⬅
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2039
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 1/8/2039 ngày Ất Mão tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
1
12 Ất Mão -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 2/8/2039 ngày Bính Thìn tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
2
13 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 3/8/2039 ngày Đinh Tỵ tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
3
14 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 4/8/2039 ngày Mậu Ngọ tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
4
15 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 5/8/2039 ngày Kỷ Mùi tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
5
16 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 6/8/2039 ngày Canh Thân tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
6
17 Canh Thân -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 7/8/2039 ngày Tân Dậu tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
7
18 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 8/8/2039 ngày Nhâm Tuất tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
8
19 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 9/8/2039 ngày Quý Hợi tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
9
20 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 10/8/2039 ngày Giáp Tý tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
10
21 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 11/8/2039 ngày Ất Sửu tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
11
22 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 12/8/2039 ngày Bính Dần tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
12
23 Bính Dần -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 13/8/2039 ngày Đinh Mão tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
13
24 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 14/8/2039 ngày Mậu Thìn tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
14
25 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 15/8/2039 ngày Kỷ Tỵ tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
15
26 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 16/8/2039 ngày Canh Ngọ tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
16
27 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 17/8/2039 ngày Tân Mùi tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
17
28 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 18/8/2039 ngày Nhâm Thân tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
18
29 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 19/8/2039 ngày Quý Dậu tháng Tân Mùi năm Kỷ Mùi
19
30 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 20/8/2039 ngày Giáp Tuất tháng Nhâm Thân năm Kỷ Mùi
20
1/7 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 21/8/2039 ngày Ất Hợi tháng Nhâm Thân năm Kỷ Mùi
21
2 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 22/8/2039 ngày Bính Tý tháng Nhâm Thân năm Kỷ Mùi
22
3 Bính Tý -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 23/8/2039 ngày Đinh Sửu tháng Nhâm Thân năm Kỷ Mùi
23
4 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 24/8/2039 ngày Mậu Dần tháng Nhâm Thân năm Kỷ Mùi
24
5 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 25/8/2039 ngày Kỷ Mão tháng Nhâm Thân năm Kỷ Mùi
25
6 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 26/8/2039 ngày Canh Thìn tháng Nhâm Thân năm Kỷ Mùi
26
7 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 27/8/2039 ngày Tân Tỵ tháng Nhâm Thân năm Kỷ Mùi
27
8 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 28/8/2039 ngày Nhâm Ngọ tháng Nhâm Thân năm Kỷ Mùi
28
9 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 29/8/2039 ngày Quý Mùi tháng Nhâm Thân năm Kỷ Mùi
29
10 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 30/8/2039 ngày Giáp Thân tháng Nhâm Thân năm Kỷ Mùi
30
11 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2039, Lịch âm 31/8/2039 ngày Ất Dậu tháng Nhâm Thân năm Kỷ Mùi
31
12 Ất Dậu
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 8 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 8
Ngày xấu tháng 8 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 8
Sự kiện lịch sử tháng 8
Ngày xuất hành âm lịch
- 12/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
- 13/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- 14/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
- 15/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- 16/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
- 17/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
- 18/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
- 19/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- 20/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
- 21/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- 22/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
- 23/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- 24/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
- 25/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
- 26/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
- 27/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
- 28/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
- 29/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
- 30/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
- 1/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- 2/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- 3/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- 4/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- 5/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- 6/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
- 8/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
- 9/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
- 10/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
- 11/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
- 12/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2039
-
Lịch âm tháng 2 năm 2039
-
Lịch âm tháng 3 năm 2039
-
Lịch âm tháng 4 năm 2039
-
Lịch âm tháng 5 năm 2039
-
Lịch âm tháng 6 năm 2039
-
Lịch âm tháng 7 năm 2039
-
Lịch âm tháng 8 năm 2039
-
Lịch âm tháng 9 năm 2039
-
Lịch âm tháng 10 năm 2039
-
Lịch âm tháng 11 năm 2039
-
Lịch âm tháng 12 năm 2039