⬅
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2031
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 1/8/2031 ngày Quý Dậu tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
1
14 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 2/8/2031 ngày Giáp Tuất tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
2
15 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 3/8/2031 ngày Ất Hợi tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
3
16 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 4/8/2031 ngày Bính Tý tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
4
17 Bính Tý -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 5/8/2031 ngày Đinh Sửu tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
5
18 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 6/8/2031 ngày Mậu Dần tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
6
19 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 7/8/2031 ngày Kỷ Mão tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
7
20 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 8/8/2031 ngày Canh Thìn tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
8
21 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 9/8/2031 ngày Tân Tỵ tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
9
22 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 10/8/2031 ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
10
23 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 11/8/2031 ngày Quý Mùi tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
11
24 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 12/8/2031 ngày Giáp Thân tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
12
25 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 13/8/2031 ngày Ất Dậu tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
13
26 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 14/8/2031 ngày Bính Tuất tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
14
27 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 15/8/2031 ngày Đinh Hợi tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
15
28 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 16/8/2031 ngày Mậu Tý tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
16
29 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 17/8/2031 ngày Kỷ Sửu tháng Ất Mùi năm Tân Hợi
17
30 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 18/8/2031 ngày Canh Dần tháng Bính Thân năm Tân Hợi
18
1/7 Canh Dần -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 19/8/2031 ngày Tân Mão tháng Bính Thân năm Tân Hợi
19
2 Tân Mão -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 20/8/2031 ngày Nhâm Thìn tháng Bính Thân năm Tân Hợi
20
3 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 21/8/2031 ngày Quý Tỵ tháng Bính Thân năm Tân Hợi
21
4 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 22/8/2031 ngày Giáp Ngọ tháng Bính Thân năm Tân Hợi
22
5 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 23/8/2031 ngày Ất Mùi tháng Bính Thân năm Tân Hợi
23
6 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 24/8/2031 ngày Bính Thân tháng Bính Thân năm Tân Hợi
24
7 Bính Thân -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 25/8/2031 ngày Đinh Dậu tháng Bính Thân năm Tân Hợi
25
8 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 26/8/2031 ngày Mậu Tuất tháng Bính Thân năm Tân Hợi
26
9 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 27/8/2031 ngày Kỷ Hợi tháng Bính Thân năm Tân Hợi
27
10 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 28/8/2031 ngày Canh Tý tháng Bính Thân năm Tân Hợi
28
11 Canh Tý -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 29/8/2031 ngày Tân Sửu tháng Bính Thân năm Tân Hợi
29
12 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 30/8/2031 ngày Nhâm Dần tháng Bính Thân năm Tân Hợi
30
13 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2031, Lịch âm 31/8/2031 ngày Quý Mão tháng Bính Thân năm Tân Hợi
31
14 Quý Mão
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 8 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 8
Ngày xấu tháng 8 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 8
Sự kiện lịch sử tháng 8
Ngày xuất hành âm lịch
- 14/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 15/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 16/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 17/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 18/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 19/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 20/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 21/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 22/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 23/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 24/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 28/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 29/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 30/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 1/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 2/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 3/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 4/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 5/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2031
-
Lịch âm tháng 2 năm 2031
-
Lịch âm tháng 3 năm 2031
-
Lịch âm tháng 4 năm 2031
-
Lịch âm tháng 5 năm 2031
-
Lịch âm tháng 6 năm 2031
-
Lịch âm tháng 7 năm 2031
-
Lịch âm tháng 8 năm 2031
-
Lịch âm tháng 9 năm 2031
-
Lịch âm tháng 10 năm 2031
-
Lịch âm tháng 11 năm 2031
-
Lịch âm tháng 12 năm 2031