⬅
LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2039
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 1/5/2039 ngày Quý Mùi tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
1
9 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 2 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 2/5/2039 ngày Giáp Thân tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
2
10 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 3 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 3/5/2039 ngày Ất Dậu tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
3
11 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 4 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 4/5/2039 ngày Bính Tuất tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
4
12 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 5 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 5/5/2039 ngày Đinh Hợi tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
5
13 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 6 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 6/5/2039 ngày Mậu Tý tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
6
14 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 7/5/2039 ngày Kỷ Sửu tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
7
15 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 8 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 8/5/2039 ngày Canh Dần tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
8
16 Canh Dần -
Âm lịch ngày 9 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 9/5/2039 ngày Tân Mão tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
9
17 Tân Mão -
Âm lịch ngày 10 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 10/5/2039 ngày Nhâm Thìn tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
10
18 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 11/5/2039 ngày Quý Tỵ tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
11
19 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 12 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 12/5/2039 ngày Giáp Ngọ tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
12
20 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 13 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 13/5/2039 ngày Ất Mùi tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
13
21 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 14 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 14/5/2039 ngày Bính Thân tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
14
22 Bính Thân -
Âm lịch ngày 15 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 15/5/2039 ngày Đinh Dậu tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
15
23 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 16 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 16/5/2039 ngày Mậu Tuất tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
16
24 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 17 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 17/5/2039 ngày Kỷ Hợi tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
17
25 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 18 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 18/5/2039 ngày Canh Tý tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
18
26 Canh Tý -
Âm lịch ngày 19 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 19/5/2039 ngày Tân Sửu tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
19
27 Tân Sửu -
Âm lịch ngày 20 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 20/5/2039 ngày Nhâm Dần tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
20
28 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 21 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 21/5/2039 ngày Quý Mão tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
21
29 Quý Mão -
Âm lịch ngày 22 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 22/5/2039 ngày Giáp Thìn tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi
22
30 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 23 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 23/5/2039 ngày Ất Tỵ tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
23
1/5 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 24 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 24/5/2039 ngày Bính Ngọ tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
24
2 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 25/5/2039 ngày Đinh Mùi tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
25
3 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 26 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 26/5/2039 ngày Mậu Thân tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
26
4 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 27 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 27/5/2039 ngày Kỷ Dậu tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
27
5 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 28 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 28/5/2039 ngày Canh Tuất tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
28
6 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 29 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 29/5/2039 ngày Tân Hợi tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
29
7 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 30 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 30/5/2039 ngày Nhâm Tý tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
30
8 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 31 tháng 5 năm 2039, Lịch âm 31/5/2039 ngày Quý Sửu tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
31
9 Quý Sửu
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 5 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 5
Ngày xấu tháng 5 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 5
Sự kiện lịch sử tháng 5
Ngày xuất hành âm lịch
- 9/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- 10/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- 11/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- 12/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- 14/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- 15/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- 16/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- 17/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- 18/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- 20/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- 21/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- 22/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- 23/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- 24/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 25/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- 26/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- 27/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- 28/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- 29/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- 30/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 1/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- 2/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- 3/5 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- 4/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- 5/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- 6/5 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- 7/5 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- 8/5 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- 9/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2039
-
Lịch âm tháng 2 năm 2039
-
Lịch âm tháng 3 năm 2039
-
Lịch âm tháng 4 năm 2039
-
Lịch âm tháng 5 năm 2039
-
Lịch âm tháng 6 năm 2039
-
Lịch âm tháng 7 năm 2039
-
Lịch âm tháng 8 năm 2039
-
Lịch âm tháng 9 năm 2039
-
Lịch âm tháng 10 năm 2039
-
Lịch âm tháng 11 năm 2039
-
Lịch âm tháng 12 năm 2039