⬅
LỊCH ÂM THÁNG 7 NĂM 2025
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 1/7/2025 ngày Tân Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
1
7 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 2 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 2/7/2025 ngày Nhâm Thân tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
2
8 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 3 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 3/7/2025 ngày Quý Dậu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
3
9 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 4 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 4/7/2025 ngày Giáp Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
4
10 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 5 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 5/7/2025 ngày Ất Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
5
11 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 6 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 6/7/2025 ngày Bính Tý tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
6
12 Bính Tý -
Âm lịch ngày 7 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 7/7/2025 ngày Đinh Sửu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
7
13 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 8 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 8/7/2025 ngày Mậu Dần tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
8
14 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 9 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 9/7/2025 ngày Kỷ Mão tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
9
15 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 10/7/2025 ngày Canh Thìn tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
10
16 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 11/7/2025 ngày Tân Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
11
17 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 12 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 12/7/2025 ngày Nhâm Ngọ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
12
18 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 13 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 13/7/2025 ngày Quý Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
13
19 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 14 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 14/7/2025 ngày Giáp Thân tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
14
20 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 15 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 15/7/2025 ngày Ất Dậu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
15
21 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 16 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 16/7/2025 ngày Bính Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
16
22 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 17 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 17/7/2025 ngày Đinh Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
17
23 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 18 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 18/7/2025 ngày Mậu Tý tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
18
24 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 19 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 19/7/2025 ngày Kỷ Sửu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
19
25 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 20 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 20/7/2025 ngày Canh Dần tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
20
26 Canh Dần -
Âm lịch ngày 21 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 21/7/2025 ngày Tân Mão tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
21
27 Tân Mão -
Âm lịch ngày 22 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 22/7/2025 ngày Nhâm Thìn tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
22
28 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 23/7/2025 ngày Quý Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
23
29 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 24 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 24/7/2025 ngày Giáp Ngọ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
24
30 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 25 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 25/7/2025 ngày Ất Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
25
1/6 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 26 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 26/7/2025 ngày Bính Thân tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
26
2 Bính Thân -
Âm lịch ngày 27 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 27/7/2025 ngày Đinh Dậu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
27
3 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 28 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 28/7/2025 ngày Mậu Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
28
4 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 29 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 29/7/2025 ngày Kỷ Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
29
5 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 30 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 30/7/2025 ngày Canh Tý tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
30
6 Canh Tý -
Âm lịch ngày 31 tháng 7 năm 2025, Lịch âm 31/7/2025 ngày Tân Sửu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
31
7 Tân Sửu
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 7 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 7
Ngày xấu tháng 7 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 7
Sự kiện lịch sử tháng 7
Ngày xuất hành âm lịch
- 7/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 8/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 9/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 10/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 11/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 12/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 13/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 14/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 15/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 16/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 17/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 18/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 19/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 20/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 21/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 22/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 23/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 24/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 28/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 29/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 30/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 1/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 2/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 3/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 4/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 5/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 6/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 7/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2025
-
Lịch âm tháng 2 năm 2025
-
Lịch âm tháng 3 năm 2025
-
Lịch âm tháng 4 năm 2025
-
Lịch âm tháng 5 năm 2025
-
Lịch âm tháng 6 năm 2025
-
Lịch âm tháng 7 năm 2025
-
Lịch âm tháng 8 năm 2025
-
Lịch âm tháng 9 năm 2025
-
Lịch âm tháng 10 năm 2025
-
Lịch âm tháng 11 năm 2025
-
Lịch âm tháng 12 năm 2025