⬅
LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2028
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 1/10/2028 ngày Kỷ Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
1
13 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 2 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 2/10/2028 ngày Canh Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
2
14 Canh Thân -
Âm lịch ngày 3 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 3/10/2028 ngày Tân Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
3
15 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 4 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 4/10/2028 ngày Nhâm Tuất tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
4
16 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 5 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 5/10/2028 ngày Quý Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
5
17 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 6 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 6/10/2028 ngày Giáp Tý tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
6
18 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 7 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 7/10/2028 ngày Ất Sửu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
7
19 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 8 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 8/10/2028 ngày Bính Dần tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
8
20 Bính Dần -
Âm lịch ngày 9 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 9/10/2028 ngày Đinh Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
9
21 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 10 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 10/10/2028 ngày Mậu Thìn tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
10
22 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 11/10/2028 ngày Kỷ Tỵ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
11
23 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 12 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 12/10/2028 ngày Canh Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
12
24 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 13 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 13/10/2028 ngày Tân Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
13
25 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 14 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 14/10/2028 ngày Nhâm Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
14
26 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 15 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 15/10/2028 ngày Quý Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
15
27 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 16 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 16/10/2028 ngày Giáp Tuất tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
16
28 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 17 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 17/10/2028 ngày Ất Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
17
29 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 18 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 18/10/2028 ngày Bính Tý tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
18
1/9 Bính Tý -
Âm lịch ngày 19 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 19/10/2028 ngày Đinh Sửu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
19
2 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 20 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 20/10/2028 ngày Mậu Dần tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
20
3 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 21 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 21/10/2028 ngày Kỷ Mão tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
21
4 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 22 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 22/10/2028 ngày Canh Thìn tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
22
5 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 23/10/2028 ngày Tân Tỵ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
23
6 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 24 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 24/10/2028 ngày Nhâm Ngọ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
24
7 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 25 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 25/10/2028 ngày Quý Mùi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
25
8 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 26 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 26/10/2028 ngày Giáp Thân tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
26
9 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 27 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 27/10/2028 ngày Ất Dậu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
27
10 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 28 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 28/10/2028 ngày Bính Tuất tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
28
11 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 29 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 29/10/2028 ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
29
12 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 30 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 30/10/2028 ngày Mậu Tý tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
30
13 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 31 tháng 10 năm 2028, Lịch âm 31/10/2028 ngày Kỷ Sửu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
31
14 Kỷ Sửu
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 10 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 10
Ngày xấu tháng 10 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 10
Sự kiện lịch sử tháng 10
Ngày xuất hành âm lịch
- 13/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 14/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 15/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 16/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 17/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 18/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 19/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 20/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 21/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 22/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
- 23/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
- 24/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi.
- 25/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 26/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 27/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 28/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 29/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
- 1/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 2/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 3/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 4/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 5/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 6/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 7/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 8/9 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 9/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 10/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 11/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 12/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 13/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 14/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2028
-
Lịch âm tháng 2 năm 2028
-
Lịch âm tháng 3 năm 2028
-
Lịch âm tháng 4 năm 2028
-
Lịch âm tháng 5 năm 2028
-
Lịch âm tháng 6 năm 2028
-
Lịch âm tháng 7 năm 2028
-
Lịch âm tháng 8 năm 2028
-
Lịch âm tháng 9 năm 2028
-
Lịch âm tháng 10 năm 2028
-
Lịch âm tháng 11 năm 2028
-
Lịch âm tháng 12 năm 2028