- Ngày Dương Lịch: Chủ Nhật 5/9/2027
- Ngày Âm Lịch: Đinh Hợi 5/8/2027
- Ngày Đinh Hợi tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi Ngày Tốt
- Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
Giờ Hoàng Đạo
Sửu (1:00-2:59); Thìn (7:00-8:59); Ngọ (11:00-12:59); Mùi (13:00-14:59); Tuất (19:00-20:59); Hợi (21:00-22:59)
Giờ Hắc Đạo
Tí (23:00-0:59); Dần (3:00-4:59); Mão (5:00-6:59); Tỵ (9:00-10:59); Thân (15:00-16:59); Dậu (17:00-18:59)
Các Ngày Kỵ
Phạm phải ngày : Nguyệt kị: “Mùng năm, mười bốn, hai ba - Đi chơi còn thiệt, nữa là đi buôn”
Sát chủ âm: Ngày Sát chủ âm là ngày kỵ các việc về mai táng, tu sửa mộ phần.
Kim thần thất sát :
Ngũ Hành
Ngày: đinh hợi
tức Chi khắc Can (Thủy khắc Hỏa), là ngày hung (phạt nhật).
Nạp m: Ngày Ốc thượng Thổ kị các tuổi: Tân Tỵ và Quý Tỵ.
Ngày này thuộc hành Thổ khắc với hành Thủy, ngoại trừ các tuổi: Đinh Mùi và Quý Hợi thuộc hành Thủy không sợ Thổ.
Ngày Hợi lục hợp với Dần, tam hợp với Mão và Mùi thành Mộc cục.
| Xung Tỵ, hình Hợi, hại Thân, phá Dần, tuyệt Ngọ.
Bành Tổ Bách Kị Nhật
- Đinh: “Bất thế đầu đầu chủ sanh sang” - Không nên tiến hành việc cắt tóc để tránh đầu sinh ra nhọt
- Hợi: “Bất giá thú tất chủ phân trương” - Không nên tiến hành các việc liên quan đến cưới hỏi để tránh ly biệt
Khổng Minh Lục Diệu
Ngày: Đại an
tức ngày Cát, mọi việc đều được yên tâm, hành sự thành công.
Đại An gặp được quí nhân
Có cơm có riệu tiền tiễn đưa
Chẳng thời cũng được Đại An
Bình an vô sự tấm thân thanh nhàn
Nhị Thập Bát Tú Sao mão
Tên ngày:
Mão nhật Kê - Vương Lương: Xấu (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.Nên làm:
Xây dựng cũng như tạo tác đều tốt.Kiêng cữ:
Chôn Cất thì ĐẠI KỴ. Cưới gã, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường, trổ cửa dựng cửa kỵ. Các việc khác đều không hay. Vì vậy, ngày này tuyệt đối không tiến hành chôn cất người chếtNgoại lệ:
- Sao Mão nhật Kê tại Mùi thì mất chí khí. Tại Ất Mão hay Đinh Mão rất tốt. Ngày Mão Đăng Viên nên cưới gã tốt, ngày Quý Mão nếu tạo tác thì mất tiền của.
- Hạp với 8 ngày là Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Mão, Đinh Mão, Tân Mão, Ất Hợi và Tân Hợi.
- Mão: nhật kê (con gà): Nhật tinh, sao xấu. Tốt nhất cho việc xây cất. Khắc kỵ việc cưới gả, an táng, gắn cũng như sửa cửa.
Mão tinh tạo tác tiến điền ngưu,
Mai táng quan tai bất đắc hưu,
Trùng tang nhị nhật, tam nhân tử,
Mại tận điền viên, bất năng lưu.
Khai môn, phóng thủy chiêu tai họa,
Tam tuế hài nhi bạch liễu đầu,
Hôn nhân bất khả phùng nhật thử,
Tử biệt sinh ly thật khả sầu.
Thập Nhị Kiến Trừ TRỰC BÌNH
Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao tốt
Thiên phú (trực mãn): Tốt cho mọi việc, nhất là khai trương, việc xây dựng nhà cửa và an táng. Lộc khố: Tốt cho việc khai trương, kinh doanh, cầu tài, giao dịch Nguyệt giải: Tốt cho mọi việc Yếu yên (thiên quý): Tốt cho mọi việc, nhất là việc hôn nhân g Huyền Vũ Hắc Đạo: Kỵ việc mai táng Thổ ôn (thiên cẩu): Kỵ việc xây dựng, xấu về tế tự (cúng bái), đào ao, đào giếng Hoang vu: Xấu cho mọi việc Huyền Vũ: Kỵ việc mai táng Cửu không: Kỵ việc xuất hành, kinh doanh, cầu tài, khai trương Sát chủ: Xấu cho mọi v
Sao xấu
Huyền Vũ Hắc Đạo: Kỵ việc mai táng Thổ ôn (thiên cẩu): Kỵ việc xây dựng, xấu về tế tự (cúng bái), đào ao, đào giếng Hoang vu: Xấu cho mọi việc Huyền Vũ: Kỵ việc mai táng Cửu không: Kỵ việc xuất hành, kinh doanh, cầu tài, khai trương Sát chủ: Xấu cho mọi v
Hướng xuất hành
Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.
Tránh xuất hành hướng Tây Bắc gặp Hạc Thần (xấu)
Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong
Từ 11h-13h (Ngọ) và từ 23h-01h (Tý) Mọi công việc đều được tốt lành, tốt nhất cầu tài đi theo hướng Tây Nam – Nhà cửa được yên lành. Người xuất hành thì đều bình yên.
Từ 13h-15h (Mùi) và từ 01-03h (Sửu) Mưu sự khó thành, cầu lộc, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo tốt nhất nên hoãn lại. Người đi xa chưa có tin về. Mất tiền, mất của nếu đi hướng Nam thì tìm nhanh mới thấy. Đề phòng tranh cãi, mâu thuẫn hay miệng tiếng tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng tốt nhất làm việc gì đều cần chắc chắn.
Từ 15h-17h (Thân) và từ 03h-05h (Dần) Tin vui sắp tới, nếu cầu lộc, cầu tài thì đi hướng Nam. Đi công việc gặp gỡ có nhiều may mắn. Người đi có tin về. Nếu chăn nuôi đều gặp thuận lợi.
Từ 17h-19h (Dậu) và từ 05h-07h (Mão) Hay tranh luận, cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải đề phòng. Người ra đi tốt nhất nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung những việc như hội họp, tranh luận, việc quan,…nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi vào giờ này thì nên giữ miệng để hạn ché gây ẩu đả hay cãi nhau.
Từ 19h-21h (Tuất) và từ 07h-09h (Thìn) Là giờ rất tốt lành, nếu đi thường gặp được may mắn. Buôn bán, kinh doanh có lời. Người đi sắp về nhà. Phụ nữ có tin mừng. Mọi việc trong nhà đều hòa hợp. Nếu có bệnh cầu thì sẽ khỏi, gia đình đều mạnh khỏe.
Từ 21h-23h (Hợi) và từ 09h-11h (Tị) Cầu tài thì không có lợi, hoặc hay bị trái ý. Nếu ra đi hay thiệt, gặp nạn, việc quan trọng thì phải đòn, gặp ma quỷ nên cúng tế thì mới an.
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2027
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 1/9/2027 ngày Quý Mùi tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
1
1/8 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 2/9/2027 ngày Giáp Thân tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
2
2 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 3 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 3/9/2027 ngày Ất Dậu tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
3
3 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 4/9/2027 ngày Bính Tuất tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
4
4 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 5/9/2027 ngày Đinh Hợi tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
5
5 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 6/9/2027 ngày Mậu Tý tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
6
6 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 7/9/2027 ngày Kỷ Sửu tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
7
7 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 8/9/2027 ngày Canh Dần tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
8
8 Canh Dần -
Âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 9/9/2027 ngày Tân Mão tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
9
9 Tân Mão -
Âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 10/9/2027 ngày Nhâm Thìn tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
10
10 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 11/9/2027 ngày Quý Tỵ tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
11
11 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 12/9/2027 ngày Giáp Ngọ tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
12
12 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 13/9/2027 ngày Ất Mùi tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
13
13 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 14/9/2027 ngày Bính Thân tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
14
14 Bính Thân -
Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 15/9/2027 ngày Đinh Dậu tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
15
15 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 16 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 16/9/2027 ngày Mậu Tuất tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
16
16 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 17/9/2027 ngày Kỷ Hợi tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
17
17 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 18/9/2027 ngày Canh Tý tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
18
18 Canh Tý -
Âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 19/9/2027 ngày Tân Sửu tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
19
19 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 20/9/2027 ngày Nhâm Dần tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
20
20 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 21/9/2027 ngày Quý Mão tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
21
21 Quý Mão -
Âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 22/9/2027 ngày Giáp Thìn tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
22
22 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 23/9/2027 ngày Ất Tỵ tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
23
23 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 24/9/2027 ngày Bính Ngọ tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
24
24 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 25/9/2027 ngày Đinh Mùi tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
25
25 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 26/9/2027 ngày Mậu Thân tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
26
26 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 27/9/2027 ngày Kỷ Dậu tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
27
27 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 28/9/2027 ngày Canh Tuất tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
28
28 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 29/9/2027 ngày Tân Hợi tháng Kỷ Dậu năm Đinh Mùi
29
29 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 30 tháng 9 năm 2027, Lịch âm 30/9/2027 ngày Nhâm Tý tháng Canh Tuất năm Đinh Mùi
30
1/9 Nhâm Tý