⬅
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2037
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 1/8/2037 ngày Ất Tỵ tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
1
20 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 2/8/2037 ngày Bính Ngọ tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
2
21 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 3/8/2037 ngày Đinh Mùi tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
3
22 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 4/8/2037 ngày Mậu Thân tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
4
23 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 5/8/2037 ngày Kỷ Dậu tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
5
24 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 6/8/2037 ngày Canh Tuất tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
6
25 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 7/8/2037 ngày Tân Hợi tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
7
26 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 8/8/2037 ngày Nhâm Tý tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
8
27 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 9/8/2037 ngày Quý Sửu tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
9
28 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 10/8/2037 ngày Giáp Dần tháng Đinh Mùi năm Đinh Tỵ
10
29 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 11/8/2037 ngày Ất Mão tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
11
1/7 Ất Mão -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 12/8/2037 ngày Bính Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
12
2 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 13/8/2037 ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
13
3 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 14/8/2037 ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
14
4 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 15/8/2037 ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
15
5 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 16/8/2037 ngày Canh Thân tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
16
6 Canh Thân -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 17/8/2037 ngày Tân Dậu tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
17
7 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 18/8/2037 ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
18
8 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 19/8/2037 ngày Quý Hợi tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
19
9 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 20/8/2037 ngày Giáp Tý tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
20
10 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 21/8/2037 ngày Ất Sửu tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
21
11 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 22/8/2037 ngày Bính Dần tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
22
12 Bính Dần -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 23/8/2037 ngày Đinh Mão tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
23
13 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 24/8/2037 ngày Mậu Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
24
14 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 25/8/2037 ngày Kỷ Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
25
15 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 26/8/2037 ngày Canh Ngọ tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
26
16 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 27/8/2037 ngày Tân Mùi tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
27
17 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 28/8/2037 ngày Nhâm Thân tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
28
18 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 29/8/2037 ngày Quý Dậu tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
29
19 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 30/8/2037 ngày Giáp Tuất tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
30
20 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2037, Lịch âm 31/8/2037 ngày Ất Hợi tháng Mậu Thân năm Đinh Tỵ
31
21 Ất Hợi
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 8 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 8
Ngày xấu tháng 8 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 8
Sự kiện lịch sử tháng 8
Ngày xuất hành âm lịch
- 20/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 21/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 22/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 23/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 24/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 28/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 29/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 1/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 2/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 3/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 4/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 5/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 15/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 16/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 17/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 18/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 20/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 21/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2037
-
Lịch âm tháng 2 năm 2037
-
Lịch âm tháng 3 năm 2037
-
Lịch âm tháng 4 năm 2037
-
Lịch âm tháng 5 năm 2037
-
Lịch âm tháng 6 năm 2037
-
Lịch âm tháng 7 năm 2037
-
Lịch âm tháng 8 năm 2037
-
Lịch âm tháng 9 năm 2037
-
Lịch âm tháng 10 năm 2037
-
Lịch âm tháng 11 năm 2037
-
Lịch âm tháng 12 năm 2037