- Ngày Dương Lịch: Thứ Sáu 1/9/2028
- Ngày Âm Lịch: Kỷ Sửu 13/7/2028
- Ngày Kỷ Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân Ngày Xấu
- Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
Giờ Hoàng Đạo
Dần (3:00-4:59); Mão (5:00-6:59); Tỵ (9:00-10:59); Thân (15:00-16:59); Tuất (19:00-20:59); Hợi (21:00-22:59)
Giờ Hắc Đạo
Tí (23:00-0:59); Sửu (1:00-2:59); Thìn (7:00-8:59); Ngọ (11:00-12:59); Mùi (13:00-14:59); Dậu (17:00-18:59)
Các Ngày Kỵ
Phạm phải ngày : Tam nương: xấu, ngày này kỵ tiến hành các việc khai trương, xuất hành, cưới hỏi, sửa chữa hay cất (3,7,13,18,22,27)
Thụ tử: Ngày này trăm sự đều kỵ không nên tiến hành bất cứ việc gì.
Sát chủ âm: Ngày Sát chủ âm là ngày kỵ các việc về mai táng, tu sửa mộ phần.
Sát chủ dương: Ngày này kỵ tiến hành các việc liên quan đến xây dựng, cưới hỏi, buôn bán, mua bán nhà, nhận việc, đầu tư.
Ngũ Hành
Ngày: kỷ sửu
tức Can Chi tương đồng (cùng Thổ), ngày này là ngày cát.
Nạp m: Ngày Phích lịch Hỏa kị các tuổi: Quý Mùi và Ất Mùi.
Ngày này thuộc hành Hỏa khắc với hành Kim, ngoại trừ các tuổi: Quý Dậu thuộc hành Kim không sợ Hỏa.
Ngày Sửu lục hợp với Tý, tam hợp với Tỵ và Dậu thành Kim cục.
| Xung Mùi, hình Tuất, hại Ngọ, phá Thìn, tuyệt Mùi.
Tam Sát kị mệnh các tuổi Dần, Ngọ, Tuất.
Bành Tổ Bách Kị Nhật
- Kỷ: “Bất phá khoán nhị chủ tịnh vong” - Không nên tiến hành phá khoán để tránh cả 2 bên đều mất mát
- Sửu: “Bất quan đới chủ bất hoàn hương” - Không nên tiến hành các việc đi nhận quan để tránh việc gia chủ sẽ không hồi hương
Khổng Minh Lục Diệu
Ngày: Lưu liên
tức ngày Hung. Ngày này mọi việc khó thành, dễ bị trễ nải hay gặp chuyện dây dưa nên rất khó hoàn thành. Hơn nữa, dễ gặp những chuyện thị phi hay khẩu thiệt. Về việc hành chính, luật pháp, giấy tờ, ký kết hợp đồng, dâng nộp đơn từ không nên vội vã.
Lưu Liên là chuyện bất tường
Tìm bạn chẳng thấy nửa đường phân ly
Không thì lưu lạc một khi
Nhiều đường trắc trở nhiều khi nhọc nhằn
Nhị Thập Bát Tú Sao lâu
Tên ngày:
Lâu kim Cẩu - Lưu Long: Tốt (Kiết Tú) Tướng tinh con chó, chủ trị ngày thứ 6.Nên làm:
Khởi công mọi việc đều rất tốt. Tốt nhất là việc dựng cột, cưới gả, trổ cửa, dựng cửa, cất lầu, làm dàn gác, cắt áo, tháo nước hay các vụ thủy lợi.Kiêng cữ:
Nhất là lót giường, đóng giường và đi đường thủy.Ngoại lệ:
- Sao Lâu kim Cẩu tại Ngày Dậu Đăng Viên ý nghĩa tạo tác đại lợi. Tại Tỵ gọi là Nhập Trù nên rất tốt. Tại Sửu thì tốt vừa vừa.
- Gặp ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: Kỵ cữ làm rượu, vào làm hành chánh, lập lò gốm lò nhuộm, thừa kế sự nghiệp và rất kỵ đi thuyền.
Lâu: kim cẩu (con chó): Kim tinh, sao tốt. Tiền bạc thì dồi dào, học hành đỗ đạt cao, việc cưới gả, xây cất rất tốt.
Lâu tinh thụ trụ, khởi môn đình,
Tài vượng, gia hòa, sự sự hưng,
Ngoại cảnh, tiền tài bách nhật tiến,
Nhất gia huynh đệ bá thanh danh.
Hôn nhân tiến ích, sinh quý tử,
Ngọc bạch kim lang tương mãn doanh,
Phóng thủy, khai môn giai cát lợi,
Nam vinh, nữ quý, thọ khang ninh.
Thập Nhị Kiến Trừ TRỰC CHẤP
Lập khế ước, giao dịch, động thổ san nền, cầu thầy chữa bệnh, đi săn thú cá, tìm bắt trộm cướp.
Xây đắp nền-tường
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao tốt
Minh đường Hoàng Đạo: Tốt cho mọi việc Mẫu Thương: Tốt cho về cầu tài lộc, việc khai trương Thụ tử: Xấu cho mọi việc, ngoại trừ săn bắn tốt Ngũ Quỹ: Kỵ việc xuất hành Sát chủ: Xấu cho mọi việc
Sao xấu
Thụ tử: Xấu cho mọi việc, ngoại trừ săn bắn tốt Ngũ Quỹ: Kỵ việc xuất hành Sát chủ: Xấu cho mọi việc
Hướng xuất hành
Xuất hành hướng Đông Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Tài Thần'.
Tránh xuất hành hướng Chính Bắc gặp Hạc Thần (xấu)
Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong
Từ 11h-13h (Ngọ) và từ 23h-01h (Tý) Mưu sự khó thành, cầu lộc, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo tốt nhất nên hoãn lại. Người đi xa chưa có tin về. Mất tiền, mất của nếu đi hướng Nam thì tìm nhanh mới thấy. Đề phòng tranh cãi, mâu thuẫn hay miệng tiếng tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng tốt nhất làm việc gì đều cần chắc chắn.
Từ 13h-15h (Mùi) và từ 01-03h (Sửu) Tin vui sắp tới, nếu cầu lộc, cầu tài thì đi hướng Nam. Đi công việc gặp gỡ có nhiều may mắn. Người đi có tin về. Nếu chăn nuôi đều gặp thuận lợi.
Từ 15h-17h (Thân) và từ 03h-05h (Dần) Hay tranh luận, cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải đề phòng. Người ra đi tốt nhất nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung những việc như hội họp, tranh luận, việc quan,…nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi vào giờ này thì nên giữ miệng để hạn ché gây ẩu đả hay cãi nhau.
Từ 17h-19h (Dậu) và từ 05h-07h (Mão) Là giờ rất tốt lành, nếu đi thường gặp được may mắn. Buôn bán, kinh doanh có lời. Người đi sắp về nhà. Phụ nữ có tin mừng. Mọi việc trong nhà đều hòa hợp. Nếu có bệnh cầu thì sẽ khỏi, gia đình đều mạnh khỏe.
Từ 19h-21h (Tuất) và từ 07h-09h (Thìn) Cầu tài thì không có lợi, hoặc hay bị trái ý. Nếu ra đi hay thiệt, gặp nạn, việc quan trọng thì phải đòn, gặp ma quỷ nên cúng tế thì mới an.
Từ 21h-23h (Hợi) và từ 09h-11h (Tị) Mọi công việc đều được tốt lành, tốt nhất cầu tài đi theo hướng Tây Nam – Nhà cửa được yên lành. Người xuất hành thì đều bình yên.
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2028
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 1/9/2028 ngày Kỷ Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
1
13 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 2/9/2028 ngày Canh Dần tháng Canh Thân năm Mậu Thân
2
14 Canh Dần -
Âm lịch ngày 3 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 3/9/2028 ngày Tân Mão tháng Canh Thân năm Mậu Thân
3
15 Tân Mão -
Âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 4/9/2028 ngày Nhâm Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Thân
4
16 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 5/9/2028 ngày Quý Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
5
17 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 6/9/2028 ngày Giáp Ngọ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
6
18 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 7/9/2028 ngày Ất Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
7
19 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 8/9/2028 ngày Bính Thân tháng Canh Thân năm Mậu Thân
8
20 Bính Thân -
Âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 9/9/2028 ngày Đinh Dậu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
9
21 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 10/9/2028 ngày Mậu Tuất tháng Canh Thân năm Mậu Thân
10
22 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 11/9/2028 ngày Kỷ Hợi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
11
23 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 12/9/2028 ngày Canh Tý tháng Canh Thân năm Mậu Thân
12
24 Canh Tý -
Âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 13/9/2028 ngày Tân Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
13
25 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 14/9/2028 ngày Nhâm Dần tháng Canh Thân năm Mậu Thân
14
26 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 15/9/2028 ngày Quý Mão tháng Canh Thân năm Mậu Thân
15
27 Quý Mão -
Âm lịch ngày 16 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 16/9/2028 ngày Giáp Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Thân
16
28 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 17/9/2028 ngày Ất Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
17
29 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 18/9/2028 ngày Bính Ngọ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
18
30 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 19/9/2028 ngày Đinh Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
19
1/8 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 20/9/2028 ngày Mậu Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
20
2 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 21/9/2028 ngày Kỷ Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
21
3 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 22/9/2028 ngày Canh Tuất tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
22
4 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 23/9/2028 ngày Tân Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
23
5 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 24/9/2028 ngày Nhâm Tý tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
24
6 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 25/9/2028 ngày Quý Sửu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
25
7 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 26/9/2028 ngày Giáp Dần tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
26
8 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 27/9/2028 ngày Ất Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
27
9 Ất Mão -
Âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 28/9/2028 ngày Bính Thìn tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
28
10 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 29/9/2028 ngày Đinh Tỵ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
29
11 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 30 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 30/9/2028 ngày Mậu Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
30
12 Mậu Ngọ