- Ngày Dương Lịch: Thứ Năm 7/9/2028
- Ngày Âm Lịch: Ất Mùi 19/7/2028
- Ngày Ất Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Thân Ngày Tốt
- Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
Giờ Hoàng Đạo
Dần (3:00-4:59); Mão (5:00-6:59); Tỵ (9:00-10:59); Thân (15:00-16:59); Tuất (19:00-20:59); Hợi (21:00-22:59)
Giờ Hắc Đạo
Tí (23:00-0:59); Sửu (1:00-2:59); Thìn (7:00-8:59); Ngọ (11:00-12:59); Mùi (13:00-14:59); Dậu (17:00-18:59)
Các Ngày Kỵ
Không phạm bất kỳ ngày Nguyệt kỵ, Nguyệt tận, Tam nương, Dương Công kỵ nhật nào.
Ngũ Hành
Ngày: ất mùi
tức Can khắc Chi (Mộc khắc Thổ), ngày này là ngày cát trung bình (chế nhật).
Nạp m: Ngày Sa trung Kim kị các tuổi: Kỷ Sửu và Quý Sửu.
Ngày này thuộc hành Kim khắc với hành Mộc, ngoại trừ các tuổi: Kỷ Hợi vì Kim khắc mà được lợi.
Ngày Mùi lục hợp với Ngọ, tam hợp với Mão và Hợi thành Mộc cục.
| Xung Sửu, hình Sửu, hại Tý, phá Tuất, tuyệt Sửu.
Tam Sát kị mệnh các tuổi Thân, Tý, Thìn.
Bành Tổ Bách Kị Nhật
- Ất: “Bất tải thực thiên chu bất trưởng” - Không nên tiến hành các việc liên quan đến gieo trồng, ngàn gốc không lên
- Mùi: “Bất phục dược độc khí nhập tràng” - Không nên uống thuốc để tránh khí độc ngấm vào ruột
Khổng Minh Lục Diệu
Ngày: Lưu liên
tức ngày Hung. Ngày này mọi việc khó thành, dễ bị trễ nải hay gặp chuyện dây dưa nên rất khó hoàn thành. Hơn nữa, dễ gặp những chuyện thị phi hay khẩu thiệt. Về việc hành chính, luật pháp, giấy tờ, ký kết hợp đồng, dâng nộp đơn từ không nên vội vã.
Lưu Liên là chuyện bất tường
Tìm bạn chẳng thấy nửa đường phân ly
Không thì lưu lạc một khi
Nhiều đường trắc trở nhiều khi nhọc nhằn
Nhị Thập Bát Tú Sao tinh
Tên ngày:
Tỉnh mộc Hãn - Diêu Kỳ: Tốt (Bình Tú) Tướng tinh con dê trừu, chủ trị ngày thứ 5.Nên làm:
Tạo tác nhiều việc rất tốt như trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, đi thuyền, xây cất, nhậm chức hoặc nhập học.Kiêng cữ:
Làm sanh phần, đóng thọ đường, chôn cất hay tu bổ mộ phần.Ngoại lệ:
- Sao Tỉnh mộc Hãn tại Mùi, Hợi, Mão mọi việc tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu nên khởi động vinh quang.
- Tỉnh: mộc can (con chim cú): Mộc tinh, sao tốt. Sự nghiệp công danh thành đạt, thăng tiến, việc chăn nuôi và xây cất thuận lợi vô cùng.
Tỉnh tinh tạo tác vượng tàm điền,
Kim bảng đề danh đệ nhất tiên,
Mai táng, tu phòng kinh tốt tử,
Hốt phong tật nhập hoàng điên tuyền
Khai môn, phóng thủy chiêu tài bạch,
Ngưu mã trư dương vượng mạc cát,
Quả phụ điền đường lai nhập trạch,
Nhi tôn hưng vượng hữu dư tiền.
Thập Nhị Kiến Trừ TRỰC BẾ
Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối.
Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao tốt
Ngọc đường Hoàng Đạo:Tốt cho mọi việc Thiên thành :Tốt cho mọi việc Tuế hợp: Tốt cho mọi việc Đại Hồng Sa: Tốt cho mọi việc Sao Thiên Phúc: tốt mọi việc Hoang vu: Xấu cho mọi việc Địa Tặc: Xấu với việc khởi tạo, động thổ, xuất hành, an táng. Nguyệt Hư: Xấu nếu làm việc giá thú (cưới xin), mở cửa hoặc mở hàng Tứ thời cô quả: Kỵ việc giá thú (cưới xin)
Sao xấu
Hoang vu: Xấu cho mọi việc Địa Tặc: Xấu với việc khởi tạo, động thổ, xuất hành, an táng. Nguyệt Hư: Xấu nếu làm việc giá thú (cưới xin), mở cửa hoặc mở hàng Tứ thời cô quả: Kỵ việc giá thú (cưới xin)
Hướng xuất hành
Xuất hành hướng Tây Bắc để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Đông Nam để đón 'Tài Thần'.
Tránh xuất hành hướng Lên Trời gặp Hạc Thần (xấu)
Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong
Từ 11h-13h (Ngọ) và từ 23h-01h (Tý) Mưu sự khó thành, cầu lộc, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo tốt nhất nên hoãn lại. Người đi xa chưa có tin về. Mất tiền, mất của nếu đi hướng Nam thì tìm nhanh mới thấy. Đề phòng tranh cãi, mâu thuẫn hay miệng tiếng tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng tốt nhất làm việc gì đều cần chắc chắn.
Từ 13h-15h (Mùi) và từ 01-03h (Sửu) Tin vui sắp tới, nếu cầu lộc, cầu tài thì đi hướng Nam. Đi công việc gặp gỡ có nhiều may mắn. Người đi có tin về. Nếu chăn nuôi đều gặp thuận lợi.
Từ 15h-17h (Thân) và từ 03h-05h (Dần) Hay tranh luận, cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải đề phòng. Người ra đi tốt nhất nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung những việc như hội họp, tranh luận, việc quan,…nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi vào giờ này thì nên giữ miệng để hạn ché gây ẩu đả hay cãi nhau.
Từ 17h-19h (Dậu) và từ 05h-07h (Mão) Là giờ rất tốt lành, nếu đi thường gặp được may mắn. Buôn bán, kinh doanh có lời. Người đi sắp về nhà. Phụ nữ có tin mừng. Mọi việc trong nhà đều hòa hợp. Nếu có bệnh cầu thì sẽ khỏi, gia đình đều mạnh khỏe.
Từ 19h-21h (Tuất) và từ 07h-09h (Thìn) Cầu tài thì không có lợi, hoặc hay bị trái ý. Nếu ra đi hay thiệt, gặp nạn, việc quan trọng thì phải đòn, gặp ma quỷ nên cúng tế thì mới an.
Từ 21h-23h (Hợi) và từ 09h-11h (Tị) Mọi công việc đều được tốt lành, tốt nhất cầu tài đi theo hướng Tây Nam – Nhà cửa được yên lành. Người xuất hành thì đều bình yên.
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
LỊCH ÂM THÁNG 9 NĂM 2028
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 1/9/2028 ngày Kỷ Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
1
13 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 2 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 2/9/2028 ngày Canh Dần tháng Canh Thân năm Mậu Thân
2
14 Canh Dần -
Âm lịch ngày 3 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 3/9/2028 ngày Tân Mão tháng Canh Thân năm Mậu Thân
3
15 Tân Mão -
Âm lịch ngày 4 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 4/9/2028 ngày Nhâm Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Thân
4
16 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 5 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 5/9/2028 ngày Quý Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
5
17 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 6 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 6/9/2028 ngày Giáp Ngọ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
6
18 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 7 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 7/9/2028 ngày Ất Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
7
19 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 8 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 8/9/2028 ngày Bính Thân tháng Canh Thân năm Mậu Thân
8
20 Bính Thân -
Âm lịch ngày 9 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 9/9/2028 ngày Đinh Dậu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
9
21 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 10/9/2028 ngày Mậu Tuất tháng Canh Thân năm Mậu Thân
10
22 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 11/9/2028 ngày Kỷ Hợi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
11
23 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 12/9/2028 ngày Canh Tý tháng Canh Thân năm Mậu Thân
12
24 Canh Tý -
Âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 13/9/2028 ngày Tân Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
13
25 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 14/9/2028 ngày Nhâm Dần tháng Canh Thân năm Mậu Thân
14
26 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 15 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 15/9/2028 ngày Quý Mão tháng Canh Thân năm Mậu Thân
15
27 Quý Mão -
Âm lịch ngày 16 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 16/9/2028 ngày Giáp Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Thân
16
28 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 17/9/2028 ngày Ất Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
17
29 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 18 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 18/9/2028 ngày Bính Ngọ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
18
30 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 19 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 19/9/2028 ngày Đinh Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
19
1/8 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 20 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 20/9/2028 ngày Mậu Thân tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
20
2 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 21 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 21/9/2028 ngày Kỷ Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
21
3 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 22/9/2028 ngày Canh Tuất tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
22
4 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 23/9/2028 ngày Tân Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
23
5 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 24 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 24/9/2028 ngày Nhâm Tý tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
24
6 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 25/9/2028 ngày Quý Sửu tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
25
7 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 26/9/2028 ngày Giáp Dần tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
26
8 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 27 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 27/9/2028 ngày Ất Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
27
9 Ất Mão -
Âm lịch ngày 28 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 28/9/2028 ngày Bính Thìn tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
28
10 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 29 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 29/9/2028 ngày Đinh Tỵ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
29
11 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 30 tháng 9 năm 2028, Lịch âm 30/9/2028 ngày Mậu Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
30
12 Mậu Ngọ