hay thiệt, gặp nạn, việc quan trọng thì phải đòn, gặp ma quỷ nên cúng tế thì mới an.
Từ 17h-19h (Dậu) và từ 05h-07h (Mão) Mọi công việc đều được tốt lành, tốt nhất cầu tài đi theo hướng Tây Nam – Nhà cửa được yên lành. Người xuất hành thì đều bình yên.
Từ 19h-21h (Tuất) và từ 07h-09h (Thìn) Mưu sự khó thành, cầu lộc, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo tốt nhất nên hoãn lại. Người đi xa chưa có tin về. Mất tiền, mất của nếu đi hướng Nam thì tìm nhanh mới thấy. Đề phòng tranh cãi, mâu thuẫn hay miệng tiếng tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng tốt nhất làm việc gì đều cần chắc chắn.
Từ 21h-23h (Hợi) và từ 09h-11h (Tị) Tin vui sắp tới, nếu cầu lộc, cầu tài thì đi hướng Nam. Đi công việc gặp gỡ có nhiều may mắn. Người đi có tin về. Nếu chăn nuôi đều gặp thuận lợi.
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2037
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 1/8/2037 ngày Ất Tỵ tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
1
20 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 2/8/2037 ngày Bính Ngọ tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
2
21 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 3/8/2037 ngày Đinh Mùi tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
3
22 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 4/8/2037 ngày Mậu Thân tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
4
23 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 5/8/2037 ngày Kỷ Dậu tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
5
24 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 6/8/2037 ngày Canh Tuất tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
6
25 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 7/8/2037 ngày Tân Hợi tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
7
26 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 8/8/2037 ngày Nhâm Tý tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
8
27 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 9/8/2037 ngày Quý Sửu tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
9
28 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 10/8/2037 ngày Giáp Dần tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
10
29 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 11/8/2037 ngày Ất Mão tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
11
1/7 Ất Mão -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 12/8/2037 ngày Bính Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
12
2 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 13/8/2037 ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
13
3 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 14/8/2037 ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
14
4 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 15/8/2037 ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
15
5 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 16/8/2037 ngày Canh Thân tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
16
6 Canh Thân -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 17/8/2037 ngày Tân Dậu tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
17
7 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 18/8/2037 ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
18
8 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 19/8/2037 ngày Quý Hợi tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
19
9 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 20/8/2037 ngày Giáp Tý tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
20
10 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 21/8/2037 ngày Ất Sửu tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
21
11 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 22/8/2037 ngày Bính Dần tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
22
12 Bính Dần -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 23/8/2037 ngày Đinh Mão tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
23
13 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 24/8/2037 ngày Mậu Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
24
14 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 25/8/2037 ngày Kỷ Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
25
15 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 26/8/2037 ngày Canh Ngọ tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
26
16 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 27/8/2037 ngày Tân Mùi tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
27
17 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 28/8/2037 ngày Nhâm Thân tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
28
18 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 29/8/2037 ngày Quý Dậu tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
29
19 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 30/8/2037 ngày Giáp Tuất tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
30
20 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 31/8/2037 ngày Ất Hợi tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
31
21 Ất Hợi