LỊCH ÂM THÁNG 1 NĂM 2039
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 1/1/2039 ngày Quý Mùi tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
1
7 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 2 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 2/1/2039 ngày Giáp Thân tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
2
8 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 3 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 3/1/2039 ngày Ất Dậu tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
3
9 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 4 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 4/1/2039 ngày Bính Tuất tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
4
10 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 5 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 5/1/2039 ngày Đinh Hợi tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
5
11 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 6 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 6/1/2039 ngày Mậu Tý tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
6
12 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 7 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 7/1/2039 ngày Kỷ Sửu tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
7
13 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 8 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 8/1/2039 ngày Canh Dần tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
8
14 Canh Dần -
Âm lịch ngày 9 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 9/1/2039 ngày Tân Mão tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
9
15 Tân Mão -
Âm lịch ngày 10 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 10/1/2039 ngày Nhâm Thìn tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
10
16 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 11/1/2039 ngày Quý Tỵ tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
11
17 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 12 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 12/1/2039 ngày Giáp Ngọ tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
12
18 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 13 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 13/1/2039 ngày Ất Mùi tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
13
19 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 14 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 14/1/2039 ngày Bính Thân tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
14
20 Bính Thân -
Âm lịch ngày 15 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 15/1/2039 ngày Đinh Dậu tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
15
21 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 16 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 16/1/2039 ngày Mậu Tuất tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
16
22 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 17 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 17/1/2039 ngày Kỷ Hợi tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
17
23 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 18 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 18/1/2039 ngày Canh Tý tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
18
24 Canh Tý -
Âm lịch ngày 19 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 19/1/2039 ngày Tân Sửu tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
19
25 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 20 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 20/1/2039 ngày Nhâm Dần tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
20
26 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 21 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 21/1/2039 ngày Quý Mão tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
21
27 Quý Mão -
Âm lịch ngày 22 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 22/1/2039 ngày Giáp Thìn tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
22
28 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 23 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 23/1/2039 ngày Ất Tỵ tháng Ất Sửu năm Mậu Ngọ
23
29 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 24 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 24/1/2039 ngày Bính Ngọ tháng Bính Dần năm Kỷ Mùi
24
1/1 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 25 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 25/1/2039 ngày Đinh Mùi tháng Bính Dần năm Kỷ Mùi
25
2 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 26 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 26/1/2039 ngày Mậu Thân tháng Bính Dần năm Kỷ Mùi
26
3 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 27 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 27/1/2039 ngày Kỷ Dậu tháng Bính Dần năm Kỷ Mùi
27
4 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 28 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 28/1/2039 ngày Canh Tuất tháng Bính Dần năm Kỷ Mùi
28
5 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 29 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 29/1/2039 ngày Tân Hợi tháng Bính Dần năm Kỷ Mùi
29
6 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 30 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 30/1/2039 ngày Nhâm Tý tháng Bính Dần năm Kỷ Mùi
30
7 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 31 tháng 1 năm 2039, Lịch âm 31/1/2039 ngày Quý Sửu tháng Bính Dần năm Kỷ Mùi
31
8 Quý Sửu
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 1 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 1
Ngày xấu tháng 1 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 1
Sự kiện lịch sử tháng 1
- 06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
- 07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
- 09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
- 13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
- 11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
- 27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
Ngày xuất hành âm lịch
- 7/12 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- 8/12 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
- 9/12 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- 10/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
- 11/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- 12/12 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
- 13/12 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- 14/12 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
- 15/12 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- 16/12 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
- 17/12 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- 18/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
- 19/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- 20/12 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
- 21/12 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- 22/12 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
- 23/12 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- 24/12 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
- 25/12 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- 26/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
- 27/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- 28/12 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
- 29/12 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- 1/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- 2/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- 3/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- 4/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- 5/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- 6/1 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- 8/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2039
-
Lịch âm tháng 2 năm 2039
-
Lịch âm tháng 3 năm 2039
-
Lịch âm tháng 4 năm 2039
-
Lịch âm tháng 5 năm 2039
-
Lịch âm tháng 6 năm 2039
-
Lịch âm tháng 7 năm 2039
-
Lịch âm tháng 8 năm 2039
-
Lịch âm tháng 9 năm 2039
-
Lịch âm tháng 10 năm 2039
-
Lịch âm tháng 11 năm 2039
-
Lịch âm tháng 12 năm 2039