⬅
LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2034
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 1/6/2034 ngày Mậu Tý tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
1
15 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 2 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 2/6/2034 ngày Kỷ Sửu tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
2
16 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 3 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 3/6/2034 ngày Canh Dần tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
3
17 Canh Dần -
Âm lịch ngày 4 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 4/6/2034 ngày Tân Mão tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
4
18 Tân Mão -
Âm lịch ngày 5 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 5/6/2034 ngày Nhâm Thìn tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
5
19 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 6 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 6/6/2034 ngày Quý Tỵ tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
6
20 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 7 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 7/6/2034 ngày Giáp Ngọ tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
7
21 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 8 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 8/6/2034 ngày Ất Mùi tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
8
22 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 9 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 9/6/2034 ngày Bính Thân tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
9
23 Bính Thân -
Âm lịch ngày 10 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 10/6/2034 ngày Đinh Dậu tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
10
24 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 11/6/2034 ngày Mậu Tuất tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
11
25 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 12 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 12/6/2034 ngày Kỷ Hợi tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
12
26 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 13 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 13/6/2034 ngày Canh Tý tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
13
27 Canh Tý -
Âm lịch ngày 14 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 14/6/2034 ngày Tân Sửu tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
14
28 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 15 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 15/6/2034 ngày Nhâm Dần tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
15
29 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 16 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 16/6/2034 ngày Quý Mão tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
16
1/5 Quý Mão -
Âm lịch ngày 17 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 17/6/2034 ngày Giáp Thìn tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
17
2 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 18 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 18/6/2034 ngày Ất Tỵ tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
18
3 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 19 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 19/6/2034 ngày Bính Ngọ tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
19
4 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 20 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 20/6/2034 ngày Đinh Mùi tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
20
5 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 21 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 21/6/2034 ngày Mậu Thân tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
21
6 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 22 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 22/6/2034 ngày Kỷ Dậu tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
22
7 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 23 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 23/6/2034 ngày Canh Tuất tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
23
8 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 24 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 24/6/2034 ngày Tân Hợi tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
24
9 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 25 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 25/6/2034 ngày Nhâm Tý tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
25
10 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 26 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 26/6/2034 ngày Quý Sửu tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
26
11 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 27 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 27/6/2034 ngày Giáp Dần tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
27
12 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 28 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 28/6/2034 ngày Ất Mão tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
28
13 Ất Mão -
Âm lịch ngày 29 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 29/6/2034 ngày Bính Thìn tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
29
14 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 30 tháng 6 năm 2034, Lịch âm 30/6/2034 ngày Đinh Tỵ tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
30
15 Đinh Tỵ
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 6 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 6
Ngày xấu tháng 6 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 6
Sự kiện lịch sử tháng 6
Ngày xuất hành âm lịch
- 15/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- 16/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- 17/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- 18/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- 20/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- 21/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- 22/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- 23/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- 24/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 25/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- 26/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- 27/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- 28/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- 29/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- 1/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- 2/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- 3/5 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- 4/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- 5/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- 6/5 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- 7/5 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- 8/5 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- 9/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- 10/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- 11/5 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- 12/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- 13/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- 14/5 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- 15/5 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2034
-
Lịch âm tháng 2 năm 2034
-
Lịch âm tháng 3 năm 2034
-
Lịch âm tháng 4 năm 2034
-
Lịch âm tháng 5 năm 2034
-
Lịch âm tháng 6 năm 2034
-
Lịch âm tháng 7 năm 2034
-
Lịch âm tháng 8 năm 2034
-
Lịch âm tháng 9 năm 2034
-
Lịch âm tháng 10 năm 2034
-
Lịch âm tháng 11 năm 2034
-
Lịch âm tháng 12 năm 2034