⬅
LỊCH ÂM THÁNG 8 NĂM 2025
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 1/8/2025 ngày Nhâm Dần tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
1
8 Nhâm Dần -
Âm lịch ngày 2 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 2/8/2025 ngày Quý Mão tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
2
9 Quý Mão -
Âm lịch ngày 3 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 3/8/2025 ngày Giáp Thìn tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
3
10 Giáp Thìn -
Âm lịch ngày 4 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 4/8/2025 ngày Ất Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
4
11 Ất Tỵ -
Âm lịch ngày 5 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 5/8/2025 ngày Bính Ngọ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
5
12 Bính Ngọ -
Âm lịch ngày 6 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 6/8/2025 ngày Đinh Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
6
13 Đinh Mùi -
Âm lịch ngày 7 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 7/8/2025 ngày Mậu Thân tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
7
14 Mậu Thân -
Âm lịch ngày 8 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 8/8/2025 ngày Kỷ Dậu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
8
15 Kỷ Dậu -
Âm lịch ngày 9 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 9/8/2025 ngày Canh Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
9
16 Canh Tuất -
Âm lịch ngày 10 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 10/8/2025 ngày Tân Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
10
17 Tân Hợi -
Âm lịch ngày 11 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 11/8/2025 ngày Nhâm Tý tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
11
18 Nhâm Tý -
Âm lịch ngày 12 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 12/8/2025 ngày Quý Sửu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
12
19 Quý Sửu -
Âm lịch ngày 13 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 13/8/2025 ngày Giáp Dần tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
13
20 Giáp Dần -
Âm lịch ngày 14 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 14/8/2025 ngày Ất Mão tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
14
21 Ất Mão -
Âm lịch ngày 15 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 15/8/2025 ngày Bính Thìn tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
15
22 Bính Thìn -
Âm lịch ngày 16 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 16/8/2025 ngày Đinh Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
16
23 Đinh Tỵ -
Âm lịch ngày 17 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 17/8/2025 ngày Mậu Ngọ tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
17
24 Mậu Ngọ -
Âm lịch ngày 18 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 18/8/2025 ngày Kỷ Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
18
25 Kỷ Mùi -
Âm lịch ngày 19 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 19/8/2025 ngày Canh Thân tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
19
26 Canh Thân -
Âm lịch ngày 20 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 20/8/2025 ngày Tân Dậu tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
20
27 Tân Dậu -
Âm lịch ngày 21 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 21/8/2025 ngày Nhâm Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
21
28 Nhâm Tuất -
Âm lịch ngày 22 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 22/8/2025 ngày Quý Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Tỵ
22
29 Quý Hợi -
Âm lịch ngày 23 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 23/8/2025 ngày Giáp Tý tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
23
1/7 Giáp Tý -
Âm lịch ngày 24 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 24/8/2025 ngày Ất Sửu tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
24
2 Ất Sửu -
Âm lịch ngày 25 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 25/8/2025 ngày Bính Dần tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
25
3 Bính Dần -
Âm lịch ngày 26 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 26/8/2025 ngày Đinh Mão tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
26
4 Đinh Mão -
Âm lịch ngày 27 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 27/8/2025 ngày Mậu Thìn tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
27
5 Mậu Thìn -
Âm lịch ngày 28 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 28/8/2025 ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
28
6 Kỷ Tỵ -
Âm lịch ngày 29 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 29/8/2025 ngày Canh Ngọ tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
29
7 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 30 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 30/8/2025 ngày Tân Mùi tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
30
8 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 31 tháng 8 năm 2025, Lịch âm 31/8/2025 ngày Nhâm Thân tháng Giáp Thân (Nhuận) năm Ất Tỵ
31
9 Nhâm Thân
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 8 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 8
Ngày xấu tháng 8 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 8
Sự kiện lịch sử tháng 8
Ngày xuất hành âm lịch
- 8/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 9/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 10/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 11/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 12/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 13/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 14/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 15/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 16/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 17/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý.
- 18/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 19/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 20/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 21/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 22/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 23/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 24/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 28/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 29/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 1/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 2/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 3/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 4/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 5/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2025
-
Lịch âm tháng 2 năm 2025
-
Lịch âm tháng 3 năm 2025
-
Lịch âm tháng 4 năm 2025
-
Lịch âm tháng 5 năm 2025
-
Lịch âm tháng 6 năm 2025
-
Lịch âm tháng 7 năm 2025
-
Lịch âm tháng 8 năm 2025
-
Lịch âm tháng 9 năm 2025
-
Lịch âm tháng 10 năm 2025
-
Lịch âm tháng 11 năm 2025
-
Lịch âm tháng 12 năm 2025