- Ngày Dương Lịch: Thứ Sáu 8/9/2028
- Ngày Âm Lịch: Bính Thân 20/7/2028
- Ngày Bính Thân tháng Canh Thân năm Mậu Thân Ngày Xấu
- Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
Giờ Hoàng Đạo
Tí (23:00-0:59); Sửu (1:00-2:59); Thìn (7:00-8:59); Tỵ (9:00-10:59); Mùi (13:00-14:59); Tuất (19:00-20:59)
Giờ Hắc Đạo
Dần (3:00-4:59); Mão (5:00-6:59); Ngọ (11:00-12:59); Thân (15:00-16:59); Dậu (17:00-18:59); Hợi (21:00-22:59)
Các Ngày Kỵ
Phạm phải ngày : Kim thần thất sát :
Ngũ Hành
Ngày: bính thân
tức Can khắc Chi (Hỏa khắc Kim), ngày này là ngày cát trung bình (chế nhật).
Nạp m: Ngày Sơn hạ Hỏa kị các tuổi: Canh Dần và Nhâm Dần.
Ngày này thuộc hành Hỏa khắc với hành Kim, ngoại trừ các tuổi: Nhâm Thân và Giáp Ngọ thuộc hành Kim không sợ Hỏa.
Ngày Thân lục hợp với Tỵ, tam hợp với Tý và Thìn thành Thủy cục.
| Xung Dần, hình Dần, hình Hợi, hại Hợi, phá Tỵ, tuyệt Mão.
Bành Tổ Bách Kị Nhật
- Bính: “Bất tu táo tất kiến hỏa ương” - Không nên tiến hành sửa chữa bếp để tránh bị hỏa tai
- Thân: “Bất an sàng quỷ túy nhập phòng” - Không nên tiến hành kê giường để tránh quỷ ma vào phòng
Khổng Minh Lục Diệu
Ngày: Tốc hỷ
tức ngày Tốt vừa. Buổi sáng tốt, nhưng chiều xấu nên cần làm nhanh. Niềm vui nhanh chóng, nên dùng để mưu đại sự, sẽ thành công mau lẹ hơn. Tốt nhất là tiến hành công việc vào buổi sáng, càng sớm càng tốt.
Tốc Hỷ là bạn trùng phùng
Gặp trùng gặp bạn vợ chồng sánh đôi
Có tài có lộc hẳn hoi
Cầu gì cũng được mừng vui thỏa lòng
Nhị Thập Bát Tú Sao quỷ
Tên ngày:
Quỷ kim Dương - Vương Phách: Xấu (Hung Tú) Tướng tinh con dê, chủ trị ngày thứ 6.Nên làm:
Việc chôn cất, chặt cỏ phá đất hoặc cắt áo đều tốt.Kiêng cữ:
Khởi tạo bất kể việc chi cũng hại. Hại nhất là trổ cửa dựng cửa, tháo nước, việc đào ao giếng, xây cất nhà, cưới gả, động đất, xây tường và dựng cột. Vì vậy, nếu quý bạn đang có ý định động thổ xây nhà hay cưới hỏi thì nên chọn một ngày khác để tiến hànhNgoại lệ:
- Ngày Tý Đăng Viên thừa kế tước phong rất tốt, đồng thời phó nhiệm may mắn.
- Ngày Thân là Phục Đoạn Sát kỵ những việc thừa kế, chia lãnh gia tài, chôn cất, việc xuất hành, khởi công lập lò gốm, lò nhuộm; NÊN dứt vú trẻ em, xây tường, kết dứt điều hung hại, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu.
- Nhằm ngày 16 Âm Lịch là ngày Diệt Một kỵ lập lò gốm, lò nhuộm, vào làm hành chính, làm rượu, kỵ nhất là đi thuyền.
- Quỷ: kim dương (con dê): Kim tinh, sao xấu. chôn cất thuận lợi trong việc. Ngược lại bất lợi cho việc xây cất và gả cưới.
Quỷ tinh khởi tạo tất nhân vong,
Đường tiền bất kiến chủ nhân lang,
Mai táng thử nhật, quan lộc chí,
Nhi tôn đại đại cận quân vương.
Khai môn phóng thủy tu thương tử,
Hôn nhân phu thê bất cửu trường.
Tu thổ trúc tường thương sản nữ,
Thủ phù song nữ lệ uông uông.
Thập Nhị Kiến Trừ TRỰC BẾ
Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao tốt
Minh tinh: Tốt cho mọi việc, trùng với Thiên lao Hắc Đạo thì xấu Mãn đức tinh: Tốt cho mọi việc Phúc hậu: Tốt nhất là khai trương hoặc cầu tài lộcSao Nguyệt Không: tốt cho việc sửa nhà, đặt giường Thiên Lao Hắc Đạo: Kỵ cho mọi việc Thổ phủ: Kỵ việc xây dựng, động thổ Lục Bất thành: Xấu cho việc xây dựng
Sao xấu
Thiên Lao Hắc Đạo: Kỵ cho mọi việc Thổ phủ: Kỵ việc xây dựng, động thổ Lục Bất thành: Xấu cho việc xây dựng
Hướng xuất hành
Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.
Tránh xuất hành hướng Lên Trời gặp Hạc Thần (xấu)
Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong
Từ 11h-13h (Ngọ) và từ 23h-01h (Tý) Tin vui sắp tới, nếu cầu lộc, cầu tài thì đi hướng Nam. Đi công việc gặp gỡ có nhiều may mắn. Người đi có tin về. Nếu chăn nuôi đều gặp thuận lợi.
Từ 13h-15h (Mùi) và từ 01-03h (Sửu) Hay tranh luận, cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải đề phòng. Người ra đi tốt nhất nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung những việc như hội họp, tranh luận, việc quan,…nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi vào giờ này thì nên giữ miệng để hạn ché gây ẩu đả hay cãi nhau.
Từ 15h-17h (Thân) và từ 03h-05h (Dần) Là giờ rất tốt lành, nếu đi thường gặp được may mắn. Buôn bán, kinh doanh có lời. Người đi sắp về nhà. Phụ nữ có tin mừng. Mọi việc trong nhà đều hòa hợp. Nếu có bệnh cầu thì sẽ khỏi, gia đình đều mạnh khỏe.
Từ 17h-19h (Dậu) và từ 05h-07h (Mão) Cầu tài thì không có lợi, hoặc hay bị trái ý. Nếu ra đi hay thiệt, gặp nạn, việc quan trọng thì phải đòn, gặp ma quỷ nên cúng tế thì mới an.
Từ 19h-21h (Tuất) và từ 07h-09h (Thìn) Mọi công việc đều được tốt lành, tốt nhất cầu tài đi theo hướng Tây Nam – Nhà cửa được yên lành. Người xuất hành thì đều bình yên.
Từ 21h-23h (Hợi) và từ 09h-11h (Tị) Mưu sự khó thành, cầu lộc, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo tốt nhất nên hoãn lại. Người đi xa chưa có tin về. Mất tiền, mất của nếu đi hướng Nam thì tìm nhanh mới thấy. Đề phòng tranh cãi, mâu thuẫn hay miệng tiếng tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng tốt nhất làm việc gì đều cần chắc chắn.
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2028
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 1/9/2028 ngày Kỷ Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
1
13 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 2/9/2028 ngày Canh Dần tháng Canh Thân năm Mậu Thân
2
14 Canh Dần -
Âm lịch ngày 3 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 3/9/2028 ngày Tân Mão tháng Canh Thân năm Mậu Thân
3
15 Tân Mão -
Âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 4/9/2028 ngày Nhâm Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Thân
4
16 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 5/9/2028 ngày Quý Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
5
17 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 6/9/2028 ngày Giáp Ngọ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
6
18 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 7/9/2028 ngày Ất Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
7
19 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 8/9/2028 ngày Bính Thân tháng Canh Thân năm Mậu Thân
8
20 Bính Thân -
Âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 9/9/2028 ngày Đinh Dậu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
9
21 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 10/9/2028 ngày Mậu Tuất tháng Canh Thân năm Mậu Thân
10
22 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 11/9/2028 ngày Kỷ Hợi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
11
23 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 12/9/2028 ngày Canh Tý tháng Canh Thân năm Mậu Thân
12
24 Canh Tý -
Âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 13/9/2028 ngày Tân Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
13
25 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 14/9/2028 ngày Nhâm Dần tháng Canh Thân năm Mậu Thân
14
26 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 15/9/2028 ngày Quý Mão tháng Canh Thân năm Mậu Thân
15
27 Quý Mão -
Âm lịch ngày 16 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 16/9/2028 ngày Giáp Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Thân
16
28 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 17/9/2028 ngày Ất Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
17
29 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 18/9/2028 ngày Bính Ngọ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
18
30 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 19/9/2028 ngày Đinh Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
19
1/8 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 20/9/2028 ngày Mậu Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
20
2 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 21/9/2028 ngày Kỷ Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
21
3 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 22/9/2028 ngày Canh Tuất tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
22
4 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 23/9/2028 ngày Tân Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
23
5 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 24/9/2028 ngày Nhâm Tý tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
24
6 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 25/9/2028 ngày Quý Sửu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
25
7 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 26/9/2028 ngày Giáp Dần tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
26
8 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 27/9/2028 ngày Ất Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
27
9 Ất Mão -
Âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 28/9/2028 ngày Bính Thìn tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
28
10 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 29/9/2028 ngày Đinh Tỵ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
29
11 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 30 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 30/9/2028 ngày Mậu Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
30
12 Mậu Ngọ