- Ngày Dương Lịch: Thứ Sáu 6/8/2027
- Ngày Âm Lịch: Đinh Tỵ 5/7/2027
- Ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi Ngày Tốt
- Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
Giờ Hoàng Đạo
Sửu (1:00-2:59); Thìn (7:00-8:59); Ngọ (11:00-12:59); Mùi (13:00-14:59); Tuất (19:00-20:59); Hợi (21:00-22:59)
Giờ Hắc Đạo
Tí (23:00-0:59); Dần (3:00-4:59); Mão (5:00-6:59); Tỵ (9:00-10:59); Thân (15:00-16:59); Dậu (17:00-18:59)
Các Ngày Kỵ
Phạm phải ngày : Nguyệt kị: “Mùng năm, mười bốn, hai ba - Đi chơi còn thiệt, nữa là đi buôn”
Ngũ Hành
Ngày: đinh tỵ
tức Can Chi tương đồng (cùng Hỏa), ngày này là ngày cát.
Nạp m: Ngày Sa trung Thổ kị các tuổi: Tân Hợi và Quý Hợi.
Ngày này thuộc hành Thổ khắc với hành Thủy, ngoại trừ các tuổi: Đinh Mùi và Quý Hợi thuộc hành Thủy không sợ Thổ.
Ngày Tỵ lục hợp với Thân, tam hợp với Sửu và Dậu thành Kim cục.
| Xung Hợi, hình Thân, hại Dần, phá Thân, tuyệt Tý.
Bành Tổ Bách Kị Nhật
- Đinh: “Bất thế đầu đầu chủ sanh sang” - Không nên tiến hành việc cắt tóc để tránh đầu sinh ra nhọt
- Tỵ: “Bất viễn hành tài vật phục tàng” - Không nên đi xa để tránh tiền của mất mát
Khổng Minh Lục Diệu
Ngày: Không vong
tức ngày Hung, mọi việc dễ bất thành. Công việc đi vào thế bế tắc, tiến độ công việc bị trì trệ, trở ngại. Tiền bạc của cải thất thoát, danh vọng cũng uy tín bị giảm xuống. Là một ngày xấu về mọi mặt, nên tránh để hạn chế mưu sự khó thành công như ý.
Không Vong gặp quẻ khẩn cần
Bệnh tật khẩn thiết chẳng làm được chi
Không thì ôn tiểu thê nhi
Không thì trộm cắp phân ly bất tường
Nhị Thập Bát Tú Sao lâu
Tên ngày:
Lâu kim Cẩu - Lưu Long: Tốt (Kiết Tú) Tướng tinh con chó, chủ trị ngày thứ 6.Nên làm:
Khởi công mọi việc đều rất tốt. Tốt nhất là việc dựng cột, cưới gả, trổ cửa, dựng cửa, cất lầu, làm dàn gác, cắt áo, tháo nước hay các vụ thủy lợi.Kiêng cữ:
Nhất là lót giường, đóng giường và đi đường thủy.Ngoại lệ:
- Sao Lâu kim Cẩu tại Ngày Dậu Đăng Viên ý nghĩa tạo tác đại lợi. Tại Tỵ gọi là Nhập Trù nên rất tốt. Tại Sửu thì tốt vừa vừa.
- Gặp ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: Kỵ cữ làm rượu, vào làm hành chánh, lập lò gốm lò nhuộm, thừa kế sự nghiệp và rất kỵ đi thuyền.
Lâu: kim cẩu (con chó): Kim tinh, sao tốt. Tiền bạc thì dồi dào, học hành đỗ đạt cao, việc cưới gả, xây cất rất tốt.
Lâu tinh thụ trụ, khởi môn đình,
Tài vượng, gia hòa, sự sự hưng,
Ngoại cảnh, tiền tài bách nhật tiến,
Nhất gia huynh đệ bá thanh danh.
Hôn nhân tiến ích, sinh quý tử,
Ngọc bạch kim lang tương mãn doanh,
Phóng thủy, khai môn giai cát lợi,
Nam vinh, nữ quý, thọ khang ninh.
Thập Nhị Kiến Trừ TRỰC KHAI
Xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động thổ, san nền đắp nền, dựng xây kho vựa, làm hay sửa phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường lót giường, may áo, lắp đặt cỗ máy dệt hay các loại máy, cấy lúa gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, các việc trong vụ chăn nuôi, mở thông hào rãnh, cầu thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, mua trâu, làm rượu, nhập học, học kỹ nghệ, vẽ tranh, tu sửa cây cối.
Chôn cất.
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao tốt
Kim Đường Hoàng Đạo - Tốt cho mọi việc Địa tài: Tốt cho việc kinh doanh, cầu tài lộc, khai trương Ngũ phú: Tốt cho mọi việc U Vi tinh: Tốt cho mọi việc Yếu yên (thiên quý): Tốt cho mọi việc, nhất là việc hôn nhân giá thú Lục Hợp: Tốt cho mọi việc Sao Nguyệt Đức Hợp: tốt mọi việc, kỵ việc kiện tụng Tiểu Hồng Sa: Xấu cho mọi việc Kiếp sát: Kỵ việc xuất hành, cưới xin giá thú, an táng hay xây dựng Địa phá: Kỵ việc xây dựng Thần cách: Kỵ cúng bái tế tự Hà khôi: Kỵ khởi công, xây dựng nhà cửa Cẩu Giảo: Xấu cho mọi việc Lôi công: Xấu việc xây dựng, nhà c
Sao xấu
Tiểu Hồng Sa: Xấu cho mọi việc Kiếp sát: Kỵ việc xuất hành, cưới xin giá thú, an táng hay xây dựng Địa phá: Kỵ việc xây dựng Thần cách: Kỵ cúng bái tế tự Hà khôi: Kỵ khởi công, xây dựng nhà cửa Cẩu Giảo: Xấu cho mọi việc Lôi công: Xấu việc xây dựng, nhà c
Hướng xuất hành
Xuất hành hướng Chính Nam để đón 'Hỷ Thần'. Xuất hành hướng Chính Đông để đón 'Tài Thần'.
Tránh xuất hành hướng Chính Đông gặp Hạc Thần (xấu)
Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong
Từ 11h-13h (Ngọ) và từ 23h-01h (Tý) Cầu tài thì không có lợi, hoặc hay bị trái ý. Nếu ra đi hay thiệt, gặp nạn, việc quan trọng thì phải đòn, gặp ma quỷ nên cúng tế thì mới an.
Từ 13h-15h (Mùi) và từ 01-03h (Sửu) Mọi công việc đều được tốt lành, tốt nhất cầu tài đi theo hướng Tây Nam – Nhà cửa được yên lành. Người xuất hành thì đều bình yên.
Từ 15h-17h (Thân) và từ 03h-05h (Dần) Mưu sự khó thành, cầu lộc, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo tốt nhất nên hoãn lại. Người đi xa chưa có tin về. Mất tiền, mất của nếu đi hướng Nam thì tìm nhanh mới thấy. Đề phòng tranh cãi, mâu thuẫn hay miệng tiếng tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng tốt nhất làm việc gì đều cần chắc chắn.
Từ 17h-19h (Dậu) và từ 05h-07h (Mão) Tin vui sắp tới, nếu cầu lộc, cầu tài thì đi hướng Nam. Đi công việc gặp gỡ có nhiều may mắn. Người đi có tin về. Nếu chăn nuôi đều gặp thuận lợi.
Từ 19h-21h (Tuất) và từ 07h-09h (Thìn) Hay tranh luận, cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải đề phòng. Người ra đi tốt nhất nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung những việc như hội họp, tranh luận, việc quan,…nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi vào giờ này thì nên giữ miệng để hạn ché gây ẩu đả hay cãi nhau.
Từ 21h-23h (Hợi) và từ 09h-11h (Tị) Là giờ rất tốt lành, nếu đi thường gặp được may mắn. Buôn bán, kinh doanh có lời. Người đi sắp về nhà. Phụ nữ có tin mừng. Mọi việc trong nhà đều hòa hợp. Nếu có bệnh cầu thì sẽ khỏi, gia đình đều mạnh khỏe.
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2027
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 1/8/2027 ngày Nhâm Tý tháng Đinh Mùi năm Đinh Mùi
1
29 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 2/8/2027 ngày Quý Sửu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
2
1/7 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 3/8/2027 ngày Giáp Dần tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
3
2 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 4/8/2027 ngày Ất Mão tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
4
3 Ất Mão -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 5/8/2027 ngày Bính Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
5
4 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 6/8/2027 ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
6
5 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 7/8/2027 ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
7
6 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 8/8/2027 ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
8
7 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 9/8/2027 ngày Canh Thân tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
9
8 Canh Thân -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 10/8/2027 ngày Tân Dậu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
10
9 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 11/8/2027 ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
11
10 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 12/8/2027 ngày Quý Hợi tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
12
11 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 13/8/2027 ngày Giáp Tý tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
13
12 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 14/8/2027 ngày Ất Sửu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
14
13 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 15/8/2027 ngày Bính Dần tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
15
14 Bính Dần -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 16/8/2027 ngày Đinh Mão tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
16
15 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 17/8/2027 ngày Mậu Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
17
16 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 18/8/2027 ngày Kỷ Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
18
17 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 19/8/2027 ngày Canh Ngọ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
19
18 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 20/8/2027 ngày Tân Mùi tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
20
19 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 21/8/2027 ngày Nhâm Thân tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
21
20 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 22/8/2027 ngày Quý Dậu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
22
21 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 23/8/2027 ngày Giáp Tuất tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
23
22 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 24/8/2027 ngày Ất Hợi tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
24
23 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 25/8/2027 ngày Bính Tý tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
25
24 Bính Tý -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 26/8/2027 ngày Đinh Sửu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
26
25 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 27/8/2027 ngày Mậu Dần tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
27
26 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 28/8/2027 ngày Kỷ Mão tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
28
27 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 29/8/2027 ngày Canh Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
29
28 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 30/8/2027 ngày Tân Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
30
29 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2027, Lịch âm 31/8/2027 ngày Nhâm Ngọ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
31
30 Nhâm Ngọ