LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2034
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 1/1/2034 ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
1
11 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 2 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 2/1/2034 ngày Mậu Ngọ tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
2
12 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 3 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 3/1/2034 ngày Kỷ Mùi tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
3
13 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 4 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 4/1/2034 ngày Canh Thân tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
4
14 Canh Thân -
Âm lịch ngày 5 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 5/1/2034 ngày Tân Dậu tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
5
15 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 6 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 6/1/2034 ngày Nhâm Tuất tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
6
16 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 7 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 7/1/2034 ngày Quý Hợi tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
7
17 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 8 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 8/1/2034 ngày Giáp Tý tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
8
18 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 9 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 9/1/2034 ngày Ất Sửu tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
9
19 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 10 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 10/1/2034 ngày Bính Dần tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
10
20 Bính Dần -
Âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 11/1/2034 ngày Đinh Mão tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
11
21 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 12 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 12/1/2034 ngày Mậu Thìn tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
12
22 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 13 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 13/1/2034 ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
13
23 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 14 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 14/1/2034 ngày Canh Ngọ tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
14
24 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 15 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 15/1/2034 ngày Tân Mùi tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
15
25 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 16 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 16/1/2034 ngày Nhâm Thân tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
16
26 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 17 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 17/1/2034 ngày Quý Dậu tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
17
27 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 18 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 18/1/2034 ngày Giáp Tuất tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
18
28 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 19 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 19/1/2034 ngày Ất Hợi tháng Giáp Tý năm Quý Sửu
19
29 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 20 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 20/1/2034 ngày Bính Tý tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
20
1/12 Bính Tý -
Âm lịch ngày 21 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 21/1/2034 ngày Đinh Sửu tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
21
2 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 22 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 22/1/2034 ngày Mậu Dần tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
22
3 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 23 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 23/1/2034 ngày Kỷ Mão tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
23
4 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 24 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 24/1/2034 ngày Canh Thìn tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
24
5 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 25 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 25/1/2034 ngày Tân Tỵ tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
25
6 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 26 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 26/1/2034 ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
26
7 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 27 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 27/1/2034 ngày Quý Mùi tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
27
8 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 28 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 28/1/2034 ngày Giáp Thân tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
28
9 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 29 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 29/1/2034 ngày Ất Dậu tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
29
10 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 30 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 30/1/2034 ngày Bính Tuất tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
30
11 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 31 tháng 1 năm 2034, Lịch âm 31/1/2034 ngày Đinh Hợi tháng Ất Sửu (Nhuận) năm Quý Sửu
31
12 Đinh Hợi
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 1 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 1
Ngày xấu tháng 1 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 1
Sự kiện lịch sử tháng 1
- 06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
- 07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
- 09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
- 13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
- 11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
- 27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
Ngày xuất hành âm lịch
- 11/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- 12/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- 13/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- 14/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- 15/11 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- 16/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- 17/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- 18/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- 19/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- 20/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- 21/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- 22/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- 23/11 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- 24/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- 25/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- 26/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- 27/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- 28/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- 29/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- 1/12 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- 2/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
- 3/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- 4/12 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
- 5/12 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- 6/12 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
- 7/12 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- 8/12 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
- 9/12 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- 10/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
- 11/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- 12/12 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2034
-
Lịch âm tháng 2 năm 2034
-
Lịch âm tháng 3 năm 2034
-
Lịch âm tháng 4 năm 2034
-
Lịch âm tháng 5 năm 2034
-
Lịch âm tháng 6 năm 2034
-
Lịch âm tháng 7 năm 2034
-
Lịch âm tháng 8 năm 2034
-
Lịch âm tháng 9 năm 2034
-
Lịch âm tháng 10 năm 2034
-
Lịch âm tháng 11 năm 2034
-
Lịch âm tháng 12 năm 2034