⬅
LỊCH ÂM THÁNG 6 NĂM 2039
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 1/6/2039 ngày Giáp Dần tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
1
10 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 2 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 2/6/2039 ngày Ất Mão tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
2
11 Ất Mão -
Âm lịch ngày 3 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 3/6/2039 ngày Bính Thìn tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
3
12 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 4 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 4/6/2039 ngày Đinh Tỵ tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
4
13 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 5 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 5/6/2039 ngày Mậu Ngọ tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
5
14 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 6 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 6/6/2039 ngày Kỷ Mùi tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
6
15 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 7 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 7/6/2039 ngày Canh Thân tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
7
16 Canh Thân -
Âm lịch ngày 8 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 8/6/2039 ngày Tân Dậu tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
8
17 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 9 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 9/6/2039 ngày Nhâm Tuất tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
9
18 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 10 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 10/6/2039 ngày Quý Hợi tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
10
19 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 11/6/2039 ngày Giáp Tý tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
11
20 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 12 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 12/6/2039 ngày Ất Sửu tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
12
21 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 13 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 13/6/2039 ngày Bính Dần tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
13
22 Bính Dần -
Âm lịch ngày 14 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 14/6/2039 ngày Đinh Mão tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
14
23 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 15 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 15/6/2039 ngày Mậu Thìn tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
15
24 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 16 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 16/6/2039 ngày Kỷ Tỵ tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
16
25 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 17 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 17/6/2039 ngày Canh Ngọ tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
17
26 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 18 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 18/6/2039 ngày Tân Mùi tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
18
27 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 19 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 19/6/2039 ngày Nhâm Thân tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
19
28 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 20 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 20/6/2039 ngày Quý Dậu tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
20
29 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 21 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 21/6/2039 ngày Giáp Tuất tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mùi
21
30 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 22 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 22/6/2039 ngày Ất Hợi tháng Canh Ngọ (Nhuận) năm Kỷ Mùi
22
1/5 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 23 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 23/6/2039 ngày Bính Tý tháng Canh Ngọ (Nhuận) năm Kỷ Mùi
23
2 Bính Tý -
Âm lịch ngày 24 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 24/6/2039 ngày Đinh Sửu tháng Canh Ngọ (Nhuận) năm Kỷ Mùi
24
3 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 25 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 25/6/2039 ngày Mậu Dần tháng Canh Ngọ (Nhuận) năm Kỷ Mùi
25
4 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 26 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 26/6/2039 ngày Kỷ Mão tháng Canh Ngọ (Nhuận) năm Kỷ Mùi
26
5 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 27 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 27/6/2039 ngày Canh Thìn tháng Canh Ngọ (Nhuận) năm Kỷ Mùi
27
6 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 28 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 28/6/2039 ngày Tân Tỵ tháng Canh Ngọ (Nhuận) năm Kỷ Mùi
28
7 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 29 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 29/6/2039 ngày Nhâm Ngọ tháng Canh Ngọ (Nhuận) năm Kỷ Mùi
29
8 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 30 tháng 6 năm 2039, Lịch âm 30/6/2039 ngày Quý Mùi tháng Canh Ngọ (Nhuận) năm Kỷ Mùi
30
9 Quý Mùi
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 6 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 6
Ngày xấu tháng 6 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 6
Sự kiện lịch sử tháng 6
Ngày xuất hành âm lịch
- 10/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- 11/5 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- 12/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- 13/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- 14/5 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- 15/5 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- 16/5 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- 17/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- 18/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- 19/5 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- 20/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- 21/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- 22/5 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- 23/5 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- 24/5 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- 25/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- 26/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- 27/5 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- 28/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- 29/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- 30/5 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- 1/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
- 2/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
- 3/5 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
- 4/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
- 5/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
- 6/5 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
- 7/5 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
- 8/5 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
- 9/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2039
-
Lịch âm tháng 2 năm 2039
-
Lịch âm tháng 3 năm 2039
-
Lịch âm tháng 4 năm 2039
-
Lịch âm tháng 5 năm 2039
-
Lịch âm tháng 6 năm 2039
-
Lịch âm tháng 7 năm 2039
-
Lịch âm tháng 8 năm 2039
-
Lịch âm tháng 9 năm 2039
-
Lịch âm tháng 10 năm 2039
-
Lịch âm tháng 11 năm 2039
-
Lịch âm tháng 12 năm 2039