⬅
LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2023
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 1/5/2023 ngày Kỷ Mùi tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
1
12 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 2 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 2/5/2023 ngày Canh Thân tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
2
13 Canh Thân -
Âm lịch ngày 3 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 3/5/2023 ngày Tân Dậu tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
3
14 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 4 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 4/5/2023 ngày Nhâm Tuất tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
4
15 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 5 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 5/5/2023 ngày Quý Hợi tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
5
16 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 6 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 6/5/2023 ngày Giáp Tý tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
6
17 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 7/5/2023 ngày Ất Sửu tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
7
18 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 8 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 8/5/2023 ngày Bính Dần tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
8
19 Bính Dần -
Âm lịch ngày 9 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 9/5/2023 ngày Đinh Mão tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
9
20 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 10 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 10/5/2023 ngày Mậu Thìn tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
10
21 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 11/5/2023 ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
11
22 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 12 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 12/5/2023 ngày Canh Ngọ tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
12
23 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 13 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 13/5/2023 ngày Tân Mùi tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
13
24 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 14 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 14/5/2023 ngày Nhâm Thân tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
14
25 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 15 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 15/5/2023 ngày Quý Dậu tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
15
26 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 16 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 16/5/2023 ngày Giáp Tuất tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
16
27 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 17 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 17/5/2023 ngày Ất Hợi tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
17
28 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 18 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 18/5/2023 ngày Bính Tý tháng Bính Thìn (Nhuận) năm Quý Mão
18
29 Bính Tý -
Âm lịch ngày 19 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 19/5/2023 ngày Đinh Sửu tháng Đinh Tỵ năm Quý Mão
19
1/4 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 20 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 20/5/2023 ngày Mậu Dần tháng Đinh Tỵ năm Quý Mão
20
2 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 21 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 21/5/2023 ngày Kỷ Mão tháng Đinh Tỵ năm Quý Mão
21
3 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 22 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 22/5/2023 ngày Canh Thìn tháng Đinh Tỵ năm Quý Mão
22
4 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 23 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 23/5/2023 ngày Tân Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Quý Mão
23
5 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 24 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 24/5/2023 ngày Nhâm Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Quý Mão
24
6 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 25/5/2023 ngày Quý Mùi tháng Đinh Tỵ năm Quý Mão
25
7 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 26 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 26/5/2023 ngày Giáp Thân tháng Đinh Tỵ năm Quý Mão
26
8 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 27 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 27/5/2023 ngày Ất Dậu tháng Đinh Tỵ năm Quý Mão
27
9 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 28 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 28/5/2023 ngày Bính Tuất tháng Đinh Tỵ năm Quý Mão
28
10 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 29 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 29/5/2023 ngày Đinh Hợi tháng Đinh Tỵ năm Quý Mão
29
11 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 30 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 30/5/2023 ngày Mậu Tý tháng Đinh Tỵ năm Quý Mão
30
12 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 31 tháng 5 năm 2023, Lịch âm 31/5/2023 ngày Kỷ Sửu tháng Đinh Tỵ năm Quý Mão
31
13 Kỷ Sửu
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 5 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 5
Ngày xấu tháng 5 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 5
Sự kiện lịch sử tháng 5
Ngày xuất hành âm lịch
- 12/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 13/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 14/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 15/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 16/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 17/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 18/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 19/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 20/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 21/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 22/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 23/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 24/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 28/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 29/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 1/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 2/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 3/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 4/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 5/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2023
-
Lịch âm tháng 2 năm 2023
-
Lịch âm tháng 3 năm 2023
-
Lịch âm tháng 4 năm 2023
-
Lịch âm tháng 5 năm 2023
-
Lịch âm tháng 6 năm 2023
-
Lịch âm tháng 7 năm 2023
-
Lịch âm tháng 8 năm 2023
-
Lịch âm tháng 9 năm 2023
-
Lịch âm tháng 10 năm 2023
-
Lịch âm tháng 11 năm 2023
-
Lịch âm tháng 12 năm 2023