- Ngày Dương Lịch: Thứ Bảy 23/9/2028
- Ngày Âm Lịch: Tân Hợi 5/8/2028
- Ngày Tân Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân Ngày Xấu
- Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
Giờ Hoàng Đạo
Sửu (1:00-2:59); Thìn (7:00-8:59); Ngọ (11:00-12:59); Mùi (13:00-14:59); Tuất (19:00-20:59); Hợi (21:00-22:59)
Giờ Hắc Đạo
Tí (23:00-0:59); Dần (3:00-4:59); Mão (5:00-6:59); Tỵ (9:00-10:59); Thân (15:00-16:59); Dậu (17:00-18:59)
Các Ngày Kỵ
Phạm phải ngày : Nguyệt kị: “Mùng năm, mười bốn, hai ba - Đi chơi còn thiệt, nữa là đi buôn”
Sát chủ âm: Ngày Sát chủ âm là ngày kỵ các việc về mai táng, tu sửa mộ phần.
Ngũ Hành
Ngày: tân hợi
tức Can sinh Chi (Kim sinh Thủy), ngày này là ngày cát (bảo nhật).
Nạp m: Ngày Thoa xuyến Kim kị các tuổi: Ất Tỵ và Kỷ Tỵ.
Ngày này thuộc hành Kim khắc với hành Mộc, ngoại trừ các tuổi: Kỷ Hợi vì Kim khắc mà được lợi.
Ngày Hợi lục hợp với Dần, tam hợp với Mão và Mùi thành Mộc cục.
| Xung Tỵ, hình Hợi, hại Thân, phá Dần, tuyệt Ngọ.
Bành Tổ Bách Kị Nhật
- Tân: “Bất hợp tương chủ nhân bất thường” - Không nên tiến hành trộn tương, chủ không được nếm qua
- Hợi: “Bất giá thú tất chủ phân trương” - Không nên tiến hành các việc liên quan đến cưới hỏi để tránh ly biệt
Khổng Minh Lục Diệu
Ngày: Đại an
tức ngày Cát, mọi việc đều được yên tâm, hành sự thành công.
Đại An gặp được quí nhân
Có cơm có riệu tiền tiễn đưa
Chẳng thời cũng được Đại An
Bình an vô sự tấm thân thanh nhàn
Nhị Thập Bát Tú Sao nữ
Tên ngày:
Nữ thổ Bức - Cảnh Đan: Xấu (Hung Tú) Tướng tinh con dơi, chủ trị ngày thứ 7.Nên làm:
Hợp kết màn hay may áo.Kiêng cữ:
Khởi công tạo tác trăm việc đều có hại. Trong đó hung hại nhất là khơi đường tháo nước, trổ cửa, đầu đơn kiện cáo, chôn cất. Vì vậy, để tránh điềm giữ quý bạn nên chọn một ngày tốt khác để tiến hành chôn cấtNgoại lệ:
Sao Nữ thổ Bức tại Mùi, Hợi, Mẹo đều gọi chung là đường cùng. Ngày Quý Hợi cùng cực đúng mức, vì là ngày chót của 60 Hoa giáp. Ngày Hợi tuy Sao Nữ Đăng Viên song tốt nhất cũng chẳng nên dùng.
- Ngày Mẹo là Phục Đoạn Sát, rất kỵ trong việc chôn cất, thừa kế sự nghiệp, xuất hành, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, chia lãnh gia tài; NÊN dứt vú trẻ em, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại, xây tường.
Nữ: thổ bức (con dơi): Thổ tinh, sao xấu. Khắc kỵ chôn cất cũng như cưới gả. Sao này bất lợi khi sinh đẻ.
Nữ tinh tạo tác tổn bà nương,
Huynh đệ tương hiềm tựa hổ lang,
Mai táng sinh tai phùng quỷ quái,
Điên tà tật bệnh cánh ôn hoàng.
Vi sự đáo quan, tài thất tán,
Tả lị lưu liên bất khả đương.
Khai môn, phóng thủy phùng thử nhật,
Toàn gia tán bại, chủ ly hương.
Thập Nhị Kiến Trừ TRỰC MÃN
Xuất hành, đi đường thủy, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, nhập kho, đặt táng, kê gác, sửa chữa, lắp đặt máy, thuê thêm người, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt.
Lên quan lĩnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nộp đơn từ.
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao tốt
Thiên phú (trực mãn): Tốt cho mọi việc, nhất là khai trương, việc xây dựng nhà cửa và an táng. Lộc khố: Tốt cho việc khai trương, kinh doanh, cầu tài, giao dịch Nguyệt giải: Tốt cho mọi việc Yếu yên (thiên quý): Tốt cho mọi việc, nhất là việc hôn nhân gSao Thiên Quý: tốt mọi việc Huyền Vũ Hắc Đạo: Kỵ việc mai táng Thổ ôn (thiên cẩu): Kỵ việc xây dựng, xấu về tế tự (cúng bái), đào ao, đào giếng Hoang vu: Xấu cho mọi việc Huyền Vũ: Kỵ việc mai táng Cửu không: Kỵ việc xuất hành, kinh doanh, cầu tài, khai trương Sát chủ: Xấu cho mọi v
Sao xấu
Huyền Vũ Hắc Đạo: Kỵ việc mai táng Thổ ôn (thiên cẩu): Kỵ việc xây dựng, xấu về tế tự (cúng bái), đào ao, đào giếng Hoang vu: Xấu cho mọi việc Huyền Vũ: Kỵ việc mai táng Cửu không: Kỵ việc xuất hành, kinh doanh, cầu tài, khai trương Sát chủ: Xấu cho mọi v
Hướng xuất hành
Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.
Tránh xuất hành hướng Đông Bắc gặp Hạc Thần (xấu)
Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong
Từ 11h-13h (Ngọ) và từ 23h-01h (Tý) Mọi công việc đều được tốt lành, tốt nhất cầu tài đi theo hướng Tây Nam – Nhà cửa được yên lành. Người xuất hành thì đều bình yên.
Từ 13h-15h (Mùi) và từ 01-03h (Sửu) Mưu sự khó thành, cầu lộc, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo tốt nhất nên hoãn lại. Người đi xa chưa có tin về. Mất tiền, mất của nếu đi hướng Nam thì tìm nhanh mới thấy. Đề phòng tranh cãi, mâu thuẫn hay miệng tiếng tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng tốt nhất làm việc gì đều cần chắc chắn.
Từ 15h-17h (Thân) và từ 03h-05h (Dần) Tin vui sắp tới, nếu cầu lộc, cầu tài thì đi hướng Nam. Đi công việc gặp gỡ có nhiều may mắn. Người đi có tin về. Nếu chăn nuôi đều gặp thuận lợi.
Từ 17h-19h (Dậu) và từ 05h-07h (Mão) Hay tranh luận, cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải đề phòng. Người ra đi tốt nhất nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung những việc như hội họp, tranh luận, việc quan,…nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi vào giờ này thì nên giữ miệng để hạn ché gây ẩu đả hay cãi nhau.
Từ 19h-21h (Tuất) và từ 07h-09h (Thìn) Là giờ rất tốt lành, nếu đi thường gặp được may mắn. Buôn bán, kinh doanh có lời. Người đi sắp về nhà. Phụ nữ có tin mừng. Mọi việc trong nhà đều hòa hợp. Nếu có bệnh cầu thì sẽ khỏi, gia đình đều mạnh khỏe.
Từ 21h-23h (Hợi) và từ 09h-11h (Tị) Cầu tài thì không có lợi, hoặc hay bị trái ý. Nếu ra đi hay thiệt, gặp nạn, việc quan trọng thì phải đòn, gặp ma quỷ nên cúng tế thì mới an.
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2028
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 1/9/2028 ngày Kỷ Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
1
13 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 2/9/2028 ngày Canh Dần tháng Canh Thân năm Mậu Thân
2
14 Canh Dần -
Âm lịch ngày 3 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 3/9/2028 ngày Tân Mão tháng Canh Thân năm Mậu Thân
3
15 Tân Mão -
Âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 4/9/2028 ngày Nhâm Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Thân
4
16 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 5/9/2028 ngày Quý Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
5
17 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 6/9/2028 ngày Giáp Ngọ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
6
18 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 7/9/2028 ngày Ất Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
7
19 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 8/9/2028 ngày Bính Thân tháng Canh Thân năm Mậu Thân
8
20 Bính Thân -
Âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 9/9/2028 ngày Đinh Dậu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
9
21 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 10/9/2028 ngày Mậu Tuất tháng Canh Thân năm Mậu Thân
10
22 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 11/9/2028 ngày Kỷ Hợi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
11
23 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 12/9/2028 ngày Canh Tý tháng Canh Thân năm Mậu Thân
12
24 Canh Tý -
Âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 13/9/2028 ngày Tân Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
13
25 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 14/9/2028 ngày Nhâm Dần tháng Canh Thân năm Mậu Thân
14
26 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 15/9/2028 ngày Quý Mão tháng Canh Thân năm Mậu Thân
15
27 Quý Mão -
Âm lịch ngày 16 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 16/9/2028 ngày Giáp Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Thân
16
28 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 17/9/2028 ngày Ất Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
17
29 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 18/9/2028 ngày Bính Ngọ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
18
30 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 19/9/2028 ngày Đinh Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
19
1/8 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 20/9/2028 ngày Mậu Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
20
2 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 21/9/2028 ngày Kỷ Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
21
3 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 22/9/2028 ngày Canh Tuất tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
22
4 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 23/9/2028 ngày Tân Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
23
5 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 24/9/2028 ngày Nhâm Tý tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
24
6 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 25/9/2028 ngày Quý Sửu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
25
7 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 26/9/2028 ngày Giáp Dần tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
26
8 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 27/9/2028 ngày Ất Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
27
9 Ất Mão -
Âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 28/9/2028 ngày Bính Thìn tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
28
10 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 29/9/2028 ngày Đinh Tỵ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
29
11 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 30 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 30/9/2028 ngày Mậu Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
30
12 Mậu Ngọ