⬅
LỊCH ÂM THÁNG 10 NĂM 2039
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 1/10/2039 ngày Bính Thìn tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
1
14 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 2 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 2/10/2039 ngày Đinh Tỵ tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
2
15 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 3 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 3/10/2039 ngày Mậu Ngọ tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
3
16 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 4 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 4/10/2039 ngày Kỷ Mùi tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
4
17 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 5 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 5/10/2039 ngày Canh Thân tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
5
18 Canh Thân -
Âm lịch ngày 6 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 6/10/2039 ngày Tân Dậu tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
6
19 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 7 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 7/10/2039 ngày Nhâm Tuất tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
7
20 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 8 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 8/10/2039 ngày Quý Hợi tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
8
21 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 9 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 9/10/2039 ngày Giáp Tý tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
9
22 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 10 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 10/10/2039 ngày Ất Sửu tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
10
23 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 11 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 11/10/2039 ngày Bính Dần tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
11
24 Bính Dần -
Âm lịch ngày 12 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 12/10/2039 ngày Đinh Mão tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
12
25 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 13 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 13/10/2039 ngày Mậu Thìn tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
13
26 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 14 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 14/10/2039 ngày Kỷ Tỵ tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
14
27 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 15 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 15/10/2039 ngày Canh Ngọ tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
15
28 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 16 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 16/10/2039 ngày Tân Mùi tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
16
29 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 17 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 17/10/2039 ngày Nhâm Thân tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi
17
30 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 18 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 18/10/2039 ngày Quý Dậu tháng Giáp Tuất năm Kỷ Mùi
18
1/9 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 19 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 19/10/2039 ngày Giáp Tuất tháng Giáp Tuất năm Kỷ Mùi
19
2 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 20 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 20/10/2039 ngày Ất Hợi tháng Giáp Tuất năm Kỷ Mùi
20
3 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 21 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 21/10/2039 ngày Bính Tý tháng Giáp Tuất năm Kỷ Mùi
21
4 Bính Tý -
Âm lịch ngày 22 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 22/10/2039 ngày Đinh Sửu tháng Giáp Tuất năm Kỷ Mùi
22
5 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 23 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 23/10/2039 ngày Mậu Dần tháng Giáp Tuất năm Kỷ Mùi
23
6 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 24 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 24/10/2039 ngày Kỷ Mão tháng Giáp Tuất năm Kỷ Mùi
24
7 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 25 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 25/10/2039 ngày Canh Thìn tháng Giáp Tuất năm Kỷ Mùi
25
8 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 26 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 26/10/2039 ngày Tân Tỵ tháng Giáp Tuất năm Kỷ Mùi
26
9 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 27 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 27/10/2039 ngày Nhâm Ngọ tháng Giáp Tuất năm Kỷ Mùi
27
10 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 28 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 28/10/2039 ngày Quý Mùi tháng Giáp Tuất năm Kỷ Mùi
28
11 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 29 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 29/10/2039 ngày Giáp Thân tháng Giáp Tuất năm Kỷ Mùi
29
12 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 30 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 30/10/2039 ngày Ất Dậu tháng Giáp Tuất năm Kỷ Mùi
30
13 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 31 tháng 10 năm 2039, Lịch âm 31/10/2039 ngày Bính Tuất tháng Giáp Tuất năm Kỷ Mùi
31
14 Bính Tuất
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 10 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 10
Ngày xấu tháng 10 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 10
Sự kiện lịch sử tháng 10
Ngày xuất hành âm lịch
- 14/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- 15/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- 16/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- 17/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- 18/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- 19/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- 20/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- 21/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- 22/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- 23/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- 24/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- 25/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- 26/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- 27/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- 28/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- 29/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- 30/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- 1/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- 2/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
- 3/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- 4/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
- 5/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- 6/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
- 7/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- 8/9 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
- 9/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- 10/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
- 11/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- 12/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
- 13/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- 14/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2039
-
Lịch âm tháng 2 năm 2039
-
Lịch âm tháng 3 năm 2039
-
Lịch âm tháng 4 năm 2039
-
Lịch âm tháng 5 năm 2039
-
Lịch âm tháng 6 năm 2039
-
Lịch âm tháng 7 năm 2039
-
Lịch âm tháng 8 năm 2039
-
Lịch âm tháng 9 năm 2039
-
Lịch âm tháng 10 năm 2039
-
Lịch âm tháng 11 năm 2039
-
Lịch âm tháng 12 năm 2039