⬅
LỊCH ÂM THÁNG 5 NĂM 2025
⮕- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ nhật
-
Âm lịch ngày 1 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 1/5/2025 ngày Canh Ngọ tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
1
4 Canh Ngọ -
Âm lịch ngày 2 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 2/5/2025 ngày Tân Mùi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
2
5 Tân Mùi -
Âm lịch ngày 3 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 3/5/2025 ngày Nhâm Thân tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
3
6 Nhâm Thân -
Âm lịch ngày 4 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 4/5/2025 ngày Quý Dậu tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
4
7 Quý Dậu -
Âm lịch ngày 5 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 5/5/2025 ngày Giáp Tuất tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
5
8 Giáp Tuất -
Âm lịch ngày 6 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 6/5/2025 ngày Ất Hợi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
6
9 Ất Hợi -
Âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 7/5/2025 ngày Bính Tý tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
7
10 Bính Tý -
Âm lịch ngày 8 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 8/5/2025 ngày Đinh Sửu tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
8
11 Đinh Sửu -
Âm lịch ngày 9 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 9/5/2025 ngày Mậu Dần tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
9
12 Mậu Dần -
Âm lịch ngày 10 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 10/5/2025 ngày Kỷ Mão tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
10
13 Kỷ Mão -
Âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 11/5/2025 ngày Canh Thìn tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
11
14 Canh Thìn -
Âm lịch ngày 12 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 12/5/2025 ngày Tân Tỵ tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
12
15 Tân Tỵ -
Âm lịch ngày 13 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 13/5/2025 ngày Nhâm Ngọ tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
13
16 Nhâm Ngọ -
Âm lịch ngày 14 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 14/5/2025 ngày Quý Mùi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
14
17 Quý Mùi -
Âm lịch ngày 15 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 15/5/2025 ngày Giáp Thân tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
15
18 Giáp Thân -
Âm lịch ngày 16 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 16/5/2025 ngày Ất Dậu tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
16
19 Ất Dậu -
Âm lịch ngày 17 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 17/5/2025 ngày Bính Tuất tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
17
20 Bính Tuất -
Âm lịch ngày 18 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 18/5/2025 ngày Đinh Hợi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
18
21 Đinh Hợi -
Âm lịch ngày 19 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 19/5/2025 ngày Mậu Tý tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
19
22 Mậu Tý -
Âm lịch ngày 20 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 20/5/2025 ngày Kỷ Sửu tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
20
23 Kỷ Sửu -
Âm lịch ngày 21 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 21/5/2025 ngày Canh Dần tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
21
24 Canh Dần -
Âm lịch ngày 22 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 22/5/2025 ngày Tân Mão tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
22
25 Tân Mão -
Âm lịch ngày 23 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 23/5/2025 ngày Nhâm Thìn tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
23
26 Nhâm Thìn -
Âm lịch ngày 24 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 24/5/2025 ngày Quý Tỵ tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
24
27 Quý Tỵ -
Âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 25/5/2025 ngày Giáp Ngọ tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
25
28 Giáp Ngọ -
Âm lịch ngày 26 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 26/5/2025 ngày Ất Mùi tháng Tân Tỵ năm Ất Tỵ
26
29 Ất Mùi -
Âm lịch ngày 27 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 27/5/2025 ngày Bính Thân tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
27
1/5 Bính Thân -
Âm lịch ngày 28 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 28/5/2025 ngày Đinh Dậu tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
28
2 Đinh Dậu -
Âm lịch ngày 29 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 29/5/2025 ngày Mậu Tuất tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
29
3 Mậu Tuất -
Âm lịch ngày 30 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 30/5/2025 ngày Kỷ Hợi tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
30
4 Kỷ Hợi -
Âm lịch ngày 31 tháng 5 năm 2025, Lịch âm 31/5/2025 ngày Canh Tý tháng Nhâm Ngọ năm Ất Tỵ
31
5 Canh Tý
MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT, MÀU TÍM: NGÀY XẤU, MÀU XANH: NGÀY THƯỜNG
Ngày tốt tháng 5 (Hoàng Đạo)
Ngày bình thường tháng 5
Ngày xấu tháng 5 (Hắc Đạo)
Ngày lễ dương lịch tháng 5
Sự kiện lịch sử tháng 5
Ngày xuất hành âm lịch
- 4/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 5/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 15/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 16/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 17/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 18/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 19/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 20/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 21/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 22/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 23/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 24/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 25/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 26/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 27/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 28/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 29/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 1/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua.
- 2/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
- 3/5 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn.
- 4/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận.
- 5/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu.
Xem lịch âm các tháng khác
-
Lịch âm tháng 1 năm 2025
-
Lịch âm tháng 2 năm 2025
-
Lịch âm tháng 3 năm 2025
-
Lịch âm tháng 4 năm 2025
-
Lịch âm tháng 5 năm 2025
-
Lịch âm tháng 6 năm 2025
-
Lịch âm tháng 7 năm 2025
-
Lịch âm tháng 8 năm 2025
-
Lịch âm tháng 9 năm 2025
-
Lịch âm tháng 10 năm 2025
-
Lịch âm tháng 11 năm 2025
-
Lịch âm tháng 12 năm 2025