- Ngày Dương Lịch: Thứ Tư 22/11/2028
- Ngày Âm Lịch: Tân Hợi 7/10/2028
- Ngày Tân Hợi tháng Quý Hợi năm Mậu Thân Ngày Bình Thường
- Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
Giờ Hoàng Đạo
Sửu (1:00-2:59); Thìn (7:00-8:59); Ngọ (11:00-12:59); Mùi (13:00-14:59); Tuất (19:00-20:59); Hợi (21:00-22:59)
Giờ Hắc Đạo
Tí (23:00-0:59); Dần (3:00-4:59); Mão (5:00-6:59); Tỵ (9:00-10:59); Thân (15:00-16:59); Dậu (17:00-18:59)
Các Ngày Kỵ
Phạm phải ngày : Tam nương: xấu, ngày này kỵ tiến hành các việc khai trương, xuất hành, cưới hỏi, sửa chữa hay cất (3,7,13,18,22,27)
Ngũ Hành
Ngày: tân hợi
tức Can sinh Chi (Kim sinh Thủy), ngày này là ngày cát (bảo nhật).
Nạp m: Ngày Thoa xuyến Kim kị các tuổi: Ất Tỵ và Kỷ Tỵ.
Ngày này thuộc hành Kim khắc với hành Mộc, ngoại trừ các tuổi: Kỷ Hợi vì Kim khắc mà được lợi.
Ngày Hợi lục hợp với Dần, tam hợp với Mão và Mùi thành Mộc cục.
| Xung Tỵ, hình Hợi, hại Thân, phá Dần, tuyệt Ngọ.
Bành Tổ Bách Kị Nhật
- Tân: “Bất hợp tương chủ nhân bất thường” - Không nên tiến hành trộn tương, chủ không được nếm qua
- Hợi: “Bất giá thú tất chủ phân trương” - Không nên tiến hành các việc liên quan đến cưới hỏi để tránh ly biệt
Khổng Minh Lục Diệu
Ngày: Tiểu cát
tức ngày Cát. Trong này Tiểu Cát mọi việc đều tốt lành và ít gặp trở ngại. Mưu đại sự hanh thông, thuận lợi, cùng với đó âm phúc độ trì, che chở, được quý nhân nâng đỡ.
Tiểu Cát gặp hội thanh long
Cầu tài cầu lộc ở trong quẻ này
Cầu tài toại ý vui vầy
Bình an vô sự gặp thầy, gặp quen
Nhị Thập Bát Tú Sao bích
Tên ngày:
Bích thủy Du - Tang Cung: Tốt (Kiết Tú) Tướng tinh con rái cá, chủ trị ngày thứ 4Nên làm:
Khởi công tạo tác mọi việc việc chi cũng tốt. Tốt nhất là việc khai trương, xuất hành, chôn cất, xây cất nhà, trổ cửa, dựng cửa, cưới gả, các vụ thuỷ lợi, tháo nước, chặt cỏ phá đất, cắt áo thêu áo, làm nhiều việc thiện ắt Thiện quả sẽ tới mau hơn.Kiêng cữ:
Sao Bích toàn kiết nên không có bất kỳ việc chi phải kiêng cữ.Ngoại lệ:
- Sao Bích thủy Du tại Mùi, Hợi, Mão trăm việc đều kỵ, thứ nhất là trong Mùa Đông. Riêng ngày Hợi là Sao Bích Đăng Viên nhưng phạm phải Phục Đoạn Sát (nên kiêng cữ như trên).
- Bích: thủy du (con rái): Thủy tinh, sao tốt. Rất tốt cho những việc như: xây cất, mai táng, hôn nhân. Kinh doanh đặc biệt thuận lợi.
Bích tinh tạo ác tiến trang điền
Ti tâm đại thục phúc thao thiên,
Nô tỳ tự lai, nhân khẩu tiến,
Khai môn, phóng thủy xuất anh hiền,
Mai táng chiêu tài, quan phẩm tiến,
Gia trung chủ sự lạc thao nhiên
Hôn nhân cát lợi sinh quý tử,
Tảo bá thanh danh khán tổ tiên.
Thập Nhị Kiến Trừ TRỰC KIẾN
Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao tốt
Kim Đường Hoàng Đạo - Tốt cho mọi việc Địa tài: Tốt cho việc kinh doanh, cầu tài lộc, khai trương Tục Thế: Tốt cho mọi việc, nhất là giá thú (cưới xin) Phúc hậu: Tốt nhất là khai trương hoặc cầu tài lộc Kim đường: Hoàng Đạo - Tốt cho mọi việc Thổ phủ: Kỵ việc xây dựng, động thổ Thiên ôn: Kỵ việc xây dựng Hoả tai: Xấu với việc làm nhà hay lợp nhà Lục Bất thành: Xấu cho việc xây dựng Thần cách: Kỵ cúng bái tế tự Ngũ Quỹ: Kỵ việc xuất hành Cửu không: Kỵ việc xuất hành, kinh doanh, cầu tài, khai t
Sao xấu
Thổ phủ: Kỵ việc xây dựng, động thổ Thiên ôn: Kỵ việc xây dựng Hoả tai: Xấu với việc làm nhà hay lợp nhà Lục Bất thành: Xấu cho việc xây dựng Thần cách: Kỵ cúng bái tế tự Ngũ Quỹ: Kỵ việc xuất hành Cửu không: Kỵ việc xuất hành, kinh doanh, cầu tài, khai t
Hướng xuất hành
Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Tây Nam để đón 'Tài Thần'.
Tránh xuất hành hướng Đông Bắc gặp Hạc Thần (xấu)
Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong
Từ 11h-13h (Ngọ) và từ 23h-01h (Tý) Là giờ rất tốt lành, nếu đi thường gặp được may mắn. Buôn bán, kinh doanh có lời. Người đi sắp về nhà. Phụ nữ có tin mừng. Mọi việc trong nhà đều hòa hợp. Nếu có bệnh cầu thì sẽ khỏi, gia đình đều mạnh khỏe.
Từ 13h-15h (Mùi) và từ 01-03h (Sửu) Cầu tài thì không có lợi, hoặc hay bị trái ý. Nếu ra đi hay thiệt, gặp nạn, việc quan trọng thì phải đòn, gặp ma quỷ nên cúng tế thì mới an.
Từ 15h-17h (Thân) và từ 03h-05h (Dần) Mọi công việc đều được tốt lành, tốt nhất cầu tài đi theo hướng Tây Nam – Nhà cửa được yên lành. Người xuất hành thì đều bình yên.
Từ 17h-19h (Dậu) và từ 05h-07h (Mão) Mưu sự khó thành, cầu lộc, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo tốt nhất nên hoãn lại. Người đi xa chưa có tin về. Mất tiền, mất của nếu đi hướng Nam thì tìm nhanh mới thấy. Đề phòng tranh cãi, mâu thuẫn hay miệng tiếng tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng tốt nhất làm việc gì đều cần chắc chắn.
Từ 19h-21h (Tuất) và từ 07h-09h (Thìn) Tin vui sắp tới, nếu cầu lộc, cầu tài thì đi hướng Nam. Đi công việc gặp gỡ có nhiều may mắn. Người đi có tin về. Nếu chăn nuôi đều gặp thuận lợi.
Từ 21h-23h (Hợi) và từ 09h-11h (Tị) Hay tranh luận, cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải đề phòng. Người ra đi tốt nhất nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung những việc như hội họp, tranh luận, việc quan,…nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi vào giờ này thì nên giữ miệng để hạn ché gây ẩu đả hay cãi nhau.
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
LỊCH ÂM THÁNG 11 NĂM 2028
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 1/11/2028 ngày Canh Dần tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
1
15 Canh Dần -
Âm lịch ngày 2 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 2/11/2028 ngày Tân Mão tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
2
16 Tân Mão -
Âm lịch ngày 3 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 3/11/2028 ngày Nhâm Thìn tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
3
17 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 4 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 4/11/2028 ngày Quý Tỵ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
4
18 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 5 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 5/11/2028 ngày Giáp Ngọ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
5
19 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 6 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 6/11/2028 ngày Ất Mùi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
6
20 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 7 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 7/11/2028 ngày Bính Thân tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
7
21 Bính Thân -
Âm lịch ngày 8 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 8/11/2028 ngày Đinh Dậu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
8
22 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 9 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 9/11/2028 ngày Mậu Tuất tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
9
23 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 10 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 10/11/2028 ngày Kỷ Hợi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
10
24 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 11 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 11/11/2028 ngày Canh Tý tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
11
25 Canh Tý -
Âm lịch ngày 12 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 12/11/2028 ngày Tân Sửu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
12
26 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 13/11/2028 ngày Nhâm Dần tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
13
27 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 14 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 14/11/2028 ngày Quý Mão tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
14
28 Quý Mão -
Âm lịch ngày 15 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 15/11/2028 ngày Giáp Thìn tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
15
29 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 16 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 16/11/2028 ngày Ất Tỵ tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
16
1/10 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 17 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 17/11/2028 ngày Bính Ngọ tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
17
2 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 18 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 18/11/2028 ngày Đinh Mùi tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
18
3 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 19 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 19/11/2028 ngày Mậu Thân tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
19
4 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 20 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 20/11/2028 ngày Kỷ Dậu tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
20
5 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 21 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 21/11/2028 ngày Canh Tuất tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
21
6 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 22 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 22/11/2028 ngày Tân Hợi tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
22
7 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 23/11/2028 ngày Nhâm Tý tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
23
8 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 24 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 24/11/2028 ngày Quý Sửu tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
24
9 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 25 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 25/11/2028 ngày Giáp Dần tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
25
10 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 26/11/2028 ngày Ất Mão tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
26
11 Ất Mão -
Âm lịch ngày 27 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 27/11/2028 ngày Bính Thìn tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
27
12 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 28 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 28/11/2028 ngày Đinh Tỵ tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
28
13 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 29 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 29/11/2028 ngày Mậu Ngọ tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
29
14 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 30 tháng 11 năm 2028, Lịch âm 30/11/2028 ngày Kỷ Mùi tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
30
15 Kỷ Mùi