⬅
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2027
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 1/8/2027 ngày Nhâm Tý tháng Đinh Mùi năm Đinh Mùi
1
29 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 2/8/2027 ngày Quý Sửu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
2
1/7 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 3/8/2027 ngày Giáp Dần tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
3
2 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 4/8/2027 ngày Ất Mão tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
4
3 Ất Mão -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 5/8/2027 ngày Bính Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
5
4 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 6/8/2027 ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
6
5 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 7/8/2027 ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
7
6 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 8/8/2027 ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
8
7 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 9/8/2027 ngày Canh Thân tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
9
8 Canh Thân -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 10/8/2027 ngày Tân Dậu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
10
9 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 11/8/2027 ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
11
10 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 12/8/2027 ngày Quý Hợi tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
12
11 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 13/8/2027 ngày Giáp Tý tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
13
12 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 14/8/2027 ngày Ất Sửu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
14
13 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 15/8/2027 ngày Bính Dần tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
15
14 Bính Dần -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 16/8/2027 ngày Đinh Mão tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
16
15 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 17/8/2027 ngày Mậu Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
17
16 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 18/8/2027 ngày Kỷ Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
18
17 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 19/8/2027 ngày Canh Ngọ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
19
18 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 20/8/2027 ngày Tân Mùi tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
20
19 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 21/8/2027 ngày Nhâm Thân tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
21
20 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 22/8/2027 ngày Quý Dậu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
22
21 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 23/8/2027 ngày Giáp Tuất tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
23
22 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 24/8/2027 ngày Ất Hợi tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
24
23 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 25/8/2027 ngày Bính Tý tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
25
24 Bính Tý -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 26/8/2027 ngày Đinh Sửu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
26
25 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 27/8/2027 ngày Mậu Dần tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
27
26 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 28/8/2027 ngày Kỷ Mão tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
28
27 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 29/8/2027 ngày Canh Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
29
28 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 30/8/2027 ngày Tân Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
30
29 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 31/8/2027 ngày Nhâm Ngọ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
31
30 Nhâm Ngọ
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 8 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 8
Ngày xấu tháng 8 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 8
Sự kiện lịch sử tháng 8
Ngày xuất hành âm lịch
- 29/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 1/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 2/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 3/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 4/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 5/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 15/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 16/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 17/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 18/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 20/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 21/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 22/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 23/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 24/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 25/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 26/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 27/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 28/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 29/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 30/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2027
-
Lịch âm tháng 2 năm 2027
-
Lịch âm tháng 3 năm 2027
-
Lịch âm tháng 4 năm 2027
-
Lịch âm tháng 5 năm 2027
-
Lịch âm tháng 6 năm 2027
-
Lịch âm tháng 7 năm 2027
-
Lịch âm tháng 8 năm 2027
-
Lịch âm tháng 9 năm 2027
-
Lịch âm tháng 10 năm 2027
-
Lịch âm tháng 11 năm 2027
-
Lịch âm tháng 12 năm 2027