⬅
LỊCH ÂM THÁNG 4 NĂM 2031
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 1/4/2031 ngày Tân Mùi tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
1
10 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 2 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 2/4/2031 ngày Nhâm Thân tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
2
11 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 3 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 3/4/2031 ngày Quý Dậu tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
3
12 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 4 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 4/4/2031 ngày Giáp Tuất tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
4
13 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 5 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 5/4/2031 ngày Ất Hợi tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
5
14 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 6 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 6/4/2031 ngày Bính Tý tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
6
15 Bính Tý -
Âm lịch ngày 7 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 7/4/2031 ngày Đinh Sửu tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
7
16 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 8 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 8/4/2031 ngày Mậu Dần tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
8
17 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 9 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 9/4/2031 ngày Kỷ Mão tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
9
18 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 10 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 10/4/2031 ngày Canh Thìn tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
10
19 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 11/4/2031 ngày Tân Tỵ tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
11
20 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 12 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 12/4/2031 ngày Nhâm Ngọ tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
12
21 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 13 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 13/4/2031 ngày Quý Mùi tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
13
22 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 14 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 14/4/2031 ngày Giáp Thân tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
14
23 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 15 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 15/4/2031 ngày Ất Dậu tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
15
24 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 16 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 16/4/2031 ngày Bính Tuất tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
16
25 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 17 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 17/4/2031 ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
17
26 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 18 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 18/4/2031 ngày Mậu Tý tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
18
27 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 19 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 19/4/2031 ngày Kỷ Sửu tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
19
28 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 20 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 20/4/2031 ngày Canh Dần tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
20
29 Canh Dần -
Âm lịch ngày 21 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 21/4/2031 ngày Tân Mão tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
21
1/3 Tân Mão -
Âm lịch ngày 22 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 22/4/2031 ngày Nhâm Thìn tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
22
2 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 23 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 23/4/2031 ngày Quý Tỵ tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
23
3 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 24 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 24/4/2031 ngày Giáp Ngọ tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
24
4 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 25 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 25/4/2031 ngày Ất Mùi tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
25
5 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 26 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 26/4/2031 ngày Bính Thân tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
26
6 Bính Thân -
Âm lịch ngày 27 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 27/4/2031 ngày Đinh Dậu tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
27
7 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 28 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 28/4/2031 ngày Mậu Tuất tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
28
8 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 29 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 29/4/2031 ngày Kỷ Hợi tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
29
9 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 30 tháng 4 năm 2031, Lịch âm 30/4/2031 ngày Canh Tý tháng Nhâm Thìn năm Tân Hợi
30
10 Canh Tý
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 4 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 4
Ngày xấu tháng 4 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 4
Sự kiện lịch sử tháng 4
Ngày xuất hành âm lịch
- 10/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 11/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 12/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 13/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 14/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 15/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 16/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 17/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 18/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 19/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 20/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 21/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 22/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 23/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 24/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 28/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 29/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 1/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 2/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 3/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 4/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 5/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 6/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 7/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 8/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 9/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 10/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2031
-
Lịch âm tháng 2 năm 2031
-
Lịch âm tháng 3 năm 2031
-
Lịch âm tháng 4 năm 2031
-
Lịch âm tháng 5 năm 2031
-
Lịch âm tháng 6 năm 2031
-
Lịch âm tháng 7 năm 2031
-
Lịch âm tháng 8 năm 2031
-
Lịch âm tháng 9 năm 2031
-
Lịch âm tháng 10 năm 2031
-
Lịch âm tháng 11 năm 2031
-
Lịch âm tháng 12 năm 2031