⬅
LỊCH ÂM THÁNG 2 NĂM 2028
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 1/2/2028 ngày Bính Thìn tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
1
7 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 2 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 2/2/2028 ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
2
8 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 3 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 3/2/2028 ngày Mậu Ngọ tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
3
9 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 4 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 4/2/2028 ngày Kỷ Mùi tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
4
10 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 5 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 5/2/2028 ngày Canh Thân tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
5
11 Canh Thân -
Âm lịch ngày 6 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 6/2/2028 ngày Tân Dậu tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
6
12 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 7 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 7/2/2028 ngày Nhâm Tuất tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
7
13 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 8 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 8/2/2028 ngày Quý Hợi tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
8
14 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 9 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 9/2/2028 ngày Giáp Tý tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
9
15 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 10 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 10/2/2028 ngày Ất Sửu tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
10
16 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 11 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 11/2/2028 ngày Bính Dần tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
11
17 Bính Dần -
Âm lịch ngày 12 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 12/2/2028 ngày Đinh Mão tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
12
18 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 13 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 13/2/2028 ngày Mậu Thìn tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
13
19 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 14 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 14/2/2028 ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
14
20 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 15 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 15/2/2028 ngày Canh Ngọ tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
15
21 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 16 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 16/2/2028 ngày Tân Mùi tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
16
22 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 17 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 17/2/2028 ngày Nhâm Thân tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
17
23 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 18 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 18/2/2028 ngày Quý Dậu tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
18
24 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 19 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 19/2/2028 ngày Giáp Tuất tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
19
25 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 20 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 20/2/2028 ngày Ất Hợi tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
20
26 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 21 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 21/2/2028 ngày Bính Tý tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
21
27 Bính Tý -
Âm lịch ngày 22 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 22/2/2028 ngày Đinh Sửu tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
22
28 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 23 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 23/2/2028 ngày Mậu Dần tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
23
29 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 24 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 24/2/2028 ngày Kỷ Mão tháng Giáp Dần năm Mậu Thân
24
30 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 25 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 25/2/2028 ngày Canh Thìn tháng Ất Mão năm Mậu Thân
25
1/2 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 26 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 26/2/2028 ngày Tân Tỵ tháng Ất Mão năm Mậu Thân
26
2 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 27 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 27/2/2028 ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Mão năm Mậu Thân
27
3 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 28 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 28/2/2028 ngày Quý Mùi tháng Ất Mão năm Mậu Thân
28
4 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 29 tháng 2 năm 2028, Lịch âm 29/2/2028 ngày Giáp Thân tháng Ất Mão năm Mậu Thân
29
5 Giáp Thân
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 2 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 2
Ngày xấu tháng 2 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 2
Sự kiện lịch sử tháng 2
Ngày xuất hành âm lịch
- 7/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/1 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 15/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 16/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 17/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 18/1 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 20/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 21/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 22/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 23/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 24/1 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 25/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 26/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 27/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 28/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 29/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 30/1 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 1/2 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 2/2 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 3/2 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 4/2 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 5/2 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2028
-
Lịch âm tháng 2 năm 2028
-
Lịch âm tháng 3 năm 2028
-
Lịch âm tháng 4 năm 2028
-
Lịch âm tháng 5 năm 2028
-
Lịch âm tháng 6 năm 2028
-
Lịch âm tháng 7 năm 2028
-
Lịch âm tháng 8 năm 2028
-
Lịch âm tháng 9 năm 2028
-
Lịch âm tháng 10 năm 2028
-
Lịch âm tháng 11 năm 2028
-
Lịch âm tháng 12 năm 2028